Kê Kyơ tu dien kr vn
게 "- Con cua
- Gởi đến (ai)"
게거품 - Bọt ở miệng con cua
게걸 스럽다 "- Ăn ngấu nghiến, ngốn, tham ăn"
게걸음 - Kéo lê sang 1 bên
게검 스럽다 = 게걸스럽다
게끄름 하다 "- Lo lắng, băn khoăn, áy náy"
게다가 "- Ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng"
게라 (인쇄) "- Khay để sắp chữ, bản in thử (Ngành in)"
게르른 성품 - Tính tình lười nhác
게르름 - Sự làm biếng
게리라전 - Chiến tranh du kích
게릴라 - Quân du kịch
게몽적일 - Có tác dụng giáo dục
게시 "- Yết thị, thông báo"
게시 하다 - Dán yết thị
게시판 - Bảng tông báo (yết thị)
게양 하다 "- Kéo cờ, tung bay, bay phấp phới"
게염 "- Sự thèm muốn, khao khát, tính tham lam"
게염 스럽다 "- Tham lam, thèm muốn"
게우다 (먹을 것을 ) "- Nôn ra, mửa ra, ọc ra, thổ ra"
게으르다 - Lười biến
게을리 하다 "- Hờ hững, thờ ơ, xao lãng"
게의 집게발 - Càng cua
게이지 - Máy đo sức gió
게임 "- Trò chơi, cuộc thi đấu"
게장 - Nước sốt đọng trong con cua
게장 (젓) - Cua dầm
게재 "- Nghề in, sự in"
게재 하다 "- In, chèn vào, lồng vào"
게저분 하다 "- Bẩn thiểu, bừa bải, lộn xộn"
게젓 - Cua dầm (ngâm nước sốt)
게트림 하다 "- Tỏ ra phách lối, kiêu căng, ngạoi mạn"
겠 - Sẽ (biểu thị tương lai động từ - sau thân động từ)
겨 - Trấu cám
겨냥 "- Mục đích, mục tiêu"
겨냥 하다 "- Đo, lấy số đo
- Nhằm vào, chỉa vào
"
겨냥 (조죽) - Ống ngắm
겨냥 (치수) "- Kích, cỡ"
겨냥하여 쏘다 - Nhắm bắn ngay mục tiêu
겨누다 - Chỉa vào
겨드랑이 - Cái nách
겨드랑이 (옷의) - Nách áo
겨레 "- Anh em, đồng đạo"
겨레 (민족) "- Đồng bào, đồng hương"
겨루다 "- Đấu xảo, ganh đua, đối địch, cạnh tranh"
겨를 - Thì giờ nhàn rỗi
"겨를 김, 떼" - Trong giấc mơ
겨를이 없다 - Không có giờ rãnh
겨반지기 - Gạo có nhiều trấu
겨우 "- Vừa mới, suýt nữa, chỉ có, vừa đúng"
겨우 입에 풀찰 하다 - Sống vừa đủ
겨우내 - Suốt mùa đông
겨우바로 "- Vừa mới, đúng, chính xác"
겨우살이 "- Cây tầm gửi, kẻ ăn bám (ký sinh)"
겨우살이 (과동) - Mùa đông kết thúc (đã trôi qua)
겨우살이 (옷) - Y phục mùa đông
겨울 - Mùa đông
겨울옷 - Y phục mùa đông
겨울용 - Đồ dùng trong mùa đông
겨울의 방학 - nghỉ đông
겨울철 = 겨울
겨워 하다 "- Cảm thấy khó thực hiện, cảm thấy quá sức mình"
겨자 (양념) - Tương mù tạt
겨자 (풀) - Cây mù tạt
겨자씨 - Hạt mù tạt
겨주로 - Cứ cách 2 tuần 1 lần
겨쾌한 복장을 하고 있다 - Ăn mặc thoải mái
격 (등급) "- Giai cấp, tầng lớp"
격 (문법) "- Hoàn cảnh, tình thế"
격 (지위) "- Địa vị xã hội, chức vụ, cấp bực"
격 하다 "- khoẻ, bền, sôi nổi, cuồng nhiệt"
격 하다 (거리를) "- Riêng biệt, riêng lẻ, để riêng ra"
격 하다 (멱다) "- Bình phong, màn che"
격 하다 (사이에두다) - Can thiệp
격 하다 (시감을 ) - Đặt 1 vật chướng ngại
격감 "- Sự suy giảm rõ rệt, suy sụp nhanh"
격감 하다 "- Sa sút, tàn tạ 1 cách rõ rệt"
격나다 "- Chia lìa, cắt đứt liên hệ chia rẽ, gây bè phái"
격납고 - Kho máy bay
격냥 - Tầm nhìn
격년으로 - Cứ cách (2) năm
격노 "- Sự giận dữ, cơn thịnh nộ"
격노 하다 "- Tức giận, điên tiết"
격동 "- Lắc, giũ mạnh"
격동 (동요) "- Sự lay động, sự rung chuyển"
격동 하다 "- Lắc mạnh, lay động, chuyển động"
격랑 "- Cơn sóng to, biển động"
격려 "- Sự động viên, sự cổ vũ"
격려 하다 "- Động viên, khích lệ"
격려의 말 - Lời khuyến khích
격력 하다 "- Quá khích, mãnh liệt, mạnh mẽ"
격렬 - Tính mạnh mẽ
격렬한 경쟁 - Sự cạnh tranh mãnh liệt
격론 - 1 cuộc tranh luận sôi nổi
격론 하다 - Tranh cải mãnh liệt
격류 - Cơn lũ
격류에 회쓸려 내려가다 - Bị lũ cuốn đi
격리 "- Sự cô lập, sự cách ly"
격리 하다 "- Cách ly, tách ra, chiết ra, cô lập"
격리병실 "- Khu vực biệt lập, phòng biệt giam"
격막 - Cơ hoành (giải phẫu)
격막 (생물) "- Vách ngăn, màng chắn"
격멸 "- Sự phá hoại, sự tiêu diệt"
격멸 하다 "- Phá hoại, huỷ diệt"
격무 "- 1 công việc khó khăn, bận rộn"
격무에 시달리다 - Kiệt sức vì công việc
격무에 쓰러지다 - Không chống chọi nổi tình trạng căng thẳng vì làm việc quá sức
격문 "- Ban tuyên ngôn, lời kêu gọi, lời công bố"
격박 "- Sự chia cắt
- Vách ngăn phòng
- Cơ hoành (giải phẩu)
- Vạch ngăn (sinh vật)
"
격박 (건출) - Bức màn
격반 "- Sự thay đổi đột ngột, sự chuyển biến "
격반 (지질) - Cơn đại hồng thuỷ
격반 하다 - Thay đổi nhanh chóng
격발 "- Sự gõ, sự đập
- Sự bùng nổ, sự phát triển mạnh mẽ"
격발 신관 - Kíp nổ
격발 장치 - chốt nổ
격발 하다 - Nổ tung
격분 - Sự căm phẫn tột cùng
격분 하다 "- Giận dữ, bừng bừng tức giận"
격상 "- Lời ca ngợi, tâng bốc, tán dương nồng nhiệt"
격세 - Sự cách biệt tuổi tác
격세 (시대를 거름) - Mỗi thế hệ sau
격세 유전 "- Sự lai giống, vật lai giống"
격세지감이 있다 - Cảm giác cách biệt vì tuổi tác
격식 "- Một lề lối vững chắc, lề thói"
격식을 차리다 - Giữ theo đúng lề thói
격심 - Tính chất mãnh liệt
격심 하다 "- Quá khích, cực đoan mãnh liệt, sôi nổi, quyết liệt, nồng nhiệt"
격심한 경쟁 - Sự cạnh tranh sôi nổi
격앙 "- Tình trạng bị kích động, cơn giận, cơn thịnh nộ"
격앙 하다 "- Mất bình tỉnh, phát cáu, giận dữ, căm giận"
격언 "- Cách ngôn, châm ngôn, tục ngữ"
격언에 가로뒤 - Tục ngữ nói rằng
격연율 - Quy luật tự nhiên
격외 (격외의) "- Lạ thường, khác thường, đặc biệt, ngoại lệ"
격원 - Đường xa
격월 - Cư 2 lần 1 tháng
격월로(의) - Mỗi tháng 1 hần
격의 "- Ngược lại, trái lại"
격의 없는 "- Không ngược ngạo, thẳng thắng, bộc trực"
격이 떨어지다 - Bị hạ bệ
격이 올라가다 - Thăng tiến
격일 - Khoảng cách của ngày
격일 하여 - Cứ mỗi 2 ngày
격일제로 근무하다 - Luân phiên 2 ngày 1 lần
격자 "- Lưới rào, hàng rào mắt cáo, đồ gỡ khoét bằng cưa lượn"
격자창 - Cửa sổ mắt cáo
격전 "- Trận đánh, cuộc chiến đấu ác liệt"
격전 (경쟁) - Cuộc tranh cãi kich liệt
격절 "- Chia ly, cách ly, ly thân"
격정 "- Sự xúc cảm mãnh liệt, sự cuồng nhiệt"
격정 하다 - Chiến đấu gian khổ
격정의 발작 - Cơn giận mất tự chủ được
격조 (격조의) "- Âm thân, nhịp điệu (nghệ thuật)"
격조 (사람의) "- Cá tính, tính cách, phong cách (người)"
격조 하다 "- Không nghe thấy gì cả, không có tin tức gì cả"
격주 (격주의) - 2 tuần 1 lần
격증 - Sự tăng đột ngột
격증 (사량이) - Tăng nhanh
격증 하다 - Tăng thình lình
격지다 "- Gãy, vỡ, gián đoạn, tuyệt giao, ly gián, xung đột, bất hoà với.."
격진 "- Trận động đất khốc liệt (địa chấn), cú sốc"
격차 "- Sự khác biệt về (số lượng, giá cả, tiền công) sự chênh lệch (chuyên môn, trình độ)"
격찬 = 격상
격찬 하다 "- Tâng bốc, nhiệt liệt ca ngợi, tán dương nồng nhiệt"
격철 "- Còi súng, nòng súng"
격추 - Sự bắn rơi
격추 하다 - Bắn (máy bay) rơi
격침 - Sự chìm
격침 하다 - Chìm
격통 "- Sự đau buốt, sự đau đớn tột cùng"
격퇴 "- Sự đẩy lùi, sự đánh lùi"
격퇴 하다 - Đẩy lùi
격투 "- Sự túm lấy, níu lấy, sự đấm đá, sự đánh tay đôi"
격투 하다 "- Túm lấy nhau, đấm đá nhau, đánh tay đôi (với ai)"
격파 하다 "- Thất bại, tiêu tan, lật đổ, tàn phá, phá hoại tiêu diệt, làm tan rã"
격하 하다 "- Giáng cấp, hạ tầng công tác"
격한 감정 - Cảm xúc mạnh mẽ
격한 말 - Cách diễn đạt sôi nổi
격함 "- Chịu dựng, trải qua, có kinh nghiệm"
격화 - Sự tăng cường
격화 하다 "- Tăng cường, làm trầm trọng thêm"
견강 부희 "- Sự diễn xuất, sự cường diệu, tính không tự nhiên, sự nguỵ biện, sự xuyên tạc, bóp méo"
견강 부희의 "- Gượng gạo, sự cố gắng quá sức"
견고 하다 "- Chắc, bền, vững"
견고히 하다 "- Làm cho chắc chắn, vững vàng"
견과 - Quả hạch (thực vật)
견답 - Cái vai
견답글 "- Xương bã vai, xương dẹt"
견디다 "- Chịu đựng, cam chịu"
견딜성 "- Tính kiên nhẫn, sức chịu đựng, sự bền chí"
견딜수 없는 모욕 - 1 sự xúc phạm không thể chịu đựng được
견마지로 - Thái độ phục vụ tận tình của người nào
견마지로를 이끼지 않다 - Làm hết sức mình
견무관 "- Viên tổng thanh tra, tổng giám thị"
견문 (지식) - Kiến thức
견문을 넓히다 - Mở rộng kiến thức
견물 생심 - Thấy của động lòng (tham)
견방직 "- Xe tơ, dệt tơ"
견본 - Hàng tơ lụa
견본과 같다 - Làm giống theo mẩu
견본비 - Phí vận chuyển
견본재중 "- ""Hàng mẫu"", ""mẫu vật"""
견사 "- Chỉ tơ, chỉ tơ sống"
견습 - Sự học nghề
견습 (사람) - Người học việc
견습 하다 "- Thu nhận, kết nạp, đào tạo, tự học (nghề)"
견습공 - Người học việc
견습생 - Học viên
견식 "- Quan điểm, tầm nhìn"
견식 (지식) - kiến thức
견식이 높다 - Có tầm nhìn xa
견실한 사람 - 1 con người đáng tin cậy
견우성 - Sao lưỡi cày
견인 "- Sự lôi kéo
- Sự chịu đựng bền bỉ
"
견인 하다 "- Lôi, kéo, đẩy
- Bền gan, kiên trì,bất khuất
"
견인력 - Kéo nặng
견인차 - Máy kéo
견장 - Cầu vai (áo)
견적 "- Con số ước đoán, sự đánh giá, sự ước lượng, sự định giá để đánh thuế"
견적 하다 "- Ước lượng, đánh giá, phỏng chừng, cho rằng"
견제 (구속) "- Sự ép buộc, câu thúc"
견제 (제지) "- Sự hạn chế, sự ngăn trở"
견제 하다 "- Kiềm chế, cản trở"
견제품 - Ngành sản xuất tơ lụa
견주다 "- So sánh, đối chiếu (vật này với vật khác)"
견지 "- Cần câu cá (ống chỉ)
- Quan điểm, lập trường"
견지 하다 "- Hoàn toàn dính chặt vào, nắm chặt, bám chặt vào"
견지질 하다 - Câu cá bằng ống chỉ câu
견직물 "- Hàng tơ lụa, sản phẩm tơ lụa
"
견책 "- Sự phê bình, sự khiển trách"
견책 하다 "- Phê bình chỉ trích, quở trách"
견치 - Ranh nanh
견학 "- Sự quan sát, theo dõi (để học hỏi)"
견학 여행 - 1 chuyến đi xem xét thực tế
견학 하다 "- Học tập bằng cách quan sát thực tế, thăm quan hảng, xưởng, công ty, xí nghiệp để xem xét, học tập"
견해 "- Quan điểm, ý kiến"
견해 (행석) "- Sự thể hiện, cách diễn đạt"
견해를 같이 하다 - Không cùng 1 quan điểm
견해의 차이 - Sự bất đồng ý kiến
겯고 틀다 - Bảo thủ
결 (나무 천 따위의) "- Tính chất, kết cấu"
"결 (물솜, 소리 따위의)" - Phong trào
결 하다 "- Thiếu sót
"
결국 "- Sau cùng, cuối cùng"
결국그녀와 결혼할 것이다 - Sau cùng rồi hắn cũng sẽ kết hôn với cô ta
결국에가서 실력이 승리한다 - Cuối cùng thì năng lực thực sự cũng thắng
결국은 돈이 문제이다 - Xét cho cùng thì đó chỉ là vấn đề tiền
결근 "- Vắng mặt, lơ đãng (trong nhiệm vụ)"
결근 하다 "- Lơ đãng trong nhiệm vụ, nghỉ, vắng mặt không đi làm"
결기 "- Tính khí mạnh mẽ, tính bốc, hăng"
결기 (굳센 기상) "- Tính hăng, hành động bốc"
결기 (급한 성질) - Tính khí nóng nảy
결나다 "- Mất bình tỉnh, nổi giận, nổi tam bành"
결내다 "- Tức giận, căm phẫn, phẫn nộ, nổi nóng, giận dữ"
결단 "- Sứ quyết định, sự phán quyết, sự xác định"
결단 하다 "- Tổ chức, thiết lập,( 1 nhóm, 1 tổ)
- Quyết định, giải quyết, phân xử"
결단력이 있는 사람 - 1 người kiên quyết
결단성 - Tính cương quyết
결단식 - Mở đầu cuộc mít tinh (buổi họp)
결단을 내리다 - Đi đến quyết định rõ ràng
결단코 "- Không bao giờ, không có lý nào"
결당 "- Sự hình thành 1 đảng phái, 1 toán, 1 đội"
결당식 "- Sự khai mạc nghi lễ, khánh thành nghi thức (đội nhóm)"
결당하다 "- Thành lập đảng, nhóm"
결도지 - Chi phí dùng trong dịp chúc mừng hay chia buồn
결딴 내다 "- Làm hư hỏng, thất bại"
결딴 하다 "- Hỏng hóc, đổ vở, kiệt sức, triệt phá, làm mất hiệu lực"
결렬 "- Sự cắt đứt, sự gián đoạn, sự tan vỡ"
결렬 하다 "- Gián đoạn, tan vỡ"
결례 "- Thiếu tác phong, thiếu phong độ"
결론 "- Phần cuối, đoạn cuối, sự kết luận, sự chấm dứt"
결론에 도달하다 - Đi đến kết luận
결론으로서 - Ở phần cuối
결론하다 "- Kết luận, kết thúc"
결리다 (몸이) - Cơ thể
결막 - Màng kết (giải phẩu)
결막염 - Bệnh viên màng kết (y học)
결말 "- Sự kết thúc, phần cuối, đoạn kết"
결말 (결과) "- Đáp số, thành quả"
결말 (낙착) - Sự thoả thuận
결말이 나다 - Đi đến kết luận
결박 "- Sự ràng buộc, sự bó buộc"
결박 하다 "- Cột, buộc, trói, giữ lại, giữ chặt"
결백 (부죄) "- Sự ngây thơ, trong trắng"
결백 (순결) "- Sự tinh khiết, nguyên chất"
결백 (청렴) - Sự toàn vẹn
결백 하다 "- Ngay thẳng, chính trực, trong sạch"
결벽 하다 "- Khó tính, quá tỉ mỉ"
결별 하다 - Chia tay (với ai)
결본 - Sự khiếm khuyết
결부 하다 "- Nối kết với nhau, kết hợp"
결빙 - Giá băng
결빙 하다 "- Lạnh cứng, đóng băng, bị tuyết phủ"
결빙기 - Mùa rét
결사 "- Hiệp hội, đoàn thể
- Sự quyết tử, sự liều mạng"
결사 하다 "- Xuất phát từ 1 đoàn thể, tham gia vào 1 đoàn thể xã hội"
결사적 각오로 나아가다 - Đối mặt với cái chết
결사적각오로 - Sẳn sàng chết
결삭다 "- Lòng mềm lòng, làm nhụt chí, xoa dịu, dỗ dành"
결산 "- Sự thanh toán sổ sách, sự thanh lý"
결산 하다 "- Cân bằng sổ sách, thanh toán, thanh lý"
결산보고서 - phiếu thanh lý
결산부 - Người đẻ nhiều con (y học)
결산부 (회의) - Sản phụ đẻ con so
결석 "- Sỏi thận (y học)
- Sự vắng, sự thiếu"
결석 (법) "- Vắng mặt, không ra hầu toà (pháp lý)"
결석하다 "- thiếu, vắng, vắng mặt"
결선 - Biểu quyết cuối cùng
결선 투표를하다 - Đưa đến biểu quyết
결선 하다 - Chọn lọc bằng cách biểu quyết
결성 하다 "- Tham gia, khai mạc, tổ chức, thiết lập, thành lập"
결성식 - Sự khai mạc nghi thức
결속 "- Hiệp hội, hội liên hiệp, tính đồng nhất"
결속 하다 "- Liên hiệp, liên kết"
결속하여 "- Trong sự đoàn kết, nhất trí"
결손 (부족) - Số tiền thiếu hụt
결손 (선실) "- Sự tổn thất, thiếu, mất"
결손 (선해) "- Sự thiệt hại, tiền bồi thường thiệt hại"
결손을 보충하다 - Cân bằng được khoảng thiếu hụt
결승 - Tính chất quyết định
결승 (동점 후의) "- Trận quyết định, trận chung kết"
결승전 "- Chung kết, trận cuối"
결식 - Thiếu ăn (khuyết thực)
결식아동 - Đứa trẻ thiếu ăn
결실 "- Thành quả
- Tính chất vững chắc
"
결실 (비유적) "- Đạt được thắng lợi, thu được kết quả"
결실 하다 "- Có được thành quả
- Hợp lý, xác thực, vững chắc
"
결심 "- Tính quả quyết, sự quyết tâm"
결심 하다 "- Cương quyết, quyết tâm, nhất định
- Phán quyết của toà (luật pháp)"
결심을 굳히다 - Xác định rõ
결심을 번복 하다 - Thay đổi ý định
결여 - Sự thiếu
결여 하다 - Thiếu hụt
결연 하다 "- Cương quyết, quả quyết
- Thiết lập, tạo ra mối quan hệ
"
결연한 태도 - 1 thái độ dứt khoát
결연히 - 1 cách cương quyết
결원 "- Tình trạng trống, chỗ trống, chổ khuyết"
결원을 보충하다 - Lấp vào chỗ trống
결원이 생기다 - 1 vị trí bỏ trống
결의 "- Nghị quyết, sự phán quyết
- Sự cương quyết, sự quyết tâm
"
결의 하다 "- Kết nghĩa (anh em)
- Thông qua nghị quyết
- Cương quyết, quyết tâm, nhất định
"
결의 형제 - Anh em kết nghĩa
결의를 새로이 하다 - Vừa mới quyết định
결의안 - 1 nghị quyết
결의안을 제출하다 - Đưa ra 1 quyết nghị
결이 곱다 "- Tính chất thanh mảnh, kết cấu sít sao, bền chặt"
결장 - Ruột kết (giải khẩu)
결재 "- Sự phê chuẩn, sự chấp thuận"
결재 하다 "- Chấp thuận, phê chuẩn, cho phép"
결재를 얻다 "- Được sự chấp thuận, được sự đồng ý"
결전 - Trận đánh quyết định
결전 (경기의) - Trận chung kết
결전 하다 - Đánh 1 trận quyết định
결절 "- Khối u, bướu
- Mặt (cây), bướu (cây)
- Cục bướu, u lao (giải phẩu)
- Cục u, bướu cứng (bệnh lý)
"
결점 "- Lỗi lầm, khuyết điểm, nhược điểm"
결정 "- Sự kết tinh, thành quả
- Sự phán quyết, sự quyết định, sự kết thúc, sự hoà giải
"
결정 되다 "- Được quyết định, được thu xếp"
결정 적으로 - 1 cách dứt khoát
결정 하다 "- Kết tinh
- Quyết định, kết thúc, dàn xếp
"
결정적타격 - 1 cú đánh dứt khoát
결정체 - Tinh thể
결제 - Sự thanh toán sổ sách
결제 계획 (회계) - Kế hoạch tài chính
결제 하다 "- Thanh toán, thanh lý"
결제자금 - Sự thanh lý (kho)
결죄 "- Tội nhẹ, hạnh kiểm xấu, cách cư xử tệ"
결집 하다 "- Tập trung, cô lại, gom lại, thành đống"
결착 "- Sự kết luận, sự quyết định, sự đàn xếp, sự thanh toán"
결착 하다 "- Thoả thuận, đi đến kết luận"
결코 (결코…않다) "- Không khi nào, không bao giờ, không nghĩa lý gì, không vì một lý do gì"
결코 그런 일은 하지않겠다 - Tôi sẽ không bao giờ làm như vậy
결탁 "- Sự thông đồng với, hợp tác với, âm mưu với…"
결투 - Cuộc tranh chấp tay đôi
결투를 신청하다 "- Thách thứ (ai), đọ sức tay đôi"
결판 "- Đổ nát, hư hại trầm trọng"
결판 하다 "- Đã hoà giải (mối bất hoà), đã giải quyết rồi, trở nên thân thiện"
결판내다 - Giải quyết êm đẹp vấn đề
결핍 "- Cảnh nghèo, tình trạng túng thiếu"
결핍 (부족) - Sự thiếu
결핍 하다 "- Cạn kiệt, thiếu thốn"
결함 "- Sai sót, sai lầm, nhược điểm, khuyết điểm"
결함 있는 - Có khuyết điểm
결합 "- Sự kết hợp, phối hợp"
결합 (전기) "- Sự nối, sự hợp lại"
결항 - Sự hoãn chuyến bay (hoặc ra khơi) của ngành hàng không (hoặc tàu thuỷ)
결항 하다 - Huỷ bỏ chuyến bay (chuyến ra khơi)
결핵 - Khối u lao (y học)
결핵 요약소 - Viện điều trị bệnh lao
결핵 환자 - Bệnh nhân bệnh lao phổi
결핵병 - Bệnh lao phổi
결핵성의 "- Mới bệnh lao, nhiễm lao"
결행 하다 "- Tiến hành, thực hiện từng bước một"
결혼 "- Sự cưới xin. lễ cưới, hôn lễ, hôn nhân"
결혼 기념일 - Kỷ niệm ngày cưới
결혼 날찌 "- Ngày cưới
"
결혼 반지 - Nhẫn cưới
결혼 생활 - Đời sống vợ chồng
결혼 생활에 들어기다 - Ổn định cuộc sống gia đình
결혼 선물 - Quà cưới
결혼 시키다 - Lấy chồng cho con gái
결혼 식을 올리다 - Tổ chức kỷ niệm ngày cưới
결혼 연령 - Tuổi kết hôn
결혼 연애 - 1 cặp xứng đôi
결혼 적령 - Tuổi có thể kết hôn
결혼 전야 - Đêm trước hôn lễ
결혼 제도 - Thủ tục kết hôn
결혼 중매 "- Lễ chạm ngõ, lể hỏi"
결혼 축사 - Chúc mừng hôn lễ
결혼 피로연 - Tiệc cưới
결혼 하다 "- Cưới xin, kết hôn, lập gia đình, gã cưới"
결혼식 - Lễ cưới
결후 - Trái táo Adam
결흔의 당사자 - Buổi tiệc đính hôn
겸 "- Thêm, kết hợp, phối hợp vào"
겸 하다 (겸용겸비) "- Kết hợp (vật này với vật khác), có cả 2
"
겸 하다 (겸임) - Giữ (kiêm thêm 1 chức vụ khác)
겸두겸두 "- Cùng lúc, đồng thời, dùng cho 2 mục đích"
겸무 하다 "- Đồng thời, kiêm (thêm 1 chức vụ)"
겸비 하다 - Kết hợp việc này với việc khác
겸사 (거절) - Lời từ chối lịch sự
겸사 (말) "- Lời nói khiêm tốn, nhúng nhường"
겸사 하다 - Chuẩn bị bữa ăn cho 2 người
겸상 - Phần ăn cho 2 người
겸손 "- Tính khiêm tốn, giản dị"
겸손 하다 "- Nhúng nhường, khiêm tốn "
겸양 "- Tính nhúng nhường, khiêm tốn, hèn mọn"
겸양 하다 "- Nhúng nhường, khiên tốn khúm núm"
겸양의 미덕 - Đức tính nhúng nhường
겸업 "- 1 việc làm phụ, việc làm thêm"
겸업 하다 "- Làm 1 việc làm phụ, làm thêm"
겸연쩍다 "- Xấu hổ, thẹn thùng, ngượng, bối rối, lúng túng"
겸용 하다 - Kết hợp xử dụng
겸임 하다 "- Giữ thêm 1 chức vụ, kiêm 1 chức vụ"
겸자 (의료 기구) "- Cái kẹp, cái cặp, bộ phận có hình kẹp"
겸직 - Kiêm chức
겸직 하다 - Giữ thêm 1 chức vụ
겸행 - Làm việc cả ngày lẫn đêm
겸허 하다 "- Khiêm tốn, nhúng nhường"
겸허하데 - 1 cách khiêm tốn
겹 "- 1 chồng, 1 đống, gấp đôi"
겹겹이 - Hết lớp này đến lớp khác
겹다 "- Khó cầm cự, khó kiềm chế được, quá đáng, quá mức"
겹옷 - Quần áo có lớp vải lót
겹질리다 "- Bị bong gân, trặc, sai khớp"
겹창 - Cửa sổ đôi (cửa bảo vệ phòng mưa to gió lớn)
겹치다 "- Chất đống, xếp thành đống, chồng lên, gối lên"
경 "- Sự trừng phạt, 1 kinh nghiệm cay đắng"
-경 "- Về mặt, khoảng chừng, gần"
경- "- Nhẹ
"
경 하다 "- Khinh xuất, nông nổi, nhẹ dạ"
경각 "- 1 lúc, 1 chốc lát
- Dốc, độ nghiêng"
경각심 "- Ý thức, hiểu biết(tự)"
경각에 - Trong chốc lát
경감 "- Viên thanh tra cảnh sát
- Sự thu nhỏ, sự giảm, sự làm cho dịu nhẹ
"
경감 하다 "- Giảm, hạ, làm cho dịu nhẹ đi"
경거 망동 "- Hấp tấp, liều, ẩu không thận trọng, nhẹ dạ, manh động"
경건 "- Lòng trung thành, sự hiếu thảo, sự mộ đạo, sùng đạo"
경건 하다 "- Thành kính, sùng kính, mộ đạo"
경계 "- Biên giới, ranh giới"
경계 (경비) "- Sự đề phòng, sự cảnh giác"
경계 (조심) - Sự thận trọng
경계 선표 - Đường ranh giới
경계 신호 - Dấu hiệu cảnh báo
경계 하다 "- Cảnh giác, canh phòng, thận trọng"
경계망을 거미줄치다 "- Quăng lưới, thả lưới"
경고 "- Lời cảnh cáo, lời dặn"
경고 없이 "- Không báo trước, thiếu cảm giác"
경고 하다 "- Lưu ý, cảnh cáo ai, dè chừng ai"
경골 "- Xương cổ, xương ống quyển, xương chày (giải phẩu) "
경골 (기골) "- Cá tinih, cương nghị, vững vàng (người)"
경골 (삐) - Vấn đề cốt lõi
경골동맥 - Động mạch xương chày
경공업 - Công nghiệp nhẹ
경과 "- Sự trôi qua, khoảng (thời gian)"
경과 (기한만로) "- Sự kết thúc, mãn hạn"
경과 하다 "- Trôi qua, mãn hạn, hết hiệu lực
- Sự việc, đồ vật, tiến trình, quá trình diễn biến"
경과가 양호아다 - Tiến trình diễn biến tốt đẹp
경관 "- Lớp, cảnh, phông, quang cảnh
- Cảnh sát viên, mật thám, cớm, công an"
경관 (종징) - Cảnh vật
경구 "- Bài thơ trào phúng
- Quả cầu cứng (ngạnh cầu)
"
경구 피임약 - Thuốc ngừa thai
경구감염 - Sự lây nhiễm qua cửa miệng
경구개 - Vòng miệng
경구의 "- Âm cứng
- Vấn đáp (thi)
"
경국 "- Chính phủ, chính quyền"
경국지색 - 1 nhan sắc tuyệt trần
경귀 "- Lời nhận xét dí dỏm, cách nói trào phúng"
경금속 - Kim loại nhẹ
경기 (상황) "- Kinh doanh, thị trường"
경기 (시합) "- Trò chơi, cuộc thi đấu "
경기 (형편) "- Thời cơ, hoàn cảnh, tình hình"
경기 망동 하다 "- Cư xử mù quáng, thiếu suy nghĩ"
경기 하다 "- Thi đấu, chơi (game)"
경기가 나쁘다 - Kinh doanh thu lỗ
경기가 좋다 - Kinh doanh phát đạt
경기가 좋아보이다 - Trông có vẻ phát đạt
경기가 한창이다 (부사적) - Trận thi đấu đang ở độ cao nhất
경기관총 - Súng máy nhẹ
경기구 "- Khí cầu, quả bóng"
경기도 - Tỉnh Gyunggi
경기에 지다 - Thua trận
경기에서 이기다 - Thắng cuộc
경기에서 지다 - Thắng thua
경기자 "- Người chơi trò chơi, cầu thủ, người dự thi, người tranh giải"
경기창 "- Sân vận động, trường đua"
경내 - khoảng đất rào kín
경뇌막 - Mang cứng (bọc ngoài nảo và tuỷ sống) [giải phẩu]
경단 "- Bánh bao, bánh hấp"
경대 "- Cái giá mắc áo, ví đựng đồ trang điểm, bàn trang điểm"
경도 "- Kinh độ (địa lý)
- Dốc, độ nghiêng
- Tính chất rắn chắc, sự cứng rắn"
경도 (월경) "- Kinh nguyệt, sự thấy kinh"
경도 하다 "- Tự hiến dân, dành hết cho, tập trung vào"
경도계 - Máy đo độ cứng
경동맥 - Động mạch cảnh (giải phẩu)
경락 하다 - Bán đấu giá
경락인 - Người ngã giá cao nhất
경량 - Nhẹ cân
경량급 - 1 võ sĩ hạng lông (người tầm thường)
경력 "- Sự nghiệp, quá trình, lý lịch cá nhân"
경력을 조사하다 - Nhìn vào lai lịch (quá khứ) của 1 người nào
경력이 일어나다 - Bị co giật
경련 "- Chứng co giật, sự co thắt, cơn đau (y học)"
경례 "- Sự chào, lời chào hỏi"
경례 하다 - Chào hỏi
경로 "- Hướng đi, chiều hướng, tuyến đường, lộ trình, lối đi nhỏ
- Tôn trọng người già (kính lão)"
경로희 - Cuộc gặp gỡ những người con hiếu thảo
경룬 - Cuộc đua xe đạp
경룬선수 - Vận động viên đua xe đạp
경륜 "- Chính phủ, chính quyền, sự trông nom, quản lý"
경륜 (국가의) - Nghệ thuật quả lý của nhà nước
경리 - Sự thanh toán (sổ sách kế toán)
경리 (처리) "- Sự trông nom, quản lý"
경리부 - Sở tài chánh
경마 "- Cuộc đua ngựa
- Người cầm cương
"
경마기수 - Người cưỡi ngựa đua (jockey)
경마장 - Trường đua
경망 "- Lơ đểnh cẩu thả, sơ xuất
- Hành động thiếu suy nghĩ
- Tính lông bông nhẹ dạ (hành động) khinh xuất, cẩu thả"
경망한 위인 - Người hấp tấp
경망한 짓 "- Hành động vội vàng, thiếu suy nghĩ"
경매 - Sự bán đấu giá
경매 하다 - Bán đấu giá
경매공고 - Tờ thông báo bán đấu giá
경매인이 - Gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định giá bán đấu được
경멸 - Sự khinh miệt
경멸 하다 "- Khinh bỉ, khinh thị, ghen ghét, hiềm khích, coi nhẹ, coi thường (người nào)"
경멸적인 - Kẻ khinh người phách lối
경멸할만한 - Đánh khinh
경모 하다 "- Sùng bái, khâm phục, ngưỡng mộ, tôn sùng"
경묘 "- Dí dỏm, lanh lợi, thông minh, trôi chảy, hoạt bát"
경무 - Công việc quản trị- điều hành
경미 "- Nhẹ, sơ sài
- Sự mong manh, sự yếu ớt"
경미 하다 "- Coi nhẹ, coi thường
- Mỏng, thon, gầy, nhỏ bé, tầm thường, không đáng kể, vặt"
경미한 손해 "- Thiệt hại không đáng kể, thiệt hại nhẹ"
경박 "- Sự phù phiếm, tính hay thay đổi
- Kính thư (kính bạch), chân thành (kết thúc 1 lá thư)"
경박 하다 "- Nhẹ dạ, lông bông, phù phiếm, hay thay đổi"
경범죄 - Tội nhẹ
경범죄법 - Bộ luật khinh tội
경변증 - Bệnh xơ gan (y học)
경보 "- Sự báo động, lời răn, lời cảnh cáo"
경복 하다 "- Ái mộ, khâm phục, ngưỡng mộ"
경부 "- Vùng cổ, thuộc vùng cổ"
경부 (경부고속도로) - Đường xa lộ (cao tốc)
경비 "- Phí tổn, giá cả
- Sự phòng thủ, sự bảo vệ"
경비 (지출) "- Chi phí, kinh phí, món tiền chi tiêu"
경비 하다 "- Cảnh giác, đề phòng, phòng thủ"
경비대 "- Đơn vị đồn trú, đội bảo vệ"
경비원 - Nhân viên bảo vệ
경사 "- Hạ sĩ cảnh sát
- Điều lành, sự thuận lợi
- Sự nghiêng, sự cuối xuống
"
경사 (언덕의) "- Độ nghiêng, lệch (ý xuyên tạc)"
경사진 "- Thiên về, có chiều hướng"
경상 - Vết thương sơ sài
경상비 - Phí hiện hành
경상을 입다 - Bị thương nhẹ
경상의 "- Hiện hành, phổ biến, thông dụng"
경색 "- Tính chất kín, sự đình lại, nén lại, sự tắt nghẽn, t- Sự phát triển của chứng nhồi máu (y học)rở ngại
- Tiền tệ (tài chính) khó khăn, eo hẹp
- Thị trường khó làm ăn
"
경생가격 - Giá cạnh tranh
경서 "- Nho giáo, kinh điển"
경석 - Đá bọt (khoáng sản)
경선 "- Đường kinh tuyến
- Tuyến cổ (giải phẩu)"
경성 "- Sự cứng rắn, tính chất vững chắc
"
경성하감 - Bệnh hạ cam (biểu hiện đầu tiên của bệnh lậu)
경세 "- Chính phủ, chính quyền"
경세 (수완) - Tài của nhà chính trị
경세 하다 "- Đánh thức, thức tỉnh quần chúng"
경세기 "- Chính khách, người cầm quyền cai trị"
경솔 "- Tính hấp tấp, vội vàng"
경솔 하다 "- Hấp tấp, liều, ẩu, thiếu suy nghĩ, không thận trọng, khinh xuất"
경솔한 짓을 하다 "- Hành động khinh xuất, hành động bốc đồng"
경솔히 판단 하다 - Có 1 quyết định vội vàng
경수 "- Nước nhẹ, nước cất (khinh thuỷ)
- Nước cứng (có nhiều muối vô cơ)[hoá học]
"
경수로 - Lòng chưng cất
경승 - Quang cảnh sinh động
경승지 - 1 vị trí đẹp
경시 - Sự khinh miệt
경시 하다 "- Coi nhẹ, xem thường"
경식 - Bửa ăn nhẹ
경식 (연식)비행선 - Khí cầu không điều khiển được
경식당 "- Quán ăn tự phục vụ, quán ăn trưa"
경신 "- Sự phục hồi, khôi phục, tái sinh
- Lòng hiều thảo (với cha, mẹ), sự trung thành (với tổ quốc), lòng mộ đạo
- Tính cả tin, tính nhẹ dạ"
경신 (개혁) "- Sự nâng cấp, sự cải tiến"
경신 하다 "- Dễ tin, nhẹ dạ
- Đổi mới, cải tiến, phục hồi
"
경악 "- Sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự kinh hoàng"
경악 하다 "- Ngạc nhiên, sửng sốt"
경앙 하다 "- Tôn sùng, ngưỡng mộ, hâm mộ, bái phục"
경애 - Lòng tôn kính và quí mến
경애 하는 "- Thân yêu, kính mến, kính trọng"
경애 하다 - Yêu thương và kính trọng
경어 - Lời nói kích cẩn - thuật ngữ biểu lộ sự tôn kính
경역 (경계) "- Ranh giới, đường biên giới"
경역 (장소) "- Vùng, miền"
경연 "- Cuộc tranh tài, sự cạnh tranh, sự đấu tranh"
경연대회 - Cuộc thi sắc đẹp
경영 "- Sự quản lý
- Sự hoạt động"
경영 (계획) - Chương trình
경영 경제학 - Kinh tế học
경영 대회 - Cuộc thi bơi
경영 하다 "- Quản lý, chỉ đạo, điều hành"
경옥 "- Ngọc bích, ngọc đổi màu (khoáng chất)"
경우 "- Dù trong hoàn cảnh nào
- Hoàn cảnh, tình hình, tình huống
"
경우 (어떤 때) "- Trường hợp, cảnh ngộ, cơ hội, dịp"
경우 하다 - Giữ khoảng cách tôn kính (đối với người nào)
경우에 따라서 "- Theo tình hình, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng"
경운기 - Người làm nghề nông
경위 - Kinh tuyến và vĩ tuyến
경위 (계급) - Trung ý cảnh sát
경위 (날과씨) - Sợi dọc và sợi ngang (trên khung cưỡi)
경위 (옳고 그름) - Đúng sai
경위 (전말) "- Tỉ mỉ, chi tiết, tiểu tiết"
경위 (판단 식별력) "- Có óc phán đoán, có lương tri"
경위 (호위) "- Bảo vệ, hộ tống, dẫn đường"
경위를 이야기 하다 - Kể lại tường tận sự việc
경위에 어긋나다 - Không có óc phán đoán
경유 "- Dầu cá voi
- Dầu lửa, dầu xăng
"
경유 하다 "- Đi qua, xuyên qua"
경을 읽다 - Tụng kinh
경음 "- Nốc ừng ực (uống như cá)
- Âm tắc thanh hầu (ngôn ngữ)
"
경음 악 - Nhạc nhẹ
경의 "- Sự tôn trọng, lòng quí trọng, danh dự, danh giá"
경의를 표 하다 - Bày tỏ lòng tôn trọng
경이 "- Điều ngạc nhiên, sự kinh ngạc
- Vật kỳ lạ, sự việc khác thường"
경이 적 "- Kỳ lạ, khác thường, phi thường"
경작 "- Sự cày, bừa
- Sự cày cấy, sự canh tác"
경작 면적 - Khu vực trồng trọt
경작 지 "- Đất canh tác
- Đất nông nghiệp"
경작 하다 "- Cày cấy, trồng trọt, canh tác"
경작에 적합한 - Đất trồng trọt được
경장 "- Hạ sĩ cảnh sát
- Sự cải tiến, sự đổi mới, cách tân, cải thiện, cải tạo
"
경장 하다 - Mặc y phục nhẹ
경재 력 - Sự cạnh tranh quyền lực
경쟁 "- Sự cạnh tranh, sự ganh đua (đua tài),sự tranh cãi, tranh luận, cuộc đấu tranh"
경쟁 하다 "- Ganh đua, cạnh tranh, tranh cãi, đối phó (lẫn nhau)"
경쟁력이 부족 하다 - Không đủ sức cạnh tranh
경적 "- Tiếng còi báo động, tiếng tù và báo trước"
경적 (자동차) - Tiếng còi xe hơi
경적 하다 - Khinh địch
경적을 울리다 - Thổi còi báo động
경전 - Kinh
경전차 - Đèn xe tăng
경절 "- Ngày lễ, ngày tết, ngày hội"
경정 - Sự xem lại
경정 맥 "- Tĩnh mạch cổ, gân cổ, huyết quản (giải phẩu)"
경정 하다 "- Xem lại, duyệt lại"
경제 - sự quản lý kinh tế
경제 (상테) - Nền kinh tế quốc gia
경제 (재정) - Tài chính
경제 (절약) - Kinh tế (sự tiết kiệm)
경제 개발 - Phát triển kinh tế
경제 기자 - Người phụ trách tài chính trong 1 tờ báo
경제 단교 - Cắt đứt quan hệ kinh tế
경제 동향 - Chiều hướng kinh tế
경제 문제 "- Vấn đề kinh tế, vấn đề tài chính"
경제 백서 - 1 chính sách trắng về kinh tế
경제 부흥 - Sự phục hồi kinh tế
경제 속력 - Tốc độ kinh tế
경제 정책 "- Nền kinh tế, chánh sách kinh tế"
경제 조직 - Cấu trúc kinh tế
경제 협력 - Sự hợp tác kinh tế
경제과 - Khoa kinh tế
경제력 - Khả năng kinh tế
경제의 안정 - Sự bình ổn kinh tế
경제적 "- Kinh tế, tiết kiệm"
경제전 - Chiến tranh kinh tế (chiến tranh không đổ máu)
경제학 강좌를 담당하다 - Giữ chức vụ về kinh tế
경제학 원론 - Các nguyên tắc của nền kinh tế quốc gia
경제학자 - Nhà kinh tế học
경조 (대회) "- Cuộc đua thuyền (thuyền chèo, thuyền buồm)"
경조 부박 "- Tính phù phiếm, lông bông, tính nhẹ dạ, thiếu thận trọng"
경조 부박한 사람 "- Người nhẹ dạ, hay thay đổi"
경종 - Chuông báo động
경종을 울리다 - Kéo (rung) chuông
경주 "- Cuộc đua
- Sự hết lòng, sự thành tâm
"
경주 하다 "- Hết lòng, tận tuỵ
- Đua tranh, đua tài (với)"
경주에 이기다 (지다) - Thắng (thua) cuộc
경중 "- Tương đối quan trọng (vấn đề, sự việc)
- Hơi nặng (về cơ thể, vật thể hữu hình)"
경증 - Bệnh nhẹ
경증환자 - Trường hợp nhẹ
경지 (분야) "- Lĩnh vực, phạm vi, tầm ảnh hưởng"
경지 (상태) "- Tình trạng, điều kiện"
경지 (장소) "- Vùng đất, địa phương, lĩnh vực"
경지면적 - Diện tịch đất đang được trồng trọ
경직 "- Sự cứng rắn, tính khắc nghiệt"
경직 하다 "- Ngay thẳng, chính trực, liêm khiết, vững vàng
- Làm cho cứng, làm mạnh, làm đặc, cũng cố"
경직사후 - Chết cứng
경진 "- Sự chấn động nhẹ, cơn địa chấn nhẹ (khinh chấn)"
경질 "- Sự thay đổi, sự thay thế, sự cải tổ"
경질 (경질의) "- Cứng, chắc, đàn hồi"
경질 유리 - Cao su
경질 하다 "- Thay đổi, thay thế"
경찰 "- Cảnh sát, công an"
경찰 견 "- Chó trinh sát, chó săn"
경찰 관 - Cảnh sát viên
경찰 서 - Đồng cảnh sát
경찰 서장 - Sĩ quan cảnh sát
경찰 지서 "- Trạm cảnh sát, đồn cảnh sát"
경찰에 알리다 - Báo công an
경척 - Cây thước đo vải
경천 동지 - Kinh thiên động địa
경첩 - Cải bản lề
경첩 하다 "- Nhanh nhẹn, tinh anh, lanh lợi, lẹ làng"
경첩이 달린 문 - Bản lề cửa
경청 하다 "- Nghe chăm chú, lắng nghe"
경청할 만 하다 - Chuyện đáng nghe
경축 (축하) - Lời chúc mừng
경축 하다 "- Chúc mừng, ca ngợi"
경축일 - Ngày lễ hội
경치 "- Quanh cảnh, cảnh vật"
경칭 - Thuật ngữ tôn kính
경쾌 하다 "- Lanh lợi, linh hoạt"
경쾌 하다 (마음이) "- Vui vẻ, thoải mái"
경쾌한 보조 - Bước đi nhẹ nhàng
경탄 "- Sự ngạc nhiên, sự thán phục"
경탄 하다 "- Ngạc nhiên, thán phục, khâm phục"
경파 "- Sóng to, sóng cồn"
경편 하다 "- Thuận tiện, thích hợp, vừa tầm tay, di chuyển được, nhẹ nhàng "
경표 - Dấu hiệu cảnh báo
경품 "- Phần thưởng, giải thưởng"
경품 부대 매줄 - Quà khuyến mãi
경품권 - Phiếu thưởng
경풍 "- Cơn đau, chứng co giật (của trẻ con)"
경풍 (가상) "- 1 làn gió nhẹ, gió hiu hiu"
경합 "- Sự cạnh tranh, cuộc thi đấu"
경합 하다 "- Ganh đua, cạnh tranh"
경합금 - Hỗn hợp nhẹ
경향 "- Thủ đô và đất nước
- Khuynh hướng, chiều hướng, xu hướng"
경험 - Kinh nghiệm
경험 없는 "- Non nớt, thiếu kinh nghiệm, chưa từng trải"
경험 있는 "- Từng trải, lão luyện"
경험 하다 "- Nếm mùi, kinh qua, trải qua, có kinh nghiệm"
경험론 (철학) - Chủ nghĩa thực nghiệm (không dựa vào lý thuyết suông)
경험을 살이다 - Làm theo kinh nghiệm
경험이 부족하다 - Có chút ít kinh nghiệm
경험자 "- Người có kinh nghiệp, người từng trải"
경호 "- Sự phòng thủ, sự đề phòng, sự thủ thế"
경호 하다 "- Dẫn đường, hộ tống, đề phòng, thủ thế, hộ vệ"
경호의 임무를 맡다 - Theo hộ tống
경화 "- Tiền mặt
- Rắn lại, cứng lại, chất hồ cứng"
경화 하다 "- Làm cho cứng lại, làm cho mạnh thêm"
경화기 - Súng cầm tay
경황 "- Trạng thái, tình trạng của 1 vật, 1 tình huống"
곁 (근처) - Vùng lân cận
곁 (옆) - Bên cạnh
곁가지 - Nhánh phụ
곁눈 - Nhìn thoáng qua
곁눈 주다 - Liếc trộm
곁눈질하다 - Nhìn 1 cách ngờ vực
곁두리 - Phần ăn qua loa của công nhân nông trường
곁들다 "- Giúp đỡ, trợ giúp"
곁들이다 "- Bày biện, trang trí, trang hoàng (rau củ) cho đẹp [ẩm thực]"
곁방살이 하다 - Sống trong 1 phòng cho thuê
곁쇠 - Chìa khoá vạn năng
곁에 "- ở cạnh, ở gần bên"
곁에 두다 - Trong tầm tay
곁으로 (는) "- Bề ngoài, thể diện bề ngoài"
곃험이 뚱부하다 - Có nhiều kinh nghiệm
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top