1. Đồ dùng hằng ngày
瓶子 bình, lọ, chai {píngzi}
筷子 đũa {kuàizi}
盘子 đĩa {pánzi}
碗 bát (số lượng) {wăn}
衬衫 áo sơmi {chènshān}
裤子 quần {kùzi}
帽子 nón {màozi}
裙子 váy {qúnzi}
皮鞋 giày da {píxié}
伞 dù {săn}
双 đôi (giày, đũa) {shuāng}
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top