JVUQUOCTRINH

jaal-goat

- (động vật học) dê rừng (ở Ai cập)

jab

- nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh

- nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình

- (quân sự) trận đánh thọc sâu

jabber

- lời nói lúng búng

- lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên

- nói lúng búng

- nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên

jaborandi

- (dược học) lá mao quả

jabot

- ren, đăng ten (viền áo cánh đàn bà, ngực áo sơ mi đàn ông)

jacinth

- (khoáng chất) ngọc da cam, hi­ax­in

- màu da cam

jack

- quả mít

- (thực vật học) cây mít

- gỗ mít

- (hàng hải) lá cờ ( (thường) chỉ quốc tịch)

+ Union Jack

- quốc kỳ Anh

- áo chẽn không tay (của lính)

- bình bằng da (để đựng nước, rượu...) ( (cũng) black jack)

- Giắc (tên riêng, cách gọi thân mật của tên Giôn)

- người con trai, gã ( (cũng) Jack)

- (như) jack_tar

- nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn, người làm những công việc linh tinh ( (cũng) Jack)

- (đánh bài) quân J

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiến

- (quân sự), (từ lóng) lính quân cảnh

- (động vật học) cá chó nhỏ

- (kỹ thuật) cái kích ( (cũng) cat­ti­age jack); cái palăng; tay đòn, đòn bẩy

- giá, bệ đỡ

- cái đế rút giày ống ( (cũng) boot jack)

- máy để quay xiên nướng thịt

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hoặc câu đêm) ( (cũng) jack light)

+ to be Jack of all trades and mas­ter of none

- nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào

+ be­fore you could say Jack Robin­son

- đột ngột, rất nhanh, không kịp kêu lên một tiếng, không kịp ngáp

- ( (thường) + up) kích lên (xe ô tô...)

- săn bằng đuốc, săn bằng đèn; câu bằng đuốc, câu bằng đèn

+ to jack up

- bỏ, từ bỏ

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nâng, tăng (giá lương...)

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quở trách, khiển, chỉnh (vì sao lãng...)

jack frost

- chàng Sương muối (sương muối nhân cách hoá)

jack ketch

jack light

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hay để câu đêm)

jack pudding

- anh hề

jack rabbit

- (động vật học) thỏ rừng tai to (ở Bắc Mỹ)

jack sprat

- người tầm thường, người nhỏ nhen

jack tar

- thuỷ thủ

jack-a-dandy

- anh chàng ăn diện, anh chàng diện đúng mốt; công tử bột

jack-horse

- cái giá, bệ đỡ

jack-in-the-box

- hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên) (đồ chơi trẻ con)

- pháo hoa hộp

- (kỹ thuật) kích vít

jack-knife

- dao xếp (bỏ túi)

jack-o'-lantern

- ma trơi

- đèn ma (quả bí moi ruột và khắc hình người có mắt, mũi, mồm làm đèn nghịch chơi)

jack-plane

- (kỹ thuật) cái bào thô

jack-priest

- uồm

jack-rafter

- đòn tay ngắn (ở mái nhà)

jack-screw

- (kỹ thuật) kích vít

jack-snipe

- (động vật học) chim dẽ ri

jack-staff

- cột buồm treo cờ

- cán cờ trên cột buồm

jack-straw

- bù nhìn rơm

- người tầm thường, người nhỏ nhen

- ( số nhiều) trò chơi nhặt cọng rơm (vứt cọng rơm thành đồng khẽ nhặt ra từng cái một làm sao không động đến cái khác)

+ not to care a jack-​straw

- cóc cần; không mảy may bận tâm gì đến

jack-towel

- khăn mặt cuốn (khăn mặt khâu tròn, cuốn vào rulô)

jackal

- (động vật học) chó rừng

- (nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng)

jackanapes

- kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo

- người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh

- (từ cổ,nghĩa cổ) con khỉ

jackaroo

- Uc, (từ lóng) người mới vào nghề

jackass

- con lừa đực

- (thường) người ngu đần, chàng ngốc

jackboot

- giầy ống, ủng (cao đến trên đầu gối)

jackdaw

- (động vật học) quạ gáy xám

jacket

- áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà)

- (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...)

- bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức

- da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây)

+ to dust (dress down, trim, warm) some­one's jack­et

- nện cho ai một trận

- mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho

- bọc, bao

- (từ lóng) sửa cho một trận

jackhammer

- (kỹ thuật) búa chèn; búa khoan

jackpot

- (đánh bài) số tiền góp

- (nghĩa bóng) giải xổ số

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lời ca nhất (trong việc kinh doanh)

+ to hit the jack­pot Mỹ, lóng

- (đánh bài) vớ hết số tiền góp

- vớ bở, thành công lớn

jacob's ladder

- (kinh thánh) cái thang của Gia-​cốp

- (thông tục) thang dựng đứng khó trèo

- (hàng hải) thang dây

- (thực vật học) cây lá thang

jacob's staff

- (kinh thánh) cái gậy của Gia-​cốp

- máy đẳng cao

jacobean

- thuộc thời vua Giêm I ( Anh, 1603 1625)

- màu gỗ sồi thẫm (đồ gỗ)

jacobin

- thầy tu dòng Đô-​mi-​ních

- người theo phái Gia-​cô-​banh (thời cách mạng Pháp, 1789)

- (động vật học) bồ câu thầy dòng (có lông xù ở gáy, trông giống như mũ thầy dòng)

jacobinic

- (thuộc) phái Gia-​cô-​banh

jacobinical

- (thuộc) phái Gia-​cô-​banh

jacobinism

- xu hướng chính tri Gia-​cô-​banh (thời cách mạng Pháp 1789)

jaconet

- vải ja­gan (một loại vải trắng mỏng)

jacquard loom

- khung dệt jăc­ka

jactation

- (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật

- (từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác

jactitation

- ( (pháp lý)) jac­ti­ta­tion of mar­riage tội nhận xằng là vợ (là chồng) ai

- (xem) jac­ta­tion

jade

- ngọc bích

- mùa ngọc bích

- ngựa tồi, ngựa già ốm

- (đùa cợt) con mụ, con bé

- bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử

jaded

- mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức

- chán ứ, chán ngấy

jaeger

- vải len jêgơ

jag

- bữa rượu, bữa chè chén

- cơn say bí tỉ

- đầu nhọn, mỏm nhọn

- cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)

jagged

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say bí tỉ

- có mép lởm chởm (như răng cưa); lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn

jaggery

- đường thốt nốt

- đường thô

jaggy

- có mép lởm chởm (như răng cưa)

jaguar

- (động vật học) báo đốm Mỹ

jail

- (như) goal

jalap

- (dược học) thuốc tẩy jalap

jaloppy

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp

jalopy

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp

jalousie

- bức mành, mành mành

jam

- mứt

+ re­al jam

- (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị

- sự kẹp chặt, sự ép chặt

- sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét

- đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn

- sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...)

- (thông tục) tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc

- (rad­diô) nhiễu (lúc thu)

- ép chặt, kẹp chặt

- ( (thường) + in­to) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt

- làm tắc nghẽn (đường xá...)

- (kỹ thuật) làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn

- (rad­diô) phá, làm nhiễu (một chương trình phát thanh, làn sóng...)

- bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt (bộ phận máy...)

- bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja)

jam-jar

- lọ mứt, bình đựng mứt

jam-up

- sự ùn lại, sự tắc nghẽn (người, xe cộ trên đường đi...)

jamb

- thanh dọc (khung cửa), rầm cửa

- ( số nhiều) mặt bên (của) lò sưởi

jamboree

- buổi chè chén; buổi liên hoan

- đại hội hướng đạo

jammer

- (rad­diô) đài làm nhiễu âm

jangle

- tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm

- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm

- kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai

- (từ cổ,nghĩa cổ) tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm

janissary

- (sử học) vệ binh (của) vua Thổ nhĩ kỳ

- lính Thổ nhĩ kỳ

- (nghĩa bóng) công cụ riêng để áp bức

janitor

- người gác cổng

- người coi nhà (khi chủ đi vắng)

janizary

- (sử học) vệ binh (của) vua Thổ nhĩ kỳ

- lính Thổ nhĩ kỳ

- (nghĩa bóng) công cụ riêng để áp bức

jansenism

- giáo phái Gi­an-​xen

jansenist

- người theo giáo phái Gi­an-​xen

january

- tháng giêng

jap

japan

- sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật

- đồ sứ Nhật

- lụa Nhật

- sơn bằng sơn mài Nhật

- sơn đen bóng (như sơn mài Nhật)

japanese

- (thuộc) Nhật bản

- người Nhật bản

- tiếng Nhật bản

japanesque

- theo kiểu Nhật

jape

- (văn học) nói đùa; nói giễu

japonic

- (thuộc) Nhật bản

- người Nhật bản

- tiếng Nhật bản

japonica

- cây lê Nhật bản (thường dùng để trang trí)

- cây hoa trà

jar

- vại, lọ, bình

- (điện học) chai

- ( (thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa)

- tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người

- sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói tai)

- sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...)

- sự va chạm (quyền lợi...), sự bất đồng, sự không hoà hợp (ý kiến...)

- sự bất hoà, sự cãi nhau

- (kỹ thuật) sự rung, sự chấn động

- phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người

- ( + up­on) gây cảm giác khó chịu, gây bực bội

- ( + up­on, against) cọ ken két, nghiến ken két

- ( (thường) + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...)

- cãi nhau

- (kỹ thuật) rung, chấn động

- làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh

- làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người

- làm choáng (óc), làm gai (người...), làm chói (tai...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)

jardinière

- chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa)

jargon

- tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu

- biệt ngữ

- tiếng hót líu lo (chim)

jargonelle

- (thực vật học) giống lê sớm

jargonise

- dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ

jargonize

- dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ

jarovization

- (nông nghiệp) sự xuân hoá

jarring

- chói tai, nghịch tai, làm gai người

- làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)

- va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không hoà hợp

jarvey

- người đánh xe ngựa thuê

jasey

- bộ tóc giả (bằng chỉ len)

jasmin

- (thực vật học) cây hoa nhài

jasper

- ngọc thạch anh, jatpe

jaundice

- (y học) bệnh vàng da

- (nghĩa bóng) cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn học, sự ghen tức

- làm mắc bệnh vàng da

- (nghĩa bóng) ( (thường) động tính từ quá khứ) làm hằn học, làm ghen tức

jaunt

- cuộc đi chơi

- đi chơi

jauntiness

- sự vui nhộn, sự vui vẻ; sự hoạt bát

- thái độ thong dong

- vẻ khoái chí; vẻ tự mãn

jaunting-car

- car) /'said­kɑ:/

- xe ngựa hai bánh (ở Ai-​len)

jaunty

- vui nhộn, vui vẻ; hoạt bát

- thong dong

- khoái chí; có vẻ tự mãn

javanese

- (thuộc) Gia-​va

- người Gia-​va

- tiếng Gia-​va

javelin

- (thể dục,thể thao) cái lao

javelin-throwing

- (thể dục,thể thao) môn ném lao

jaw

- hàm, quai hàm

- ( số nhiều) mồm, miệng

- ( số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...)

- ( số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm ( êtô...)

- (thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa

- sự răn dạy; sự chỉnh, sự "lên lớp" (nghĩa bóng)

+ hold your jaw!

- thôi câm cái mồn đi, đừng ba hoa nữa!; thôi đừng "lên lớp" nữa!

- nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt

- răn dạy, chỉnh, "lên lớp" (ai), thuyết cho (ai) một hồi

jaw-bone

- xương hàm

jaw-breaker

- (thông tục) từ khó đọc, từ khó phát âm

jay

- chim giẻ cùi

- (nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại

jay-walker

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi ẩu không chú ý đến luật lệ gi­ao thông

jaywalk

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ gi­ao thông (đi bộ)

jazz

- nhạc ja

- điệu nhảy ja

- trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi

- có tính chất nhạc ja, như nhạc ja

- vui nhộn, ồn ào; lố bịch tức cười

- (âm nhạc) chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( (thường) + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên

- chơi nhạc ja

- nhảy theo điệu ja

jazz band

- ban nhạc ja

jazzist

- người chơi nhạc ja

- người nhảy ja

jazzman

- người chơi nhạc ja

- người nhảy ja

jazzy

- nhạc ja

- điệu nhảy ja

- trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi

- có tính chất nhạc ja, như nhạc ja

- vui nhộn, ồn ào; lố bịch tức cười

- (âm nhạc) chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( (thường) + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên

- chơi nhạc ja

- nhảy theo điệu ja

jealous

- ghen tị, ghen ghét, đố kỵ

- hay ghen, ghen tuông

- bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ

- cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực

jealousy

- lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét

- máu ghen, thái độ ghen tuông

- sự bo bo giữ chặt; sự hết sức giữ gìn

- sự cảnh giác vì ngờ vực

jean

- vải chéo go

- ( số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quần áo lao động (của công nhân)

jeep

- xe jíp

jeer

- ( (hàng hải), (thường) số nhiều) dây kéo trục buồm dưới

- lời chế nhạo, lời chế giễu cợt

- cười nhạo, chế nhạo, chế giễu

jeeringly

- cười nhạo, chế nhạo, chế giễu

jehad

- chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi)

- (nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa

jehovah

- (kinh thánh) Giê-​hô-​va

jehu

- (đùa cợt) người đánh xe ngựa; người đánh xe ngựa phóng bạt mạng

jejune

- tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm

- nghèo nàn, ít ỏi

- khô cằn (đất)

+ je­june dic­tio­nary

- từ điển nhỏ bỏ túi

jejunectomy

- (y học) thủ thuật cắt ruột chay

jejuneness

- sự tẻ nhạt, sự khô khan, sự không hấp dẫn, sự không gợi cảm

- sự nghèo nàn, sự ít ỏi

- sự khô cằn (đất)

jejunum

- (giải phẫu) ruột chay

jell

- (như) jel­ly

- (như) jel­ly

- (nghĩa bóng) hình thành rõ rệt

jellify

- thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch

+ to beat to a jel­ly

- đánh cho nhừ tử

- đông lại; làm cho đông lại

jelly

- thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch

+ to beat to a jel­ly

- đánh cho nhừ tử

- đông lại; làm cho đông lại

jelly-fish

- (động vật học) con sứa

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mềm yếu nhu nhược

jelly-like

- như thịt nấu đông; như nước quả nấu đông, như thạch

jellygraph

- bàn in thạch

jemadar

- hạ sĩ quan (trong quân đội Ân)

- cảnh sát Ân

- quản gia

- (thông tục) người quét tước (trong nhà)

jemimas

- (thông tục) giày ống chun (hai bên có thể chun ra chun vào được)

jemmy

- cái nạy cửa (của kẻ trộm)

- đầu cừu (món ăn)

jennet

- ngựa Tây ban nha

jenneting

- (thực vật học) táo hè (một loại táo chím sớm vào mùa hè)

jenny

- xe cần trục

- cú chọc, cú đánh ( bi-​a)

- con lừa cái ( (cũng) jen­ny ans)

- máy xe nhiều sợi một lúc ( (cũng) spin­ning jen­ny)

jenny wren

- xuây JẩĂ

jeopard

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) jeop­ar­dize

jeopardise

- nguy hại, gây nguy hiểm; liều (mạng)

jeopardize

- nguy hại, gây nguy hiểm; liều (mạng)

jeopardy

- nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo

jerboa

- (động vật học) chuột nhảy

jeremiad

- lời than van; lời than van ai oán

jeremiah

- nhà tiên đoán yếm thế (tố cáo những chuyện xấu xa hiện tại và tiên đoán những tai hoạ sắp đến)

jerk

- cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình

- ( số nhiều) sự co giật (mặt, chân tay...)

- phản xạ

- (thể dục,thể thao) sự giật tạ (để nâng từ vai lên quá đầu)

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc

+ phys­ical Jerks

- (từ lóng) động tác tập thể dục

- giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; đẩy mạnh thình lình; xoắn mạnh thình lình; thúc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( (thường) + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng

- chạy xóc nảy lên; đi trục trặc

- co giật (mặt, chân tay...)

- lạng (thịt bò) thành lát dài ướp muối phơi nắng

jerkin

- (sử học) áo chẽn bằng da (của đàn ông)

jerkiness

- sự giật giật, sự trục trặc; sự xóc nảy lên

jerkwater

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhỏ bé, tầm thường, không quan trọng

jerky

- giật giật, trục trặc; xóc nảy lên

- dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói)

- ngớ ngẩn, xuẩn ngốc

- thịt bò khô

jeroboam

- chai lớn (đựng rượu vang, to bằng tám đến mười hai lần chai thường)

jerrican

- thùng đựng xăng

jerry

- (từ lóng) cái bô (để đi đái đêm)

- (như) jer­ry-​shop

- lính Đức

- người Đức

- máy bay Đức

jerry-builder

- người xây nhà cẩu thả (làm vội vã và dùng vật liệu xấu)

jerry-building

- sự xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; sự xây dựng cẩu thả

jerry-built

- xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩu thả (nhà cửa)

jerry-shop

- (từ lóng) quán bán bia loại tồi

jerrycan

- thùng đựng xăng

jersey

- áo nịt len (đan tay hoặc dệt kim)

- ( jer­sey) bò cái jecxi

jess

- dây buộc chân (chim ưng săn)

- buộc dây chân vào (chim ưng săn)

jessamine

- (thực vật học) cây hoa nhài

jest

- lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt

- lời nói đùa chơi, lời nói giỡn

- trò cười (cho thiên hạ), đích để mọi người chế giễu

- nói đùa, nói giỡn, pha trò

- chế nhạo, chế giễu, giễu cợt

jest-book

- tập truyện vui, tập truyện tiếu lâm

jester

- người hay nói đùa, người hay pha trò

- anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa)

jesting

- nói đùa, nói giỡn, pha trò

jesuit

- thầy tu dòng Tên

- người hay mưu đồ; người hay mập mờ nước đôi

- người hay đạo đức giả, người hay giả nhân giả nghĩa; người giảo quyệt

jesuitic

- (thuộc) dòng Tên

- hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi

- đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt

jesuitism

- giáo phái dòng Tên

- tính đạo đức giả, tính giả nhân giả nghĩa; tính giảo quyệt

jesuitry

- giáo phái dòng Tên

- tính đạo đức giả, tính giả nhân giả nghĩa; tính giảo quyệt

jet

- bằng huyền

- đen nhánh, đen hạt huyền ( (cũng) jet black)

- huyền

- màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền

- tia (nước, máu, hơi...)

- vòi (ống nước...)

- (kỹ thuật) vòi phun, gi­clơ

- (thông tục) máy bay phản lực

- phun ra thành tia; làm bắn tia

jet propulsion

- sự đẩy đi do phản lực; sự chuyển động do phản lực

jet set

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực

jet-engine

- động cơ phản lực

jet-fighter

- máy bay chiến đấu phản lực

jet-plane

- máy bay phản lực

jet-propelled

- đẩy đi do phản lực

jetsam

- hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố...)

- hàng hoá vứt đi trôi giạt vào bờ

jettison

- sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)

- (nghĩa bóng) sự vứt bỏ

- vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt ra khỏi máy bay (khi đang bay)

- (nghĩa bóng) vứt bỏ (cái gì)

jetty

- để chắn sóng

- cầu tàu

- đen nhánh, đen như hạt huyền

jew

- người Do thái

- (nghĩa xấu) người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi

jew's pitch

- nhựa đường

jew-baiting

- sự ngược đãi người Do thái

jewel

- ngọc đá quý

- ( số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn

- chân kinh (đồng hồ)

- (nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý

- nạm ngọc, nạm đá quý

- tráng sức bằng châu báu

- lắp chân kính (vào đồng hồ)

jewel-box

- case) /'dʤu:əlkeis/

- hộp đựng châu báu; hộp nữ trang

jewel-case

- case) /'dʤu:əlkeis/

- hộp đựng châu báu; hộp nữ trang

jewel-house

- the jew­el-​house kho châu báu Hoàng gia (ở Luân đôn)

jeweller

- người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn

- người bán đồ châu báu; người bán đồ kim hoàn

jewellery

- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)

- nghệ thuật làm đồ kim hoàn

- nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn

jewelry

- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)

- nghệ thuật làm đồ kim hoàn

- nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn

jewess

- người đàn bà Do thái

jewish

- (thuộc) người Do thái

jewry

- dân Do thái

- (sử học) khu Do thái (ở một thành phố)

jezebel

- người đàn bà phóng đâng hư hỏng; người đàn bà vô liêm sỉ

- người đàn bà tô son trát phấn

jib

- (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)

- (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc

+ the cut of one's jib

- dáng vẻ bề ngoài

- (hàng hải) trở (buồm)

- đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa...)

- không chịu làm, lẩn tránh (việc gì)

- ( jib at) ghê tởm, gớm ghét, không thích

jib door

- cửa làm bằng với mặt tường (và sơn đồng màu để không phân biệt được)

jib-boom

- ( (hàng hải)) sào căng buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)

jib-crane

- cần trục xoay

jibber

- ngựa bất kham, ngựa hay trở chứng (không chịu đi...)

jibe

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau

jiff

- (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt

jiffy

- (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt

jig

- điệu nhảy jig

- nhạc (cho điệu nhảy) jig

+ the jig was up

- hết hy vọng, hết đường

- nhảy điệu jig

- nhảy tung tăng

- làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh

- (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan)

- máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất)

- (kỹ thuật) lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan)

- sàng (quặng, khoáng chất)

jigger

- người nhảy điệu jig

jigger-mast

- (hàng hải) cột buồm chót (của thuyền bốn buồm)

jiggered

- người sàng quặng; máy sàng quặng

- (hàng hải) buồm nhỏ; palăng nhỏ để kéo buồm

- (thể dục,thể thao) gậy sắt (để đánh gôn)

- suột, gió, quái ác, chết tiệt

jiggery-pokery

- (thông tục) âm mưu đen tối

- trò lừa phỉnh, trò lừa gạt

jiggle

- động tác đưa đẩy nhẹ, cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ

- đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ

jigsaw

- (kỹ thuật) cưa xoi

+ jig­saw puz­zle

- trò chơi lắp hình

jihad

- chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi)

- (nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa

jill

- (viết tắt) của Gillian

- cô gái, bạn gái, người yêu

- Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở Mỹ)

- khe núi sâu (thường có cây)

- dòng suối trên núi

- mang (cá)

- yếm (gà)

- cằm dưới, cằm xệ (người)

- (thực vật học) lá tia (ở mũ nấm)

+ to be (look) green about the gills

- trông xanh xao vàng vọt

+ to be (look) rosy about the gills

- trông hồng hào khoẻ mạnh

- mổ ruột (gà)

- đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào)

- bóc lá tia (ở mũ nấm)

jilt

- kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ( (thường) nói về người đàn bà)

- tình phụ, bỏ rơi người yêu

jim crow

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) Jim-​crow­ism

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm (án) đen

- ( định ngữ) dành cho người da đen, phân biệt chủng tộc đối với người Mỹ da đen

jim-crow

- cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đường ray)

jim-crowism

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chế độ phân biệt chủng tộc đối với người da đen

jim-dandy

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cừ nhất, xuất sắc

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái cừ nhất, cái xuất sắc (trong những cái cùng loại)

jim-jams

- chứng mê sảng rượu

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) jit­ter

jimp

- mảnh dẻ, thanh thanh, dong dỏng

- duyên dáng

- nghèo nàn, ít ỏi

jimson-weed

- (thực vật học) cây cà độc dược

jingle

- tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...)

- sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý)

- câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp

- Ai-​len, Uc xe hai bánh có mui

- rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)

jingo

- phần tử sô-​vanh hiếu chiến

+ by jun­go!

- trời ơi!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên, để nhấn mạnh một nhận xét)

- sô-​vanh hiếu chiến

- hào nhoáng loè loẹt

jingoism

- chủ nghĩa sô-​vanh hiếu chiến

jingoistic

- sô-​vanh hiếu chiến

jink

- sự tránh, sự né tránh

- tránh, né tránh

- (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay)

jinn

jinnee

- (thần thoại,thần học) thần

jinricksha

- xe tay, xe kéo

jinrikisha

- xe tay, xe kéo

jinx

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy

jitney

- đồng năm xu

- xe buýt hạng rẻ tiền

- rẻ tiền, hạng tồi, hạng kém

- đi ô tô buýt hạng rẻ tiền

jitter

- bồn chồn, lo sợ; hốt hoảng kinh hâi; hành động hốt hoảng

jitterbug

- người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ

- người thích nhảy những điệu giật gân

jitters

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nỗi bồn chồn lo sợ, sự hốt hoảng kinh hãi

jittery

- (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi

jiu-jitsu

- jit­su) /dʤju:'dʤit­su:/

- võ jud­dô (võ Nhật)

jive

- nhạc ja

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn

- chơi nhạc ja

- nhảy theo điệu nhạc ja

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo

job

- việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán

- (thông tục) công ăn việc làm

- việc làm ăn gi­an lận để kiếm chác

- việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc

- cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn)

- cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa)

+ job of work

- việc làm ăn khó khăn vất vả

+ to do some­body's job; to do the job for some­body

- làm hại ai, gây tai hại cho ai

+ to give some­thing up as a bad job

- từ chối không làm việc gì

+ job lot

- lô hàng mua trữ để đầu cơ

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp; bọn người tạp nhạp

+ to lie down on the job

- làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng

+ on the job

- (từ lóng) đang làm, đang hoạt động

- bận rộn

+ to put up a job on some­body

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố

- làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh; (thông tục) sửa chữa lặt vặt

- đầu cơ

- làm môi giới chạy hành xách

- xoay sở kiếm chác; dở ngon gi­an lận để kiếm chác

- buôn bán cổ phần (chứng khoán)

- ( job at) đâm, thúc

- thuê (ngựa, xe...); cho thuê (ngựa, xe...)

- cho làm khoán; nhận làm khoán (một công việc)

- mua bán đầu cơ (hàng)

- lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác

- thúc nhẹ, đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn)

- ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa)

- ( + at) đâm, thúc[dʤoub]

- (kinh thánh) Giốp

- người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng

+ Job's com­forter

- người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ

+ Job's news

- tin buồn

+ this would try the pa­tience of Job

- làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức

job printer

- thợ in những thứ lặt vặt

job printing

- nghề in những thứ lặt vặt

job-work

- việc làm khoán

jobation

- lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải

jobber

- người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán

- kẻ đầu cơ

- người môi giới chạy hàng xách

- người buôn bán cổ phần (chứng khoán)

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán buôn

- người cho thuê ngựa, người cho thuê xe

- kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác

jobbernowl

- (thông tục) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc

jobbery

- sự đầu cơ

- sự buôn bán cổ phần (chứng khoán)

- sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác

jobholder

- người có công việc làm ăn chắc chắn

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công chức, viên chức

jobless

- không có việc làm; không có công ăn việc làm

jobmaster

- người cho thuê ngựa; người cho thuê xe ngựa

jock

- (từ lóng) lính Ê-​cốt

- (thông tục) (như) jock­ey

jockey

- người cưỡi ngựa đua, dô kề

+ Jock­ey Club

- hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa)

- người hầu, người dưới

- cưỡi ngựa đua, làm dô kề

- lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi

jocko

- (động vật học) con tinh tinh

jockstrap

- khố đeo (âm nang) (của các vận động viên thể dục thể thao)

jocose

- đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài

jocoseness

- sự đùa bỡn

- tính vui đùa; tính hài hước, tính khôi hài

jocosity

- sự đùa bỡn

- tính vui đùa; tính hài hước, tính khôi hài

jocular

- vui vẻ, vui đùa; hài hước, buồn cười

jocularity

- sự vui vẻ, sự vui đùa

- thái độ hài hước, hành động hài hước; lời nói hài hước vui đùa, lời nói đùa

jocund

- vui vẻ, vui tươi

- vui tính

jocundity

- tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi

- sự vui tính

jodhpurs

- quần đi ngựa (bóp ống từ đầu gối đến mắt cá chân)

joe

- not for joe! tớ thì thôi!; thôi đừng cho tớ!

- ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng)) người lính ( (cũng) Joe Blow)

joe miller

- câu pha trò nhảm, câu pha trò cũ rích

joey

- con can­gu­ru con

- con thú con

jog

- cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ

- cái hích nhẹ (bằng cùi tay)

- bước đi chậm chạp

- nước kiệu chậm (ngựa)

- lắc nhẹ, xóc nhẹ; đẩy nhẹ

- hích bằng cùi tay (để cho chú ý...)

- nhắc lại, gợi lại (trí nhớ)

- đi lắc lư

- ( jog on, along) bước đi khó khăn, bước đi thong thả

- tiến hành, tiến triển, tiếp tục

- chạy nước kiệu chậm (ngựa)

- đi, lên đường

joggle

- cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ

- vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai thanh gỗ)

- xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ

- nối bằng vấu nối

- chạy lắc lắc nhẹ; chạy xóc nảy lên

jogtrot

- bước đi lắc lư chầm chậm

- nước kiệu chậm (ngựa)

- (nghĩa bóng) sự tiến triển đều đều

- ( định ngữ) đều đều, buồn tẻ

john bull

- Giôn Bun (người Anh điển hình; nước Anh nhân cách hoá)

john dory

- (động vật học) cá dây

johnny

- anh chàng, gã, thằng cha

- anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề

johnny-cake

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ngô

- Uc bánh bột mì

johnny-on-the-spot

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cần đến là có mặt ngay (người)

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người cần đến là có mặt ngay

joie de vivre

- niềm vui sống

join

- nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia)

- nối liền

- thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết gi­ao, kết thân

- gia nhập, nhập vào, vào

- tiếp với, gặp; đổ vào (con sông)

- đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia

- trở về, trở lại

- nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau

- gặp nhau, nối tiếp nhau

- tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào

- (từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau

- (quân sự) nhập ngũ ( (cũng) join up)

+ to join bat­tle

- bắt đầu gi­ao chiến

+ to join hands

- nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau

- (nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì)

- chỗ nối, điểm nối, đường nối

joinder

- (pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các người thuộc bên bị trong một vụ kiện)

joiner

- thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức

joinery

- nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà)

- đồ gỗ (bàn, ghế, tủ...)

joint

- chỗ nối, mối nối, đầu nối

- (giải phẫu) khớp (xương)

- (thực vật học) mấu, đốt

- (địa lý,ddịa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...)

- súc thịt (pha ra)

- (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm

+ to put some­one's nese out of joint

- (xem) nose

- chung (giữa hai hay nhiều người)

- nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối

- cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn

- trát vữa vào khe nối của (tường...)

- bào cạnh (tấm ván) để ghép

joint staff

- (quân sự) bộ tổng tham mưu

joint-heir

- người cùng kế thừa

joint-pin

- (kỹ thuật) đinh ghép; cái chốt; bu-​lông kiểu bản lề

jointer

- cáo bào xoi (để bào ghép)

- (kỹ thuật) máy nối, máy ghép

- cái trát vữa (vào các khe hở)

- thợ nối đường dây (điện)

jointly

- cùng, cùng nhau, cùng chung

jointress

- người thừa hưởng của chồng (đàn bà goá được hưởng tài sản của chồng để lại)

jointure

- tài sản của chồng để lại (cho vợ sau khi chết)

- tài sản để lại cho (vợ)

joist

- (kiến trúc) rầm (nhà)

joke

- lời nói đùa, câu nói đùa

- trò cười (cho thiên hạ)

- chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười

- nói đùa

- đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng

joker

- người thích thú đùa; người hay pha trò

- (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha

- quân bài J

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng)

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới

jokingly

- đùa

- đùa bỡn, giễu cợt, trêu chòng

jokul

- núi tuyết, núi băng

joky

- vui đùa, bông đùa, thích đùa

jollier

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hay nói đùa, người hay pha trò

jollification

- trò vui

- cuộc vui chơi

jollify

- vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa

- làm cho vui vẻ, làm cho vui lên

- làm say ngà ngà

jolliness

- sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jol­li­ty)

jollity

- sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jolli­ness)

- cuộc vui chơi, hội hè đình đám

jolly

- vui vẻ, vui tươi, vui nhộn

- chếnh choáng say, ngà ngà say

- (từ lóng) thú vị, dễ chịu

- (mỉa mai) thú vị gớm; dễ chịu gớm, hay ho gớm

- (từ lóng) rất, hết sức, lắm, quá

- (thông tục) ( (thường) + along) tán tỉnh, phỉnh phờ, phỉnh nịnh

- đùa bỡn, trêu chòng, chòng ghẹo

jolly-boat

- xuồng nhỏ (trên tàu thuỷ)

jolt

- cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đấm choáng váng (quyền Anh)

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; cú điếng người

- lắc bật ra, làm xóc nảy lên

- ( (thường) + along) chạy xóc nảy lên (ô tô)

jolterhead

- người ngớ ngẩn, người ngốc nghếch

jolty

- xóc nảy lên (xe)

- khấp khểnh, gập ghềnh (đường)

jonah

- (thông tục) anh chàng số đen

jonathan

- táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng)

- Giô-​na-​than (người Mỹ điển hình; dân tộc Mỹ nhân cách hoá) ( (cũng) Broth­er jonathan)

jongleur

- người hát rong (thời Trung cổ)

jonny raw

- người mới vào nghề

- (quân sự), (từ lóng) tân binh, lính mới

jonquil

- (thực vật học) cây trường thọ

- hoa trường thọ

- màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt

jordan

- ùi màng để đi đái đêm)

jorum

- bát lớn, cốc vại (để uống rượu)

- bát đầy rượu pân

joseph

- người đàn ông chay tịnh

- áo choàng mặc cưỡi ngựa (của đàn bà (thế kỷ) 18)

josh

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt

- bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo

joskin

- (từ lóng) người quê mùa, cục mịch

joss

- thần (ở Trung quốc)

joss-house

- đền, miếu (ở Trung quốc)

joss-stick

- nén hương

josser

- (từ lóng) người ngu xuẩn

- (từ lóng) anh chàng, gã, lặn

jostle

- sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau

- đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay

- ( jos­tle against) xô vào, va vào

- tranh giành (với ai...)

jot

- chút, tí tẹo

jotting

- đoạn ngắn ghi nhanh

joule

- (điện học) Jun

jounce

- lắc, xóc nảy lên

journal

- báo hằng ngày

- tạp chí

- (hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký

- ( số nhiều) ( the Jour­nals) biên bản (những phiên họp nghị viện)

- (kỹ thuật) cổ trục, ngõng trục

journal-box

- (kỹ thuật) hộp ổ trục

journalese

- văn viết báo, văn nhà báo (viết vội, cẩu thả)

journalise

- (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán)

- ghi nhật ký

- giữ nhật ký

journalism

- nghề làm báo, nghề viết báo

journalist

- nhà báo

journalistic

- (thuộc) báo chí; (thuộc) nghề nhà báo

journalistically

- về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí

journalize

- (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán)

- ghi nhật ký

- giữ nhật ký

journey

- cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ)

- chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gi­an nhất định)

- làm một cuộc hành trình

journey-work

- công việc của người làm thuê

journeyman

- thợ (thợ máy hoặc thợ thủ công) đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề)

- (nghĩa bóng) người làm thuê

- (từ cổ,nghĩa cổ) người làm công nhật

joust

- cuộc cưỡi ngựa đấu thương

- cưỡi ngựa đấu thương

jove

- (thần thoại,thần học) thần Giu-​pi-​te

+ by Jove!

- thế à!, trời ơi!

jovial

- vui vẻ, vui tính

joviality

- tính vui vẻ, tâm hồn vui vẻ; thái độ vui vẻ

jovian

- (thuộc) thần Giu-​pi-​te; giống thần Giu-​pi-​te

- (thuộc) sao Mộc

jowl

- xương hàm, hàm (thường là hàm dưới)

- má

- cằm xị (người); yếm (bò); diều (chim)

- đầu (cá hồi...)

+ cheek by jowl

- (xem) cheek

joy

- sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng

- niềm vui

- (thơ ca) vui mừng, vui sướng

- (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng

joy-bells

- hồi chuông ngày lễ; hồi chuông báo tin vui

joy-ride

- (từ lóng) cuộc đi chơi lén bằng ô tô của người khác, cuộc đi chơi lén bằng máy bay của người khác (lấy đi lén không cho chủ nhân biết)

- đi chơi lén bằng ô tô của người khác, đi chơi lén bằng máy bay của người khác

joyful

- vui mừng, hân hoan, vui sướng

- mang lại niềm vui, đáng mừng

joyfulness

- sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui

joyless

- không vui, buồn

joyous

- vui mừng, vui sướng

joyousness

- sự vui mừng, sự vui sướng

joystick

- (từ lóng) cần điều khiển (của máy bay)

ju-ju

- vật thần (để thờ cúng); bùa (trừ ma quỷ)

- điều cấm kỵ (ở các dân tộc dã man)

ju-jutsu

- jit­su) /dʤju:'dʤit­su:/

- võ jud­dô (võ Nhật)

jubilance

- sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở

jubilant

- vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở

jubilate

- vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở

jubilation

- sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở

jubilee

- lễ kỷ niệm 50 năm

+ Di­amond Ju­bilee

- lễ mừng 60 năm trị vì của hoàng hậu Vích-​to-​ri-​a ( 1867)

- dịp vui mùa mở hội

- niềm hân hoan, niềm vui tưng bừng

- (sử học) ngày lễ toàn xá ( 50 năm một lần của Do thái)

- (tôn giáo) ngày lễ đại xá (đạo Cơ đốc)

judaic

- (thuộc) Do thái

judaise

- Do thái hoá

judaism

- đạo Do thái

judaist

- người theo đạo Do thái

judaize

- Do thái hoá

judas

- (kinh thánh) Giu-​dda (kẻ đã phản bội Chúa Giê-​xu)

- (nghĩa bóng) kẻ phản bội

- ( ju­das) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ( (cũng) ju­das-​hole)

judas-coloured

- đỏ hoe (râu, tóc...)

judas-hole

- lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ( (cũng) ju­das)

judder

- sự lắc, sự rung

- lắc, rung

judge

- quan toà, thẩm phán

- người phân xử, trọng tài

- người am hiểu, người sành sỏi

- xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...)

- xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá

- xét thấy, cho rằng, thấy rằng

- (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích

- làm quan toà

- làm người phân xử, làm trọng tài

- xét, xét xử, xét đoán

judge-made

- judge-​made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà

judgematic

- (thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải

- đúng, chí lý

judgematical

- (thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải

- đúng, chí lý

judgement

- sự xét xử

- quyết định của toà; phán quyết, án

- sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời)

- sự phê bình, sự chỉ trích

- ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá

- óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri

judgement creditor

- người được toà xét có quyền thu nợ

judgement debt

- món nợ toà xét phải trả

judgement debtor

- người bị toà xét phải trả nợ

judgement-day

- day) /'dʤʌdʤmənt­dei/

- (tôn giáo) ngày phán quyết

judgeship

- chức vị quan toà

judgment

- sự xét xử

- quyết định của toà; phán quyết, án

- sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời)

- sự phê bình, sự chỉ trích

- ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá

- óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri

judgment creditor

- người được toà xét có quyền thu nợ

judgment debt

- món nợ toà xét phải trả

judgment debtor

- người bị toà xét phải trả nợ

judgment-day

- day) /'dʤʌdʤmənt­dei/

- (tôn giáo) ngày phán quyết

judgment-seat

- seat) /'dʤʌdʤməntsi:t/

- ghế quan toà, chỗ ngồi của quan toà

- toà án

judicature

- các quan toà (của một nước)

- bộ máy tư pháp

+ the Supreme Court of Ju­di­ca­ture

- toà án tối cao nước Anh

- chức quan toà; nhiệm kỳ quan toà

- toà án

judicial

- (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ( (cũng) ju­di­cia­ry)

- do toà án xét xử, do toà quyết định

- bị Chúa trừng phạt

- có phán đoán, có suy xét, có phê phán

- công bằng, vô tư

judiciary

- (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ( (cũng) ju­di­cial)

- bộ máy tư pháp

- các quan toà (của một nước)

judicious

- sáng suốt, có suy xét; đúng đắn, chí lý

- khôn ngoan; thận trọng

judiciousness

- sự sáng suốt, sự đúng đắn, sự chí lý

- sự khôn ngoan; sự thận trọng

judo

- võ jud­dô (võ Nhật)

jug

- cái bình (có tay cầm và vòi)

- (từ lóng) nhà tù ( (cũng) stone jug)

- ( (thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất

- (từ lóng) gi­am, bỏ tù

- tiếng hót (của chim sơn ca...) ( (cũng) jug)

- hót (chim sơn ca...)

jugate

- (thực vật học) có lá chét thành cặp

jugful

- bình (đầy)

+ not by a jug­ful

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không khi nào, không đời nào

juggernaut

- Gia-​ga-​nát (tên một vị thánh ở Ân-​ddộ; hình ảnh vị thánh này trước kia thường được đặt trên một chiếc xe diễu qua phố và những người cuồng tín thường đổ xô vào để xe cán chết)

- (nghĩa bóng) lực lượng khủng khiếp đi đến đâu là tàn phá tất cả; ý niện gây sự hy sinh mù quáng

juggins

- (từ lóng) người ngốc nghếch, người khờ dại

juggle

- trò tung hứng, trò múa rối

- sự lừa bịp, sự lừa gạt

- tung hứng, múa rối

- ( jug­gle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên tạc

- lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa

juggler

- nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối

- kẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt

jugglery

- trò tung hứng, trò múa rối

- trò lừa bịp, trò lừa gạt

jugoslav

- (thuộc) Nam tư

jugular

- (giải phẫu) (thuộc) cổ

- (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh

jugulate

- cắt cổ

- bóp cổ chết

- (nghĩa bóng) trị (bệnh...) bằng thuốc mạnh

juice

- nước ép (của quả, thịt, rau)

- dịch

- (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì)

- (từ lóng) xăng, dầu; điện

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước

+ to juice up

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên

juiceless

- không có nước (quả, thịt, rau...)

juicer

- cái ép lấy nước (quả, thịt, rau...)

juiciness

- tính có nhiều nước (quả, thịt, rau...)

juicy

- có nhiều nước (quả, thịt, rau...)

- ẩm ướt (thời tiết)

- (thông tục) hay, lý thú, rôm rả

- (nghệ thuật), (từ lóng) nhiều màu sắc, đậm màu tươi (nom bóng ướt)

jujube

- quả táo ta

- cây táo ta

- viên gelatin có mùi táo, viên thuốc có mùi táo

juke-box

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát tự động (cho đồng tiền vào khe, máy sẽ chạy)

julep

- nước ngọt (để dùng thuốc), nước chiêu

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky đá pha bạc hà ( (cũng) mint julep)

julian

- juliêng, (thuộc) Giu-​li-​út Xê-​za

july

- tháng bảy

jum-off

- (thể dục,thể thao) sự xuất phát; điểm xuất phát (chạy thiu)

- (quân sự) sự bắt đầu cuộc tấn công; chỗ bắt đầu cuộc tấn công

jumbal

- bánh xốp mỏng (hình giống cái vòng)

jumble

- (như) jum­bal

- mớ lộn xộn, mớ bòng bong

- trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung

- lộn xộn, lẫn lộn lung tung cả

jumble-sale

- sự bán hàng linh tinh rẻ tiền (thường để gây quỹ cứu tế)

jumble-shop

- cửa hàng bán đủ cán thứ linh tinh tạp nhạp

jumbly

- lộn xộn, hỗn độn; lẫn lộn lung tung

jumbo

- người to lớn chậm chạp; vật to lớn khó coi

- người thành công một cách đặc biệt

jump

- sự nhảy, bước nhảy

- sự giật mình; cái giật mình

- ( the jumps) mê sảng rượu

- sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...)

- sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy)

- vật chướng ngại phải nhảy qua

- nước cờ ăn quân (cờ đam)

- dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn)

+ to get (have) the jump on

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn

+ on the jump

- (thông tục) hối hả bận rộn

- nhảy

- giật mình, giật nảy người

- nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...)

- (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...)

- ( jump on, up­on) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...)

- nhảy qua

- bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất

- trật (bánh ra khỏi đường ray)

- làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua

- làm giật mình, làm giật nảy người lên

- đào lật (khoai rán trong chão...)

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào

- nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì)

- lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt)

- nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm

- làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn)

- khoan đá bằng choòng

- tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác

- chặt, ăn (quân cờ đam)

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn

+ to jump off

- (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công

+ to jump on

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh

+ to jump to­geth­er; to jump with

- phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau

+ to jump the gun

- (từ lóng)

- (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát

- bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định

+ to jump down some­body's throat

- chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói

- trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai

+ to jump some­one in­to do­ing some­thing

- lừa phỉnh ai làm gì

+ to jump out of one's skin

- giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...

jump ball

- (thể dục,thể thao) quả bóng (trọng tài tung lên bắt đầu trận đấu (bóng rổ)

jump-seat

- ghế phụ lật lên lật xuống được (ở ô tô)

jumper

- người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...)

- dây néo cột buồm

- choòng (đục đá)

- áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ)

- áo va rơi (của thuỷ thủ)

- ( số nhiều) áo may liền với quần (của trẻ con)

jumpiness

- bệnh hay giật mình, bệnh hay hốt hoảng bồn chồn

- sự tăng vọt; sự lên xuống thất thường, sự thay đổi thất thường (giá cả)

jumping-jack

- con choi choi (một thứ đồ chơi)

jumpy

- hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn

- tăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá cả)

junction

- sự nối liền, sự gặp nhau

- mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...)

- (ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)

juncture

- sự nối liền

- chỗ nối; điểm gặp nhau

- tình hình, sự việc; thời cơ

- (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép

june

- tháng sáu

jungle

- rừng nhiệt đới

- khu đất hoang mọc đầy bụi rậm

- mớ hỗn độn

- ( định ngữ) ở rừng ( (thường) trong từ ghép)

jungle fever

- sốt rét rừng

jungly

- có nhiều rừng rậm

junior

- trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người)

- ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới

- người ít tuổi hơn

- người ít thâm niên hơn, người cấp dưới

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh đại học lớp liền ngay lớp cuối cấp

juniority

- địa vị người ít tuổi hơn

- địa vị người cấp dưới

juniper

- (thực vật học) cây cối

junk

- ghe mành, thuyền mành

- thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền)

- đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn...

- đồ tạp nhạp bỏ đi

- (hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn...)

- tảng, cục, mảng

- mô sáp (trên đầu cá nhà táng)

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê

- chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)

junk-shop

- cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồng nát

junkard

- nơi để đồ đồng nát

junket

- sữa đông

- cuộc liên hoan; bữa tiệc

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung chịu)

- dự tiệc, ăn uống, tiệc tùng, liên hoan

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi chơi vui, đi cắm trại

junkman

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán đồ cũ, người bán đồ đồng nát

juno

- (thần thoại,thần học) nữ thần Giu-​nô (vợ Giu-​pi-​te)

- người đàn bà đẹp trang nghiêm

junoesque

- đẹp một cách trang nghiêm (đàn bà)

junta

- hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây ban nha, Y)

- (xem) jun­ta

junto

- hội kín (hoạt động chính trị)

- tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia)

jupiter

- (thần thoại,thần học) thần Giu-​pi-​te

- sao Mộc

+ by jupiter!

- trời ơi!

+ Jupiter Plu­vius

- (đùa cợt) thần Mưa

jural

- (thuộc) luật pháp

- (thuộc) nghĩa vụ bổn phận; (thuộc) quyền lợi và trách nhiệm

jurassic

- (địa lý,ddịa chất) (thuộc) kỷ ju­ra

juratory

- (thuộc) lời thề, (thuộc) lời tuyên thệ

juriconsult

- nhà luật học, luật gia

- cố vấn pháp lý

juridical

- pháp lý

jurisdiction

- quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán

- quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn

jurisprudence

- khoa luật pháp, luật học

- sự giỏi về luật pháp

jurisprudent

- giỏi về luật pháp

jurisprudential

- (thuộc) luật học

jurist

- nhà luật học, luật gia

- nhà viết luật

- sinh viên luật

juristic

- (thuộc) luật pháp, (thuộc) pháp lý

juristical

- (thuộc) luật pháp, (thuộc) pháp lý

juror

- hội thẩm, bồi thẩm

- người đã tuyên thệ

jury

- (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm

- ban giám khảo

jury-box

- chỗ ngồi của ban hội thẩm

jury-mast

- cột buồm tạm thời (thay thế cột buồm đã bị gãy)

juryman

- viên hội thẩm, viên bồi thẩm

- viên giám khảo

jussive

- (ngôn ngữ học) mệnh lệnh

just

- công bằng

- xứng đáng, đích đáng, thích đáng

- chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải

- đúng, đúng đắn, có căn cứ

- đúng, chính

- vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp

- vừa mới

- chỉ

- (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là

- (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem

- (như) joust

justice

- sự công bằng

- công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán

+ High Court of Jus­tice

- toà án tối cao

- quan toà, thẩm phán

+ Jus­tice of the Peace

- thẩm phán trị an

- quan toà toà án tối cao (ở Anh)

+ to do jus­tice to some­thing

- biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì

+ to do one­self jus­tice

- làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì

justiceship

- chức quan toà

justiciable

- bị thuộc quyền xét xử; bị thuộc quyền tài phán (của ai)

- người bị thuộc quyền xét xử (của ai)

justiciar

- (sử học) quan chánh án tối cao (dưới triều Nóoc-​măng)

justiciary

- quan toà

- (như) jus­ti­ciar

- (thuộc) sự xét xử

justifiability

- tính chất có thể bào chữa

- tính chất hợp pháp, tính chất hợp lý, tính chất chính đáng

justifiable

- có thể bào chữa được, có thể chứng minh là đúng

- hợp pháp, hợp lý, chính đáng

justification

- sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa

- (ngành in) sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ

justificative

- để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng

justificatory

- để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng

justify

- bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng

- (ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ

jut

- phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra

- ( (thường) + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra

jute

- sợi đay

- (thực vật học) cây đay

- ( định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay

juvenescence

- thời kỳ thanh thiếu niên

juvenescent

- (thuộc) thời kỳ thanh thiếu niên

juvenile

- (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên

- thanh niên, thiếu niên

- ( số nhiều) sách cho thanh thiếu niên

juvenilia

- những tác phẩm viết trong lúc còn trẻ (của một tác giả)

juvenility

- tuổi trẻ, tuổi thanh thiếu niên

- hành động có tính chất thanh thiếu niên

- thanh thiếu niên (nói chung)

juxtapose

- để (hai hoặc nhiều vật) cạnh nhau, để kề nhau

juxtaposition

- sự đặt cạnh nhau, sự kề nhau

- vị trí kề nhau

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #jtyt2