Phần 8. Công việc

Getting a job
Tìm việc làm

ad hoặc advert (viết tắt củaadvertisement)

quảng cáo

application form

đơn xin việc

appointment

buổi hẹn gặp

CV (viết tắt của curriculum vitae)

sơ yếu lý lịch

job description

mô tả công việc

interview

phỏng vấn

job offer hoặc offer of employment

lời mời làm việc

qualifications

bằng cấp

to apply for a job

xin việc

to accept an offer

nhận lời mời làm việc

to reject an offer hoặc to turn down an offer

từ chối lời mời làm việc

to hire

thuê

job

việc làm

career

nghề nghiệp

part-time

bán thời gian

full-time

toàn thời gian

shift work

công việc theo ca

temporary

tạm thời

contract

hợp đồng

permanent

dài hạn

starting date

ngày bắt đầu

notice period

thời gian thông báo nghỉ việc

Salary and benefits
Luơng và các lợi ích

bonus

tiền thưởng

car allowance

tiền trợ cấp xe cộ (ô tô)

company car

ô tô công vụ

health insurance

bảo hiểm y tế

holiday pay

tiền lương ngày nghỉ

holiday entitlement

chế độ ngày nghỉ được hưởng

maternity leave

nghỉ đẻ

overtime

ngoài giờ làm việc

paternity leave

nghỉ khi làm cha

part-time education

đào tạo bán thời gian

pension scheme hoặc pension plan

chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu

promotion

thăng chức

salary

lương tháng

salary increase

tăng lương

sick pay

tiền lương ngày ốm

staff restaurant

nhà ăn cơ quan

training scheme

chế độ tập huấn

travel expenses

chi phí đi lại

wages

lương tuần

working conditions

điều kiện làm việc

working hours

giờ làm việc

Types of worker
Các loại nhân viên

owner

chủ doanh nghiệp

managing director

giám đốc điều hành

director

giám đốc

manager

quản lý/trưởng phòng

boss

sếp

colleague

đồng nghiệp

trainee

nhân viên tập sự

apprentice

nhân viên học việc

volunteer

tình nguyện viên

Leaving employment
kết thúc công việc

to fire

xa thải

to get the sack

bị xa thải (thông tục)

to resign

từ chức

to retire

nghỉ hưu

leaving date

ngày nghỉ việc

redundant

bị xa thải

redundancy

xa thải

redundancy pay

trợ cấp thôi việc

retirement age

tuổi nghỉ hưu

Other useful words
Các từ hữu ích khác

apprenticeship

học việc

department

phòng ban

experience

kinh nghiệm

factory

nhà máy

fire drill

tập huấn khi có cháy

health and safety

sức khỏe và sự an toàn

internship

thực tập

meeting

cuộc họp

office

văn phòng

rate of pay

mức luơng

reception

lễ tân

security

an ninh

strike

đình công (danh từ)

switchboard

tổng đài điện thoại

timekeeping

theo dõi thời gian làm việc

trade union

công đoàn

training course

khóa đào tạo

work

công việc

work experience

kinh nghiệm làm việc

to go on strike

đình công (động từ)

to be off sick

nghỉ ốm

self-employed

tự làm chủ

unemployed

thất nghiệp

retired

đã nghỉ hưu

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top