第6課(701ー900)


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
701 電力 でんりょく Điện năng,điện lực
702 問い合わせ といあわせ Nơi hướng dẫn,phòng hướng dẫn
703 車掌 しゃしょう Người phục vụ,người bán vé
704 写生 しゃせい Vẽ phác
705 社説 しゃせつ Xã thuyết,xã luận
706 しゃっくり Sự nấc,nấc
707 シャッター Nút bấm
708 しゃぶる Mút ,ngậm,hút
709 車輪 しゃりん Bánh xe,nỗ lực cố gắng
710 洒落 しゃれ Nói đùa dí dỏm,chơi chữ

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
711 じゃんけん Oản tù tì
712 集会 しゅうかい Tụ họp,tập hợp
713 住居 じゅうきょ Địa chì nhà,trú quán,chỗ ở
714 集金 しゅうきん Thu tiền
715 集合 しゅうごう Tập hợp,hội họp
716 習字 しゅうじ Luyện tập chữ
717 修繕 しゅうぜん Chỉnh lí
718 重体 じゅうたい Ốm nặng,tình trạng nguy kịch
719 電流 でんりゅう Luồng điện,dòng điện
720 じゅうたん カーペット) Thảm

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
721 終点 しゅうてん Trạm cuối cùng,điểm cuối cùng,bến cuối cùng
722 重点 じゅうてん Điểm quan trọng
723 就任 しゅうにん Bổ nhiệm,nhậm chức
724 周辺 しゅうへん Vùng xung quanh
725 重役 じゅうやく Giám đốc
726 終了 しゅうりょう Kết thúc
727 重量 じゅうりょう Sức nặng,trọng lượng
728 重力 じゅうりょく Trọng lực
729 熟語 じゅくご Thành ngữ,tục ngữ
730 祝日 しゅくじつ Ngày lễ

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
731 縮小 しゅくしょう Sự co nhỏ,nén lại
732 受験 じゅけん Ứng khí,tham gia kỳ thi,dự thi
733 主語 しゅご Chủ từ,chủ ngữ
734 出勤 しゅっきん Đi làm
735 述語 じゅつご Vị ngữ
736 出張 しゅっちょう Chuyến đi công tác
737 寿命 じゅみょう Tuổi thọ,đời
738 主役 しゅやく Nhân vật chính,vai chính
739 受話器 じゅわき Ống nghe
740 循環 じゅんかん Tuần hoàn

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
741 巡査 じゅんさ Tuần cảnh,tuần binh
742 順々 じゅんじゅん Theo trình tự,lần lượt
743 順序 じゅんじょ Tuần tự,trật tự,thứ bậc
744 純情 じゅんじょう Thuần tính,tình cảm trong sáng
745 純粋 じゅんすい Trong trẻo,tinh khiết trong sạch
746 消化 しょうか Sự tiêu hóa,lý giãi
747 小学生 しょうがくせい Học sinh tiểu học
748 しょうがない Không còn cách nào
749 将棋 しょうぎ Cờ tướng,cờ bạc
750 蒸気 じょうき Hơi nước

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
751 定規 じょうぎ Thước kẻ
752 上級 じょうきゅう Thượng cấp,cấp trên
753 商業 しょうぎょう Thương nghiệp
754 消極的 しょうきょくてき Tính tiêu cực
755 賞金 しょうきん Tiền thưởng
756 上下 じょうげ Lên xuống,trên và dưới
757 障子 しょうじ Vách ngăn,cửa sổ kéo
758 商社 しょうしゃ Hãng buôn,công ty thương mại
759 乗車 じょうしゃ Lên xe
760 上旬 じょうじゅん Mười ngày đầu của tháng

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
761 生ずる しょうずる Gây ra,sinh ra
762 小数 しょうすう Số thập phân
763 商店 しょうてん Thương điếm ,hiệu buôn,cửa hiệu
764 焦点 しょうてん Tiêu điểm
765 消毒 しょうどく Tiêu độc,khử trùng
766 勝敗 しょうはい Thắng bại
767 蒸発 じょうはつ Biến mất ,bốc hơi,lặn mất tăm hơi
768 賞品 しょうひん Phần thưởng
769 勝負 しょうぶ Cuộc thi đấu,thắng thua
770 小便 しょうべん Đi tiểu,tiểu tiện

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
771 消防署 しょうぼうしょ Cục phòng cháy chữa cháy
772 正味 しょうみ Ròng ,trọng lượng tịnh
773 正面 しょうめん Chính diện,mặt chính,mặt tiền
774 消耗 しょうもう Hao hụt,rơi vãi
775 醤油 しょうゆ Xì dầu
776 省略 しょうりゃく Giản lược,lược bỏ,lược bớt
777 初級 しょきゅう Sơ cấp,mức độ cơ bản,sơ khai
778 助教授 じょきょうじゅ Trợ giảng,giáo viên trợ giảng
779 食塩 しょくえん Muối ăn
780 職人 しょくにん Thợ,người lao động

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
781 初旬 しょじゅん 10 ngày đầu của tháng
782 書籍 しょせき Thư mục,cuốn sách,sách vở
783 食器 しょっき Đĩa bát,chén bát,bát đĩa
784 ショップ Cửa hiệu ,cửa hàng
785 書店 しょてん Cửa hàng sách
786 書道 しょどう Thư đạo,thuật viết chữ đẹp
787 白髪 しらが Tóc bạc,tóc sâu
788 知合い しりあい Người quen
789 シリーズ Xe ri,cấp số
790 私立 しりつ Tư nhân lập ra,tư lập

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
791 資料 しりょう Tư liệu ,tài năng,dữ liệu
792 汁 しる Nước ép hoa quả,súp
793 素人 しろうと Người nghiệp dư,người mới vào nghề,người chưa có kinh nghiệm
794 芯 しん Tủy,trái tim,tâm tâm,đáy lòng,phần cốt lỏi
795 新幹線 しんかんせん Tàu siêu tốc
796 真空 しんくう Chân không
797 信ずる しんずる Tin tưởng,tin vào
798 心身 しんしん Tâm hồn và thể chất
799 申請 しんせい Thỉnh cầu,yêu cầu
800 人造 じんぞう Nhân tạo

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
801 寝台 しんだい Giường,cái giường
802 診断 しんだん Chẩn đoán
803 侵入 しんにゅう Xâm nhập,xâm lược
804 人文科学 じんぶんかがく Khoa học nhân văn
805 深夜 しんや Khuya khoắt,đêm sâu,đêm khuya
806 森林 しんりん Rừng rú
807 親類 しんるい Thân thuộc ,họ hàng
808 神話 しんわ Thần thoại
809 酢 す Giấm
810 水産 すいさん Thủy sản

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
811 炊事 すいじ Việc bếp núc,nghệ thuật nấu nướng
812 水蒸気 すいじょうき Hơi nước
813 水素 すいそ Khinh khí,hydro
814 垂直 すいちょく Thẳng đứng,thẳng góc,trực giao
815 推定 すいてい Suy đoán,giả định,ước tính
816 水滴 すいてき Giọt nước
817 水筒 すいとう Bình tông đựng nước
818 随筆 ずいひつ Tùy bút
819 水分 すいぶん Sự thủy phân,hơi ẩm,hơi nước
820 水平 すいへい Lính thủy,mực nước,mức

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
821 水平線 すいへいせん Phương trời,đường chân trời
822 水曜 すいよう Thứ 3
823 ずうずうしい Vô liêm sỉ,trơ trẽn,không biết xấu hổ
824 末っ子 すえっこ Con út
825 スカーフ Khăn quàng cổ
826 杉 すぎ Cây tuyết tùng ở Nhật
827 好き嫌い すききらい Thích và ghét,ý thích
828 好き好き すきずき Ý thích,sở thích
829 透き通る すきとおる Trong vắt,trong suốt
830 隙間 すきま Khe hở,kẽ hở

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
831 スクール Trường học
832 すくなくとも Tối thiểu là,ít ra thì
833 図形 ずけい Dáng vẻ,hình dáng ,đồ họa
834 スケジュール Thời khóa biểu,lịch trình,chương trình
835 鈴 すず Chuông,cái chuông
836 涼む スタート Bắt đầu
837 スチュワーデス Nữ tiếp viên hàng không
838 すっきり Gọn gàng,khoan khoái,dễ chịu
839 すっぱい Chua
840 ステージ Sân khấu,vũ đài,giai đoạn

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
841 棄てる すてる Vứt,từ bỏ,hẩm hiu
842 ストッキング Bít tất dài,tất da chân
843 ストップ Sự ngừng lại,dừng lại
844 素直 すなお Thản nhiên,không xúc động,không động lòng
845 頭脳 ずのう Bộ não,đầu não,có suy nghĩ
846 スピーカー Loa,loa phát thanh,người diễn thuyết
847 図表 ずひょう Biểu đồ,đồ thị,đồ hình
848 スマート Thanh thoát,yểu điệu,xinh đẹp
849 住まい すまい Địa chỉ nhà,nhà
850 すまない Xin lỗi

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #trang