Phần 1.Học cách nói con số trong tiếng Anh

zero

không (trong khẩu ngữ chỉ nhiệt độ)

nil

không (dùng khi nói về tỉ số thể thao)

nought

không (con số 0)

"O"

không (phát âm như chữ "O"; dùng trong giao tiếp, đặc biệt là trong số điện thoại)

one

một

two

hai

three

ba

four

bốn

five

năm

six

sáu

seven

bảy

eight

tám

nine

chín

ten

mười

eleven

mười một

twelve

mười hai

thirteen

mười ba

fourteen

mười bốn

fifteen

mười lăm

sixteen

mười sáu

seventeen

mười bảy

eighteen

mười tám

nineteen

mười chín

twenty

hai mươi

twenty-one

hai mốt

twenty-two

hai hai

twenty-three

hai ba

thirty

ba mươi

forty

bốn mươi

fifty

năm mươi

sixty

sáu mươi

seventy

bảy mưoi

eighty

tám mươi

ninety

chín mươi

one hundred, a hundred

một trăm

one hundred and one, a hundred and one

một trăm linh một

two hundred

hai trăm

three hundred

ba trăm

one thousand, a thousand

một nghìn

two thousand

hai nghìn

three thousand

ba nghìn

one million, a million

một triệu

one billion, a billion

một tỉ

Repetition
Sự lặp lại

once

một lần

twice

hai lần

three times

ba lần

four times

bốn lần

five times

năm lần

first

thứ nhất

second

thứ hai

third

thứ ba

fourth

thứ tư

fifth

thứ năm

sixth

thứ sáu

seventh

thứ bảy

eighth

thứ tám

ninth

thứ chín

Ordinal numbers
Số thứ tự

tenth

thứ mười

eleventh

thứ mười một

twelfth

thứ mười hai

thirteenth

thứ mười ba

fourteenth

thứ mười bốn

fifteenth

thứ mười lăm

sixteenth

thứ mười sáu

seventeenth

thứ mười bảy

eighteenth

thứ mười tám

nineteenth

thứ mười chín

twentieth

thứ hai mươi

twenty-first

thứ hai mốt

twenty-second

thứ hai hai

twenty-third

thứ hai ba

thirtieth

thứ ba mươi

fortieth

thứ bốn mươi

fiftieth

thứ năm mươi

sixtieth

thứ sáu mươi

seventieth

thứ bảy mươi

eightieth

thứ tám mươi

ninetieth

thứ chín mươi

hundredth

thứ một trăm

Other useful words
Các từ hữu ích khác

about hoặc approximately

khoảng/xấp xỉ

over hoặc more than

hơn

under hoặc less than

dưới

Examples
Ví dụ

36

36

54

54

89

89

106

106

123

123

678

678

3,294

3.294

9,755

9.755

2,608,411

2.608.411

0.5

0,5

4.93

4,93

87.04

87,03

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top