16
1501,燃烧- rán shāo - nhiên thiêu - thiêu đốt -Đốt
1502,嚷- rǎng - nhượng - cho -Hét lên
1503,让- ràng - nhượng - để cho -Buông
1504,绕- rào - nhiễu - lượn quanh -Xung quanh
1505,热- rè - nhiệt - nhiệt -Nóng
1506,热爱- rè ài - nhiệt ái - nhiệt yêu -Tình yêu
1507,热烈- rè liè - nhiệt liệt - nhiệt liệt -Nhiệt tình
1508,热闹- rè nào - nhiệt nháo - náo nhiệt -Sống động
1509,热情 - rè qíng - nhiệt tình - nhiệt tình -Đam mê
1510,热心- rè xīn - nhiệt tâm - nhiệt tâm -Nhiệt tình
1511,人- rén - nhân - người -Con người
1512,人才- rén cái - nhân tài - nhân tài -Tài năng
1513,人口- rén kǒu - nhân khẩu - dân số -Dân số
1514,人类- rén lèi - nhân loại - loài người -Con người
1515,人民币- rén mín bì - nhân dân tệ - nhân dân tệ -RMB
1516,人生- rén shēng - nhân sinh - cuộc sống -Cuộc sống
1517,人事- rén shì - nhân sự - nhân sự -Nhân sự
1518,人物- rén wù - nhân vật - nhân vật -Con người
1519,人员- rén yuán - nhân viên - nhân viên -Nhân sự
1520,忍不住- rěn bú zhù - nhẫn bất trụ - không nhịn được -Không thể giúp
1521,任何- rèn hé - nhâm hà - bất kỳ -Bất kỳ
1522,任务- rèn wù - nhâm vụ - nhiệm vụ -Nhiệm vụ
1523,认识- rèn shí - nhận thức - biết -Biết
1524,认为- rèn wéi - nhận vi - cho là -Nghĩ
1525,认真- rèn zhēn - nhận chân - nghiêm túc -Nghiêm túc
1526,扔- rēng - nhưng - ném -Ném
1527,仍然- réng rán - nhưng nhiên - vẫn -Vẫn
1528,日- rì - nhật - ngày -Ngày
1529,日常- rì cháng - nhật thường - thường ngày -Hàng ngày
1530,日程- rì chéng - nhật trình - chương trình trong ngày -Lịch trình
1531,日记- rì jì - nhật ký - nhật ký -Nhật ký
1532,日历- rì lì - nhật lịch - ngày lịch -Lịch
1533,日期- rì qī - nhật kỳ - nhật kỳ -Ngày
1534,日用品- rì yòng pǐn - nhật dụng phẩm - nhật dụng phẩm -Nhu yếu phẩm hàng ngày
1535,融化- róng huà - dung hóa - hòa tan -Tan chảy
1536,荣幸- róng xìng - vinh hạnh - vinh hạnh -Vinh dự
1537,荣誉- róng yù - vinh dự - vinh dự -Danh dự
1538,容易- róng yì - dung dịch - dễ dàng -Dễ dàng
1539,如果- rú guǒ - như quả - nếu như -Nếu vậy
1540,如何- rú hé - như hà - như thế nào -Làm thế nào để
1541,如今- rú jīn - như kim - hôm nay -Hôm nay
1542,入口- rù kǒu - nhập khẩu - nhập khẩu -Lối vào
1543,软- ruǎn - nhuyễn - mềm -Mềm
1544,软件- ruǎn jiàn - nhuyễn kiện - nhuyễn kiện (software) -Phần mềm
1545,弱- ruò - nhược - yếu -Yếu
1546,洒- sǎ - sái - sái -Rắc
1547,三- sān - tam - ba -Ba
1548,伞- sǎn - tán - tán -Umbrella
1549,散步- sàn bù - tán bộ - tản bộ -Đi dạo
1550,嗓子- sǎng zǐ - tảng tử - cổ họng -Cổ họng
1551,森林- sēn lín - sâm lâm - rừng rậm -Rừng
1552,杀- shā - sát - giết -Giết
1553,沙发- shā fā - sa phát - ghế sa lon -Sofa
1554,沙漠- shā mò - sa mạc - sa mạc -Sa mạc
1555,沙滩- shā tān - sa than - bờ cát -Bãi biển
1556,傻- shǎ - sỏa - ngu -Silly
1557,晒- shài - sái - phơi -Sun
1558,删除- shān chú - san trừ - thủ tiêu -Bị xóa
1559,闪电- shǎn diàn - thiểm điện - tia chớp -Lightning
1560,善良- shàn liáng - thiện lương - hiền lành -Lòng tử tế
1561,善于- shàn yú - thiện vu - giỏi về -Tốt ở
1562,扇子- shàn zǐ - phiến tử - cây quạt -Fan
1563,商店- shāng diàn - thương điếm - cửa hàng -Lưu trữ
1564,商量- shāng liàng - thương lượng - thương lượng -Thảo luận
1565,商品- shāng pǐn - thương phẩm - thương phẩm -Hàng hóa
1566,商业- shāng yè - thương nghiệp - buôn bán -Kinh doanh
1567,伤心- shāng xīn - thương tâm - thương tâm -Buồn
1568,上- shàng - thượng - thượng -Ngày
1569,上班- shàng bān - thượng ban - đi làm -Để làm việc
1570,上当- shàng dāng - thượng đương - làm tiếp -Bị lừa
1571,上网- shàng wǎng - thượng võng - lên nết -Truy cập Internet
1572,上午- shàng wǔ - thượng ngọ - buổi sáng -Buổi sáng
1573,稍微- shāo wēi - sảo vi - hơi -Hơi
1574,勺子- sháo zǐ - chước tử - cái muỗng -Muỗng
1575,少- shǎo - thiểu - thiểu -Ít hơn
1576,蛇- shé - xà - xà -Rắn
1577,舌头- shé tóu - thiệt đầu - đầu lưỡi -Lưỡi
1578,舍不得- shě bú dé - xá bất đắc - không bỏ được -Miễn cưỡng
1579,设备- shè bèi - thiết bị - thiết bị -Thiết bị
1580,设计- shè jì - thiết kế - thiết kế -Thiết kế
1581,设施- shè shī - thiết thi - thiết thi -Cơ sở vật chất
1582,社会- shè huì - xã hội - xã hội -Xã hội
1583,射击- shè jī - xạ kích - tác xạ -Bắn súng
1584,摄影- shè yǐng - nhiếp ảnh - nhiếp ảnh -Nhiếp ảnh
1585,谁- shuí - thùy - người nào -Ai
1586,伸- shēn - thân - thân -Căng
1587,深- shēn - thâm - sâu -Sâu
1588,深刻- shēn kè - thâm khắc - khắc sâu -Sâu sắc
1589,身材- shēn cái - thân tài - vóc người -Cơ thể
1590,身份- shēn fèn - thân phân - thân phận -Bản sắc
1591,身体- shēn tǐ - thân thể - thân thể -Cơ thể
1592,申请- shēn qǐng - thân thỉnh - thân thỉnh -Ứng dụng
1593,神话- shén huà - thần thoại - thần thoại -Thần thoại
1594,神经- shén jīng - thần kinh - thần kinh -Dây thần kinh
1595,神秘- shén mì - thần bí - thần bí -Huyền bí
1596,什么- shí me - thập yêu - cái gì -Cái gì
1597,甚至- shèn zhì - thậm chí - thậm chí -Thậm chí
1598,升- shēng - thăng - thăng -L
1599,生病- shēng bìng - sinh bệnh - ngã bệnh -Bệnh
1600,生产- shēng chǎn - sinh sản - sản xuất -Sản xuất
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top