ibm_key
Arial (Vietnamese);collaboration(n) su cong tac
- ibm
distribution(n) su phan phoi, phan phat
inherit(v) thua huong, thua ke, huong
pattern:(n)mau, kiểu mẫu
encapsulate(v) tóm lược, gói gọn
discribe(v) tả, diễn tả, miêu tả, cho là
prevent(v)ngăn ngừa, ngăn trở
responsible(adj) chịu trách nhiệm, có trách nhiệm
area: diện tích
focus: tiêu điểm, trung tâm
behavior: cách xử lý, chế độ, hành vi, trạng thái
comprise(v) gồm có, bao gồm
necessary: cần
supplement(): phần phụ
description(n) sự mô tả
sufficitent: đủ
each: mỗi, một
interaction: sự tương tác
ensure: đảm bảo
participate(v) tham gia, tham dự, cùng góp phần
confecture(n) sự phỏng đoán, sự ước đoaìn, đoaìn,phỏng đoaìn
purpose(n) mục điìch, yì định
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top