BESCHREIBENDE ADJEKTIVE: TÍNH TỪ MIÊU TẢ (A1)
Ở cấp độ A1, bạn chưa cần phải học cách chia đuôi tính từ. Chủ yếu ở cấp độ này bạn sẽ làm quen với các tính từ miêu tả (Beschreibende Adjektive) để miêu tả người hoặc sự vật, sự việc.
alt – jung: già-trẻ
alt – neu: mới-cũ
früh – spät: sớm-muộn
groß – klein: to-nhỏ về kích cỡ
gut – schlecht: tốt-xấu
laut – leise: to-nhỏ về âm thanh
richtig – falsch: đúng-sai
schön – hässlich: đẹp-xấu
schwer – leicht: khó-dễ
viel – wenig: nhiều-ít
freundlich – unfreundlich: thân thiện, tử tế-không thân thiện, không tử tế
gesund – krank: khỏe mạnh-ốm yếu
glücklich – unglücklich: vui, may mắn-không vui, không may mắn
heiß – kalt: nóng-lạnh
interessant – langweilig: thú vị-nhàm chán
möglich – unmöglich: khả thi-bất khả thi
schnell – langsam: nhanh-chậm
teuer – billig: đắt-rẻ
wichtig – unwichtig: quan trọng-không quan trọng
fröhlich – traurig: vui-buồn
lang – kurz: dài-ngắn
offen – geschlossen: mở-đóng
stark – schwach: mạnh-yếu
voll – leer: đầy-rỗng
warm – kühl: ấm-mát
weit – nah: xa-gần
modern – altmodisch: hiện đại-lạc hậu
angenehm – unangenehm: thoải mái-không thoải mái
bekannt – unbekannt: được biết đến-không được biết đến
bequem-unbequem: tiện lợi, thuận tiện-không tiện lợi, không thuận tiện
breit – eng: rộng-hẹp
dick – dünn: dày, béo-mỏng, gầy
fleißig – faul: chăm chỉ-lười biếng
frei – besetzt: chưa được sử dụng-đã bị sử dụng
frei – unfrei: tự do-không tự do
froh – sauer: vui-buồn
gefährlich – ungefährlich: nguy hiểm-không nguy hiểm
hart – weich: cứng-mềm
hell – dunkel: sáng-tối
hoch – niedrig: cao-thấp
höflich – unhöflich: lịch sự-bất lịch sự
hungrig – satt: đói-no
klar – unklar: rõ ràng-không rõ ràng
klug – dumm: thông minh-ngu ngốc
lustig – ernst: hài hước-nghiêm túc
männlich – weiblich: nam-nữ
mutig – ängstlich: can đảm-nhát gan
nass – trocken: ẩm-khô
optimistisch – pessimistisch: lạc quan-bi quan
ordentlich – unordentlich: gọn gàng-lộn xộn
positiv – negativ: dương-âm, tích cực-tiêu cực
reich – arm: giàu-nghèo
sauber – schmutzig: sạch-bẩn
schwierig – einfach: khó-dễ
süß – sauer: ngọt-chua
vorsichtig – unvorsichtig: cẩn thận-cẩu thả
waagerecht – senkrecht: ngang-dọc
zufrieden – unzufrieden: hài lòng-không hài lòng
Ngoài ra còn 1 số tính từ chỉ màu sắc cũng hay dùng để miêu tả:
blau: xanh da trời
braun: nâu
gelb: vàng
grau: xám
grün: xanh lá cây
lila: tím
orange: da cam
rot: đỏ
schwarz: đen
weiß: trắng
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top