huynhhuyhoang123 voc
Lesson1: Contracts
1. abide by: /ə'baid/ v. to comply with, to conform : Tuân theo, chịu theo
2. Agreement :/ə'gri:mənt/n. a mutual arrangement, a contract: Sự thoả thuận
3. Assurance/ə'ʃuərəns/ n. q guarantee, confidence: Bảo đảm, chắc chắn
4. cancellation /,kænse'leiʃn/ v. to annul, to call off: sự bỏ, sự huỷ bỏ
5. Determine/di'tə:min/v. to find out, to influence Giải quyết vấn đề
6. Engage/in'geidʤ/v. to hire, to involve /in'vɔlv/: Thuê mướn
7. Establish /is'tæbliʃ/ v. to institute permanently, to bring about: Thành lập
8. Obligate/'ɔbligeit/v. to bind legally or morally:Bắt buộc, ép buộc
9. Party/'pɑ:ti/n. a person or group participating in an action or plan, the persons or sides concerned in a legal matter: Nhóm làm việc chung
- ligal /'li:gəl/ hợp pháp, theo pháp luật
10.Provision /provision/n. a measure taken beforehand, a stipulation: Sự cung cấp
-measure /'meʤə/ sự đo, sự đo lường;
- beforehand : sẵn sàng trước
-stipulation /,stipju'leiʃn/:sự quy định
11.Resolve/ri'zɔlv/v. to deal with successfully, to declare: Kiên quyết, quyết định
-declare /di'kleə/ tuyên bố
12.Specify /'spesifai/v. to mention explicitly Định rõ, ghi rõ
Specification /,spesifi'keiʃn/v.specific adj./spi'sifik/
Lesson2: marketing
13.Attract/ə'trækt/ v. to draw by appeal: thu hút, hấp dẫn,
-appeal /ə'pi:l/ sự kêu gọi; lời kêu gọi
-Attraction n. attractive adj.
14.Compare /kəm'peə/ v. to examine similarities and differences :đối chiếu
Comparison n. comparable adj
--similarity /,simi'læriti/ sự giống nhau, sự tương tự
15.compete /kəm'pi:t/ v. to strive against a rival :Cạnh tranh, tranh đua
-strive /straiv/ cố gắng, phấn đấu
-rial /'raiəl/
16.Consume /kən'sju:m/ v. to absorb, to use up: Tiêu dùng, sử dụng
-Consumer /kən'sju:mə/ n. consumable adj.]
17.Convince /kən'vins/ v. to bring to believe by argument, to persuade: Thuyết phục
-argument /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ
-persuade /pə'sweid/ thuyết phục
18.Current/'kʌrənt/adj. Happening or existing at the present time, adv. To be on top of things: Đang thịnh hành
19.Fad /fæd/ n. a practice followed enthusiastically for a short time, a craze:Mốt nhất thời
-practice /'præktis/ thực hành, thực tiễn
-enthusiasm /in'θju:ziæzm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình
-craze /kreiz/ tính ham mê, sự say mê
20.Inspire /in'spaiə/ v. to spur on, to stimulate imagination or emotion: Truyền cảm hứng
-spur /spə:/ khích lệ, khuyến khích
-stimulate /'stimjuleit/ kích thích, khuyến khích
-imagination /i,mædʤi'neiʃn/ sức tưởng tượng, trí tưởng tượng
-emotion /i'mouʃn/ sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm
21.Market /'mɑ:kit/ v. the course of buying and selling a product, n. the demand for a product
-demand /di'mɑ:nd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu
22.Persuade v. to move by argument or logic
23.Productive /productive/ adj. Constructive, high yield:Sản xuất, thu hoạch
24.Satisfy /'sætisfai/v. to make happy: làm thoả mãn, làm vừa lòng
Lesson 3: warranties /'wɔrənti/ Sự bảo đảm, BH
25.Characteristic /,kæriktə'ristik/ adj. Revealing of individual traits Nét đặc trưng
26.Consequence /'kɔnsikwəns/ n. that which follows necessarily: Hậu quả, kết quả
27.Consider /kən'sidə/ v. to think about carefully: Cân nhắc, suy nghĩ
-Consideration n. considerable
28.Cover /'kʌvə/ v. to provide protection against: Bảo hộ, kiểm soát
29.Expire/iks'paiə/ v. to come to an end:Kết thúc, hết hiệu lực
30.Frequently adv. Occurring commonly, widespread: Thường xuyên
31.Imply/im'plai/v. Hàm ý, nói bóng
32.Promise
33.Protect v. to guard /gɑ:d/
34.Reputation/,repju:'teiʃn/n. the overall quality of character: Sự ntiếng, danh tiếng
-character /'kæriktə/ tính nết, tính cách; cá tính
-Reputable adj. Reputed adj
35.Require /ri'kwaiə/ v. to deem necessary or essential
-deem /di:m/ tưởng rằng, nghĩ rằng
-necessary /'nesisəri/cần thiết, thiết yếu
-essential /i'senʃəl/ (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất
36.Vary /'veəri/ v. to be different from another, to change:Thay đổi, bất đồng
-another /ə'nʌðə/ khác
Lesson4: business planing
37.Address /ə'dres/ v. to direct to the attention of
-direct /di'rekt/ gửi, viết để gửi cho (ai)
-attention /ə'tenʃn/ sự chú ý
38.Avoid v. to stay clear of, to keep from happening: Tránh, ngăn ngừa
39.Demonstrate /'demənstreit/ v. to show clearly and deliberately, to present by example: Chứng minh, giải thích
-deliberate /di'libərit/ có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng
-present /'preznt - pri'zent/ đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra
40.Develop /di'veləp/ v. to expand, progress, or improve phát triển, mở mang, mở rộng
-Development n. developer n
41.Evaluate /i'væljueit/ v. to determine the value or impact of: Định giá, đáng giá
-impact of /'impækt/ tác động của
42.Gather /'gæðə/ v. to accumulate, to conclude:Tổng kết, thu thập ý kiến
-to accumulate /ə'kju:mjuleit/ hất đống, chồng chất, tích luỹ
-to conclude /kən'klu:d/ kết thúc, chấm dứt
43.Offer v. to propose, to present in order to meet a need or satisfy a :Đề nghị, gợi ý
44.Primary /'praiməri/ adj. Most important, first in a list, series, or sequence Điều quan trọng nhất
45.Strategy /'strætidʤi/ n. a plan of action Dự trù, vạch kế hoạch
Strategize n. strategic adj.
46.Strong adj. Powerful, economically or financially soun
47.Substitute /'sʌbstitju:t/ v. to take the place of another Lựa chọn thay thế
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top