18

1701,刷牙- shuā yá - xoát nha - đánh răng -Đánh răng
1702,摔- shuāi - suất - té -Rơi
1703,甩- shuǎi - súy - bỏ rơi -Từ chối
1704,帅- shuài - suất - đẹp trai -Đẹp trai
1705,双- shuāng - song - song -Đôi
1706,双方- shuāng fāng - song phương - song phương -Cả hai bên
1707,水- shuǐ - thủy - nước -Nước
1708,水果- shuǐ guǒ - thủy quả - trái cây -Trái cây
1709,水平- shuǐ píng - thủy bình - tài nghệ -Mức
1710,税- shuì - thuế - thuế -Thuế
1711,睡觉- shuì jiào - thụy giác - ngủ -Ngủ
1712,顺便- shùn biàn - thuận tiện - thuận tiện -Nhân tiện
1713,顺利- shùn lì - thuận lợi - thuận lợi -Mượt
1714,顺序- shùn xù - thuận tự - thứ tự -Đặt hàng
1715,说不定- shuō bú dìng - thuyết bất định - nói không chừng -Có thể
1716,说服- shuō fú - thuyết phục - thuyết phục -Thuyết phục
1717,说话- shuō huà - thuyết thoại - nói chuyện -Nói
1718,说明- shuō míng - thuyết minh - nói rõ -Mô tả
1719,硕士- shuò shì - thạc sĩ - thạc sĩ -Thầy
1720,撕- sī - tê - xé -Tear
1721,丝绸- sī chóu - ti trù - tơ lụa -Tơ lụa
1722,丝毫- sī háo - ti hào - chút nào -Nhỏ nhất
1723,司机- sī jī - ti ky - tài xế -Lái xe
1724,思考- sī kǎo - tư khảo - suy tính -Tư duy
1725,思想- sī xiǎng - tư tưởng - tư tưởng -Tư duy
1726,私人- sī rén - tư nhân - tư nhân -Tư nhân
1727,死- sǐ - tử - chết -Chết
1728,四- sì - tứ - bốn -Bốn
1729,似乎- sì hū - tự hồ - tựa hồ -Có vẻ như
1730,寺庙- sì miào - tự miếu - ngôi đền -Chùa
1731,送- sòng - tống - đưa -Gửi
1732,速度- sù dù - tốc độ - tốc độ -Tốc độ
1733,塑料袋- sù liào dài - tố liêu đại - túi ny lon -Túi nhựa
1734,宿舍- xiǔ shě - túc xá - túc xá -Ký túc xá
1735,酸- suān - toan - chua -Acid
1736,算- suàn - toán - coi là -Đếm
1737,虽然- suī rán - tuy nhiên - mặc dù -Mặc dù
1738,随便- suí biàn - tùy tiện - tùy tiện -Tình cờ
1739,随时- suí shí - tùy thì - tùy thời -Bất cứ lúc nào
1740,随着- suí zhe - tùy trứ - theo -Với
1741,岁- suì - tuế - tuổi -Năm tuổi
1742,碎- suì - toái - bể -Bị hỏng
1743,孙子- sūn zǐ - tôn tử - cháu trai -Cháu nội
1744,损失- sǔn shī - tổn thất - tổn thất -Mất
1745,缩短- suō duǎn - súc đoản - rút ngắn -Rút gọn
1746,缩小- suō xiǎo - súc tiểu - thu nhỏ lại -Co lại
1747,锁- suǒ - tỏa - khóa -Khóa
1748,所- suǒ - sở - sở -Bởi
1749,所谓- suǒ wèi - sở vị - nếu nói -Được gọi là
1750,所以- suǒ yǐ - sở dĩ - cho nên -Vậy
1751,所有- suǒ yǒu - sở hữu - tất cả -Tất cả
1752,他- tā - tha - hắn -Anh ta
1753,她- tā - tha - nàng -Cô ấy
1754,它- tā - tha - nó -Nó
1755,塔- tǎ - tháp - tháp -Tháp
1756,台- tái - thai - thai -Đài Loan
1757,抬- tái - sĩ - mang -Nâng
1758,台阶- tái jiē - thai giai - nấc thang -Các bước
1759,太- tài - thái - quá -Quá
1760,太极拳- tài jí quán - thái cực quyền - Thái cực quyền -Tai Chi
1761,太太- tài tài - thái thái - thái thái -Vợ tôi
1762,太阳- tài yáng - thái dương - mặt trời -Mặt trời
1763,态度- tài dù - thái độ - thái độ -Thái độ
1764,谈- tán - đàm - nói -Nói về
1765,谈判- tán pàn - đàm phán - đàm phán -Đàm phán
1766,弹钢琴- dàn gāng qín - đạn cương cầm - đàn dương cầm -Chơi đàn piano
1767,坦率- tǎn lǜ - thản suất - thản suất -Thành thật
1768,汤- tāng - thang - thang -Súp
1769,糖- táng - đường - đường -Đường
1770,躺- tǎng - thảng - nằm -Nằm xuống
1771,烫- tàng - năng - nóng -Nóng
1772,趟- tàng - tranh - chuyến -Chuyến đi
1773,桃- táo - đào - đào -Đào
1774,逃- táo - đào - trốn -Bỏ chạy
1775,逃避- táo bì - đào tị - trốn tránh -Thoát
1776,讨论- tǎo lùn - thảo luận - thảo luận -Thảo luận
1777,讨厌- tǎo yàn - thảo yếm - ghét -Annoying
1778,套- tào - sáo - bộ/vỏ -Thiết lập
1779,特别- tè bié - đặc biệt - đặc biệt -Đặc biệt
1780,特点- tè diǎn - đặc điểm - đặc điểm -Các tính năng
1781,特殊- tè shū - đặc thù - đặc thù -Đặc biệt
1782,特意- tè yì - đặc ý - cố ý -Cố ý
1783,特征- tè zhēng - đặc chinh - đặc thù -Các tính năng
1784,疼- téng - đông - đau / thương yêu -Đau
1785,疼爱- téng ài - đông ái - thương yêu -Tình yêu
1786,踢足球- tī zú qiú - thích túc cầu - đá banh -Chơi bóng đá
1787,提- tí - đề - nói -Nhắc đến
1788,提倡- tí chàng - đề xướng - đề xướng -Người bênh vực
1789,提纲- tí gāng - đề cương - nói cương -Phác thảo
1790,提高- tí gāo - đề cao - đề cao -Cải tiến
1791,提供- tí gòng - đề cung - cung cấp -Cung cấp
1792,提前- tí qián - đề tiền - nói trước -Trước thời gian
1793,提问- tí wèn - đề vấn - đặt câu hỏi -Đặt câu hỏi
1794,提醒- tí xǐng - đề tỉnh - nhắc nhở -Nhắc nhở
1795,题- tí - đề - đề -Tiêu đề
1796,题目- tí mù - đề mục - đề mục -Tiêu đề
1797,体会- tǐ huì - thể hội - thể hội -Kinh nghiệm
1798,体积- tǐ jī - thể tích - thể tích -Khối lượng
1799,体贴- tǐ tiē - thể thiếp - thể thiếp -Cân nhắc
1800,体现- tǐ xiàn - thể hiện - thể hiện -Phản ánh

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #chinese