FROMIS_9
Tên nhóm chính thức: FROMIS_9 (프로미스
Tên fandom: Flover
Ngày ra mắt: 24.01.2018
Công ty quản lý: Stone Music Entertainment
*Nhóm ra đời thông qua chương trình thực tế Idol School (Top 9 xuất sắc nhất sẽ được ra mắt) và nhóm sẽ không bị giới hạn hợp đồng.*
Một số M/V: Glass Shoes, To Heart, DKDK, Love Bomb, Fun!,...
*Ca khúc ra mắt: To Heart*
Một số Album: To.Heart (mini album), To. Day (mini album), From.9, Fun Factory,...
*Thông tin về thành viên*
Saerom
Tên thật: Lee Sae Rom (이새롬)
Tên Hán-Việt: Lý Tái Luân
Ngày sinh: 07.01.1997
Cung hoàng đạo: Ma Kết
Quốc tịch: Hàn Quốc
Chiều cao: 163 cm
Cân nặng: 43 kg
Nhóm máu: B
Vị trí: Nhóm trưởng (Team-captain / Leader), Lead dancer, Vocalist, Rapper, Visual
•BONUS FACTS ABOUT SAEROM•
- Xếp hạng: #3
- Instagram: @_leesaerom
- Nickname: Visual Saerom, Romsae, Suwon Visual
- Giáo dục: Hanlim Multi Arts School, Dongduk Women's University
Hayoung
Tên thật: Song Ha Young (송하영)
Tên Hán-Việt: Tống Hà Anh
Ngày sinh: 29.09.1997
Cung hoàng đạo: Thiên Bình
Quốc tịch: Hàn Quốc
Chiều cao: 165 cm
Cân nặng: 46 kg
Nhóm máu: A
Vị trí: Nhóm phó (Vice-captain), Lead vocalist, Main dancer
•BONUS FACTS ABOUT HAYOUNG•
- Xếp hạng: #2
- Instagram: @song_hyhy
- Nickname: Song A-ji (puppy), Mal-Babo, HaBBang
- Giáo dục: Hanlim Multi Arts School (cô học sau Saerom 1 khóa nên mặc dù bằng tuổi, Hayoung vẫn gọi Saerom bằng chị)
Gyuri
Tên thật: Jang Gyu Ri (장규리)
Tên Hán-Việt: Trương Khuê Lợi
Ngày sinh: 27.12.1997
Cung hoàng đạo: Ma Kết
Quốc tịch: Hàn Quốc
Chiều cao: 168 cm
Cân nặng: 51 kg
Nhóm máu: B
Vị trí: Lead vocalist, Face of The Group
•BONUS FACTS ABOUT GYURI•
- Xếp hạng: #9
- Instagram: @gyul.97
- Nickname: Puppy Eyes, Tone Gangster
- Từng du học tại Mỹ
- Giáo dục: Seoul Univerisity
Jiwon
Tên thật: Park Ji Won (박지원)
Tên Hán-Việt: Phác Trí Nguyên
Ngày sinh: 20.03.1998
Cung hoàng đạo: Song Ngư
Quốc tịch: Hàn Quốc
Chiều cao: 158 cm
Cân nặng: 49 kg
Nhóm máu: A
Vị trí: Main vocalist
•BONUS FACTS ABOUT JIWON•
- Xếp hạng: #6
- Nơi sinh: Busan, Hàn Quốc
- Giáo dục: Chungdam Junior High School
- Cựu thực tập sinh JYP Entertainment, từng là thí sinh chương trình thực tế Sixteen
- Nickname: Megan (cũng là tên tiếng Anh của cô), kkomaegie
Jisun
Tên thật: Roh Ji Sun (노지선)
Tên Hán-Việt: Lô Trí Tuyên
Ngày sinh: 23.11.1998
Cung hoàng đạo: Nhân Mã
Quốc tịch: Hàn Quốc
Chiều cao: 158 cm
Cân nặng: 43 kg
Nhóm máu: B
Vị trí: Lead dancer, Vocalist, Center
•BONUS FACTS ABOUT JISUN•
- Xếp hạng: #1
- Instagram: @rosee_sun
- Giáo dục: Daejin Girls High School
- Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
Seoyeon
Tên thật: Lee Seo Yeon (이서연)
Tên Hán-Việt: Lý Thụy Uyên
Ngày sinh: 22.01.2000
Cung hoàng đạo: Bảo Bình
Quốc tịch: Hàn Quốc
Chiều cao: 157 cm
Cân nặng: 47 kg
Nhóm máu: A
Vị trí: Main rapper, Vocalist
•BONUS FACTS ABOUT SEOYEON•
- Xếp hạng: #7
- Cựu thực tập sinh YG Entertainment
- Nickname: Baby Panda, Sleepy Head
- Giáo dục: SOPA (nhưng đã bỏ học vì sự nghiệp âm nhạc của bản thân)
Chaeyoung
Tên thật: Lee Chae Young (이채영)
Tên Hán-Việt: Lý Thái Anh
Ngày sinh: 14.05.2000
Cung hoàng đạo: Kim Ngưu
Quốc tịch: Hàn Quốc
Chiều cao: 169 cm
Cân nặng: 54 kg
Nhóm máu: B
Vị trí: Main dancer, Lead rapper, Vocalist
•BONUS FACTS ABOUT CHAEYOUNG•
- Xếp hạng: #4
- Giáo dục: Hanlim Multi Arts School
- Cựu thực tập sinh JYP Entertainment
- Nickname: Chaeng-ramji
Nagyung
Tên thật: Lee Na Kyung (이나경)
Tên Hán-Việt: Lý Nhã Quỳnh
Ngày sinh: 01.06.2000
Cung hoàng đạo: Song Tử
Quốc tịch: Hàn Quốc
Chiều cao: 159 cm
Cân nặng: 42 kg
Nhóm máu: A
Vị trí: Lead dancer, Vocalist, Rapper, Visual
•BONUS FACTS ABOUT NAGYUNG•
- Xếp hạng: #5
- Instagram: @na.gyung61
- Nơi sinh: Bundang, Hàn Quốc
- Nickname: Lee Nakko
- Đã từng du học tại Trung Quốc và có thể nói tiếng Trung (giản thể)
Jiheon
Tên thật: Baek Ji Heon (백지헌)
Tên Hán-Việt: Bạch Trí Hiến
Ngày sinh: 17.04.2003
Cung hoàng đạo: Bạch Dương
Quốc tịch: Hàn Quốc
Chiều cao: 167 cm
Cân nặng: 41 kg
Nhóm máu: B
Vị trí: Vocalist, Maknae
•BONUS FACTS ABOUT JIHEON•
- Xếp hạng: #8
- Instagram: @jiheon___0417
- Nickname: Kkulging, Honey Maknae
- Giáo dục: Jeungyeong Middle School, SOPA
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top