TRAINEES LIST | TEAM 3.2

1. Min Yeun (#CENTER)

Công ty: DSP Media

Nghệ danh: Vinxi

Tên đầy đủ: Min Yeun

Quốc tịch: Hàn

Position: Dance

Ngày sinh: 27/6/1999

Tuổi: 21

Chiều cao: 170 cm ( 1,7 m )

2. Kim Sujeong

Công ty: Pledis Entertaiment

Nghệ danh: Sujeong

Tên đầy đủ: Kim Sujeong

Quốc tịch: Hàn Quốc

Position: Vocal

Ngày sinh: 11/07/1998

Tuổi: 22

Chiều cao: 161 cm ( 1,61 m ) 

3. Choi Sooyeon

Công ty: Stone Music Entertaiment

Nghệ danh: Yeon

Tên đầy đủ: Choi Sooyeon

Quốc tịch: Hàn Quốc

Position: Vocal

Ngày sinh: 25/02/2002

Tuổi: 18

Chiều cao: 160 cm ( 1,60 m )

4. Choi Jimin (#LEADER)

Công ty : DSP Media

Nghệ danh: Julia

Tên đầy đủ: Choi Jimin / Julia Chwe

Quốc tịch: Hàn - Canada

Position: Rap

Ngày sinh: 07/09/2000

Tuổi: 20

Chiều cao: 166cm ( 1,66 m ) 

5. Park Soomin

Công ty: LOEN Entertainment

Nghệ danh: JiA

Tên đầy đủ: Park Soomin

Quốc tịch: Hàn

Position: Rap

Ngày sinh: 24/07/2000

Tuổi: 20

Chiều cao: 160 cm ( 1,60 m ) 

6. Endou Miya

Công ty : Fantagio Entertainment

Nghệ danh: Mia

Tên đầy đủ: Endou Miya

Quốc tịch: Nhật Bản 

Position: Rap

Ngày sinh: 29/05/2001

Tuổi: 19

Chiều cao: [unknow]

7. Jung Hayeon / Ishida Hoshi

Công ty : Jellyfish Entertainment

Nghệ danh: Hayeon

Tên đầy đủ: Jung Hayeon / Ishida Hoshi

Quốc tịch: Nhật Bản

Position: Rap

Ngày sinh: 30/07/1997

Tuổi: 23

Chiều cao: [unknow]

8. Jeon Yejin

Công ty: LOEN Entertaiment

Nghệ danh: Yejin

Tên đầy đủ: Jeon Yejin

Quốc tịch : Hàn

Position: Vocal

Ngày sinh: 1/1/1998

Tuổi : 22 - 23

Chiều cao: 164 cm ( 1,64 m )

9. Jang Seoho

Công ty: Plan A Entertaiment

Nghệ danh: Seoho

Tên đầy đủ: Jang Seoho

Quốc tịch: Hàn Quốc

Position: Dance

Ngày sinh: 01/10/2002

Tuổi: 18

Chiều cao: [unknow]

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top