本
本 běn: for books, periodicals, files, etc - cuốn, quyển, bản
笔记本 bǐjìběn: notebook - bút ký, lưu bút, tập ghi chú
本来 běnlái: at first, original, originally, it goes without saying, of course - vốn dĩ
本科 běnkē: undergraduate course, undergraduate (adjective) - đại học
本领 běnlǐng: skill, ability, capability - khả năng
本质 běnzhì: essence, nature, innate character, intrinsic quality - tinh chất
根本 gēnběn: fundamental, basic, root, simply, absolutely (not), (not) at all - Căn bản
基本 jīběn: basic, fundamental, main, elementary - cơ bản
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top