Phần 2 (101-200)

101 浮かべる うかべる ....Thả trôi,làm nổi lên,bày tỏ,mượng tượng
102 浮く うく .....Nổi ,lơ lửng
103 承る うけたまわる .....Tiếp nhận,chấp nhận ,nghe
104 受取 うけとり .....Hóa đơn,biên nhận,biên lai,phiếu thu
105 受け持つ うけもつ .....Đảm nhiệm,đảm đương,phụ trách
106 薄暗い うすぐらい ......Mờ,hơi âm u,không sáng lắm
107 薄める うすめる .....Làm nhạt đi,làm thưa bớt
108 打合せ うちあわせ ......Cuộc họp kinh doanh
109 打ち消す うちけす .....Phủ nhận
110 討つ うつ .....Trầm cảm
111 うっかり ......Vô tình
112 映す うつす ......Truyền
113 写る うつる .....Phản ánh
114 うどん ......Món phở nhật
115 有無 うむ ......Có hay không có
116 埋める うめる ......Chôn lấp,mai táng ,lấp đầy
117 敬う うやまう .......Tôn kính,kính trọng
118 裏返す うらがえす ......Lật lại
119 裏口 うらぐち .......Cửa sau,cổng sau ,mờ ám
120 占う うらなう .....Xem bói ,dự đoán ,bói toán
121 恨み うらみ ......Mối hận,căm ghét
122 恨む うらむ ......Hận,căm ghét,khó chịu ,căm tức
123 羨ましい うらやましい ........Ghen tị,thích
124 羨む うらやむ ........Đố kỵ
125 売上 うりあげ ......Doanh số,doanh thu
126 売り切れ うりきれ .......Bán sạch,bán hết
127 売り切れる うりきれる ......Bán hết sạch,bán hết veo
128 売行き うれゆき .......Doanh số bán hàng
129 うろうろ .....Không có mục đích ,lang thang
130 運河 うんが .......Kênh,đường thủy
131 うんと ....Rất nhiều
132 英文 えいぶん ......Câu trong tiếng anh
133 英和 えいわ .......Anh- nhật
134 ええと ......Cho tôi thấy,tốt,...
135 液体 えきたい...... Chất lỏng
136 エチケット ......Nghi thức
137 絵の具 えのぐ .......Màu sắc,sơn
138 エプロン .......Tạp dề
139 偉い えらい .....Giỏi,nổi tiếng,tuyệt vời
140 宴会 えんかい ......Bữa tiệc,yến tiệc
141 園芸 えんげい ........Làm vườn
142 演劇 えんげき .......Vở kịch,diễn kịch
143 円周 えんしゅう ........Chu vi
144 遠足 えんそく ......Chuyến đi,đi pinic,đi bộ
145 延長 えんちょう ......Mở rộng ,kéo dài
146 煙突 えんとつ .......Lò sưởi
147 追い掛ける おいかける ......Đuổi theo
148 追い越す おいこす .....Chạy qua,vượt qua
149 オイル .....Dầu ,dầu máy
150 応援 おうえん ......Ủng hộ ,cổ động
151 王女 おうじょ Công chúa
152 応ずる おうずる Trả lời, đáp ứng
153 応接 おうせつ Tiếp ứng, tiếp đãi, tiếp khách
154 応対 おうたい Tiếp nhận, xử lý
155 往復 おうふく Khứ hồi, cả đi cả về
156 欧米 おうべい Châu Âu và Mỹ, phương tây
157 応用 おうよう Ứng dụng
158 オーケストラ Dàn nhạc
159 おおざっぱ Thô, rộng, sơ sài
160 大通り おおどおり Đường chính
161 オートメーション Tự động hóa
162 大凡 おおよそ Về, gần, khoảng
163 お帰り おかえり Trở lại
164 おかけください Mời ngồi
165 おかげさまで Nhờ trời, nhờ bạn
166 おかず Món ăn phụ, đi kèm cho các món cơm
167 拝む おがむ Thờ phượng, cầu xin
168 お代わり おかわり Bát nữa, cốc nữa
169 補う おぎなう Đền bù, bổ sung
170 おきのどくに Tôi rất tiếc khi nghe điều đó
171 屋外 おくがい Ngoài trời
172 おくさん Vợ, vợ của bạn
173 送り仮名 おくりがな Chữ kana viết sau chữ hán để hoàn thành cách đọc một chữ
174 おげんきで Hãy giữ gìn sức khỏe
175 怠る おこたる Bỏ bê, sao lãng
176 押える おさえる Ngăn chặn, ấn xuống
177 おさきに Trước khi, trước đây
178 納める おさめる Cung cấp, chấp nhận
179 治める おさめる Cai trị, quản lý, chinh phục
180 惜しい おしい Đáng tiếc, đáng thất vọng
181 御辞儀 おじぎ Cúi chào
182 叔父さん おじさん Chú
183 おしゃれ Ăn diện, trưng diện
184 おじゃまします Xin lỗi đã làm phiền
185 教わる おそわる Được giảng dạy
186 だいじに Chăm sóc bản thân
187 落着く おちつく Bình tĩnh
188 御手洗 おてあらい Nhà vệ sinh
189 お出掛け おでかけ Ra ngoài
190 お手伝いさん おてつだいさん Người giúp việc
191 おどかす Đe dọa, ép buộc
192 落し物 おとしもの Mất tài sản
193 おととい Ngày hôm kia
194 おととし Năm trước
195 おとなしい Vâng lời, ngoan ngoãn, yên tĩnh
196 驚かす おどろかす Ngạc nhiên
197 おねがいします Xin
198 各々 おのおの Hoặc, tương ứng, rẽ
199 伯母さん おばさん Dì, cô
200 おはよう Chào buổi sáng

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #trang