Phần 7. Đi lại
Đi lại
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến đi lại.
Means of transport
Phương tiện giao thông
by bicycle
bằng xe đạp
by boat
bằng thuyền
by bus
bằng xe buýt
by car
bằng ô tô con
by coach
bằng xe khách
by ferry
bằng phà
by motorcycle
bằng xe máy
by plane
bằng máy bay
by train
bằng tàu hỏa
on foot
đi bộ
Making travel arrangements
Sắp xếp đi du lịch
ticket office
phòng bán vé
travel agent
đại lý du lịch
brochure
sách quảng cáo
price
giá
fare
giá vé
ticket
vé
booking
đặt vé
reservation
đặt vé
passenger
hành khách
destination
điểm đến
itinerary
lộ trình
journey
hành trình
travel insurance
bảo hiểm du lịch
holiday
kỳ nghỉ
sightseeing
ngắm cảnh
business trip
chuyến công tác
to book
đặt vé
to cancel a booking
hủy vé
Making a journey
Lên đường
to arrive
đến nơi
to leave
rời đi
to depart
khởi hành
to travel
du lịch
to visit
thăm
cancellation
hủy
customs
hải quan
delay
hoãn
information desk
bàn thông tin
luggage hoặc baggage
hành lý
map
bản đồ
passport control
kiểm tra hộ chiếu
suitcase
va li
cancelled
bị hủy
delayed
bị hoãn
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top