19
1801,体验- tǐ yàn - thể nghiệm - thể nghiệm -Kinh nghiệm
1802,体育- tǐ yù - thể dục - thể dục -Thể thao
1803,天空- tiān kōng - thiên không - bầu trời -Bầu trời
1804,天气- tiān qì - thiên khí - khí trời -Thời tiết
1805,天真- tiān zhēn - thiên chân - ngây thơ -Naive
1806,甜- tián - điềm - ngọt -Ngọt ngào
1807,填空- tián kōng - điền không - điền vô ích -Điền vào chỗ trống
1808,田野- tián yě - điền dã - ruộng hoang -Trường
1809,条- tiáo - điều - con -Bài báo
1810,条件- tiáo jiàn - điều kiện - điều kiện -Điều kiện
1811,调皮- diào pí - điều bì - nghịch ngợm -Naughty
1812,调整- diào zhěng - điều chỉnh - điều chỉnh -Điều chỉnh
1813,挑战- tiāo zhàn - thiêu chiến - khiêu chiến -Thách thức
1814,跳舞- tiào wǔ - khiêu vũ - khiêu vũ -Nhảy múa
1815,听- tīng - thính - nghe -Nghe
1816,停止- tíng zhǐ - đình chỉ - dừng lại -Dừng
1817,挺- tǐng - đĩnh - đĩnh -Khá
1818,通常- tōng cháng - thông thường - bình thường -Thông thường
1819,通过- tōng guò - thông quá - thông qua -Thông qua
1820,通讯- tōng xùn - thông tấn - truyền tin -Truyền thông
1821,通知- tōng zhī - thông tri - thông báo -Thông Báo
1822,铜- tóng - đồng - đồng -Đồng
1823,同情- tóng qíng - đồng tình - đồng tình -Đồng cảm
1824,同时- tóng shí - đồng thì - đồng thời -Đồng thời
1825,同事- tóng shì - đồng sự - đồng nghiệp -Đồng nghiệp
1826,同学- tóng xué - đồng học - bạn học -Bạn cùng lớp
1827,同意- tóng yì - đồng ý - đồng ý -Đồng ý
1828,统一- tǒng yī - thống nhất - thống nhất -Thống nhất
1829,统治- tǒng zhì - thống trì - thống trị -Quy tắc
1830,痛苦- tòng kǔ - thống khổ - thống khổ -Đau đớn
1831,痛快- tòng kuài - thống khoái - thống khoái -Hạnh phúc
1832,头发- tóu fā - đầu phát - tóc -Tóc
1833,投资- tóu zī - đầu tư - đầu tư -Đầu tư
1834,透明- tòu míng - thấu minh - trong suốt -Trong suốt
1835,突出- tū chū - đột xuất - đột xuất -Nổi bật
1836,突然- tū rán - đột nhiên - đột nhiên -Đột nhiên
1837,图书馆- tú shū guǎn - đồ thư quán - thư viện -Thư viện
1838,土地- tǔ dì - thổ địa - thổ địa -Đất đai
1839,土豆- tǔ dòu - thổ đậu - khoai tây -Khoai tây
1840,吐- tǔ - thổ - ói -Nhổ
1841,兔子- tù zǐ - thỏ tử - thỏ -Thỏ
1842,团- tuán - đoàn - đoàn -Trung đoàn
1843,推- tuī - thôi - đẩy -Đẩy
1844,推迟- tuī chí - thôi trì - từ chối -Hoãn lại
1845,推辞- tuī cí - thôi từ - từ chối -Từ chối
1846,推广- tuī guǎng - thôi nghiễm - phổ biến rộng rãi -Khuyến mãi
1847,推荐- tuī jiàn - thôi tiến - đề cử -Đề nghị
1848,腿- tuǐ - thối - chân -Chân
1849,退- tuì - thối - lui -Rút lui
1850,退步- tuì bù - thối bộ - lui bước -Ngược lại
1851,退休- tuì xiū - thối hưu - về hưu -Đã nghỉ hưu
1852,脱- tuō - thoát - cỡi -Tắt
1853,袜子- wà zǐ - miệt tử - vớ -Vớ
1854,歪- wāi - oai - oai -Nghiêng
1855,外- wài - ngoại - bên ngoài -Bên ngoài
1856,外交- wài jiāo - ngoại giao - ngoại giao -Ngoại giao
1857,弯- wān - loan - cong -Bend
1858,完- wán - hoàn - hoàn -Đã hoàn thành
1859,完成- wán chéng - hoàn thành - hoàn thành -Hoàn thành
1860,完美- wán měi - hoàn mỹ - hoàn mỹ -Hoàn hảo
1861,完全- wán quán - hoàn toàn - hoàn toàn -Hoàn thành
1862,完善- wán shàn - hoàn thiện - hoàn thiện -Hoàn hảo
1863,完整- wán zhěng - hoàn chỉnh - đầy đủ -Hoàn thành
1864,玩- wán - ngoạn - chơi -Chơi
1865,玩具- wán jù - ngoạn cụ - món đồ chơi -Đồ chơi
1866,碗- wǎn - oản - chén -Bát
1867,晚上- wǎn shàng - vãn thượng - buổi tối -Vào ban đêm
1868,万- wàn - vạn - vạn -Triệu
1869,万一- wàn yī - vạn nhất - vạn nhất -Trong trường hợp
1870,王子- wáng zǐ - vương tử - vương tử -Hoàng tử
1871,往- wǎng - vãng - hướng -Để
1872,往返- wǎng fǎn - vãng phản - ngược hướng -Chuyến đi khứ hồi
1873,往往- wǎng wǎng - vãng vãng - thường thường -Thường
1874,网球- wǎng qiú - võng cầu - võng cầu -Quần vợt
1875,网站- wǎng zhàn - võng trạm - trang web -Website
1876,忘记- wàng jì - vong ký - quên -Quên
1877,危害- wēi hài - nguy hại - nguy hại -Làm hại
1878,危险- wēi xiǎn - nguy hiểm - nguy hiểm -Nguy hiểm
1879,微笑- wēi xiào - vi tiếu - mỉm cười -Cười
1880,威胁- wēi xié - uy hiếp - uy hiếp -Đe doạ
1881,违反- wéi fǎn - vi phản - không tuân theo -Vi phạm
1882,维护- wéi hù - duy hộ - duy trì -Bảo trì
1883,围巾- wéi jīn - vi cân - vi cân -Khăn quàng cổ
1884,围绕- wéi rào - vi nhiễu - vây lượn -Xung quanh
1885,唯一- wéi yī - duy nhất - duy nhất -Chỉ có một
1886,尾巴- wěi bā - vĩ ba - cái đuôi -Đuôi
1887,伟大- wěi dà - vĩ đại - vĩ đại -Tuyệt vời
1888,委屈- wěi qū - ủy khuất - ủy khuất -Sai
1889,委托- wěi tuō - ủy thác - ủy thác -Ủy nhiệm
1890,喂- wèi - uy - uy -Chào
1891,胃- wèi - vị - dạ dày -Dạ dày
1892,为- wéi - vi - vì -Cho
1893,为了- wéi le - vi liễu - vì -Để
1894,为什么- wéi shí me - vi thập yêu - tại sao -Tại sao
1895,位- wèi - vị - vị -Bit
1896,位置- wèi zhì - vị trí - vị trí -Địa điểm
1897,未必- wèi bì - vị tất - chưa chắc -Không nhất thiết
1898,未来- wèi lái - vị lai - tương lai -Tương lai
1899,味道- wèi dào - vị đạo - mùi -Vị giác
1900,卫生间- wèi shēng jiān - vệ sinh gian - phòng vệ sinh -Phòng tắm
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top