từ lóng

88 (Bābā) đọc lái đi thì thành 拜拜 (Bai bai) – có nghĩa là byebye, tạm biệt
886 (Bābāliù) gần giống với 拜拜了(Bai bai le) – có nghĩa là bai bai nhé, tạm biệt
7878 (QībāQībā) phát âm gần giống với 去吧去吧(Qù ba qù ba) – có nghĩa là đi nhé, đi nhé, ý là mình đi đây hoặc rủ đi cùng
748 (Qīsìbā) = 去死吧 (Qù sǐ ba) – có nghĩa là: Đi chết đây
4848 (SìbāSìbā)= 是吧 是吧 (Shì ba shì ba) – có nghĩa là đúng rồi, đúng rồi
777 (qī qī qī ) = 去去去 (Qù qù qù) – Đi, đi,đi – mang sắc thái như mún đuổi người khác đi
555 (wǔwǔwǔ) = 呜呜呜 (Wū wū wū) biểu thị đang khóc trong tiếng Trung
520 (Wǔ’èr líng) = 我爱你 (Wǒ ài nǐ) Tôi yêu em hoặc em yêu anh
5201314 (Wǔ’èr líng yīsānyīsì) = 我爱你一生一世 (Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì) – Em yêu anh trọn đời trọn kiếp (xem thêm bài này rất thú vị)
3Q (sān Q) = 三Q (sān Q) = cám ơn
Số 0
01925:你依旧爱我。(Nǐ yījiù ài wǒ) – Anh vẫn yêu em
02746:你恶心死了。(Nǐ ěxīn sǐle) – Em ác chết đi được
02825:你爱不爱我。(Nǐ ài bù ài wǒ) – Em có yêu anh hay là không
03456:你相思无用。(Nǐ xiāngsī wúyòng) – Em tương tư vô ích
0437:你是神经。(Nǐ shì shénjīng) – Bạn bị thần kinh
045617:你是我的氧气。(Nǐ shì wǒ de yǎngqì) – Bạn là dưỡng khí của tôi
04527:你是我爱妻。(Nǐ shì wǒ ài qī) – Em là vợ yêu của tôi
04535:你是否想我。(Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ) – Em có nhớ tôi không
04551:你是我唯一。(Nǐ shì wǒ wéiyī) – Em là duy nhất của tôi
0456: 你是我的。(Nǐ shì wǒ de) – Em là của tôi
04567:你是我老妻。(Nǐ shì wǒ lǎo qī) – Em là vợ yêu của anh
0457:你是我妻。(Nǐ shì wǒqī) – Em là vợ anh
045692:你是我的最爱。(Nǐ shì wǒ de zuì ài) – Em là người anh yêu nhất
0487:你是白痴。(Nǐ shì báichī) – Bạn là đồ ngốc
0487561:你是白痴无药医。(Nǐ shì báichī wú yào yī) – Bạn là đồ ngốc không có thuốc chữa
0564335:你无聊时想想我。(Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ) – Khi rỗi hãy nghĩ đến anh
0594184:你我就是一辈子。(Nǐ wǒ jiùshì yībèizi) – Em là cả cuộc đời của anh
065:原谅我。(Yuánliàng wǒ) – Tha thứ cho anh
06537:你惹我生气。(Nǐ rě wǒ shēngqì) – Bạn làm tôi tức giận
07382: 你欺善怕恶。(Nǐ qī shàn pà è) – Bạn thật đê tiện
0748:你去死吧。(Nǐ qù sǐ ba) – Bạn đi chết đi
07868:你吃饱了吗?(Nǐ chī bǎole ma?) – Bạn ăn no chưa?
08056:你不理我了。(Nǐ bù lǐ wǒle.) – Bạn không quan tâm đến đôi
0837:你别生气。(Nǐ bié shēngqì.) – Bạn đừng tức giận
095:你找我。(Nǐ zhǎo wǒ.) – Bạn tìm tôi
098:你走吧。(Nǐ zǒu ba.) – Bạn đi nhé
Số 1
1314:一生一世。(Yīshēng yīshì.) – Trọn đời trọn kiếp
1314920:一生一世就爱你。(Yīshēng yīshì jiù ài nǐ.) – Trọn đời trọn kiếp yêu em
1372:一厢情愿。(Yīxiāngqíngyuàn.) – Nhất tương tình nguyện – Sẵn sàng
1392010:一生就爱你一个。( Yīshēng jiù ài nǐ yīgè.) – Cả đời chỉ yêu một mình em
1414:要死要死。(Yàosǐ yàosǐ.) - Muốn chết
147:一世情。(Yīshì qíng) – Tình một đời
1573:一往情深。(Yīwǎngqíngshēn) – Muốn ở bên nhau
1589854:要我发,就发五次。(Yào wǒ fā, jiù fā wǔ cì) – Muốn anh phát, anh sẽ phát 5 lần
1711:一心一意。(Yīxīnyīyì) – Một lòng một dạ
177155:MISS。(这个不是谐音,是象形)(Zhège bùshì xiéyīn, shì xiàngxíng) – Hình ảnh dãy chữ giống chữ MISS
1920:依旧爱你。(Yījiù ài nǐ.) – Vẫn còn yêu anh
1930:依旧想你。(Yījiù xiǎng nǐ.) – Vẫn còn nhớ anh

Các từ bắt đầu từ số 2
Số 2
200:爱你哦。(Ài nǐ ó.) – Yêu em lắm
20110:爱你一百一十年。(Ài nǐ yībǎi yīshí nián.) – Yêu em 110 năm
20184:爱你一辈子。(Ài nǐ yībèizi.) – Yêu em cả đời
2030999:爱你想你久久久。( Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ.) – Yêu anh nhớ anh rất lâu
2037:为你伤心。(Wèi nǐ shāngxīn) – Vì em mà tổn thương
20475:爱你是幸福。(Ài nǐ shì xìngfú) – Yêu em là hạnh phúc
20609:爱你到永久。(Ài nǐ dào yǒngjiǔ) – Yêu em đến mãi mãi
20863:爱你到来生。(Ài ài nǐ ài ài wǒ) – Yêu em đến kiếp khác
220225:爱爱你爱爱我。(Ài ài nǐ ài ài wǒ) – Yêu yêu em yêu yêu anh
230:爱死你。(Ài sǐ nǐ.) – Yêu anh chết mất
234:爱相随。(Ài xiāng suí.) – Yêu như là yêu lần cuối
235:要想你。(Yào xiǎng nǐ.) – Nhớ anh quá
2406:爱死你啦。(Ài sǐ nǐ la.) – Yêu em chết mất
246:饿死了。(È sǐle.) – Đói chết mất
246437:爱是如此神奇。(Ài shì rúcǐ shénqí.) – Tình yêu thần kỳ
25184:爱我一辈子。(Ài wǒ yībèizi.) – Yêu anh cả đời nhé
25873:爱我到今生。(Ài wǒ dào jīnshēng.) – Yêu anh hết kiếp nhé
25910:爱我久一点。(Ài wǒ jiǔ yīdiǎn.) – Yêu anh thì yêu lâu 1 chút
25965:爱我就留我。(Ài wǒ jiù liú wǒ.) – Yêu anh thì lưu luyến anh
259695:爱我就了解我。(Ài wǒ jiù liǎojiě wǒ.) – Yêu anh thì hiểu cho anh
259758:爱我就娶我吧。(Ài wǒ jiù qǔ wǒ ba.) – Yêu anh thì lấy anh nhé?
2627:爱来爱去。(Ài lái ài qù.) – Yêu đi yêu lại
282:饿不饿。(È bù è.) – Đói không?
256895:你是可爱的小狗。(Nǐ shì kě’ài de xiǎo gǒu.) – Em là con cún nhỏ của anh
300:想你哦。(Xiǎng nǐ ó.) – Nhớ em quá
30920:想你就爱你。(Xiǎng nǐ jiù ài nǐ.) – Nhớ em, yêu em
3013:想你一生。(Xiǎng nǐ yīshēng.) – Nhớ em cả đời
310:先依你。(Xiān yī nǐ.) – Theo ý em trước
31707:LOVE。(这个单词需要把30707倒过来看)(Zhège dāncí xūyào bǎ 30707 dào guòlái kàn) – Đây là do cách hình thành từ cụm 30707
32062:想念你的爱。(Xiǎngniàn nǐ de ài.) – Nhớ đến tình yêu của em
032069:想爱你很久。(Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ.) – Nhớ đến em rất nhiều
3207778:想和你去吹吹风。(Xiǎng hé nǐ qù chuī chuīfēng.) – Muốn đi chém gió cùng bạn
330335:想想你想想我 。(Xiǎng xiǎng nǐ xiǎng xiǎng wǒ.) – Nhớ nhớ anh, nhớ nhớ em
3344587:生生世世不变心。(Shēngshēngshìshì bù biànxīn.) – Cả đời này không đổi lòng
3399:长长久久。(Zhǎng cháng jiǔjiǔ.) – Rất lâu
356:上网啦。(Shàngwǎng la.) – Lên mạng
35910:想我久一点。(Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn) – Nhớ em lâu một chút
359258:想我就爱我吧。(Xiǎng wǒ jiù ài wǒ ba.) – Nhớ em thì yêu em nhé
360:想念你。(Xiǎngniàn nǐ.) – Nhớ em
369958:神啊救救我吧。(Shén a jiù jiù wǒ ba.) – Chúa cứu con
3731:真心真意。(Zhēnxīn zhēnyì.) – Thật tâm thật ý
39:Thank you。
30920:想你就爱你。(Xiǎng nǐ jiù ài nǐ.) – Nhớ anh thì yêu anh nhé

Các từ bắt đầu từ số 4

5、“4”开头
440295:谢谢你爱过我。(Xièxiè nǐ àiguò wǒ.) – Cám ơn em đã yêu anh
447735:时时刻刻想我。(Shí shíkè kè xiǎng wǒ.) – Luôn luôn nghĩ về anh
4456:速速回来。(Sù sù huílái.) – Vội vàng trở lại
456:是我啦。(Shì wǒ la) – Là anh đây
460:想念你。(Xiǎngniàn nǐ.) – Nhớ em
4980:只有为你。(Zhǐyǒu wéi nǐ.) – Chỉ có vì em
48:是吧。(Shì ba.) – Đúng rồi

Các từ bắt đầu từ số 5

6、“5”开头
505:SOS。
507680:我一定要追你。(Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ.) – Anh nhất định sẽ tán đổ em
510:我依你。(Wǒ yī nǐ.) – Anh có ý với em
51020:我依然爱你。(Wǒ yīrán ài nǐ.) – Anh tất nhiên yêu em
51095:我要你嫁我。(Wǒ yào nǐ jià wǒ.) – Anh cần em thích anh
51396:我要睡觉了。(Wǒ yào shuìjiàole.) – Tôi muốn đi ngủ
514:无意思。(Wú yìsi.) – Không có ý gì
515206:我已不爱你了。(Wǒ yǐ bù ài nǐle.) – Anh không yêu em nữa rồi
518420:我一辈子爱你。(Wǒ yībèizi ài nǐ.) – Anh cả đời yêu em
520:我爱你。(Wǒ ài nǐ.) – Anh yêu em
5201314:我爱你一生一世。(Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì.) – Anh yêu em cả đời cả kiếp
52094:我爱你到死。(Wǒ ài nǐ dào sǐ.) – Anh yêu em đến chết
521:我愿意。(Wǒ yuànyì.) – Anh nguyện ý
52306:我爱上你了。(Wǒ ài shàng nǐle.) – Anh yêu em rồi
5240:我爱是你。(Wǒ ài shì nǐ.) – Tình yêu của anh là em

52460:我爱死你了。(Wǒ ài sǐ nǐle) – Anh yêu em chết mất

5260:我暗恋你。(Wǒ ànliàn nǐ.) – Anh có ý với em
530:我想你。(Wǒ xiǎng nǐ.) – Anh nhớ em
5366:我想聊聊。(Wǒ xiǎng liáo liáo.) – Tôi muốn nói chuyện
5376:我生气了。(Wǒ shēngqìle.) – Tôi tức giận rồi
53719:我深情依旧。(Wǒ shēnqíng yījiù.) – Anh đã nặng tình rồi
53770:我想亲亲你。(Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ.) – Anh muốn thân thiết với em
53782:我心情不好。(Wǒ xīnqíng bù hǎo) – Anh tâm trạng không tốt
53880:我想抱抱你。(Wǒ xiǎng bào bào nǐ) – Anh muốn ôm em
53980:我想揍扁你。(Wǒ xiǎng zòu biǎn nǐ.) – Anh muốn đánh em
540086:我是你女朋友。(Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu.) – Em là bạn gái của anh
5406:我是你的。(Wǒ shì nǐ de.) – Em là của anh
5420:我只爱你。(Wǒ zhǐ ài nǐ.) – Anh chỉ yêu em
54335:无事想想我。(Wú shì xiǎng xiǎng wǒ.) – Không có việc gì thì nghĩ đến em
543720:我是真心爱你。(Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ) – Anh yêu em thật lòng
54430:我时时想你。(Wǒ shíshí xiǎng nǐ.) – Anh lúc nào cũng nghĩ đến em
5452830:无时无刻不想你。(Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ.) – Không có lúc nào là không nhớ đến em
546:我输了。(Wǒ shūle.) – Anh thua rồi
5460:我思念你。(Wǒ sīniàn nǐ.) – Anh nhớ em
5490:我去找你。(Wǒ qù zhǎo nǐ.) – Anh đi tìm em
54920:我始终爱你。(Wǒ shǐzhōng ài nǐ)
555:呜呜呜。(Wū wū wū) – Hu Hu Hu
55646:我无聊死了。(Wǒ wúliáo sǐle.) – Em buồn đến chết mất
5620:我很爱你。(Wǒ hěn ài nǐ) – Em rất yêu anh
5360:我想念你。(Wǒ xiǎngniàn nǐ) – Em nhớ anh
5630:我很想你。(Wǒ hěn xiǎng nǐ) – Em rất nhớ anh
564335:无聊时想想我。(Wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ) – Lúc nào buồn nhớ đến em
570:我气你。(Wǒ qì nǐ) – Em giận anh
57350:我只在乎你。(Wǒ zhǐ zàihū nǐ) – Anh chỉ quan tâm đến em
57386:我去上班了。(Wǒ qù shàngbānle) – Anh đi làm rồi
57410:我心属于你。(Wǒ xīn shǔyú nǐ.) – Tim anh thuộc về em
574839:我其实不想走。(Wǒ qíshí bùxiǎng zǒu.) – Anh kỳ thực không muốn đi
5776:我出去了。(Wǒ chūqùle) – Anh đi rồi
58:晚安。(Wǎn’ān) – Ngủ ngon
584520:我发誓我爱你。(Wǒ fāshì wǒ ài nǐ) – Anh thề là anh yêu em
586:我不来。(Wǒ bù lái) – Anh không đến
587:我抱歉。(Wǒ bàoqiàn) – Lỗi của anh
5871:我不介意。(Wǒ bù jièyì) – Anh không cố ý
59240:我最爱是你。(Wǒ zuì ài shì nǐ) – Người anh yêu nhất là em
59420:我就是爱你。(Wǒ jiùshì ài nǐ) – Anh chỉ yêu em
59520:我永远爱你。(Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ) – Anh mãi mãi yêu em
596:我走了。(Wǒ zǒule) – Anh đi đây
517230:我已经爱上你。(Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ) – Anh đã yêu em mất rồi
5170:我要娶你。(Wǒ yào qǔ nǐ) – Anh muốn ôm em
5209484:我爱你就是白痴。(Wǒ ài nǐ jiùshì báichī) – Em yêu anh đúng là ngốc

609:到永久。(Dào yǒngjiǔ.) – Đến vĩnh viễn
6120:懒得理你。(Lǎndé lǐ nǐ.) – Rảnh thì quan tâm đến em
6785753:老地方不见不散。(Lǎo dìfāng bùjiàn bú sàn.) – Chỗ cũ không gặp không về
6868:溜吧溜吧。(Liū ba liū ba.) – Lưu lại lưu lại
687:对不起。(Duìbùqǐ.) – Xin lỗi
6699:顺顺利利 (Shùn shùnlì lì) – Thuận lợi thuận lợi

Các từ bắt đầu từ số 7

8、“7”开头
70345:请你相信我。(Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ.) – Mong em hãy tin anh
706:起来吧。(Qǐlái ba.) – Dậy thôi
70626:请你留下来。(Qǐng nǐ liú xiàlái.) – Mong em hãy ở lại
7087:请你别走。(Qǐng nǐ bié zǒu.) – Mong em đừng đi
70885:请你帮帮我。(Qǐng nǐ bāng bāng wǒ.) – Mong em giúp anh
721:亲爱你。(Qīn’ài nǐ.) – Em yêu
729:去喝酒。(Qù hējiǔ.) – Đi uống rượu
7319:天长地久。(Tiānchángdìjiǔ.) – Thiên trường địa cửu
737420:今生今世爱你。(Jīnshēng jīnshì ài nǐ.) – Kiếp này đời này yêu anh
73807:情深怕缘浅。(Qíng shēn pà yuán qiǎn.) – Xa mặt cách lòng
740:气死你。(Qì sǐ nǐ.) – Tức anh chết được
7408695:其实你不了解我。(Qíshí nǐ bù liǎojiě wǒ.) – Kỳ thực anh không hiểu em
74520:其实我爱你。(Qíshí wǒ ài nǐ.) – Thực ra anh yêu em
74074:去死你去死。(Qù sǐ nǐ qù sǐ.) – Em đi chết đi
74839:其实不想走。(Qíshí bùxiǎng zǒu.) – Thực ra không muốn đi
756:亲我啦。(Qīn wǒ la.) – Thân em đi
765:去跳舞。(Qù tiàowǔ.) – Đi khiêu vũ
770880:亲亲你抱抱你。(Qīn qīn nǐ bào bào nǐ.) – Thân em, yêu em
7731:心心相印。(Xīnxīnxiāngyìn.) – Tâm tâm tương âm
7752:亲亲吾爱。(Qīn qīn wú ài.) – Thân Thân Ngô Ái
77543:猜猜我是谁。(Cāi cāi wǒ shì shuí.) – Đoán xem anh là ai
77895:紧紧抱着我。(Jǐn jǐn bàozhe wǒ.) – Từ từ ôm em
786:吃饱了。(Chī bǎole.) – Ăn no rồi
7998:去走走吧。(Qù zǒu zǒu ba.) – Đi bộ đi
70345:请你相信我。(Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ.) – Mong em hãy tin anh
780:牵挂你。(Qiānguà nǐ.) – Lo lắng cho em
706519184:请你让我依靠一辈子。(Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi.) – Mong em hãy tựa vào anh cả đời này
7708801314520:亲亲你抱抱你一生一世我爱你。(Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ.) – Thân em ôm em yêu em cả đời cả kiếp

Các từ bắt đầu từ số 8

9、“8”开头
8006:不理你了。(Bù lǐ nǐle) – Không quan tâm đến em
8013:伴你一生。( Bàn nǐ yīshēng.) – Bên em cả đời
8074:把你气死。(Bǎ nǐ qì sǐ.) – Làm em tức điên
8084:BABY。- Em yêu
81176在一起了。(Zài yīqǐle.) – Bên nhau
82475:被爱是幸福。(Bèi ài shì xìngfú.) – Yêu là hạnh phúc
825:别爱我。(Bié ài wǒ.) – Đừng yêu anh
837:别生气. (Bié shēngqì.) – Đừng giận
8384:不三不四。(Bù sān bù sì.) – Bất tam bất tứ
85941:帮我告诉他。(Bāng wǒ gàosù tā.) – Giúp em nói với anh ý
860:不留你。(Bù liú nǐ.) – Đừng níu kéo anh
865:别惹我。(Bié rě wǒ.) – Đừng làm phiền anh
8716:八格耶鲁。(Bā gé yélǔ.) – Bát Cách Gia Lỗ
88:Bye Bye。- Xin chào
8834760:漫漫相思只为你。(Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ.) – Tương tư chỉ vì em
898:分手吧。(Fēnshǒu ba.) – Chia tay đi

902535:求你爱我想我。(Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ.) – Mong em yêu em nhớ em
9089:求你别走。(Qiú nǐ bié zǒu.) – Mong em đừng đi
910:就依你。(Jiù yī nǐ) – Chính là em
918:加油吧。(Jiāyóu ba.) – Cố gắng lên
920:就爱你。(Jiù ài nǐ.) – Yêu em
9213:钟爱一生。(Zhōng’ài yīshēng.) – Yêu em cả đời
9240:最爱是你。(Zuì ài shì nǐ.) – Yêu nhất là em
930:好想你。(Hǎo xiǎng nǐ.) – Hình như em
[93110:好想见见你。(Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ.) – Hình như gặp em
940194:告诉你一件事。(Gàosù nǐ yī jiàn shì.) – Muốn nói với em 1 việc
95:救我。(Jiù wǒ.) – Cứu anh
987:对不起。(Duìbùqǐ.) – Xin lỗi
9908875:求求你别抛弃我。(Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ.) – Mong anh đừng bỏ rơi em

Các từ khác

DD 弟弟 (dìdì) – đệ đệ – em trai
MM 妹妹 (mèimei) – muội muội – em gái
PMP 拍马屁 (pāimǎpì) – vỗ mông ngựa (tâng bốc ai đó)
BBbaby(小孩或指情人) (xiǎohái huò zhǐ qíngrén) (dành cho trẻ em hoặc người thương)
CU see you (hẹn gặp lại)
886 拜拜了 (bàibàile) – Bai Bai
520 我爱你 (wǒ ài nǐ) – Anh yêu em
TOP 顶尖 (dǐngjiān) – Đỉnh cao
PK 指一一绝对 (zhǐ yīyī juéduì) – Đối kháng với ai đó
QQ 一种网上聊天方式 (yī zhǒng wǎngshàng liáotiān fāngshì) – Một hình số kí hiệu khi CHAT
IOU 我爱你 Anh yêu em
3Q Thankyou – Cám ơn
PSD Password – Mật khẩu
DIY Do it yourself – Đồ tự chế
BBS 网上论坛 (wǎngshàng lùntán) – Lên mạng chat
WBD 王八蛋 (wángbā dàn) – khốn nạn
CUL See you later – gặp lại sau
B4 Before – Trước khi
PMP 拍马屁 (pāimǎpì) – Tâng bốc ai đó
WTH What the hell (你到底搞什么鬼) (nǐ dàodǐ gǎo shénme guǐ?) – Bạn cuối cùng là làm cái gì vậy
9494 就是就是 (Jiùshì jiùshì) – Chính là chính là
7456 汽死我了 (qì sǐ wǒle) – Tức chết mất
520 我爱你 (wǒ ài nǐ) – Anh yêu em
526 我饿了 (wǒ èle) – Em đói quá
1314 一生一世 (yīshēng yīshì) – Một đời một kiếp
770 亲亲你 (qīn qīn nǐ) – Thân thân em
687 对不起 (duìbùqǐ) – Xin lỗi
404 表示行踪不定的人 (biǎoshì xíngzōng bùdìng de rén) – Biểu thị người không quen
007 我有个秘密要告诉你 (wǒ yǒu gè mìmì yào gàosù nǐ) – Anh có bí mật muốn nói với em
88 拜拜 (bàibài) – Tạm biệt
184 一辈子 (yībèizi) – Cả một đời
584 我发誓 (wǒ fāshì) – Anh xin thề
880 抱抱你 (bào bào nǐ) – Ôm em
520: 我愛你 (Wǒ ài nǐ) – Anh yêu em
5201314: 我愛你一生一世 (Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì) – Anh yêu em cả đời
5207374: 我愛你今生今世 (Wǒ ài nǐ jīnshēng jīnshì) – Anh yêu em trọn kiếp
3030530: 想你! 想你! 我想你! (Xiǎng nǐ! Xiǎng nǐ! Wǒ xiǎng nǐ!) – Nhớ em, anh rất nhớ em

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #tiengtrung