Một số từ vựng đặc biệt
色々 いろいろ đa dạng
各々 おのおの từng cái từng cái một
方々 かたがた từng người từng người một
木々 きぎ các loại cây
国々 くにぐに các nước
煌々 と こうこうと bóng đèn nhấp nháy
個々 ここ từng cái một
様々 さまざま nhiều dạng khác nhau
順々 じゅんじゅん lần lượt theo thứ tự
少々 しょうしょう một chút, một lúc
徐々 に じょじょに từ từ, dần dần
図々しい ずうずうしい làm ngơ, thản nhiên, coi như không có chuyện gì
早々 そうそう sớm, vội
騒々しい そうぞうしい ầm ĩ, huyến náo
続々 ぞくぞく liên tiếp, liên tục
代々 だいだい từ thế hệ này sang thế hệ khác, nhiều thế hệ, thế hệ này nối tiếp thế hệ sau
度々 たびたび thường xuyên
偶々 たまたま thỉnh thoảng, hiếm khi
段々 だんだん dần dần, từ từ
近々 ちかぢか gần sát, cận kề
着々 ちゃくちゃく vững, vững chắc
次々 つぎつぎ liên tiếp, hết cái này đến cái khác
転々 てんてん lăn, lảng vảng
点々 てんてん nằm rải rác đây đó, lấm chấm
時々 ときどき thỉnh thoảng
所々 ところどころ chỗ này chỗ kia
中々 なかなか mãi mà không
長々 ながなが
年々 ねんねん hàng năm
遥々 はるばる đến cùng, xa xôi
人々 ひとびと mọi người
日々 ひび hàng ngày
広々 ひろびろ rộng rãi
別々 べつべつ tách biệt, tách rời
区々 まちまち tròn xoe, tròn trịa, hình dạng rất tròn
町々 まちまち tròn xoe, tròn trịa, hình dạng rất tròn
街々 まちまち tròn xoe, tròn trịa, hình dạng rất tròn
丸々 まるまる từng cái khác nhau, ý kiến khác nhau, không đồng dạng
元々 もともと nguyên là, vốn dĩ là, từ xưa đến nay vẫn vậy, vẫn thế
弱々しい よわよわしい trông yếu ớt
若々しい わかわかしい trẻ trung
我々 われわれ chúng tôi
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top