mai van huong
TT Mã môn Lớp HP Tên môn học Hình thức TC Thứ Tiết học Phòng
1 A60001 43E1 Thí nghiệm cơ bản 1 H.BT 1 0 12345678 01234
2 A11000 43E Môi trường và con người H.BT 2 2 123------------- TN-302 12 45 7
3 A11000 43E Môi trường và con người H.BT 2 2 123------------- A9-105 890 2
4 A70002 43E Toán 3 H.BT 3 2 ----56---------- A10-501 12 45 7
5 A70402 43C Chủ nghĩa xã hội H.BT 3 3 ---456---------- HTL Tuần học
6 A70002 43E Toán 3 H.BT 3 3 12-------------- A9-105 89 1 3
7 A70002 43E Toán 3 H.BT 3 3 123------------- TN-402 12 45 7
8 A70402 43C Chủ nghĩa xã hội H.BT 3 4 ---456---------- HTL 3
9 A70402 43C Chủ nghĩa xã hội H.BT 3 4 ----56---------- HTL 12 4 8
10 A20110 43E Kỹ thuật nhiệt H.BT 2 4 123------------- TN-303 1 3 56 8
11 A70402 43C Chủ nghĩa xã hội H.BT 3 5 --3456---------- HTL 9012
12 A70402 43C Chủ nghĩa xã hội H.BT 3 5 ----------12---- HTL 3
13 A70302 43E1 Giáo dục thể chất 3 H.BT 1 6 ----------12---- STD4 12345678901234
14 A20110 43E Kỹ thuật nhiệt H.BT 2 6 ------789------- A10-501 90 23
15 A70002 43E Toán 3 H.BT 3 6 --34------------ TN-303 89 1 3
16 A10903 43E Cơ lý thuyết 1 H.BT 2 7 ------789------- A10-301 90 2
17 A10903 43E Cơ lý thuyết 1 H.BT 2 7 ------789------- A10-301 123 5 78
18 A40506 43E Ngôn ngữ lập trình bậc cao H.BT 3 7 ---------01----- A10-301 1234 7
19 A40506 43E Ngôn ngữ lập trình bậc cao H.BT 3 7 1234------------ A9-105 890 3
20 A40506 43E Ngôn ngữ lập trình bậc cao H.BT 3 8 ---456----------
Skfhksfls nifjsdfjisdfjsd fisfsijfoakafdsdioucmoufoiweurioewjr osfjofj9weufoiweu
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top