LOONA

Tên nhóm chính thức: LOONA (LOOΠΔ – 이달의 소녀)

Tên fandom: Orbit

Ngày ra mắt: 20.08.2018

Công ty quản lý: Blockberry Creative

Đội hình: 12 thành viên

Một số M/V: Hi High, So What, Butterfly, 365,...

*Ca khúc debut: Hi High*

Một số Album: [ + + ], Mix & Match, Love & Live, Beauty & the Beat, [#],...

*Thông tin về các thành viên*

Haseul

Tên thật: Jo Ha Seul (조하슬)

Tên Hán-Việt: Triệu Hạ Sắt

Ngày sinh: 18.08.1997

Cung hoàng đạo: Sư Tử

Quốc tịch: Hàn Quốc

Chiều cao: 160 cm

Cân nặng: 45 kg

Nhóm máu: O

Vị trí: Leader, Vocalist, Rapper

•BONUS FACTS ABOUT HASEUL•

- Sub-unit: LOOΠΔ 1/3 (Leader)

- Là cô gái đại diện cho tháng 12 (December Girl)

- Màu sắc đại diện: Green

- Nơi sinh: Ansan, Gyeonggi, Hàn Quốc

- Nickname: Jo Leader, Harvard

- Tốt nghiệp cấp III muộn, vì cô đã du học ở Mỹ trong 1 năm

Vivi

Tên thật: Wong Gaahei (黃珈熙)

Tên Hán-Việt: Hoàng Gia Hy

Ngày sinh: 09.12.1996

Cung hoàng đạo: Nhân Mã

Quốc tịch: Hồng Kông

Chiều cao: 160 cm

Cân nặng: 42 kg

Nhóm máu: B

Vị trí: Vocalist, Rapper

•BONUS FACTS ABOUT VIVI•

- Sub-unit: LOOΠΔ 1/3

- Là cô gái đại diện cho tháng 04 (April Girl)

- Màu sắc đại diện: Pastel Rose

- Nickname: BB Cream, Pya Pya

Yves

Tên thật: Ha Soo Young (하수영)

Tên Hán-Việt: Hà Tú Anh

Ngày sinh: 24.05.1997

Cung hoàng đạo: Song Tử

Quốc tịch: Hàn Quốc

Chiều cao: 166 cm

Cân nặng: 46 kg

Nhóm máu: B

Vị trí: Dancer, Vocalist, Rapper

•BONUS FACTS ABOUT YVES•

- Sub-unit: Yyxy (Leader)

- Màu sắc đại diện: Burgundy

- Nickname: Hasu, Suguyam, Subongi

Jinsoul

Tên thật: Jung Jin Soul (정진솔)

Tên Hán-Việt: Trịnh Trân Suất

Ngày sinh: 13.06.1997

Cung hoàng đạo: Song Tử

Quốc tịch: Hàn Quốc

Chiều cao: 166 cm

Cân nặng: 46 kg

Nhóm máu: B

Vị trí: Rapper, Vocalist, Visual

BONUS FACTS ABOUT JINSOUL•

- Sub-unit: ODD EYE CIRCLE

- Cô gái đại diện cho tháng 06 (June Girl)

- Màu sắc đại diện: Blue & Black

- Nickname: Jindollie / Jindorie

- Cựu thực tập sinh DSP Entertainment

Kim Lip

Tên thật: Kim Jung Eun (김정은)

Tên Hán-Việt: Kim Định Ân

Ngày sinh: 10.02.1999

Cung hoàng đạo: Bảo Bình

Quốc tịch: Hàn Quốc

Chiều cao: 162 cm

Cân nặng: 43 kg

Nhóm máu: B

Vị trí: Vocalist, Dancer

•BONUS FACTS ABOUT KIM LIP•

- Sub-unit: ODD EYE CIRCLE (Leader)

- Cô gái đại diện cho tháng 05 (May Girl)

- Màu sắc đại diện: Red

- Nickname: Dongdong, Queen Lip, Yallip

Chuu

Tên thật: Kim Ji Woo (김지우)

Tên Hán-Việt: Kim Trí Vũ

Ngày sinh: 20.10.1999

Cung hoàng đạo: Thiên Bình

Quốc tịch: Hàn Quốc

Chiều cao: 160 cm

Cân nặng: 43,8 kg

Nhóm máu: A

Vị trí: Vocalist, Rapper, Face of The Group

•BONUS FACTS ABOUT CHUU•

- Sub-unit: Yyxy

- Màu sắc đại diện: Peach

- Giáo dục: Hanlim Multi Arts School

Heejin

Tên thật: Jeon Hee Jin (전희진)

Tên Hán-Việt: Điền Hy Trân

Ngày sinh: 19.10.2000

Cung hoàng đạo: Thiên Bình

Quốc tịch: Hàn Quốc

Chiều cao: 161 cm

Cân nặng: 46 kg

Nhóm máu: A

Vị trí: Rapper, Vocalist, Dancer, Center, Visual

•BONUS FACTS ABOUT HEEJIN•

- Sub-unit: LOOΠΔ 1/3

- Cô gái đại diện cho tháng 10 (Otober Girl)

- Màu sắc đại diện: Bright pink

- Nickname: Heekkie (Bunny), Founder, Ambitious Bunny

Hyunjin

Tên thật: Kim Hyun Jin (심현진)

Tên Hán-Việt: Kim Hiền Trân

Ngày sinh: 15.11.2000

Cung hoàng đạo: Thiên Yết

Quốc tịch: Hàn Quốc

Chiều cao: 163 cm

Cân nặng: 47 kg

Nhóm máu: AB

Vị trí: Dancer, Rapper, Vocalist, Visual

•BONUS FACTS ABOUT HYUNJIN•

- Sub-unit: LOOΠΔ 1/3

- Cô gái đại diện cho tháng 11 (November Girl)

- Màu sắc đại diện: Yellow

- Nickname: Breadjin, Meowjin, Kim Jini

Gowon

Tên thật: Park Chae Won (박채원)

Tên Hán-Việt: Phác Thái Nguyên

Ngày sinh: 19.11.2000

Cung hoàng đạo: Thiên Yết

Quốc tịch: Hàn Quốc

Chiều cao: 160 cm

Cân nặng: 44 kg

Nhóm máu: A

Vị trí: Rapper, Dancer, Vocalist

•BONUS FACTS ABOUT GOWON•

- Sub-unit: Yyxy

- Màu sắc đại diện: Eden Green

- Nickname: Vanilla, Park Gowon, Go Chaewon, Ack Chaewon, Gi Chaewon

Choerry

Tên thật: Choi Ye Rim (최예림)

Tên Hán-Việt: Thôi Nghệ Lâm

Ngày sinh: 04.06.2001

Cung hoàng đạo: Song Tử

Quốc tịch: Hàn Quốc

Chiều cao: 160 cm

Cân nặng: 47 kg

Nhóm máu: O

Vị trí: Rapper, Dancer, Vocalist

•BONUS FACTS ABOUT CHOERRY•

- Sub-unit: ODD EYE CIRCLE

- Cô gái đại diện cho tháng 07 (July Girl)

- Màu sắc đại diện: Purple

- Nickname: Jjerri, Cherry


Olivia Hye

Tên thật: Son Hye Joo (손혜주)

Tên Hán-Việt: Tôn Huệ Châu

Ngày sinh: 13.11.2001

Cung hoàng đạo: Thiên Yết

Quốc tịch: Hàn Quốc

Chiều cao: 166 cm

Cân nặng: 46 kg

Nhóm máu: B

Vị trí: Rapper, Dancer, Vocalist

•BONUS FACTS ABOUT OLIVIA HYE•

- Sub-unit: Yyxy

- Cô gái đại diện cho tháng 03 (March Girl)

- Màu sắc đại diện: Silver

- Giáo dục: Sungshin Girl's High School

- Nickname: Baby Boss

Yeojin

Tên thật: Im Yeo Jin (임여진)

Tên Hán-Việt: Lâm Nhã Trân

Ngày sinh: 11.11.2002

Cung hoàng đạo: Thiên Yết

Quốc tịch: Hàn Quốc

Chiều cao: 155 cm

Cân nặng: 40 kg

Nhóm máu: B

Vị trí:

•BONUS FACTS ABOUT YEOJIN•

- Màu sắc đại diện: Orange

- Cô gái đại diện cho tháng 01 (January Girl)

- Nickname: Bean, Jin, Aromi

- Tên tiếng Anh: Runa

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #facts#kpop