Phần 5. Nhà và vườn

Nhà và vườn

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến nhà và vườn, bao gồm tên các phòng bạn thấy trong nhà.

Rooms
Các loại phòng

attic

gác xép

bathroom

phòng tắm

bedroom

phòng ngủ

cellar

hầm

conservatory

nhà kính trồng cây

dining room

phòng ăn

hall

hội trường

kitchen

phòng bếp

landing

chiếu nghỉ cầu thang

lavatory

nhà vệ sinh

living room

phòng khách

loft

gác xép

lounge

phòng chờ

shower room

phòng tắm vòi hoa sen

study

phòng học

sun lounge

phòng sưởi nắng

toilet

nhà vệ sinh

utility room

buồng chứa đồ cồng kềnh

WC

WC

Features of a house
Các phần của ngôi nhà

back door

cửa sau

bath

bồn tắm

ceiling

trần nhà

central heating

hệ thống sưởi

chimney

ống khói

door

cánh cửa

doorbell

chuông cửa

drainpipe

ống thoát nước

double glazing

kính hai lớp cách âm

fireplace

lò sưởi bằng lửa

floor

sàn nhà

front door

cửa trước

guttering

ống thoát nước mưa

roof

mái nhà

shower

vòi hoa sen

stairs

cầu thang

staircase

cầu thang

wall

tường

window

cửa sổ

Other useful words
Các từ hữu ích khác

downstairs

duới tầng

upstairs

trên tầng

gas bill

hóa đơn tiền gas

electricity bill

hóa đơn tiền điện

telephone bill

hóa đơn tiền điện thoại

water bill

hóa đơn tiền nước

to do the housework

làm việc nhà

back garden

vườn sau nhà

clothes line

dây phơi quần áo

drain

ống dẫn nước

drive

đường lái xe vào nhà

dustbin

thùng rác

fence

hàng rào

flower bed

luống hoa

flowerpot

chậu hoa

flowers

hoa

front garden

vườn trước nhà

garage

ga-ra ô tô

garden furniture

bàn ghế ngoài vườn

gate

cổng

gravel

sỏi

greenhouse

nhà kính

hanging basket

giỏ quần áo

hedge

bờ rậu

lawn

bãi cỏ

letterbox

hòm thư

logs

khúc gỗ

orchard

vườn cây ăn quả

path

lối đi bộ

patio

khoảng sân chơi lát gạch

plants

cây cảnh

pond

ao

shed

nhà kho

swimming pool

hồ bơi

swing

xích đu

trampoline

bạt lò xo

vegetable garden

rau

weeds

cỏ dại

The garden
Trong vườn

to mow the lawn

cắt cỏ

Garden tools
Dụng cụ làm vườn

axe

cái rìu

fork

cái xới làm vườn

hoe

cái cuốc

hose hoặc hosepipe

ống phun nước

lawn mower

máy cắt cỏ

rake

cái cào cỏ

secateurs

kéo cắt cây/cỏ

shears

kéo cắt tỉa

spade

cái xẻng

trowel

cái bay

watering can

bình tưới nước

wheelbarrow

xe cút kít

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top