Từ vựng trong bài The Famous Cup.
1. Throughout: khắp mọi nơi, xuyên suốt.
2. Represent: trình bày, miêu tả, hình dung.
3. FIFA = Federation Internationale de Football Association.
3.1. Federation: liên đoàn.
3.2. Association: sự kết hợp.
4. Founder: người sáng lập
5. Nazi: phát xít.
6. Fare: công bằng.
7. Turbulant: hỗn loạn.
8. Permanent: lâu dài, vĩnh cửu.
9. Duplicate: bản sao.
10. Possession: chiếm hữu.
11. Assure: đảm bảo.
12. Outright: hoàn toàn, rõ ràng.
13. Solid: đặc rắn.
14. Layer: hai lớp.
15. Semi - precious: một nửa viên đá.
15.1: Semi: một nửa.
15.2: Precious: quý giá.
16. Plaque: tấm, bản.
17. Bearing: sinh nở, sinh đẻ.
18. Replica: bản sao.
19. Tournament: vòng thi đấu.
20. Prior: ưu tiên, trước tiên, tu viện trưởng.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top