Kitchen Verbs
Kitchen Verbs
Các động từ trong nhà bếp
1. stir /stɜːʳ/ - khuấy, quấy
2. grate /greɪt/ - nạo
3. open /ˈəʊ.pən/ - mở
4. pour /pɔːʳ/ - rót
5. peel /piːl/ - gọt vỏ
6. carve /kɑːv/ - cắt ra từng miếng
7. break /breɪk/ - đập, làm vỡ
8. beat /biːt/ - nguấy (trứng, bột)
9. cut /kʌt/ - cắt
10. slice /slaɪs/ - cắt lát
11. chop /tʃɒp/ - băm nhỏ
12. steam /stiːm/ - hấp
13. broil /brɔɪl/ - nướng
14. bake /beɪk/ - bỏ lò, nướng bằng lò
15. fry /fraɪ/ - rán
16. boil /bɔɪl/ - đun sôi, luộc
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top