TIẾNG HÁN

men (们) - biểu thị số nhiều (người)
shuō (说) - nói
hànyǔ (汉语) - tiếng Hán
yuènányǔ (越南语) - Tiếng Việt
dōu (都) - đều
xúe (学) - học
xiě (写) - viết , làm (bài tập)
hànzì (汉字) - chữ Hán
yě (也) - cũng

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #hâhh