tu vung 1
Lesson: Economy - part 1
analysis n [C] the work of studying data and information: sự phân tích
Detailed analysis of our results shows that productivity has increased only marginally: Kết quả phân tích chi tiết của chúng ta cho thấy năng suất tăng không đáng kể.
analyze/'ænəlaiz/ v [t] phân tích
analyst /'ænəlist/ n [c] người / nhà phân tích
Collocations/,kɔlə'keiʃn/ sự sắp xếp vào một chỗ;
financial analysis: phân tích tài chính
campaign /kæm'pein/ n [C] a planned operation which aims to achieve a particular result: chiến dịch, cuộc vận động
A new campaign by activists has forced the company to reconsider some of its policies: Cuộc vận động của các nhà chính trị đã buộc công ty phải xem lại một vài chính sách của mình.
campaign (v) for/against something: tham gia chiến dịch
campaigner n [C] người tham gia chiến dịch
Collocations
advertising campaign:/'ædvətaiz/ chiến dịch quảng cáo
marketing campaign: chiến dịch tiếp thị
political campaign:/pə'litikə/ chiến dịch / cuộc vận động chính trị
growth n [U] an increase in the size or quantity of something: sự tăng trưởng, sự lớn mạnh
Research suggests that there will be significant growth in the market for women’s products: Theo nghiên cứu, sẽ có một sự tăng trưởng mạnh mẽ về thị trường hàng hoá dành cho phái nữ.
grow v phát triển, tăng trưởng
Collocations
growth rate: tỉ lệ tăng trưởng
industry /'indəstri/n [C] the production of goods using capital and labor: công nghiệp
The automobile industry is facing increased competition: Ngành công nghiệp chế tạo ôtô đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt.
industrial adj thuộc công nghiệp
industrialize v [T] công nghiệp hoá
industrialization n [C] sự / hiện tượng công nghiệp hoá
Collocations
manufacturing industry: /,mænju'fæktʃə/: công nghiệp sản xuất
service industry: công nghiệp dịch vụ
industrial relations: /ri'leiʃn/:quan hệ trong công nghiệp (giữa chủ và thợ)
market share n [U] the proportion of the total market that is supplied by a particular company: thị phần
Our objective is to increase our European market share by five per cent this year: Mục tiêu của chúng ta là tăng thị phần ở Châu Âu lên 5% trong năm nay.
market-sharing n [U]: sự phân chia thị trường, phân khúc thị trường
Collocations
increase (tăng) / lose (mất) / take (nắm lấy) / win (nắm lấy, giành được) market share
opportunity /,ɔpə'tju:niti/ n [C] a situation with future potential: cơ hội, thời cơ
Japan represents a great opportunity for our new brand: Nhật bản chính là một cơ hội tuyệt vời dành cho chi nhánh mới của chúng ta.
Collocations
lose (đánh mất) / seize (nắm lấy) / take (nắm lấy) an opportunity
resources /ri'sɔ:s/ n [C] this includes the capital, personnel and knowledge that an organization has at its disposal: nguồn lực, nguồn vốn
A key element of the new strategy is the more effective use of our resources: Yếu tố quan trọng trong chiến lược mới của chúng ta chính là việc sử dụng hiệu quả nguồn lực của chúng ta.
Collocations
human resources: nguồn nhân lực
financial resources: nguồn lực tài chính
sales n [plural]
1. the value of the goods and services sold during a period: doanh số (bán hàng)
The company reported sales of $42 million during the first quarter: Theo báo cáo của công ty, doanh số bán hàng đã đạt 42 triệu đôla trong quý đầu tiên.
2. the department responsible for the activity of selling goods and services to customers: hàng hoá
I’ll put you through to our sales department /di'pɑ:tmənt/: Tôi sẽ đưa bạn đến bộ phận bán hàng của chúng tôi.
salesman/woman n [C] nhân viên bán hàng nam / nữ
salesclerk n [C] AmE nhân viên bán hàng
Collocations
sales agent: đại lý bán hàng
sales department: bộ phận bán hàng, sales manager: giám đốc bán hàng…
sales call: cuộc viếng thăm để chào hàng
sales conference: hội nghị những người bán hàng
sales drive: cuộc chạy đua bán hàng
sales figures: số liệu bán hàng
sales forecast: dự đoán bán hàng
sales outlet: đại lý bán hàng
sales promotion: khuyến mãi giảm giá
sales representative: đại diện bán hàng
sales talk: thương lượng kinh doanh
strategy /'strætidʤi/ n [C] a plan of action to enable a firm to compete:chiến lược
As part of our new strategy we are developing closer links with our suppliers: Một phần trong chiến lược mới của chúng ta chính là thiết lập mối quan hệ thân thiết với nhà cung cấp.
strategic adj thuộc chiến lược
strategically adv mưu đồ, chiến lược
Collocations
develop: phát triển / revise (duyệt) a strategy
strategic alliance: sự liên minh
strategic management: kế hoạch thông tin quản lý có tính chiến lược
strategic planning: quy hoạch lâu dài
strategic business unit (SBU)
supply n [U] the amount of goods or services available on a market at a certain time: sự cung cấp
Improved production techniques will increase the supply of raw materials: Phát triển công nghệ sản xuất sẽ đẩy mạnh nguồn cung cấp nguyên liệu thô.
supply v [T] cung cấp
supplier n [C] người cung cấp, nhà cung cấp
supplies n [C] hàng cung cấp
Collocations
order supplies: đặt hàng
supply and demand: cung và cầu
supply chain management: quản lý chuỗi cung ứng
supply side: biểu thị chính sách hạ mức thuế để khuyến khích sản xuất và đầu tư
oversupply: cung cấp quá mức
threat /θret/ n [C] a potential danger to the interests of a company: mối đe doạ
Deregulation of the market is a real threat to established telecom operators: Bãi bỏ các quy định của thị trường chính là mối đe doạ nghiêm trọng đối với việc thành lập các công ty viễn thông.
threaten v [T] đe doạ
threatening adj đe dọa
threateningly adv đe dọa, hăm dọa
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top