chap 12: hai người mẹ

Khi mọi người vừa xua tan được không khí ú ám trước đó, Hoà Bình lại lên tiếng:

_ Cường, Quang. Hai người nghĩ thế nào về đoạn trích ban nãy.

_ Mẹ tôi đã gặp được O Hồng, O Hồng cũng là người đã cùng tôi hứa hẹn. Vậy mà giờ đây cậu lại nói tôi với cô ấy là có duyên không nợ. Nếu là cậu thì cậu sẽ nghĩ thế nào hả Hoà Bình. - Cường ngao ngán đáp lời

_ Tôi biết anh sẽ khó lòng chấp nhận, nhưng dù thay đổi biết bao điều thì kết quả cũng đã được ấn định. Sẽ chẳng thể nào thay đổi được việc hai người sẽ gặp nhau, yêu nhau và cuối cùng là âm dương cách biệt. Đó là sự lựa chọn cuối cùng của số phận rồi. Anh phải học cách chấp nhận số phận.

_ Vậy mẹ của tôi, bà ấy sẽ ra sao - Quang lúc này mới lên tiếng.

_ Nói thì e là sẽ khó hiểu nhưng xem thì sẽ biết. - Hoà Bình đáp lời

_ Nhưng Hải chưa quay lại - anh Tạ lên tiếng

_ Em đây, em quay lại rồi. Hoà Bình cứ tiếp tục đi. - Hải tiến tới với sắc mặt hồng hào hơn nhiều so với khuôn mặt tái nhợt khi nãy. Xem ra đã được điều chỉnh tâm lý khá tốt.

_ Vậy giờ đã đủ người. Chúng ta cùng xem nốt hai người còn lại nhé . Mời mọi người hướng mắt lên màn hình.

.

.

.

Màn hình sáng lên, là bối cảnh của đoạn trích kia.

Nắng tháng bảy của Quảng Trị không đủ vàng để sưởi ấm được chút hơi tàn nào đang run rẩy trong lòng bà Kiều, mẹ của Quang.

Bà đứng lặng trước bia mộ của con. Ngôi mộ lẻ loi trên một ngọn đồi thoai thoải, nơi gió lộng và cỏ dại đã kịp mọc dày sau bao mùa mưa nắng. Khác hẳn với những hàng mộ san sát, xếp ngay ngắn kia, mộ Quang chỉ có một tấm bia đá đơn giản, khắc vội cái tên trọn vẹn của cậu: NGUYỄN PHÚC QUANG.

Không danh hiệu, không chức tước, chỉ là một cái tên như bao người đã từng đi qua cõi đời này. Bà Kiều đưa tay vuốt nhẹ dòng chữ lạnh băng, những giọt nước mắt tưởng đã khô cạn từ bao ngày nay bỗng trào ngược lên, nóng ran và mặn chát.

_ Con ơi, mẹ về thăm con đây… – Giọng bà khô khốc, lạc đi trong tiếng gió.

_Cả cuộc đời mẹ, chỉ có con là niềm tự hào, là hơi ấm cuối cùng. Giờ con nằm đây, lạnh lắm không con?

Bà nhớ căn nhà lớn ở Huế, nơi bà vừa rời đi sáng nay. Căn nhà rộng thênh thang, được xây bằng tiền mồ hôi nước mắt của chồng bà, một thương nhân chế độ cũ đã theo người. Căn nhà giờ đây chỉ còn là một cái hộp chứa sự cô đơn. Phòng khách lộng lẫy với bộ sofa bọc da, phòng ăn với bộ bàn ghế gỗ lim quý hiếm, phòng ngủ của Quang với kệ sách đầy ắp... Tất cả đều vô hồn. Hàng ngày, bà đi lại trong cái không gian thừa thãi ấy, tiếng dép của bà vang vọng như tiếng chuông báo tử cho niềm vui đã mất. Mùi hương nước hoa đắt tiền, mùi lau nhà sáng bóng, tất cả chỉ càng làm bật lên cái mùi khó chịu nhất: mùi của tĩnh lặng tuyệt đối.

Khi còn Quang, căn nhà ấy là một pháo đài. Quang cười, căn nhà rung rinh. Quang gọi, căn nhà hồi đáp. Giờ Quang nằm đây, mọi thứ đổ sụp thành tro tàn, chỉ còn lại bức tường và nỗi cô đơn ăn mòn. Bà thường xuyên đứng ở cửa sổ, nhìn ra con đường vắng. Bà mong một điều hão huyền: Quang sẽ đẩy cửa bước vào, cao lớn, nở nụ cười rạng rỡ như thuở nào, nói:

_ Má, con về!

Nhưng không. Cánh cửa đó vĩnh viễn không mở ra nữa.

Trong khi đó, ở phía dãy mộ "Liệt sĩ" cách đó không xa, bà Vân đang quỳ gối trước hàng mộ dày đặc của những người con đã ngã xuống. Bà đang đi tìm Cường, con trai bà.

Tay bà Vân run rẩy cắm từng nén hương. Mùi hương trầm quyện vào hơi đất lạnh, tạo thành một nỗi nhức nhối quen thuộc. Bà đã quen với việc đi tìm con, tìm hài cốt, tìm tên con trong danh sách, tìm trong giấc mơ… Suốt bao năm, bà đã dùng hết sức lực của một người phụ nữ miền Bắc lam lũ để giữ lại sợi dây vô hình kết nối với con.

Bia mộ Cường khắc dòng chữ trang trọng: LIỆT SĨ VŨ KIÊN CƯỜNG. Dòng chữ đó là niềm tự hào, nhưng cũng là lưỡi dao sắc bén nhất cứa vào tim bà mỗi ngày. Nó xác nhận rằng con bà đã ra đi, đã hy sinh theo lý tưởng, nhưng vĩnh viễn không thể ôm mẹ một lần nữa. Bà đưa tay ôm lấy tấm bia, cố gắng tìm hơi ấm của con qua lớp đá sần sùi.

_ Cường ơi, con là máu mủ của mẹ, là thịt da mẹ đứt lìa… Lúc tiễn con nơi ga tàu, mẹ biết con muốn đi vì đất nước, nhưng ánh mắt con níu mẹ ở lại. Mẹ đã không đủ sức, không đủ dũng khí để giữ con. Giờ mẹ đến đây, chỉ có thể ôm lấy cục đá này thôi sao con?

Nước mắt bà Vân chảy ra không thành tiếng. Bà không khóc bằng tiếng kêu, bà khóc bằng sự run rẩy của toàn thân, bằng những nhịp thở bị nghẹn lại. Nỗi đau của bà là nỗi đau của sự bất lực. Bất lực khi sinh ra con, nuôi nấng con lớn khôn, để rồi một buổi sáng, lý tưởng đã cướp con khỏi tay bà. Bà muốn cãi lại số phận, muốn tranh đấu với chiến tranh, nhưng bà chỉ là một người mẹ nhỏ bé, chẳng thể làm gì ngoài việc gói ghém nỗi nhớ, biến nó thành hơi ấm mong manh cho chuyến đi của con.

Bà nhớ nhất khoảnh khắc Cường ra đi. Đôi mắt cậu nhìn bà, như van xin, như tiếc nuối. Bà không dám giữ, vì giữ lại là phản bội lý tưởng, là đẩy con vào sự hèn nhát. Nhưng giờ đây, bà thà con bà là một kẻ hèn nhát còn hơn là một anh hùng nằm lại nơi lòng đất lạnh lẽo.

Bà Vân cắm nén hương cuối cùng, đứng dậy với đôi chân mỏi nhừ. Bà quay lưng, quyết định đi tìm một ngọn gió lạ, một ánh nắng yếu ớt nào đó để xoa dịu đôi mắt sưng húp.

Và rồi, bà nhìn thấy bà Kiều.

Bà Kiều đang quỳ đó, lẻ loi trước ngôi mộ không danh hiệu liệt sĩ. Sự đau đớn không cần ngôn từ đã gắn kết họ lại. Bà Vân, người đã quen với những tập thể, những hàng mộ chung, chợt nhận ra sự cô độc đến tột cùng của người phụ nữ trước mặt.

Bà Vân chậm rãi bước về phía bà Kiều. Bà Kiều ngẩng đầu lên, ánh mắt trống rỗng và hằn học của người mẹ mất con chạm vào ánh mắt đỏ hoe, chất chứa sự cam chịu của bà Vân.

Hai người phụ nữ, ở hai chiến tuyến, giờ đây chỉ còn là hai người mẹ.

Bà Vân nhẹ nhàng cúi xuống:

_ Chị… chị thăm con à?

Giọng nói chân chất, nhẹ nhàng của bà Vân như một nhát dao bất ngờ đâm thủng lớp vỏ lạnh lùng của bà Kiều. Bà Kiều gật đầu, cố gắng giữ giọng:

_Phải. Con tôi… – Bà không nói được nữa.

Bà Vân nhìn tấm bia khắc tên Quang, rồi nhìn bà Kiều. Bà hiểu. Bà hiểu rõ sự khác biệt giữa cái chết được vinh danh và cái chết bị lãng quên, nhưng bà cũng hiểu rằng, dù là liệt sĩ hay chỉ là một cái tên, thì nỗi đau của người mẹ vẫn là một.
Bà Vân lấy ra một nén hương cuối cùng còn sót lại trong túi áo, nén hương bà đã dành để thắp cho Cường. Bà chậm rãi châm lửa, rồi chìa tay về phía bà Kiều, ánh mắt cầu xin một sự đồng ý.

_Chị ơi… – Bà Vân thì thào – Con tôi nằm bên kia. Nhưng con ai cũng là con. Cho phép tôi… thắp cho cháu nén hương.

Bà Kiều nhìn nén hương đang cháy, khói mỏng manh bay lên trời. Bà nhìn sâu vào đôi mắt bà Vân, nơi bà thấy một bản sao của chính nỗi đau trong mình. Không còn là hận thù, không còn là phe phái. Chỉ còn hai người phụ nữ thất bại trước chiến tranh.

Bà Kiều khẽ gật đầu, nước mắt lại trào ra.
Bà Vân cắm nén hương xuống bên cạnh lư hương trước mộ Quang. Bà chắp tay cúi lạy, lạy một đứa con đã ngã xuống, lạy một nỗi đau không tên. Bà Kiều nghẹn lại, ôm chặt lấy tay bà Vân. Họ không nói thêm một lời nào, chỉ ôm nhau đứng đó, để sự run rẩy, sự cay đắng, sự cô độc của hai người mẹ hòa vào nhau.

Khi hai người buông nhau ra, bà Vân nói khẽ:

_Con tôi… nó tên là Cường. Nó mất ngay trong trận đánh ác liệt nhất ở đây. Con chị… có phải là người…?

Bà Kiều gật đầu, khó khăn nói:

_Là Quang. Nó là trung úy bên kia… nó bị thương và chết trong trận cuối cùng.

Bà Vân thở dài, nụ cười méo mó:

_Là số phận rồi, chị ạ. Con tôi, nó chết vì lý tưởng của nó. Con chị, nó chết vì lý tưởng của nó. Chúng nó là nạn nhân. Còn mình… mình là người ở lại, chịu đựng cái lạnh này.

Bà Vân quay người, đi trở lại dãy mộ của Cường. Bà Kiều ngồi lại, nhìn nén hương của bà Vân đang cháy. Nén hương ấy như một tia lửa nhỏ bé, sưởi ấm phút chốc sự lạnh lẽo bao trùm nơi đây.

Trở về lại trong căn nhà lạnh lẽo tại Huế. Căn nhà lớn lại nuốt chửng bà Kiều.

Tài xế mở cửa, hành lý được đưa vào. Bà Kiều bước vào nhà, cảm giác như đang bước vào một hang động băng. Không có tiếng chim, không có tiếng người bán hàng rong, không có tiếng gọi “Má ơi” thân thuộc. Chỉ có tiếng gió thổi và tiếng bước chân của người giúp việc.

Bà đi thẳng vào phòng Quang. Chiếc giường được dọn thẳng thớm, không một nếp nhăn. Bà ngồi xuống mép giường, đưa tay chạm vào gối. Gối lạnh. Chăn lạnh. Mọi thứ đều được giữ gìn hoàn hảo, nhưng thiếu đi sự sống. Bà Kiều nhắm mắt lại.

_Quang ơi… – Bà gọi khẽ. – Con có biết căn nhà này lạnh đến thế nào không? Khi xưa, con làm ồn, con tham gia vào phe đối nghịch . Mẹ la con. Giờ mẹ thà con làm ồn, thà con làm mẹ bực tức, còn hơn là cái sự im lặng khủng khiếp này.

Bà đứng dậy, đi vào phòng làm việc của chồng. Ông đã đi, để lại căn nhà, gia tài khổng lồ và nỗi đau này cho bà.

Bà bật công tắc. Ánh đèn chùm pha lê bật sáng rực rỡ, nhưng chỉ chiếu rọi vào không khí đặc quánh của sự cô đơn. Bà đi ngang qua những bức ảnh. Ảnh Quang lúc nhỏ, mặc áo thủy thủ. Ảnh Quang lúc mặc áo sơ mi chụp cùng bà tại Sài Gòn. Ảnh Quang mặc quân phục trở về sau một thời gian hai mẹ con chiến tranh lạnh. Tất cả đều là ảnh, chỉ còn là những mảng màu phẳng lì, không có hơi thở.

Bà Kiều ngã người xuống chiếc ghế bành, ôm mặt khóc. Tiếng khóc của bà bị chính căn nhà rộng lớn này hấp thụ hết. Nó không được khuếch đại, không được hồi đáp. Nó chỉ là tiếng rên rỉ yếu ớt giữa những bức tường kiêu kỳ. Bà không ngủ được. Suốt đêm, bà đi lại giữa phòng khách và phòng ngủ, như một bóng ma. Bà không ăn. Bà không trò chuyện. Bà chỉ tồn tại, trong cái biệt thự xa hoa mà người ta vẫn ngưỡng mộ.

Nỗi cô đơn của bà Kiều không phải là không có người thân bên cạnh. Bà cô đơn vì mất đi người duy nhất làm cho cuộc sống có ý nghĩa. Căn nhà này là bằng chứng vật chất cho sự thất bại của bà: một người mẹ không giữ được con, một người vợ bị bỏ lại, sống trong cái vỏ bọc hào nhoáng nhưng trống rỗng.


Trong khi đó, ở một góc phố Cổ an tĩnh nhưng đắt đỏ, bà Vân đang cố gắng vá lại cái áo rách của Cường. Cái áo bạc màu, vá chằng vá đụp, là di vật cuối cùng còn sót lại của con trai bà. Mỗi đường kim mũi chỉ của bà Vân đều mang theo một lời trách móc lặng câm.

_ Con bảo mẹ vá cho con. Con bảo mẹ đợi con về. Thế mà con đã đi rồi, Cường ơi. Con đã nằm lại đó, ở cái đất Quảng Trị xa xôi, lạnh lẽo.

Nỗi đau của bà Vân không phải là sự lạnh lẽo của vật chất, mà là sự lạnh lẽo của tâm hồn bị rút cạn. Bà đã dồn nén tất cả cảm xúc vào cái ý chí phải sống, phải đợi con, phải làm tròn bổn phận của một Thứ trưởng Bộ ngoại giao. Nhưng giờ đây, khi đã tìm thấy con, bà lại thấy mình như một cành cây bị bẻ gãy.

Bà nhớ lại cảnh tượng kinh hoàng hôm nhận tin báo tử. Bà đã ngất đi, đã tỉnh lại, đã cào cấu đất trời. Nhưng nỗi đau lớn nhất là bà không thể chấp nhận sự hy sinh đó.

_ Mẹ đã cho con cái mạng sống này, Cường. Mẹ đã nuôi con khôn lớn. Mẹ đã dạy con yêu quê hương, đất nước. Nhưng mẹ không muốn con chết! Mẹ muốn con sống, làm người bình thường và có gia đình của riêng mình.

Bà Vân vuốt ve vết máu khô trên tay áo Cường, tưởng tượng ra cảnh con trai bà ngã xuống. Bà không thể hình dung ra chiến công anh hùng. Bà chỉ thấy đứa con trai bị thương, đau đớn, cô độc, gọi mẹ mà không ai nghe thấy.

Bà nhớ đến bà Kiều.

Bà Vân hiểu rằng, bà Kiều phải trở về căn nhà lớn không hơi ấm. Còn bà, bà trở về căn nhà nhỏ, nơi mọi thứ đều thân thuộc nhưng thiếu vắng người quan trọng nhất.

Bà Vân đặt chiếc áo xuống, đi ra sân. Bà nhìn lên trời, đêm nay không có trăng. Bà thấy mình cũng như bà Kiều, cô đơn. Nỗi cô đơn của bà Vân là sự cô đơn của người mẹ mang gánh nặng của niềm tự hào giả dối. Mọi người ca ngợi con bà là anh hùng, nhưng bà chỉ muốn con bà là người sống.

Sự đau đớn của bà Vân là sự dày vò không dứt. Bà hối hận vì đã không giữ con lại, hối hận vì đã không dứt khoát đưa trở về Hà Nội mà lại cho con được quyền chọn lựa. Bà đã bị cuốn theo dòng chảy lịch sử, và giờ đây, dòng chảy đó đã cuốn phăng đứa con yêu quý nhất của bà.

Hai người mẹ, hai số phận, hai cách thức thể hiện nỗi đau. Bà Kiều chết lặng trong sự xa hoa lạnh giá. Bà Vân chết dần trong sự hối hận và mất mát của một người mẹ chấp nhận sự hy sinh nhưng không thể nguôi ngoai.

Họ đã gặp nhau. Họ đã trao cho nhau một nén hương và một cái ôm. Đó là sự thừa nhận cuối cùng: Dưới cơn mưa đỏ của chiến tranh, tất cả chúng ta đều là những người mẹ thất bại, và nỗi đau của chúng ta, dù giàu hay nghèo, dù thắng hay bại, đều không có hồi kết.

Vì  "khi viên đạn xuyên vào một người lính dù thuộc bên nào đi nữa, thực ra nó đã xuyên vào trái tim của một người mẹ"

.

.

.

Quang nhìn mẹ mình mà lòng đau xót khôn nguôi. Là đứa con độc đinh trong một gia đình giàu có tiếng tại Huế, hắn luôn được sống trong sự yêu thương từ gia đình và sự nịnh bợ của những kẻ muốn nương nhờ hắn mà leo cao. Có lẽ vì thế mà hắn sống không có lý tưởng, để rồi chọn làm phe đối nghịch với đất nước mình - cái phe mà người đời phỉ nhổ.

Lần cuối cùng hắn trở về, tóc mẹ hắn đã bạc quá nửa nhưng hắn vẫn dứt khoát rời đi để mẹ mình ngã quỵ nơi bậc cửa mà khóc không thành tiếng. Rồi giờ đây, khi thấy mẹ mình với mái tóc bạc trắng cô đơn trong căn nhà xa hoa mà lạnh lẽo, hắn mới biết mình đã nhẫn tâm đến mức nào.

Khi sinh thời, hắn bỏ lại mẹ để ra chiến trường vì cái hắn cho rằng khiến hắn cảm nhận được sự sống thật sự.

Khi vĩnh viễn nằm lại nơi lòng đất, hắn cũng khiến mẹ phải đau đớn. Bà có sự giàu có, xa hoa mà người đời hằng mong ước nhưng bà lại phải sống trong sự cô đơn, trong căn nhà rộng lớn nhưng thiếu vắng hơi ấm.

Quang thật sự rất hối hận. Chưa bao giờ hắn cảm thấy hối hận nhưng khi thấy mẹ mình như vậy thì hắn đã vô cùng hối hận.

Sự hối hận muộn màng.

Còn về phía Cường, gã biết mẹ của gã là một người phụ nữ dịu dàng, luôn yêu thương hắn hết mực. Bà chưa từng một lần phản đối sự lựa chọn của gã. Nhưng cũng chính người phụ nữ ấy, người được người ta nhắc đến với sự lạnh lùng quyết đoán trong việc ngoại giao của Đất Nước đã sụp đổ. Bà sống với ánh hào quang là Thứ trưởng Bộ ngoại giao, là mẹ của một sinh viên nhạc viện nổi tiếng và giờ đây là mẹ của một liệt sĩ.

Bà không thể ôm lấy Cường mà vỗ về nữa, Cường cũng chẳng thể sà vào lòng mẹ mà khóc vì bao nhiêu cú sốc nơi chiến trường. Gã chỉ đau đớn vì chưa thể chào mẹ lần cuối.

Gã đã thực hiện lời hứa trở về nhạc viện nhưng dưới một bản giao hưởng không tên tác giả.

Họ chỉ biết bản nhạc đó được viết bởi một người lính, nhấn mạnh sự tàn khốc của chiến tranh và là một lá thư không lời hồi đáp gửi về người mẹ nơi hậu phương.

.

.

.

“Con ngồi đây biên vài dòng chữ cuối cùng trước khi đã “đi nghiên cứu bí mật trong lòng đất” thì gia đình khỏi thấy đó là điều đột ngột… Mẹ kính mến! Lớn lên trong tay mẹ từ khi còn trứng nước, chưa đền đáp được công ơn to lớn đó của mẹ thì đứa con út của mẹ đã phải đi thăm bố con rồi. Thư này tới tay mẹ, chắc mẹ buồn lắm. Lòng mang nặng đẻ đau giọt máu đào hơn ao nước lã, lá vàng còn ở trên cây, lá xanh rụng xuống trời ơi hỡi trời…”.

"Mẹ kính mến! Con đi mẹ ở lại trăm tuổi bạc đầu, coi như con lúc nào cũng nằm bên mẹ, mẹ đừng buồn cho linh hồn con được thoải mái bay đi… Thôi mẹ nhé đừng buồn, coi như con đã sống trọn đời cho Tổ Quốc".

_ trích từ bức thư cuối cùng của liệt sĩ Lê Văn Huỳnh

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top