爱
🔸️爱 ài: love
爱好 àihào: hobby - thói quen, sở thích
可爱 kěài: cute - dễ thương, đáng yêu
爱情 àiqíng: love - ái tình
爱护 àihù: to cherish, take care of - yêu thương (yêu thương có sự bảo hộ)
爱惜 àixī: to use sparingly - trân trọng
爱心 àixīn: compassion - lòng yêu thương
恋爱 liàn'ài: (romantic) love - luyến ái
亲爱 qīn'ài: dear, beloved (use as starting a letter) - thân ái (được sử dụng dùng để bắt đầu thư, như kính gửi, dùng cho người thân, người thương)
热爱 rè'ài: to love ardently - nhiệt ái
疼爱 téng'ài: to love dearly - thân thiết, thương mến
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top