môn học
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT CÁC MÔN HỌC
Học kỳ :20102
Nhóm
MãMH
TênMH
TC
Đ.KT
Đ.thi
Đ.TL
Đ.TK
51TP1
32035
Phân tích thực phẩm
2
7
9
9
51TP1
32080
Vi sinh vật thực phẩm
2
7
8
8
51TP1
45018
Tư tưởng Hồ Chí Minh
3
7
8
8
Học kỳ :20101
Nhóm
MãMH
TênMH
TC
Đ.KT
Đ.thi
Đ.TL
Đ.TK
51TP1
13003
Kỹ thuật điện
2
8
9
9
51TP1
13012
T.Hành Kỹ thuật điện
1
6
6
51TP1
26004
Hình họa - Vẽ kỹ thuật
3
8
9
9
51TP1
32023
Hóa sinh học thực phẩm
3
3
7
6
51TP1
32053
T.Hành Hóa sinh học thực phẩm
1
7
7
51TP1
32067
T.Hành Vi sinh vật đại cương
1
5
5
51TP1
32077
Vi sinh vật đại cương
2
6
9
8
51TP1
34010
T.Hành Hóa phân tích
1
5
5
51TP1
45024
Đường lối CM của Đảng CSản Việt Nam
4
8
8
8
51TP1
61009
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
4
8
9
9
BD7
85097
Giáo dục thể chất (Bóng đá)
0
6
6
QP21
66004
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 (45 tiết)
0
7
7
QP22
66005
Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 (30 tiết)
0
6
6
Học kỳ :20093
Nhóm
MãMH
TênMH
TC
Đ.KT
Đ.thi
Đ.TL
Đ.TK
1HE3
66001
Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 (45 tiết)
0
5
5
1HE3
66002
Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 (45 tiết)
0
6
6
Học kỳ :20092
Nhóm
MãMH
TênMH
TC
Đ.KT
Đ.thi
Đ.TL
Đ.TK
51TP1
34005
Hóa lý - Hóa keo
2
5
5
5
51TP1
34006
Hóa phân tích
2
8
5
6
51TP1
34007
T.Hành Hóa học
1
6
6
51TP1
45012
Lịch sử triết học
3
9
8
8
51TP1
45021
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2
5
6
7
7
51TP1
51005
Sinh học
4
8
8
8
51TP1
51013
T.Hành Sinh học
1
6
6
51TP1
61004
Giải tích
4
8
8
8
51TP1
71010
T.Hành Tin học đại cương
1
7
7
51TP1
71014
Tin học đại cương
3
8
7
7
CL7
85105
Giáo dục thể chất (Cầu lông)
3
6
6
TO12
64122
Tiếng Anh TOEIC (2)
0
5
5
Học kỳ :20091
Nhóm
MãMH
TênMH
TC
Đ.KT
Đ.thi
Đ.TL
Đ.TK
51TP1
34002
Hóa học
5
7
7
7
51TP1
45020
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1
3
10
7
8
51TP1
61001
Đại số
2
9
10
10
51TP1
62001
T.Hành Vật lý
1
5
5
51TP1
62002
Vật lý
3
6
6
6
51TP1
68010
Pháp luật Việt Nam đại cương
3
7
7
7
51TP1
85065
Giáo dục thể chất (Chạy)
0
8
TRANSCRIPTS DETAILED SUBJECTS
Term: 20102
TC Group TenMH MaMH D.KT D.thi D.TL D.TK
Analysis of food 51TP1 32035 2 7 9 9
51TP1 Food Microbiology 32 080 2 7 8 8
51TP1 45018 Ho Chi Minh Thought 3 7 8 8
Term: 20101
TC Group TenMH MaMH D.KT D.thi D.TL D.TK
Electrical Engineering 51TP1 13003 2 8 9 9
T. 51TP1 13,012 Operating Electrical Engineering 1 6 6
51TP1 26004 Figure painting - Technical Drawing 3 8 9 9
51TP1 Biological Chemistry 32023 3 3 7 6 food
T. 32053 51TP1 Food Administration Biological Chemistry 1 7 7
T. 32067 51TP1 Executive General Microbiology 1 5 5
51TP1 General Microbiology 32 077 2 6 9 8
Chemical T. 34,010 Operating 51TP1 analysis 1 5 5
The line of CM 45024 51TP1 Party CSan Vietnam 4 8 8 8
51TP1 61009 Probability theory and statistical mathematics 4 8 9 9
BD7 85097 Physical Education (Football) 0 6 6
QP21 66004 Military Education - Security 3 (45) 0 7 7
QP22 66005 Military Education - four security (article 30) 0 6 6
Term: 20093
TC Group TenMH MaMH D.KT D.thi D.TL D.TK
National Defense Education 1HE3 66001 - 1 security (45) 0 5 5
National Defense Education 1HE3 66,002 - 2 Security (45) 0 6 6
Term: 20092
TC Group TenMH MaMH D.KT D.thi D.TL D.TK
Chemistry of 51TP1 34,005 - Colloidal Chemistry 2 5 5 5
Chemical analysis 51TP1 34006 2 8 5 6
Chemical T. 34,007 51TP1 Acts 1 6 6
History of philosophy 51TP1 45,012 3 9 8 8
51TP1 45,021 basic principles of CN Marxist-Leninist 2 5 6 7 7
51TP1 Biology 4 51 005 8 8 8
T. 51013 Administrative 51TP1 Biology 1 6 6
51TP1 61004 Calculus 4 8 8 8
T. 71010 51TP1 General Administrative Information 1 7 7
General Information 51TP1 71014 3 8 7 7
85105 CL7 Physical Education (Badminton) 3 6 6
TO12 64,122 English TOEIC (2) 0 5 5
Term: 20091
TC Group TenMH MaMH D.KT D.thi D.TL D.TK
Chemistry 51TP1 34002 5 7 7 7
51TP1 45,020 basic principles of CN Marxist-Leninist 1 3 10 7 8
51TP1 Algebra 2 9 61 001 10 10
Operations in Physics 51TP1 T. 62001 1 5 5
Physics 51TP1 62002 3 6 6 6
68010 51TP1 general laws of Vietnam 3 7 7 7
51TP1 85065 Physical Education (Running) 0 8 8
8
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top