15/06/2020
Nauseous (a) /ˈnɔːziəs/ buồn ói
Stale (a) /steɪl/ (no longer fresh) đồ ăn có mùi
Air sacks (n) túi khí
Immobilize (v) /ɪˈməʊbəlaɪz/ (prevent st/sb from moving or working) làm cho ngừng lại
The firm has been immobilized by a series of strikes: Công ty đã bất động bởi một loạt các cuộc đình công.
Compasses (n) /ˈkʌmpəs/ com-pa
Sense of direction (n) ý thức về phương hướng, khiếu xác định phương hướng
Indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə(r)/ sự chỉ báo
Mocha (n) /ˈməʊkə/ cà phê mocha
We live in an age of rapid technological advance: Chúng ta đang sống trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng.
Recent advances in technology have made the procedure safe: Những tiến bộ gần đây trong công nghệ đã làm cho thủ tục an toàn.
Recent advances in medical science: những tiến bộ gần đây trong khoa học y tế
Major advances in the field of physics: những tiến bộ lớn trong lĩnh vực vật lý
An advance on the existing techniques: một tiến bộ về các kỹ thuật hiện có
Share prices shown significant advances: Giá cổ phiếu cho thấy sự tăng giá đáng kể
I was dumbfounded: tôi đã chết lặng
Dumbfounded (a) chết lặng, sững sờ, không nói nên lời
I'm at a loss for words: tôi không nói nên lời.
It's going to be really difficult not having Helen and Carol there to help us: thực sự sẽ rất khó khăn khi không co Helen và Carol ở đây để giúp chúng tôi
Every once in a while, it's fun to see them panic: thỉnh thoảng nhìn thấy họ hoảng sợ cũng vui mà
It's doesn't heal from the bruising: những vết bầm đó không lành lại
We made our way over to the festivities: chúng tôi đã tới lễ hội
This is the first night it kicks off: đêm nay là đêm đầu tiên khai mạc (bắt đầu)
You're a klutz, man: con đúng là đồ hậu đậu
Just chill: thư giãn đi
She went ballistic: nó đã nổi giận đùng đùng
We looked around for Maya, and she comes walking in the house with and ax: chúng tôi đã đi tìm Mây, và con bé đi vào nhà với một cây rìu trên tay.
This cereal is so stale: ngũ cốc này có mùi rồi
I feel really nauseous: tôi cảm thấy buồn nôn
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top