3

Chương 3: Mặt đất

Bầu không khí trong đường hầm ngột ngạt đến mức mỗi hơi thở như một lần đánh đổi. Họ bò, họ lê, họ kéo thân mình qua những kẽ đá gồ ghề, tay móc vào vách để không bị tuột ngược xuống. Sau lưng, tiếng gầm phá vỡ của những thực thể vẫn dội đều, như một chiếc máy nghiền không bao giờ mệt, đuổi theo bằng mọi giá. Không ai dám thở mạnh, không ai dám khóc thành tiếng — chỉ có tiếng bước chân, tiếng rên của cơ thể mệt mỏi, và tiếng thở khò khè của những người cố gắng sống sót.

An ôm chặt tấm ảnh cũ trong túi, để nó gần tim mình nhất có thể. Những đường nét đã nhòe, góc giấy rách, nhưng nụ cười của mẹ anh vẫn in đó như một di vật thiêng liêng. Anh nghĩ đến những đêm mẹ ru em, nghĩ đến bàn tay ấm áp, nghĩ đến tiếng cười trẻ con bình yên mà giờ đã thành ký ức. Mỗi lần đẩy một mảng vữa, mỗi lần kéo một thân hình nặng, anh tự nhủ: phải sống để tìm họ, dù biết cơ hội mong manh.

Đoạn hầm cuối cùng dựng đứng như một bức tường đá. Những ngón tay trượt khỏi kẽ đất, móng tay bật máu nhưng không ai dừng. Khi một khe sáng mỏng lọt vào tầm mắt, cả nhóm như được tiếp thêm điện. Tia sáng ấy là miếng đất hé nứt, là lời hứa nhỏ nhoi rằng mặt đất còn đó, rằng trời vẫn ở trên đầu họ — dù mây xám dày và ánh sáng yếu.

Sắp tới rồi, cố lên! — tiếng một người lính già vọng lên, giọng đặc vì khản.

Họ tiếp tục leo, từng bước, từng nhịp. Nhưng khi tới ngang miệng hầm, hy vọng vụt tắt: một khối đất đá khổng lồ chắn ngang, tàn tích của công trình sụp đổ. Khối chặn đó nặng, cứng, không chỉ là đống gạch mà còn là khung thép vặn vẹo, bê tông rời. Mọi người hiểu rằng để thoát ra, họ phải dốc toàn lực.

Lớp đất đá kia ít cũng trăm cân! Nếu không hợp lực, xong phim! — An thở dốc nói.

Họ thay phiên nhau đập, đạp, dùng vai, dùng gót chân, đổ toàn thân lên cánh cửa. Tiếng rầm vang đi vang lại như một bài thánh ca điên rồ. Móng tay bật, máu chảy, bụi mịt mù. Một số người bật khóc. Một số khác gầm lên như thú bị thương.

RẦM! RẦM! RẦM!

Khối chặn rạn ra, tạo ra một khe đủ rộng cho một người chui. Đầu tiên, An chồm lên, lách mình qua khe, đổ gục giữa ánh sáng nhạt. Anh ho, bụi bặm vương trên lông mày, nhưng anh nắm lấy không khí như người đói nắm lấy miếng bánh hiếm hoi. Lần lượt, từng người bò lên, dáng vẻ lem nhem, mình mẩy thấm bụi, quần áo rách, nhưng đều có chung một biểu hiện: sống sót nhưng trống rỗng.

Cánh cửa hầm mở ra vào một góc phố nhỏ nơi một quán cà phê đã bị xé toạc. Bảng hiệu cháy xém treo nghiêng, ghế sắt vặn vẹo nằm dưới đống vụn. Khung cảnh như một xác tàu giữa một thành phố đổ nát. Mùi khói, mùi kim loại, mùi phân và mùi xác thối lẫn vào nhau tạo thành không khí mới của thế giới này.

Khi người thứ mười bảy bò nửa thân ra, trời như nứt một tiếng — một tiếng rít dài, chói tai, làm mặt đất như tê dại. Trên mái, bóng một thứ biết bay bay vụt qua, thân gầy, cánh dài như lưỡi liềm, mắt đỏ rực. Chúng quét qua, dò xét, rồi lướt đi như thể đang phân vân giữa việc bỏ qua hay lao xuống.

Xếp vào bóng tối! — một giọng phụ nữ vang lên.

Họ liền thu mình vào bóng hiên, ghé sát vào các mảng tường, cố hòa mình vào tư thế bất động. Trẻ con ôm chặt mẹ, đôi tay co rút, mắt mở tròn. Thứ trên trời lướt qua như một con rắn bay, để lại vệt gió lạnh trên mặt da.

Một tảng đá lớn bất ngờ rơi từ công trình nhà bên, không ai biết chính xác vì sao. Nó đè đúng vào chân người đàn ông đang chới với ra khỏi cửa. Tiếng kêu xé ruột vang lên khiến những người còn lại lạnh sống lưng.

Cứu tôi! Tôi góp sức mở cửa! Đừng bỏ tôi! — ông ta gào, mắt phập phồng nước.

Từ trong hầm, sáu tiếng gõ và la hét vang lên, thất thanh. Tiếng cầu cứu bị dội trả lại bởi tiếng rít trên trời, bởi tiếng bước vật nặng trên mặt đất. Không gian như đóng băng. Họ hiểu rằng sẽ không còn đủ sức để cứu tất cả.

Một người đàn ông trong nhóm, khuôn mặt xám ngoét vì bụi, tiến lại, giọng khô như giấy:

Có một cách. Anh có thể cưa bỏ chân mình, tự kéo, nếu chịu nổi đau, anh sẽ sống. Còn không, hãy buông tay.

Lời nói như một lưỡi dao. Người đàn ông dưới tảng đá nhìn quanh, mắt anh ta sáng lên một cơn khủng hoảng siêu thực: giữa sống và chết, giữa tàn phế hay chìm xuống hố — anh ta chỉ còn một lựa chọn. Cơn đau và sự hổ thẹn trộn lẫn khiến anh gào khóc, rồi im bặt.

Âm thanh bên hầm dần yếu đi. Những tiếng đập và rên rỉ biến thành những tiếng nấc kéo dài, rồi lặng. Nhóm người đã từng chung sống trong hầm giờ bị tách ra, về hai bộ phận: một số bò ra, một số bị bỏ lại. Họ quay lưng, không vì tim họ đá, mà vì cần sống để những gì còn lại của nhân loại có hy vọng.

Họ băng qua con ngõ, len lỏi qua các dãy nhà đổ, mắt dán vào bầu trời như thể tìm kiếm dấu hiệu an toàn. Thành phố trước mặt họ như một bộ hài cốt của nền văn minh: ngôi nhà bị cháy, xe ô tô xếp chồng, cột điện ngã nghiêng. Mọi thứ im lặng, chỉ có tiếng gió rít qua các ống thông, và thi thoảng là tiếng rít của các sinh vật trên cao.

Chúng ta đi hướng Bắc. Bắc Kinh là nơi có trụ sở và Lõi Tối. — An nói, giọng không thật mạnh, nhưng quyết đoán.

Lộ trình đó ngàn cây số, bão táp và bẫy đầy rẫy. — một cụ bà trả lời, tay vẫn ôm chặt túi nhỏ.

An mở bản đồ mảnh vỡ, chắp vá bằng tay run. Họ phân chia nhóm: người khỏe đi trinh sát, người già và trẻ con có chỗ trú tạm, đồ ăn chia ít lại để kéo dài. Hành trang họ có chỉ vài phần: ít pin, vài gói sấy khô, lọ nước nhỏ, mấy miếng băng gạc.

Ngày đầu trên mặt đất, họ tạm trú ở một kho hàng hỏng. Hơi ấm từ bếp lò sơ sài làm họ ngủ được đôi giờ. Sáng sớm, họ thức dậy với cảm giác đói và lạnh. Mỗi miếng bánh mì chia nhỏ như một nghi lễ sinh tồn. An biết rằng nếu không có thức ăn, người dễ chết nhất chính là những người già và trẻ con. Anh ưu tiên bảo vệ họ, phân công những người mạnh đi săn nhặt rác, lấy nước từ bể cạn.

Hành trình kéo dài, mỗi ngày đều là một chuỗi lựa chọn khắc nghiệt. Họ tránh các con đường lớn, vì đó là nơi bị giám sát bởi những thứ trên cao. Thay vào đó, họ bám theo các con hẻm, len qua các sân nhà, men theo sườn núi nhỏ nơi cây cối còn che phủ. Họ học được cách nghe âm thanh của thế giới — tiếng rì rào của cánh quạt, tiếng xào xạc của cỏ, tiếng đất sụp.

Một lần, họ gặp một nhóm trẻ khác, hai người lớn và một cô gái trẻ tím tái. Ban đầu cảnh giác, rồi trao đổi thông tin — họ đổi lương khô lấy bản đồ sơ sài. Người đàn ông tên Tùng — thân hình lực lưỡng, râu quai nón — trao cho họ mấy lon đồ nhằm đổi lấy hướng rút lui an toàn. Những cuộc gặp như vậy là mối duyên mong manh: cần thiết nhưng nguy cơ phản bội luôn cận kề.

Ban đêm, họ ngủ trong kho, canh gác luân phiên. Mỗi tiếng động nhỏ đều khiến cả nhóm bật dậy. Có lần một nhóm trộm rình mò, họ xô xát, rồi phải đánh nhau để giữ thức ăn. Sự kiện đó dạy họ rằng thế giới này không còn chỗ cho lòng tốt vô điều kiện: ai đó có thể trở thành kẻ giết người chỉ vì miếng gạo.

Sự thiếu thốn và mệt mỏi khiến những xung đột nhỏ dễ bùng nổ. Một đêm, vì một gói mì, hai người suýt đánh nhau. An đứng giữa, nói dứt khoát:

Mỗi người một phần. Nếu ai đó ăn thêm, chúng ta sẽ chết cả.

Anh trở thành cầu nối giữa tính nhân văn và lý trí khắc nghiệt. Dần dần, các vai trò được phân định rõ: Tùng dẫn đường, chị Mai — cựu y tá — lo băng bó và sơ cứu, cụ bà Hạnh trông trẻ con, Nam — cậu bé mười tuổi — lo nhặt chai lọ và giữ con gấu bông rách.

Họ đi qua cánh đồng cháy, con sông cạn, qua làng hoang. Ở một ngôi làng, họ tìm thấy một phòng thí nghiệm bỏ hoang; may mắn, trong đống thiết bị cũ vẫn còn vài lọ thuốc, vài pin còn dùng được. Họ sửa một chiếc máy bơm nhỏ để lọc nước đục, dùng than và vải làm bộ lọc tạm. Sự phát hiện nhỏ ấy cứu họ khỏi cơn bệnh và giúp kéo dài hành trình.

Trên đường, họ chứng kiến nhiều điều khó hiểu: những vùng đất "sạch bóng" — không xác, không rác, như bị quét hết. An nghĩ rằng Rw714 không phá hủy ngẫu nhiên; có vẻ chúng đào bới, thu thập thứ gì đó. Ý nghĩ đó khiến tim anh co thắt. Nếu đúng, Lõi Tối có thể là nhân tố thu hút chúng mạnh hơn hoặc kích thích điều gì tồi tệ hơn.

Họ gặp Lâm — một thợ cơ khí sống một mình trong căn nhà cháy. Lâm giúp sửa khung, chỉ chỗ giấu thực phẩm. Ông lão kể về đoàn tàu bị vỡ, xác người treo lủng lẳng; hình ảnh đó theo họ suốt mấy ngày. Lâm không theo họ, ông chỉ trao vài đồ dùng rồi đi, như nhiều người khác — cuộc sống nay chỉ là những cuộc gặp gỡ tạm bợ.

Một đêm, họ bị tấn công bởi một sinh vật mặt đất lạ: to như chó lớn, da gai sần, răng giống dao. Một thành viên bị cắn, máu chảy. Chị Mai sơ cứu, khâu lại vết, dùng kháng sinh. Vết thương để lại sẹo, và bài học vết thương đó khiến họ cẩn trọng hơn.

Mưa rào trút xuống một ngày, cuốn sạch phần nào bụi. Nhưng mưa cũng gây lũ ở vài tuyến đường; họ thay đổi hành trình, lội qua bùn lầy và leo dốc. Khi trú dưới tán cây, họ cũng có những khoảnh khắc nhỏ ấm áp: Nam kể chuyện con gấu bông cứu cậu, mọi người bật cười khe khẽ; tiếng cười như một viên thuốc.

Một thành viên bị sốt nặng. Chị Mai loay hoay tìm thuốc, họ đổi công sức lấy vài lọ kháng sinh tại một trại tạm. Họ thức trắng chăm sóc nạn nhân, thay băng, truyền nước muối tạm. Đêm ấy có tiếng khóc thầm cửa nhiều người — họ sợ mất đi thêm ai đó.

Giữa hành trình, An chợt thấy có điều thay đổi trong lòng: sợ hãi kết hợp với trách nhiệm. Lõi Tối là tia hy vọng hay mối đe dọa? Nếu kích hoạt, nó có thể tống khứ Rw714, nhưng cũng có thể kéo đến sức mạnh mà không ai kiểm soát. Câu hỏi này luôn ám anh giữa những phút tĩnh lặng.

Khi tiếp cận vùng núi, họ gặp một nhóm lưu vong, có vũ khí cơ bản. Nắm tay nhau, họ thương lượng: vài ngày dẫn đường để đổi lấy lương thực. Sự cộng tác mong manh ấy giúp họ qua một khu vực có canh gác tốt; một lần nữa, họ nhận ra rằng trên đời này không có sự lựa chọn hoàn hảo, chỉ có những lựa chọn ít tồi tệ hơn.

Thời gian trôi, mùa chuyển. Họ học cách làm bẫy, chế nước mưa, săn bắt thủ công. Tùng đào được một kho công cụ, họ sửa dụng dây thừng, thang, chỗi. Những phát minh nhỏ khiến cuộc đời họ bớt khắc nghiệt đi đôi chút.

Một sáng, đứng trên gò đống gạch, An nhìn về phương Bắc — nơi bản đồ cũ chỉ lờ mờ: Bắc Kinh. Gió lạnh lùa qua vai áo rách. Anh đặt tay lên túi, nơi tấm ảnh mẹ nằm, thì thầm lời hứa:

Em sẽ đến. Em sẽ tìm.

Họ tiếp tục đi. Trên đường, họ gặp nhiều nhóm người khác: đôi khi đổ máu vì tranh thực phẩm, đôi lúc đổi nhau ít lương khô lấy thông tin. Niềm tin là món hàng quý, phải dùng đúng lúc. Có khi họ đồng ý giúp một trại đổi nước clean lấy mấy chiếc pin; có lúc họ từ chối vì sợ bị đánh bẫy.

Càng gần Bắc Kinh, dấu hiệu hoạt động của Rw714 dày đặc hơn. Một lần, họ thấy dấu âm thanh rung mạnh — như chân một con thú khổng lồ — khiến họ nằm im suốt vài giờ. Họ đổi hướng, vòng xa, mất thêm ngày.

Gần đến, họ chứng kiến cấu trúc đồ sộ đổ nát, như hài cốt của một nền văn minh. Dấu vết hoạt động ngoài trời ít dần, nhưng điều đó không khiến họ an tâm; ngược lại, nó khiến họ sốt ruột hơn. Có thể Rw714 đã tập trung nguồn lực quanh các trung tâm lớn, hoặc chúng dọn sạch một khu để dùng cho mục đích nào đó.

Cuối cùng, sau nhiều tháng lê lết, họ đứng trước một đường chân trời khác biệt: những tàn tích lớn hơn, khung thép cao hơn, những mảng bê tông dày. Trong mắt họ ánh lên vẻ mệt mỏi và một thứ gì đó giống như hy vọng. Họ mang theo vết thương, ký ức, tội lỗi, nhưng vẫn bước đi. Trong tim An, lời hứa vẫn rực rỡ: anh sẽ tìm. Anh sẽ không buông.

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top