CHƯƠNG 1 - NGÀY CHA BỊ THIÊU

Người ta bảo, đến buổi sáng mà sương không tan nổi, thì ma quỷ đang trú ngụ quanh làng.

Sáng hôm ấy, sương phủ kín những cánh đồng và những mái nhà gỗ cũ kỹ, dày đến mức tôi không nhìn thấy ngọn tháp nhà nguyện dù nó chỉ cách cửa sổ phòng tôi vài trăm bước chân. Gió lạnh rít qua khe gỗ, mùi tro và cỏ mục len vào trong, khiến cả căn phòng mang hương vị của sự mục ruỗng.

Cha tôi bị giam dưới tầng hầm của nhà nguyện từ ba ngày trước. Tôi không được phép gặp ông, nhưng mỗi đêm đều nghe thấy tiếng cầu kinh vọng ra từ phía đó — thứ âm thanh chói gắt, lẫn lộn giữa lời cầu nguyện và lời kết tội. Người ta nói, họ đang "thanh tẩy" linh hồn ông. Còn tôi biết, họ đang giết chết ông từng chút một bằng những lời giả dối.

Trong làng, ai cũng thì thầm rằng cha tôi đã giao ước với quỷ. Họ bảo ông dùng những loại thảo dược kỳ lạ để cứu người, rằng khi người bệnh tỉnh lại, mắt họ lóe lên ánh đỏ như lửa. Tôi biết rõ hơn ai hết, đó chỉ là thuốc cha tự điều chế từ vỏ cây tần hương và nhựa thông, thứ ông dùng để cầm máu. Nhưng lời thật chưa bao giờ quan trọng bằng điều mà đám đông tin.

Rowan gõ cửa nhà tôi khi mặt trời chưa kịp ló khỏi rặng cây.

Tôi mở cửa, thấy cậu đứng đó, áo choàng còn đọng sương, đôi mắt nâu u ám hơn mọi ngày.

"Họ sẽ thiêu ông ấy vào hoàng hôn."
Tôi không hỏi làm sao cậu biết, vì chắc chắn tin đó đã lan khắp làng rồi. Người ta thích những buổi hành hình — như một lễ hội tẩy rửa tội lỗi của chính họ. Mỗi vụ thiêu lại khiến họ thấy mình "thanh khiết" hơn.

Rowan nói nhỏ, "Tôi đã thử nói với ông Ambrose rằng cha cậu vô tội, nhưng ông ta không nghe. Martha bảo rằng chính mắt bà ấy đã thấy 'dấu ấn của quỷ' trên tay của ông ấy."

Tôi nắm chặt tay đến mức các khớp ngón kêu răng rắc.

"Bà ta nói dối. Cha tôi chỉ có một vết sẹo cũ từ khi cứu người khỏi đám cháy năm ngoái."

"Tôi biết," Rowan đáp. "Nhưng họ không muốn sự thật."

Chúng tôi im lặng một lúc. Trong không khí, tiếng chuông nhà nguyện vang lên — không phải tiếng chuông cầu kinh, mà là tiếng chuông của phán xét. Mỗi hồi chuông đều khiến tim tôi thắt lại. Tôi tự hỏi liệu cha có nghe thấy nó từ tầng hầm không.

Tôi ngồi ở hiên nhà suốt buổi sáng, nhìn qua cánh rừng phía đông — nơi người ta đang dựng giàn thiêu. Khói mù bốc lên từ đống củi ướt, lẫn trong sương sớm, tạo thành những dải hơi xám như bàn tay vươn lên từ đất. Có lẽ, tôi nghĩ, những linh hồn bị thiêu trước đây vẫn chưa rời khỏi đó.

Mẹ tôi mất từ khi tôi mười tuổi. Tôi từng hỏi cha, "Mẹ có trở thành linh hồn không?"

Ông chỉ cười:

"Không, Nora. Linh hồn không cần chốn để ở. Chúng chỉ cần người nhớ đến."
Tôi đã nhớ đến câu nói ấy suốt ba ngày qua, cố tin rằng linh hồn của cha — dù người ta có làm gì ông — sẽ không thể bị thiêu cháy. Nhưng khi nhìn đám khói bốc lên từ rừng, tôi không còn chắc nữa.

Đến trưa, Rowan quay lại, mang cho tôi một tấm vải xám.

"Choàng cái này. Khi đến quảng trường, họ sẽ bắt mọi người quỳ xuống. Tôi không muốn ai nhìn thấy gương mặt cậu."

"Tôi không định đi."

"Không thể tránh được, Nora," cậu khẽ nói. "Nếu cậu không ra đó, họ sẽ nói cậu đang che giấu tội lỗi."

Tôi im lặng. Trong lòng, một phần muốn hét lên rằng tôi chẳng quan tâm đến họ. Nhưng tôi biết, nếu tôi không ra, họ sẽ nói rằng máu phù thủy vẫn chảy trong nhà Whitlock. Và thế là, họ sẽ đến tìm tôi vào đêm mai.

Khi mặt trời bắt đầu ngả xuống, chúng tôi đi ra quảng trường.

Cả làng đã tập trung ở đó, như thể họ đang chờ một buổi lễ hội. Trẻ con ngồi trên vai cha mẹ, các bà vợ mang theo bánh nướng, vài người còn đem cả ghế gỗ. Tôi nhìn họ và tự hỏi: liệu họ có nhận ra rằng họ đang đến để xem một con người bị thiêu sống?

Giàn thiêu dựng trên nền đất giữa quảng trường, bằng những khúc gỗ khô đan chéo, cao gần bằng hai người lớn. Dưới chân nó, người ta chất đầy rơm. Mùi nhựa thông và hắc ín nồng nặc. Ở giữa, cột trụ đã được đóng chắc, sợi dây thừng đung đưa nhẹ trong gió.

Rowan nắm lấy tay tôi. Bàn tay cậu lạnh, run. Tôi không biết là vì sợ hay vì giận.

"Đừng nhìn khi họ trói ông ấy lại," cậu nói.

Tôi gật, nhưng biết mình sẽ nhìn — vì nếu không, tôi sẽ hối hận mãi mãi.

Giữa đám đông, tôi thấy ba người: Ambrose Whitlow trong chiếc áo choàng đen, Martha Whitlow đứng bên cạnh, tay cầm quyển Kinh Thánh; và Silas Crane, phó trưởng làng, người từng là học trò cũ của cha tôi. Silas không nhìn tôi. Mặt hắn lạnh như đá.

Khi hắn đọc to "Lời tuyên án", tôi nghe rõ từng chữ như lưỡi dao cắt vào tai:

"Người đàn ông tên Elias Whitlock đã thực hiện hành vi ma thuật, phản bội Chúa, và sẽ bị thiêu trong lửa thánh để linh hồn được thanh tẩy."
Người ta hô "Amen." Tôi nghe thấy giọng của chính mình, nghẹn lại trong cổ. Rowan siết tay tôi mạnh hơn, như thể cậu sợ tôi sẽ lao ra khỏi hàng.

Tôi chưa thấy cha đâu. Nhưng từ phía sau giàn thiêu, có tiếng xích kéo lê trên đất. Mỗi tiếng kim loại va chạm vang vọng, khô khốc, như tiếng đồng hồ đếm ngược đến tận cùng thế giới.
Tiếng xích kéo lê càng lúc càng gần. Mặt đất khô vang lên những tiếng lạo xạo như xương vụn. Đám đông chen lấn, hơi thở họ phả vào nhau, hăng hắc mùi khói và mỡ cừu nướng. Tôi phải cố nén cơn buồn nôn dâng lên cổ.

Rồi họ mang cha tôi ra.

Ông gầy hơn tôi nhớ. Áo rách, tóc bạc phủ kín trán, nhưng đôi mắt ấy — đôi mắt từng dịu dàng khi dạy tôi đọc Kinh Thánh — vẫn bình thản đến đáng sợ. Không còn vẻ giận dữ, chỉ có thứ ánh sáng xa xăm của một người biết mình đã bước qua nỗi sợ.

Người ta trói ông vào cột, buộc dây quanh cổ tay, cổ chân. Khi dây siết lại, tôi nghe tiếng ông khẽ rên. Không ai trong đám đông cúi đầu hay khóc. Họ chỉ im lặng, như thể đang chứng kiến một nghi thức thiêng liêng.

Ambrose Whitlow giơ tay lên cao.

Giọng ông ta vang như sấm:

"Ngọn lửa này là ánh sáng của Chúa, sẽ thiêu rụi bóng tối trong linh hồn kẻ tội đồ!"
Tôi thấy Martha đứng bên cạnh, đôi môi bà ta mấp máy đọc kinh, nhưng ánh mắt thì sáng lên như được hưởng niềm khoái cảm. Còn Silas Crane — kẻ từng ngồi trong căn bếp nhà tôi, nhờ cha tôi chỉ cách bào chế thuốc mỡ — nay cầm bó đuốc trên tay, chờ đợi.

Rowan siết chặt tay tôi, nhưng tôi vẫn bước lên nửa bước. Tôi không còn cảm giác sợ nữa, chỉ thấy mọi thứ quanh mình như phủ một lớp sương mờ dày đặc, và trong đó chỉ có duy nhất hình bóng cha.

Ambrose hạ tay.

Silas cúi người, châm ngọn đuốc vào đống củi.

Lửa bén nhanh hơn tôi tưởng.

Một tiếng "phụt" khô khốc, rồi đốm sáng đầu tiên bùng lên, chạy dọc theo nhựa thông và rơm. Cả giàn thiêu sáng rực như cánh cửa mở ra địa ngục.

Tôi không kịp nhận ra mình đã hét lên.

Tiếng hét tan trong tiếng reo hò. Người ta bắt đầu cầu nguyện, hát, hô vang "Chúa nhân từ!" trong khi cha tôi vẫn đứng yên, ngẩng đầu nhìn thẳng vào bầu trời.

Khói đen bốc cao, trộn với sương chiều, mùi thịt cháy hòa vào mùi nhựa thông.

Rowan kéo tôi xuống đất. Tôi quỳ, tay che miệng, nước mắt không chảy nổi — như thể cơ thể tôi từ chối phản ứng với thế giới nữa.

Giữa làn khói, tôi thấy cha quay đầu về phía tôi.

Chỉ một cái liếc, nhưng tôi biết ông đang nhìn. Ông mỉm cười — một nụ cười nhỏ, yếu ớt nhưng không hề tuyệt vọng.

"Sự thật... không cháy được đâu," ông từng nói với tôi như thế, vào mùa đông năm ngoái, khi chúng tôi ngồi bên bếp lửa và nghe mưa rơi.
Lửa bùng lên cao hơn.

Tôi nghe tiếng dây thừng nổ lách tách, rồi im bặt. Đám đông vỗ tay, vài người hô to "Vinh danh Chúa!", còn tôi chỉ nghe thấy tiếng gió rít qua tai mình. Tất cả mọi âm thanh tan biến, chỉ còn một khoảng trống khổng lồ mở ra bên trong tôi.

Khi lửa tàn, họ rải tro xuống đất. Martha lấy tro bôi lên trán Silas, nói rằng đó là "dấu chứng của chiến thắng." Tôi nhìn bà ta, và lần đầu tiên trong đời, tôi thấy mình muốn giết người.

Rowan dìu tôi về, nhưng tôi gạt tay cậu ra.

"Tôi phải nhặt lại tro của ông ấy."

"Nora, họ sẽ bắt cậu nếu—"

"Tôi không quan tâm."

Tôi bước tới khi đám đông tan dần. Đất vẫn nóng, tro bụi bám vào váy. Giữa đống tàn lửa, tôi tìm thấy một mảnh kim loại cháy đen — chiếc nhẫn của cha, chiếc nhẫn có khắc hình con chim nhỏ mà ông từng nói là "biểu tượng của tự do." Tôi nắm nó chặt trong tay, cảm giác bỏng rát lan lên da, nhưng tôi không buông.

Trời sập tối.

Tôi ngồi lại một mình trên nền đất cháy, nghe tiếng côn trùng từ rừng vọng ra. Trong bóng tối, tôi tưởng mình thấy ai đó đang đứng ở bìa rừng, quan sát. Một bóng người mảnh khảnh, áo choàng dài — hình như là Martha, hoặc Silas. Nhưng khi tôi chớp mắt, chỉ còn rặng cây đen sì đung đưa.

Đêm đó, tôi không ngủ.

Rowan lén đến, mang cho tôi ít bánh và nước. Cậu ngồi cạnh cửa sổ, im lặng. Cuối cùng, cậu nói:

"Ngày mai họ sẽ đọc lại bản ghi tội. Họ nói có người đã tố cáo cha cậu."

"Tố cáo?"

"Phải. Một người trong làng, có chữ ký xác nhận. Tôi không biết là ai."

Tôi nhìn ra ngoài cửa sổ. Ánh trăng chiếu lên sân, nơi vệt khói vẫn còn lững lờ như bóng ma.

"Cậu có tin không, Rowan?" tôi hỏi.

"Tin gì?"

"Rằng có phù thủy thật."

Rowan cúi đầu. "Tôi chỉ biết có những kẻ đáng sợ hơn phù thủy."

Tôi gật. Trong ngực, cái khoảng trống kia đang biến thành thứ khác — nặng nề, đặc quánh, như một lời thề đang hình thành.

Cha tôi đã chết trong lửa, nhưng tôi biết ngọn lửa ấy không phải của Chúa.

Nó là lửa của dối trá.

Và tôi sẽ tìm ra kẻ đã nhóm nó lên.

------------------------------------------------------------------

LỜI NHẮN CỦA TÁC GIẢ: "Đây là lần đầu tiên tôi viết truyện nên đôi lúc sẽ có nhiều lỗi sai trong logic. Mong mọi người thông cảm. Chúc mọi người có những trải nghiệm đọc tốt nhất."

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top