第一章 初见 Lần đầu gặp

车身震动了几下,停住了。Thân xe chấn động một lúc, dừng lại

  魏炯睁开眼睛,取下耳机,伸手拿起自己的背包。其他人也纷纷行动起来,整理衣服,伸懒腰。一时间,魏炯眼前都是晃动的人体,他只是略欠欠身,就留在座位上,等车厢里空了大半,才跟在队伍后面,慢慢下车。Ngụy Huỳnh mở mắt ra, gỡ tai nghe xuống, đưa tay cầm lấy ba lô của mình. Những người khác cũng lũ lượt hành động, chỉnh lại y phục, vươn vai. Trong nhất thời, trước mắt Ngụy Huỳnh đều là những thân người đang động đậy, anh chỉ hơi vươn người, rồi ở lại chỗ ngồi, đợi xe trống hơn một nửa, mới theo sau đội ngũ, từ từ xuống xe

  大家聚集在一片空地上,一边说笑,一边好奇地打量着四周。一个高个子男生从背包里拽出一块折成几叠的红布,拉开来,是一条长长的横幅,上面印着"C市师范大学红烛志愿者服务队"几个白字。Mọi người tập trung trên một mảnh đất trống, vừa cười nói, vừa tò mò đánh giá xung quanh. Một cậu thanh niên dáng người cao cao lấy từ trong ba lô một tấm vải đỏ được xếp lại, mở ra, là cái băng rôn dài, bên trên có in dòng chữ "Đội phục vụ tình nguyện đại học sư phạm Hồng Chúc thành phố C"

  一个扎着马尾辫,嗓音尖细的女生拎着相机,招呼志愿者们排好队。Một cô gái giọng nói lảnh lót, cột tóc đuôi ngựa, cầm máy ảnh, gọi các tình nguyện viên xếp hàng

  "往中间集中一点......个子高的站在中间......横幅别拖到地上......那位同学,看这里!" "Nhích vào giữa một chút...ai cao thì đứng ở giữa...băng rôn đừng để kéo xuống đất...bạn kia ơi, nhìn vào đây này!"

  魏炯站在合影队伍的边缘,正在扭头看身后的三层小楼,直到旁边的男生拍了他一下,他才意识到自己是"那位同学"。Ngụy Huỳnh đứng ở ngoài cùng, đang quay đầu nhìn căn nhà ba tầng phía sau, mãi tới khi cậu thanh niên bên cạnh vỗ anh ta một cái, anh mới ý thức được mình là "bạn kia"

  马尾辫女生白了他一眼,举起相机。Cô gái cột tóc đuôi ngựa lườm anh một cái, đưa máy ảnh lên

  "一、二......三!" "1..2..3..."

  "茄子!" "Tách..!"

  此时正值午饭时间,三层小楼里弥漫着一股奇怪的混合味道。仔细去分辨,会发现这味道中有米饭、大蒜、土豆与白菜。除此之外,肯定还有什么东西,把这些寻常食材搅和出一种黏腻的质感,沉甸甸地压在身上,让人心生不快。Lúc này đang vào giờ cơm trưa, trong căn nhà nhỏ ba tầng tràn ngập một mùi vị hỗn hợp kỳ lạ. Tỉ mỉ phân biệt, sẽ phát hiện trong mùi này có cơm, tỏi, khoai tây và cải thảo. Ngoài ra, chắc chắn còn có thứ gì đó, đem những thứ nguyên liệu thông thường này trộn lẫn vào nhau tạo ra một chất cảm nhầy dính, nặng trịch đè lên người, khiến trong lòng sinh ra cảm giác không thoải mái

  魏炯不知道那是什么,却能清晰地感觉到它的重量。即使手里只有一包纸巾,他仍觉得手脚渐渐酸麻起来。Ngụy Huỳnh không biết nó là gì, nhưng có thể cảm nhận rõ ràng trọng lượng của nó. Dù trong tay chỉ có một túi khăn giấy, nhưng anh vẫn cảm thấy tay chân đang dần dần tê mỏi

  马尾辫女孩正在给一个老妇喂饭。老妇可能患有帕金森病,头部一直在不停地晃动,而马尾辫女孩显然也缺乏经验,喂到老妇嘴边的饭菜多半撒落在她的衣襟上。所以,魏炯的任务就是不停地用纸巾帮老妇擦嘴。这个任务虽然简单,动作的频率却极高。他稍一分神,就会遭到马尾辫女孩不耐烦地催促。终于熬到老妇把饭"吃"完,魏炯手里的纸巾已经被消耗殆尽。马尾辫女孩却对自己的表现很满意,她把空碗放到一边,对明显没吃饱的老妇说道:"阿姨,再喝点儿水吧—你还愣着干吗呀?"Cô gái buộc tóc đuôi ngựa đang cho một bà cụ ăn cơm. Bà cụ có lẽ là mắc bệnh parkinson, đầu lắc không ngừng, cô gái buộc tóc đuôi ngựa rõ ràng cũng thiếu kinh nghiệm, cơm rau đưa tới miệng bà phần nhiều đều bị rơi ra quần áo bà. Cho nên, nhiệm vụ của Ngụy Huỳnh chính là dùng khăn giấy lau miệng cho bà. Nhiệm vụ này tuy đơn giản, nhưng tần số động tác lại cực cao. Anh chỉ hơi thất thần một chút, thì đã khiến cho cô gái buộc tóc đuôi ngựa nhịn không được mà đã hối thúc. Cuối cùng cũng cho bà cụ ăn xong. Khăn giấy trong tay Ngụy Huỳnh đã gần như hết sạch. Cô gái buộc tóc đuôi ngựa đối với biểu hiện của mình rất hài lòng, cô để cái bát không qua một bên, nói với bà cụ rõ ràng vẫn còn chưa no: "Dì ơi, uống chút nước đi__anh còn ngẩn ra làm gì?"

"嗯?"正在发愣的魏炯醒过神来,急忙去倒了一杯水,小心翼翼地端过来。 "Hử?" Ngụy Huỳnh đang ngẩn người liền hoàn hồn, vội đi rót một ly nước, cẩn thận bưng tới

  马尾辫女孩把水杯凑到老妇嘴边,转头打量着魏炯,眉头微蹙。Cô gái buộc tóc đuôi ngựa đưa nước tới bên miệng bà cụ, quay đầu đánh giá Ngụy Huỳnh, rồi khẽ chau mày

  "要不......你去陪老人们聊聊天吧!" "Hay là...anh đi nói chuyện cùng mấy bác ở đây đi!"

  魏炯看着老妇胸前如小溪般倾泻而下的水流,如释重负般地点点头。Ngụy Huỳnh nhìn trước ngực bà cụ nước bị đổ chảy như con suối nhỏ, như trút được gánh nặng liền gật đầu

  枫叶养老院是一座三层小楼,七十余个房间,一百多个老人住在这里。午饭时分,原本是养老院里最为忙碌的时候,因为志愿者们的到来,护工们也乐得清闲,三三两两地聚在一起闲聊。志愿者们倒是积极性很高,每个房间里都有一两个年轻人,一边打扫卫生,一边和老人闲聊。Viện dưỡng lão Phong Diệp là một căn nhà ba tầng, hơn 70 gian phòng, có hơn 100 người già sống ở đây. Giờ cơm trưa, là thời gian bận rộn nhất trong viện dưỡng lão, vì các tình nguyện viên tới đây, điều dưỡng đều rất vui vẻ rảnh rỗi, tụ năm tụ ba tán gẫu. Các tình nguyện viên rất tích cực, mỗi căn phòng đều có một hai thanh niên, vừa quét dọn, vừa trò chuyện cùng mấy cụ già

  魏炯走过一扇扇敞开的房门,偶尔停留在某扇门口,听志愿者和老人们谈论诸如"您高寿啊?""冬天冷不冷?""饭菜质量好吗?"之类的闲话。很快,魏炯就发现这些对谈几乎千篇一律,而且志愿者们在开头的寒暄后,就很难再找到可以聊下去的话题。相反,老人们谈话的兴趣很浓,每个房间里都是高谈阔论的老人和一脸堆笑做倾听状的大学生。Ngụy Huỳnh đi qua từng cánh từng cánh cửa rộng mở, thỉnh thoảng dừng trước cánh cửa nào đó, nghe tình nguyện viên và các cụ già nói chuyện với nhau về nhiều chủ đề như là "Năm nay cụ bao nhiêu tuổi rồi?" "Mùa đông có lạnh không?" "Chất lượng bữa ăn có tốt không?"... Rất nhanh, Ngụy Huỳnh liền phát hiện những đoạn đối thoại này như rập khuôn, Còn các tình nguyện viên sau khi bắt đầu hàn huyên liền rất khó tìm được chủ đề để nói tiếp. Ngược lại, các cụ già lại rất vui vẻ nói chuyện, trong mỗi căn phòng đều là giọng nói bàn luận viễn vông của các cụ già và đám sinh viên đại học với vẻ mặt tươi cười đang lắng nghe

  魏炯感到小小的厌烦,而且,他也终于知道那沉甸甸的东西是什么了。Ngụy Huỳnh cảm thấy có chút chán ghét, và anh cuối cùng cũng biết thứ nặng trịch đó là gì

  寂寞,以及人之将死的恐惧。Cô đơn hiu quạnh, và nỗi sợ hãi sắp cận kề cái chết của con người

  他慢慢地走过那些充斥着高声谈笑的房间,越发感到脚步的沉重。他不知道这种陪伴意义何在。大家似乎都在竭力证明着什么:老人们依旧记忆清晰,活力十足;志愿者们爱心满满,善良热情。只是,几个小时后,大家又回到各自的生活轨道。老人们继续数着自己剩余无几的人生,志愿者们继续挥霍青春,奔向懵懂的未来—彼此间甚至连过客都算不上。Anh chậm rãi đi qua những gian phòng tràn ngập tiếng nói cười đó, càng cảm giác được bước chân trở nên nặng nề. Anh không biết kiểu bầu bạn này có ý nghĩa gì. Mọi người tựa hồ đều đang tận lực chứng minh cái gì: các cụ già trí nhớ vẫn rất minh mẫn, tràn đầy sức sống; các tình nguyện viên tình yêu dạt dào, lương thiện nhiệt tình. Chỉ là, sau vài giờ, mọi người lại trở về với quỹ đạo sinh hoạt của mình. Các cụ già vẫn tiếp tục đếm những ngày tháng còn lại của cuộc đời mình, các tình nguyện viên tiếp tục hoang phí tuổi xuân, lao về hướng tương lai mù mịt. Giữa họ thậm chí còn không được tính là người qua đường

  魏炯想着,不知不觉走到了长廊的尽头。他下意识地抬眼望去,却发现最后一个房间的门是关着的。Ngụy Huỳnh mải mê suy nghĩ, không hay không biết đã đi tới cuối hành lang. Anh theo phản xạ đưa mắt nhìn, lại phát hiện căn phòng cuối cùng đóng kín cửa

  没人,还是没人陪伴?Không có người, hay là không có người bầu bạn?

  他把目光投向坐在门口抽烟的一个男护工,后者神色淡漠,只是向他举手示意,又指指那扇门。Anh đưa mắt nhìn nam điều dưỡng đang ngồi hút thuốc trước cửa phòng, người đó thần sắc lãnh đạm, chỉ đưa tay ra hiệu với anh, rồi lại chỉ chỉ vào cánh cửa đó

  里面有人。Bên trong có người

  好吧。魏炯打起精神—这就是我今天要"志愿服务"的对象了。Được thôi, Ngụy Huỳnh lấy tinh thần, đây chính là đối tượng mà tôi phải "tình nguyện phục vụ" hôm nay

  他抬起手,在门上轻轻叩了两下。Anh đưa tay lên, gõ nhẹ lên cửa hai lần

  很快,一个声音从门里传出来:Rất nhanh, từ bên trong cánh cửa truyền ra một giọng nói

  "请进。" "Mời vào"

  扑面而来的,是炫目的阳光,以及浓重的肉香。Đập vào mặt là ánh mặt trời chói mắt, và mùi thịt thơm nồng

  这是一个单人间,左侧靠墙摆放着一张单人床,右侧是一张书桌,桌上是一本摊开的硬皮笔记本,旁边是一只小电锅,正咕嘟咕嘟地煮着什么。室内陈设简单,却整洁有序,和其他房间的逼仄凌乱完全不同。Đây là một phòng đơn, sát vách bên trái có đặt một chiếc giường đơn, bên phải là một bàn sách, trên bàn là một cuốn sổ ghi chép bìa cứng, bên cạnh là một nồi cơm điện, đang nấu gì đó mà sôi ùn ục. Bên trong bày biện đơn giản, nhưng lại sạch sẽ ngăn nắp, hoàn toàn khác với những căn phòng chật chội lộn xộn khác

  窗口,午后的阳光毫不吝啬地泼洒进来,在巨大的光晕中,一个坐在轮椅上的老男人缓缓转过身,略低下头,从眼镜上方看着魏炯。Cửa sổ, ánh mặt trời buổi trưa không hề keo kiệt mà chiếu vào, trong ánh nắng gay gắt, một người đàn ông đang ngồi trên xe lăn chậm rãi quay đầu, hơi cúi đầu, từ sau mắt kính nhìn lên Ngụy Huỳnh

  魏炯手扶着门框,一时间有些手足无措,逆光中,他看不清老人的长相,却被那双眼睛里投射出来的目光刺了一下。Ngụy Huỳnh tay vịn vào khung cửa, trong nhất thời có chút luống cuống, ngược với ánh sáng, anh không nhìn rõ hình dáng của ông lão, nhưng lại bị ánh mắt đó chiếu thẳng vào như bị kim đâm

  嗫嚅了半天,他躲开老人的目光,讷讷道:"你好。" Lúng túng cả nửa ngày, anh mới tránh ánh nhìn của ông lão, ấp úng nói: "Chào bác"

  老人笑了笑:"你好。"说罢,他又低下头,捧着书继续看。Ông cụ cười: "Chào cậu" nói xong, ông lại cúi đầu, cầm sách lên đọc tiếp

  魏炯犹豫了一下,迈进房间,回手关上门,假装再次参观这个单人间。一瞥之下,先看到了床边挂着的一条抹布。他松了口气,上前拿起抹布,开始擦拭桌面。擦了几下,他才发现桌面已光可鉴人,仔细再看,房间里已然可以用窗明几净来形容。Ngụy Huỳnh do dự một lúc, bước vào phòng, đóng cửa, giả vờ lần nữa tham quan gian phòng đơn này. Liếc một cái, trước tiên là nhìn thấy một miếng giẻ treo cạnh giường. Anh thở phào nhẹ nhõm, đi tới cầm miếng giẻ lên, bắt đầu lau bàn. Lau một lúc, anh mới phát hiện mặt bàn sáng bóng có thể làm gương soi còn được, cẩn thận quan sát lần nữa, trong phòng có thể dùng từ sạch sẽ sáng sủa để hình dung

  看来这老家伙既不寂寞,也不缺人陪伴。魏炯心中暗自觉得自己好笑,不过既然进来了,总不能一言不发地傻坐着。Xem ra ông cụ này không cô đơn, cũng không thiếu người bầu bạn. Ngụy Huỳnh trong lòng bất giác tự thấy buồn cười, nhưng đã bước vào rồi, thì không thể ngồi ngây ngốc không nói gì

  "您......在看书?" "Bác... đang xem sách sao?"

  "嗯。"老人头也不抬。 "Ừm" ông lão đầu cũng không ngẩng lên

  魏炯越发觉得尴尬,抓抓头皮,小声问道:"我......能为您做点儿什么?" Ngụy Huỳnh càng cảm thấy lúng túng, gãi gãi đầu, nhỏ giọng hỏi: "Cháu...có thể làm cho bác chút việc gì đó không?"

  "哦?"老人抬起眼皮,"你觉得我需要什么?" "Ồ?" ông lão đưa mắt lên, "Cậu cảm thấy tôi cần gì?"

  魏炯语塞,想了想,摇了摇头,忍不住笑了。Ngụy Huỳnh nghẹn giọng, suy nghĩ, rồi lắc đầu, nhịn không được bật cười

  这笑容似乎感染了老人,他也笑起来,把书合拢,扔在床上,又摘下眼镜,指指冒着热气的电锅。Nụ cười này dường như cũng nhiễm sang cho ông lão, ông cũng cười, gấp sách lại, vứt lên bàn, lại gỡ kính xuống, chỉ nồi điện đang sôi ùn ục

  "小伙子,帮我盛碗汤吧。" "Anh bạn nhỏ, giúp tôi múc bát canh đi"

  魏炯如释重负地应了一声,麻利地奔向桌旁,掀开电锅的玻璃锅盖。一股热气升腾起来,魏炯的眼镜片上立刻雾气一片,不过他还是分辨出在锅里翻腾的是鸡肉、花胶和香菇。Ngụy Huỳnh như trút được gánh nặng đáp một tiếng, nhanh chóng chạy tới cạnh bàn, mở nắp nồi điện ra. Một làn hơi nóng bốc lên, mắt kính của Ngụy Huỳnh liền bị đọng sương, nhưng anh vẫn còn có thể phân biệt được thứ đang cuồn cuộn trong nồi là thịt gà, tổ yến và nấm hương

  "碗在下面的柜子里。" "Bát nằm ngăn dưới của cái tủ

  魏炯蹲下身子,拿出一只白瓷汤碗和一个勺子。Ngụy Huỳnh ngồi xổm xuống, lấy ra một chiếc bát sứ trắng và một chiếc thìa

  "您还没吃饭?" "Bác còn chưa ăn cơm?"

  "哼。"老人的语气颇为不屑,"食堂里的那些东西还能叫饭?" "Ừm" ngữ khí có phần khinh khỉnh, "Những thứ ở nhà ăn có thể gọi là cơm sao?"

  鸡汤很快盛好。魏炯小心翼翼地把汤碗递到老人手里。老人捧着碗,没有急于入口,似乎很享受汤碗带给双手的温度。Canh gà được múc ra. Ngụy Huỳnh cẩn thận đem bát canh đưa tới tay ông lão. Ông lão bưng bát canh, không vội ăn, mà như rất hưởng thụ nhiệt độ của chiếc bát mang lại cho đôi tay

  "你也来一碗?" "Cậu cũng ăn một bát đi?"

  "哦,不了。"魏炯一愣,摇摇头,"谢谢您,我不饿。" "Ồ, không cần đâu ạ" Ngụy Huỳnh ngây ra, lắc đầu, "Cảm ơn bác, cháu không đói"

  "美食不可辜负。"老人的表情不容辩驳,他指指小电锅,"尝尝。" "Không được phụ lòng thức ăn ngon" biểu tình của ông không dễ phản bác, ông chỉ chiếc nồi điện nhỏ, "Nếm thử đi"

  几分钟后,一老一少两个男人,在洒满阳光的室内,各自捧着一只碗,小口啜着鸡汤。Vài phút sau, hai người đàn ông một già một trẻ, trong căn phòng tràn ngập ánh mặt trời, mỗi người đều bưng một bát canh gà húp từng ngụm nhỏ

  "味道如何?"也许是热汤的缘故,老人的脸色变得红润,双眼中似乎水汽丰盈,目光柔和了许多。 "Mùi vị thế nào?" có lẽ là do canh nóng, sắc mặt của ông trở nên hồng nhuận, trong đôi mắt tựa hồ ngập tràn hơi nước, ánh mắt dịu dàng hơn nhiều

  "好喝。"魏炯的脸上也见了汗,眼镜不停地顺着鼻梁向下滑落,"您的手艺真不错。" "Ngon lắm ạ" trên mặt Ngụy Huỳnh cũng ra mồ hôi, men theo mắt kính dọc theo sóng mũi rơi xuống, "Tay nghề của ông thật không tệ"

  直到此刻,魏炯才得以细细打量着老人。Mãi tới lúc này, Ngụy Huỳnh mới có thể cẩn thận đánh giá ông lão

  六十岁左右的年纪,方脸,面部线条硬朗,两颊已有老人斑,浓眉,双眼有神。花白的头发梳向脑后,干枯,缺乏光泽却纹丝不乱。上身穿着灰色的羊毛开衫,里面是黑色的圆领衬衣。看不到双腿,下身被一条棕色毛毯覆盖着。Tuổi tầm 60, mặt chữ điền, đường nét gương mặt mạnh mẽ, hai gò má đã có đồi mồi, mày rậm, đôi mắt có thần. Tóc hoa râm chải ra sau, khô, không mượt nhưng rất gọn gàng. Trên người là chiếc áo khoác lông cừu màu xám, bên trong là chiếc áo cổ tròn màu đen. Không nhìn thấy hai chân, bên dưới được một tấm thảm màu nâu đắp lên

  "鸡肉不好,明显是肉食鸡。"老人朝门口努努嘴,"张海生这老家伙,给了他买土鸡的钱,却给我这样的货色。" "Thịt gà không được ngon, rõ ràng là gà công nghiệp" ông cụ hướng ra cửa nói to, "Trương Hải Sinh lão già này, đưa ông tiền mua gà thả vườn, ông lại đưa thứ này cho tôi"

  "这里还能自己做饭吗?" "Ở đây có thể tự mình làm cơm sao?"

  "付钱就行。"老人放下汤碗,指指自己的床铺,"枕头下面。" "Đưa tiền là xong thôi" ông lão đặt chén canh xuống, chỉ lên chiếc giường của mình, "Dưới gối"

  魏炯顺从地照做,翻开枕头时,却愣了一下—是一包香烟。Ngụy Huỳnh làm theo, lúc dở gối lên, liền ngây ra__là bao thuốc lá

  "养老院—允许抽烟吗?" "Viện dưỡng lão được phép hút thuốc sao?"

  "我在自己的房间里,不会妨碍到别人。"老人熟练地抽出一根,点燃,又举起烟盒向魏炯示意,"你来吗?" "Ta ở trong phòng mình, không ảnh hưởng tới người khác" ông thành thục lấy một điếu, bật lửa, rồi đưa bao thuốc cho Ngụy Huỳnh, "Cậu hút không?"

  魏炯急忙摆摆手:"不了,我不吸烟。" Ngụy Huỳnh vội xua tay: "Không ạ, cháu không hút thuốc"

  这一次老人没有坚持,专心致志地吞云吐雾。一支烟吸完,他把烟头扔进窗台上的一个铁皮罐头盒里。Lần này ông lão không ép, chuyên tâm hút thuốc rồi phả khói. Hút xong một điếu, ông lão ném đầu thuốc vào một chiếc hộp có vỏ bằng sắt trên bậu cửa sổ

  "你叫什么?" "Cậu tên gì?"

  "魏炯。" "Ngụy Huỳnh"

  "哪个大学的?" "Theo học trường đại học nào?"

  "师大的......大三。" "Đại học sư phạm...năm ba"

  "什么专业的?" "Ngành gì?"

  "法学。" "Ngành luật"

  "哦?"老人扬起眉毛,"学过刑法吗?" "Ồ?" ông cụ nhướng mày, "Đã học luật hình sự chưa?"

  "学过。"魏炯有些紧张,"大一的时候。" "Học qua rồi" Ngụy Huỳnh có chút khẩn trương, "Lúc học năm nhất"

  老人点点头,略沉吟了一下,开口问道:"你能不能给我解释一下,什么叫追诉时效?" Ông cụ gật gật đầu, suy nghĩ một lúc, mở miệng hỏi: "Cậu có thể giải thích cho tôi một chút không, cái gì gọi là thời hiệu truy tố?"

  "追诉时效?"魏炯感到莫名其妙,"为什么问这个?" "Thời hiệu truy tố?" Ngụy Huỳnh cảm thấy khó hiểu, "Sao lại hỏi vấn đề này?"

  "别害怕,不是要考你。"老人呵呵地笑起来,"我就是想了解一下。" "Đừng sợ, không phải là khảo bài cậu đâu" ông cười hờ hờ, "Tôi chỉ muốn tìm hiểu một chút"

  魏炯认真回忆了一下,发觉完整地背诵出刑法原文着实不可能,就把"追诉时效"的大致含义讲给老人听。Ngụy Huỳnh nghiêm túc nhớ lại một chút, phát hiện thật sự không thể thuộc làu nguyên văn của luật hình sự, liền giải thích ý nghĩa của "thời hiệu truy tố" cho ông lão nghe

  老人听得极其专注。看他目不转睛,生怕遗漏任何一个字的样子,魏炯不由得想起自己在期末考试前听任课老师划定考试范围时的德行。Ông lão rất chuyên tâm nghe. Nhìn anh chằm chằm, như sợ bỏ sót một chữ nào đó, Ngụy Huỳnh bất giác nhớ lại mình trước khi thi cuối kỳ nghe thầy chủ nhiệm quy định phạm vi kiểm tra

  然而,听魏炯结结巴巴地讲完,老人的情绪却一下子消沉下来,双眼中的光也慢慢暗淡。他默默地坐了一会儿,又抽出一支烟点燃。Nhưng nghe Ngụy Huỳnh nói xong, tâm tình của ông lão phút chốc trở nên nặng nề, ánh mắt từ từ tối lại. Ông lặng lẽ ngồi một lúc, lại rút ra một điếu thuốc

  "难道说,杀了人......"老人若有所思地看着眼前缥缈的烟气,"二十年后也没事了?" "Lẽ nào nói, giết người rồi..." ông cụ như đang trầm tư nhìn làn khói phiêu diêu trước mắt, "20 năm sau thì không bị gì nữa sao?"

  "不是的。"魏炯急忙摆摆手,"好像可以继续追诉,是最高法还是最高检来着......" "Không phải vậy" Ngụy Huỳnh vội xua tay, "Hình như có thế tiếp tục truy tố, là lên tòa án tối cao hay là viện kiểm sát tối cao gì đó..."

  "嗯?"老人的脸色稍有缓和,"小伙子,学得不扎实啊。" "Ừm?" vẻ mặt ông cụ có chút hòa hoãn, "Cậu nhóc, không chuyên tâm học a"

  魏炯的脸"腾"地一下红了。看到他的窘迫样子,老人又笑起来。Ngụy Huỳnh liền đỏ mặt. Thấy vẻ quẫn bách của anh, ông lại cười

  "没关系没关系。"老人笑到咳起来,"下次来再告诉我吧。" "Không sao không sao" ông lão cười tới nỗi ho luôn, "Lần sau tới nói với tôi nhé"

  说到这里,老人突然想到了什么,又问道:"你为什么会来这里,志愿者?" Nói tới đây, ông lão đột nhiên nghĩ tới chuyện gì đó, liền hỏi: "Sao cậu lại tới đây, tình nguyện viên?"

  "是的。"魏炯犹豫了一下,"另外......这也是社会实践课的一部分—十个小时的社会实践。" "Vâng ạ" Ngụy Huỳnh do dự một lúc, "Ngoài ra...đây cũng là một phần của tiết học xã hội thực tiễn, xã hội thực tiễn 10h đồng hồ

  老人看看手表:"那么,你们这一次......" Ông nhìn đồng hồ đeo tay: "Vậy thì, lần này các cậu..."

  "三个小时左右吧。"魏炯草草计算了一下,"我至少还得来两次。" "Khoảng 3h đồng hồ" Ngụy Huỳnh nhẩm tính một lúc, "Cháu ít nhất tới đây hai lần nữa"

  "好。"老人笑笑,"你下次来的时候,能拜托你一件事吗?" "Được" ông lão cười, "Lần sau lúc cậu tới, có thể nhờ cậu một việc không?"

  "您说。" "Bác cứ nói"

  老人没有急于开口,从衣袋里拿出一沓百元大钞,数出三张递给魏炯。Ông lão không vội lên tiếng, từ trong túi áo lấy ra xấp tiền tờ 100 tệ, rút ra 3 tờ đưa cho Ngụy Huỳnh

  "帮我带一条健牌香烟。"老人冲魏炯挤挤眼睛,"放在背包里,别让护工看见。" "Giúp tôi mang một bao thuốc lá thơm hiệu Kent" ông nhìn vào mắt Ngụy Huỳnh, "Bỏ vào ba lô, đừng để điều dưỡng thấy"

  "健牌?"魏炯接过钞票,"什么样的?" "Kent?" Ngụy Huỳnh cầm lấy tiền, "Nó hình dạng thế nào?"

  "白盒,商标是健牌。"老人扬扬手里的烟盒,"红塔山,我抽不惯。" "Hộp màu trắng, thương hiệu là Kent" ông giơ hộp thuốc trong tay lên, "Hồng Tháp Sơn, tôi hút không quen"

  "好......好吧。"魏炯把钱收进衣袋里,"多余的钱我给您带回来。" "Được...được ạ" Ngụy Huỳnh bỏ tiền vào túi áo, "Tiền dư cháu sẽ mang tới cho bác"

  "不用了。"老人摆摆手,"也不知道健牌现在是什么价格了—要是有剩余,就当给你的辛苦费。" "Không cần đâu" ông xua tay, "Cũng không biết Kent bây giờ có giá thế nào rồi, nếu còn dư, cứ coi như là phí vất vả của cậu"

  魏炯急忙推辞,老人却一再坚持。Ngụy Huỳnh vội khước từ, ông lão lại kiên quyết

  "你帮我买东西,我付给你辛苦费,这很公平。" "Cậu giúp tôi mua đồ, tôi trả phí, chuyện này rất bình thường"

  魏炯还要说话,就听见门被推开了。一个男生冒冒失失地闯进来,冲魏炯挥挥手。Ngụy Huỳnh còn muốn nói gì đó, liền nghe thấy cửa bị đẩy ra. Một nam sinh vội vội vàng vàng xông vào, vẫy tay với Ngụy Huỳnh

  "同学,集合了。" "Bạn à, tập hợp rồi"

  魏炯应了一声,起身拎起背包。Ngụy Huỳnh đáp một tiếng, đứng dậy cầm ba lô lên

  "那......我先走了。"他向老人欠欠身,"您早点儿休息。" "Vậy...cháu đi trước đây" anh cúi người chào ông, "Bác nghỉ ngơi sớm nhé"

  "嗯。"老人平静地看着他,"别忘了'追诉时效'—还有我的货。" "Ừm" ông lão bình tĩnh nhìn anh, "Đừng quên thời hiệu truy tố và hàng của tôi"

  魏炯不好意思地笑笑,又鞠了一躬之后,抬脚向门口走去。拉开门,他突然想到一件事。Ngụy Huỳnh cười ngại ngùng, cúi người chào lần nữa, liền đi ra cửa. Lúc mở cửa, anh đột nhiên nhớ tới một chuyện

  "对了......" "Đúng rồi..."

  "我姓纪,纪乾坤。"老人的脸色依旧平淡,"你叫我老纪就行。" "Tôi họ Kỉ, Kỉ Càn Khôn" sắc mặt của ông lão vẫn bình thản như trước, "Cậu gọi tôi lão Kỉ là được"

e:14.0pt;font-B��njI 

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top