100 từ vựng đầu tiên
1. あいかわらず Như thường lệ ,giống như
2 .アイデア/アイディア Ý tưởng
3 .あいまい Mơ hồ ,không rõ ràng
4 .遭う あう Gặp gỡ ,gặp phải
5 .扇ぐ あおぐ Quạt
6 .青白い あおじろい Nhợt nhạt,xanh xao
7 .あかんぼう Bé
8 .安易 あんい Dễ dàng ,đơn giản
9 .明き あき Phòng ,thời gian rảnh rỗi
10. あきれる Ngạc nhiên ,bị sốc
11 .クセント Giọng
12 .あくび Ngáp
13 .飽くまで あくまで Cuối cùng ,bướng bỉnh
14 .明け方 あけがた Bình minh
15 .揚げる あげる Nâng ,chiên
16 .挙げる あげる Nâng cao,bay
17 .憧れる あこがれる Mong ước ,mơ ước
18 .足跡 あしあと Dấu chân
19 .味わう あじわう Nếm ,thưởng thức
20 .預かる あずかる Trong nom,canh giữ ,chăm sóc
21 .暖まる あたたまる Sưởi ấm
22 .あたりまえ Thông thường ,phổ biến あちらこちら Đây và đó
23 .厚かましい あつかましい Trơ tráo,vô liêm sĩ
24 .圧縮 あっしゅく Áp lực ,nén ,ngưng tụ
25 .宛名 あてな Địa chỉ
26 .あてはまる Được áp dụng ,đi theo
27 .あてはめる Áp dụng ,thích ứng
28 .暴れる あばれる Hành động dữ dội ,bạo loạn
29 .脂 あぶら Chất béo ,mỡ động vật
30 .あぶる Thiêu đốt
541 .粗い あらい Thô
42 .あらすじ Đề cương ,tóm tắt
43 .争う あらそう Tranh chấp ,tranh luận
44 .改めて あらためて Một thời điểm nữa ,một lận nữa
45 .改める あらためる Thay đổi ,cải cách ,sửa đổi
46 .著す あらわす Viết,xuất bản
47 .有難い ありがたい Biết ơn,hoan nghênh
48 .在る ある Sống ,để được
49 .あれこれ Cái này cái kia,này nọ
50 .あわただしい Bận rộn,bận tối mắt tối mũi
51 銅 どう .....Đồng,cơ thể
52 統一 とういつ .....Thống nhất
53 案外 あんがい .....Ngoài ra,bất ngờ
54 言い出す いいだす ......Bắt đầu nói
55 言い付ける いいつける .....Nói với ai đó ,đặt hàng
56 問い合わせ といあわせ .......Nơi hướng dẫn,phòng hướng dẫn
57 いぎ ......Ý nghĩa ,tầm quan trọng
58 生き生き いきいき ......Sống động ,sinh động
59 いきなり.......Đột ngột ,bất ngờ
60 育児 いくじ ......Giáo dục trẻ
61 幾分 いくぶん ......Hơi
62 生け花 いけばな ......Cắm hoa
63 以後 いご ......Sau này ,từ bây giờ ,sau đây ,sau đó
64 以降 いこう ......Và sau đó ,sau đây
65 イコール...... Như nhau
66 勇ましい いさましい .....Dũng cảm.
67 衣食住 いしょくじゅう .....Nhu cầu cần thiết của cuộc sống
68 意地悪 いじわる .....Ác độc ,độc hại,bệnh nóng tính
69 いちいち .....Từng người một,riêng biệt
70 一応 いちおう ....Một khi,nhất thời,tạm thời
71 一段と いちだんと .....Hơn rất nhiều,hơn một bậc
72 一流 いちりゅう .....Hạng nhất ,hàng đầu ,cao cấp
73 佚 いつ ......Khi nào ,lúc nào ,bao lâu
74 一昨日 いっさくじつ ......Ngày hôm kia
75 一昨年 いっさくねん ......Năm trước
76 一斉 いっせい ......Đồng thời ,tất cả cùng một lúc
77 一旦 いったん ......Tạm thời ,một lần
78 一定 いってい .......Cố định,định cư,xác định
79 いっていらっしゃい .......Tôi đi đây
80 いってまいります ........Tôi đã về
81 いつのまにか ........Không hiểu từ bao giờ,một lúc nào đó không biết
82 移転 いてん .......Di chuyển
83 井戸 いど .......Nước giếng
84 緯度 いど .......Vĩ độ
85 従姉妹 いとこ .......Người anh em họ
86 威張る いばる ........Kiêu ngạo ,kiêu hãnh ,hợm hĩnh
87 嫌がる いやがる ......Ghét ,không ưa,không bằng lòng
88 いよいよ ......Càng ngày càng ,hơn bao giờ hết
89 煎る いる ......Cuối cùng
90 炒る いる ......Rang ,ram
91 入れ物 いれもの .........Đồ đựng
92 インキ ......Mực
93 インタビュー ......Cuộc phỏng vấn
94 引力 いんりょく .......Nguy cơ
95 ウーマン .......Phụ nữ
96 ウール...... Len
97 ウエートレス .....Phục vụ
98 植木 うえき ......Vườn cây,chậu cây
99 飢える うえる .......Bỏ đói
100 浮ぶ うかぶ ......Nổi
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top