TRAINEES LIST | TEAM 3.1
1. Sota Nakura
Công ty : Yuehwa Entertainment
Nghệ danh: Kura
Tên đầy đủ: Sota Nakura
Quốc tịch: Nhật
Position: Rap, Vocal
Ngày sinh: 30/11/2004
Tuổi: 16
Chiều cao: 168 cm ( 1,68 m )
2. Geum Nahyun
Công ty : Cube Entertainment
Nghệ danh: LE
Tên đầy đủ: Geum Nahyun
Quốc tịch: Hàn
Position: Rap
Ngày sinh: 25/04/1999
Tuổi: 21
Chiều cao: 170 cm ( 1,70 m )
3. Han Jisong
Công ty : DSP Media
Nghệ danh: Soll
Tên đầy đủ: Han Jisong
Quốc tịch: Hàn
Position: Rap, Dance
Ngày sinh: 26/3/1999
Tuổi: 21
Chiều cao: [unknow]
4. Jeon Dasung (#LEADER)
Công ty : FNC Entertainment
Nghệ danh: Dasung
Tên đầy đủ: Jeon Dasung
Quốc tịch: Hàn
Position: Dance
Ngày sinh: 19/08/1997
Tuổi: 22-23
Chiều cao: [unknow]
5. Jeon Heejin (#CENTER)
Công ty : TOP Media
Nghệ danh: Heejin
Tên đầy đủ: Jeon Heejin
Quốc tịch: Hàn
Position: Vocal
Ngày sinh: 24/12/1999
Tuổi: 20 - 21
Chiều cao: 165 cm ( 1,65 m )
6. Song Yooshang
Công ty : [unknow]
Nghệ danh: Yushang
Tên đầy đủ: Song Yooshang
Quốc tịch: Hàn - Priki
Position: Vocal
Ngày sinh: 30/11/2004
Tuổi: 16
Chiều cao: 167 cm ( 1,67 m )
7. Lee Olwen
Công ty : Stone Music Entertainment
Nghệ danh: Olwen
Tên đầy đủ: Lee Olwen
Quốc tịch: Hàn
Position: Vocal
Ngày sinh: 27/4/2003
Tuổi: 17
Chiều cao: 165 cm ( 1,65 m )
8. Lee Sihyeon
Công ty : LOEN Entertainment
Nghệ danh: Gyeoul
Tên đầy đủ: Lee Sihyeon
Quốc tịch: Hàn
Position: Rap
Ngày sinh: 26/10/2000
Tuổi: 20
Chiều cao: [unknow]
9. Kim Jinyeon
Công ty: FNC Entertainment
Nghệ danh: Wii
Tên đầy đủ: Kim Jinyeon
Quốc tịch: Hàn
Position: Vocal, Rap
Ngày sinh: 02/02/2004
Tuổi: 16
Chiều cao: 165 cm (1,65 m)
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top