Chương 2: Tôi không biết mình là gì
“Tôi đi ngang qua đời người, và thấy thứ họ không dám giữ.”
Thời gian: 1980–1981
Không gian: Rừng thông quanh tuyến ray cũ, sát vùng Eo Gió – Phú Thuận
Sau đêm hiện diện vô hình tại Ga Eo Gió, An Hòa không có khái niệm về phương hướng hay mục đích. Cậu không phải một thực thể có ý chí hay nhu cầu di chuyển, mà là một dòng chảy, được định hình bởi những rung động mà cậu hấp thụ. Dòng chảy ấy dẫn cậu rời khỏi những tàn tích bê tông và sắt thép rỉ sét, trôi sâu vào lòng rừng thông bao quanh tuyến ray cũ kỹ.
Đây không phải là một khu rừng nguyên sinh hoang dại, mà là một cánh rừng từng bị khai phá, bị bỏ lại, và giờ đây đang lặng lẽ tái sinh. Những cây thông cổ thụ vươn mình lên trời, thân cây xù xì, vỏ nứt nẻ hằn vết thời gian. Rễ cây nổi lên khỏi mặt đất, như những dòng gân gồ ghề, sần sùi bám chặt vào từng phiến đá tai mèo phủ rêu phong – tàn tích của những ray tàu, tà vẹt cũ. Tầng lá thông rụng dày đến nửa bắp chân, mục ruỗng và ẩm ướt, tạo nên một tấm thảm mềm mại nhưng lạnh lẽo, nuốt chửng mọi âm thanh bước chân, nếu có.
Trong khu rừng này, không có tiếng người. Chỉ có tiếng gió. Gió không còn rít gào như ở miệng hầm ga, mà vặn mình qua từng nhánh cây, qua từng tán lá thông, tạo nên một âm thanh rì rào miên man, như một lời thì thầm không dứt của rừng già. Đó là tiếng vọng của sự sống đang diễn ra một cách vô thức, chậm rãi đến mức thời gian dường như cũng phải nán lại. Tiếng lá rụng rơi từng chiếc một, khe khẽ, như những nốt nhạc lẻ loi của một bản nhạc vĩ cầm chưa thành hình, tạo cảm giác về sự tĩnh mịch tuyệt đối, nơi mọi thứ đều được kéo giãn đến vô tận.
An Hòa trôi giữa không gian đó, một linh thể vô hình chưa xác lập biên giới. Cậu không có mắt để nhìn, không có tai để nghe theo cách của con người, nhưng cậu cảm nhận được. Cậu cảm nhận được ánh sáng xuyên qua kẽ lá, biến thành những đốm sáng nhảy múa trên nền đất ẩm. Cậu cảm nhận được mùi nhựa thông nồng nàn, mùi đất ẩm sau mưa, và cả mùi của sự mục ruỗng, hòa quyện vào nhau, tạo thành một hương vị đặc trưng của sự sống và cái chết đang tồn tại song song.
Thế giới trong nhận thức của An Hòa lúc này là một bức tranh cảm xúc hỗn độn, không có ranh giới rõ ràng giữa “tôi” và “không phải tôi”. Cậu hấp thụ những rung động vô hình từ môi trường xung quanh: nỗi mệt mỏi của những thân cây thông già cỗi vươn mình chống chọi với thời gian, sự cô độc của những phiến đá im lìm nằm sâu dưới lớp lá mục. Cậu đi ngang qua một con suối nhỏ, cảm nhận được dòng nước lạnh buốt chảy xiết, mang theo nỗi vội vã của một hành trình không ngừng nghỉ. Cậu cũng cảm nhận được hơi thở của những sinh linh nhỏ bé ẩn mình dưới lớp vỏ cây, hay tiếng động của những sinh vật chạy trốn trong bóng tối.
Đôi khi, An Hòa trôi đến gần những con đường mòn hiếm hoi. Cậu cảm nhận được dấu vết của những người từng đi qua: một nỗi lo toan vội vã của người gùi chuối, một hơi thở nặng nề của người đi rừng, hay tiếng cười trong trẻo của một đứa trẻ bản địa thoảng qua rồi biến mất. Những cảm xúc đó không phải của cậu, nhưng cậu thấm hút chúng, lưu giữ chúng trong cái thể vô hình của mình. Chúng không gây đau đớn, cũng không mang lại niềm vui trọn vẹn, chỉ là những tiếng vọng mơ hồ của sự hiện hữu. Đôi khi, cậu cảm tưởng như mình đang tan ra trong một hơi thở không thuộc về mình – một tiếng thở dài của ai đó vừa đi qua – và không còn quay lại. Ranh giới giữa cậu và thế giới bên ngoài mỏng manh đến mức cậu không biết đâu là khởi đầu của mình, đâu là sự kết thúc của người khác.
Vào lúc này, An Hòa chưa có khái niệm về bản ngã. Cậu chỉ là một thể lắng, một vật chứa đựng những cảm xúc và ký ức không lời của thế giới. Cậu cảm nhận, nhưng không hiểu. Cậu tồn tại, nhưng không biết mình là gì. Cậu trôi đi, như một làn sương sớm, lặng lẽ dõi theo thế giới mà không ai dõi theo lại cậu. Cậu đi qua những tán thông, những thảm lá, những phiến đá rêu phong, và mọi thứ vẫn ở đó, nguyên vẹn, không một dấu vết nào về sự hiện diện của cậu. Cậu là sự vô hình tuyệt đối, là một ý thức chưa được định hình, một cảm nhận trôi nổi giữa không gian và thời gian.
Mỗi khi đêm xuống, sương mù càng dày đặc, nuốt chửng mọi thứ. An Hòa cảm thấy mình hòa vào màn sương ấy, trở thành một phần của sự trống rỗng và im lặng. Trong những khoảnh khắc đó, cậu gần như tan biến, chỉ còn là một cảm thức mơ hồ về sự tồn tại. Nhưng rồi, khi bình minh hé rạng, ánh sáng mờ nhạt xuyên qua tầng sương, cậu lại cảm nhận được chính mình, như một tiếng vọng nhẹ nhàng, chưa đủ để thành lời.
Đây là giai đoạn của sự mông lung và tìm kiếm. An Hòa là một linh thể không có ký ức riêng, không có lịch sử, không có thân phận. Cậu là một trang giấy trắng, đang được viết lên bởi những rung động mà cậu va phải. Cậu không có điểm dừng, không có nơi chốn để bám víu. Cậu chỉ trôi, lắng nghe, và chờ đợi – chờ đợi một điều gì đó đủ mạnh mẽ, đủ rõ ràng để định hình nên sự hiện hữu mong manh của mình. Cậu là cảm giác của một giấc mơ chưa tỉnh, một câu chuyện chưa được kể, một bản nhạc chưa tìm thấy nốt. Và cậu không biết mình là gì, ngoại trừ việc mình đang tồn tại, một cách vô cùng mơ hồ, giữa không gian nửa sống nửa chết của khu rừng bị lãng quên này.
Một lần, cậu trôi ngang qua một vạt đồi mới bị đốt. Tàn tro vẫn còn ấm, mùi khói khét lẹt len lỏi vào từng thớ không khí. Và lần đầu tiên, cậu thấy mình khựng lại – không trôi qua đó như thường lệ, một lực vô hình dường như đẩy cậu tránh xa. Cảm giác lạ lẫm ấy, cậu chưa gọi được tên. Nhưng sau này cậu sẽ hiểu: đó là lần đầu tiên, mình tự chọn một điều.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top