Tàn hoa
Đỏ.
Vàng.
Xanh.
Những tiếng nổ chát chúa nối tiếp nhau, như thể bầu trời đang rung lên trong cơn hân hoan lấp lánh.
Từng đốm sáng rực rỡ được chọn lọc kỹ càng từ các bệ phóng, rồi lao vút lên, để lại những đường cong ánh sáng mảnh mai trước khi bung nở thành hình khối hoàn hảo giữa tầng không — một vũ điệu ngắn ngủi của hóa học và ánh sáng.
Bên dưới, đám đông ngẩng đầu, mắt mở to, hàng trăm chiếc điện thoại đồng loạt giơ cao, tất cả cùng bắt lấy một khoảnh khắc mà chẳng ai thật sự chạm vào được.
Ừ, bạn biết tôi đang nói về điều gì rồi đấy: pháo hoa.
Cái loại pháo hoa giao thừa ấy. Người ta có thể ngồi nhà xem qua truyền hình, còn tôi thì lại ở đây, đứng giữa đại lộ — thứ vốn được gọi là đường phố nhưng giờ nom chẳng khác gì một bãi giữ xe khổng lồ, nơi chẳng ai chịu nhúc nhích khỏi chỗ của mình.
Pháo hoa ầm ầm trên trời, nhưng thứ làm tôi choáng váng hơn cả lại là con người.
Tôi không khó chịu vì họ đông đúc — loài người vốn sống theo bầy từ thuở còn cầm đá săn thú, bộ gen Homo sapiens của họ đâu thể khác đi.
Điều khiến tôi bức bối là: dù họ đông đến nghẹt thở, tôi vẫn cảm thấy như quanh mình chẳng có một ai cả.
Tôi không định diễn một nét buồn lãng mạn nào, nhưng rõ ràng tôi chán chết. Tôi chán cái ồn ào của những cổ họng hét tướng lên những câu chúc mừng láo lếu. Chán hết cả cái bầu không khí hoan hỉ oi nồng trong buồng phổi lạnh tanh.
Những cảnh tượng tạp nham của đủ loại người đổ về một diện tích nhỏ khiến tôi phải đứng quá gần họ. Ấy là vấn đề: Khi bạn quá gần ai đó, bạn bắt đầu thấy họ trở nên thô lậu.
Một cơn buồn nôn dâng lên khiến tôi không muốn nhìn xuống nữa. Tôi ngẩng đầu, ép mình dõi theo bầu trời rực rỡ đến mức chói lòa — những gam màu va vào nhau, chẳng thể dung hòa nổi trong đôi mắt vốn chỉ quen với sắc xám. Chỉ mong có thứ gì đó, dù nhỏ thôi, rơi xuống và làm dịu tôi đi một chút.
Ồ, tôi ước mình chưa từng tới đây.
Cả thế gian bắt đầu làm tôi buồn thối ruột vì chính sự phù phiếm cộm đầy trên mặt họ.
Nhưng chí ít thì đâu đó trên bầu trời sẽ có điều gì nhỏ giọt vào tròng mắt tôi và quấy tan màu xám đen vĩnh cửu của hai cái hốc sâu hoắm. Tôi nghĩ vậy khi nhìn thấy những tàn pháo hoa rơi lả vào màn đêm.
Tôi thích chúng hơn tôi tưởng. Đám tàn pháo làm tôi dịu đi trong chốc lát, trong khi bọn pháo hoa nổ đùng đoàng bắt đầu làm mắt tôi cay xè trở lại.
Khói bắt đầu lan ra, dày và nặng. Nó quấn lấy bầu trời, chuyển màu theo từng đợt pháo nổ. Tôi thích nhất khi nó nhuốm đỏ — thứ đỏ của một vụ cháy khổng lồ, nơi từng đốm tàn le lói rơi xuống như tro bụi của một thế giới vừa kịp tự thiêu.
Tôi chợt nhớ đến một chương truyện trong “Rừng Nauy”: Cái hôm Midori rủ Watanabe ăn cơm trên sân thượng — cô vừa gảy đàn vừa nghêu ngao hát, trong khi hàng xóm đang nháo nhào vì một vụ cháy nhà. Lửa bùng lên, đỏ rực như một món tráng miệng cho bữa trưa buồn thảm của hai kẻ chẳng biết nên sống thế nào cho đúng.
Lần đầu tiên đọc, cảnh tượng đó từng khiến tôi thấy khó hiểu, nhưng giờ thì… tôi hiểu rồi.
Không biết có phải vì tôi mệt quá, hay vì tim mình đã nguội lạnh đến mức chẳng còn thấy kinh khủng nữa — tôi chỉ thầm ước cả thành phố này cũng đang bốc cháy.
Tàn qua.
Rực lửa.
Ra tro hết cả.
Một suy tưởng bệnh hoạn, tôi biết chứ. Nhưng tôi không thể ngừng được cái mơ ước khỉ gió ấy — chết thật! Chẳng hiểu tại sao, tôi lại bắt đầu ngân nga theo một giai điệu quái đản, méo mó, như bài hát Midori từng hát trưa hôm ấy. Giống hệt một lời nguyền.
Trở lại với cái đêm giao thừa chết tiệt ấy, tôi vẫn buồn thối ruột, nhưng tự dỗ mình bằng cách ngắm những tàn pháo hoa đang tan dần trong gió, cho đến khi chúng bay đến tận một tòa nhà cao ngất mấy chục tầng rồi biến mất.
Ngay lúc ấy, tôi bắt gặp một hứng thú mới trong mớ ảm đạm đắng ngoét vòm miệng: một cái bóng đen dong dỏng cao, đứng thấp thoáng trên sân thượng của tòa nhà phía bên trái tôi — bất động và tối ngòm. Cái bóng ấy cứ im lìm giữa những trận nổ pháo hoa um trời như một pho tượng đất sét được nặn từ thời tiền sử.
Không biết từ lúc nào, tôi chẳng còn tập trung nổi vào màn trình diễn hoành tráng kia nữa; tôi tìm thấy cái gì hay ho hơn trong việc ngắm nhìn pho tượng kia đứng vô hồn giữa bát nháo nhân gian.
Hắn ở đó — đứng trên tất cả và cũng cô độc hơn tất cả.
Hắn ở đó — tách mình khỏi quần thể xung quanh và dường như sinh ra để không bao giờ được phép hòa nhập.
Nhân gian thất cách.
Và khi chùm pháo hoa nở rộ một luồng sáng mãnh liệt nhất từ trước tới nay, làm đám đông phải ồ lên cảm thán. Sắc hoàng kim giũ sạch bóng đêm, phẩy lên hình bóng vô hồn trên tầng thượng vài nét phác họa tốc ký — tôi đã biết hắn là ai.
Tôi bắt đầu bước. Mỗi bước nặng như có đá tảng buộc vào chân, mặt đường nhựa dưới chân vẫn còn hầm hập hơi nóng của ban ngày, nhưng tâm trí tôi thì bay lên, nhẹ bẫng — như thể chỉ cần nhón gót một cái là có thể hoà vào tịch vân.
Tôi rẽ qua đám đông, đạp lên chân kẻ này, va vào vai kẻ khác, chẳng buồn xin lỗi. Ai mà quan tâm chứ? Có lẽ đây là lần đầu tiên và cũng là lần cuối cùng tôi nhìn thấy họ, những người xa lạ chen chúc giữa cơn bùng nổ dân số.
Điều duy nhất tôi bận tâm lúc này — là bao giờ tên điên kia nhảy xuống.
Giờ đây tôi đã đứng dưới chân tòa cao ốc, ngửa cổ nhìn cho rõ cái bóng đen mà nãy giờ tôi vẫn tưởng là một pho tượng hóa thạch nào đó của thời tiền sử.
Tà áo khoác dài của hắn phần phật giữa gió đêm, mái tóc nâu trầm rối loạn, vướng vào những mảnh ánh sáng loang lổ từ trời pháo hoa. Thi thoảng, đôi mắt tối sẫm ấy bắt được một tia sáng lạc, nhưng chỉ để phản chiếu thêm cái trùng điệp mênh mông trong nó — như vực sâu không cùng, lạnh và tịch liêu đến mức không một thứ ánh sáng nào còn dám chạm vào.
Chính lúc ấy, tôi biết mình đã lầm.
Hắn không phải pho tượng của thời tiền sử; hắn là thứ gì đó cổ xưa hơn thế.
Một nắm bùn nhão còn sót lại từ kỷ Silur, khi biển dâng và sinh vật lần đầu mò lên cạn.
Một hạt vật chất bị ép chặt trong cơn co giật của vụ nổ Big Bang.
Một di tích của hỗn mang — của mọi khởi nguyên còn chưa kịp cấu thành bản thể.
Hắn có thể là bất cứ điều gì, ngoại trừ một pho tượng. Vì không có pho tượng nào trông vỡ nát đến thế đâu.
Điện thoại tôi bắt đầu rung lên liên hồi, bất chấp việc tôi đang cần cả vũ trụ này tĩnh lặng tuyệt đối. Sao con người ta lại có nhu cầu gọi điện vào đúng cái thời khắc cách giao thừa hai tiếng chứ? Tôi không biết, và có lẽ cũng chẳng muốn biết.
Dù vậy, tôi nhấc máy. Màn hình hiện lên một dãy số lạ không có trong danh bạ.
“Thưa, tôi N. đây, cho hỏi đầu dây bên kia là—”
“A moshi moshi!! Cho hỏi có phải là quý cô cứ nhìn tôi đắm đuối từ lúc pháo hoa bắt đầu bắn tới giờ không ạ~?”
Chất giọng lanh lảnh ấy xuyên qua loa điện thoại như mũi khoan thọc thẳng vào màng nhĩ tôi. Nếu có ai nhét hẳn một con chích chòe đang hót vào ống tai, chắc âm lượng cũng chỉ đến thế là cùng.
Duy chỉ có điều — tôi biết rõ kẻ kia không phải chích chòe, cũng chẳng là thứ gì thuộc giới động vật hiền lành. Cái giọng bỡn cợt ấy còn ồn ào hơn lũ chim công đang múa, và nếu cái đuôi của hắn cũng lòe loẹt như lời nói thì chắc sánh ngang cầu vồng rồi.
“Trước tiên, tôi không có nhìn anh đắm đuối, trời ạ!” tôi hét lên, nửa vì tức, nửa vì pháo hoa bên trên đang đua nhau nổ rầm trời.
“Vậy cô giải thích sao về hành vi của mình, hả nàng stalker?”
Hắn ngồi thụp xuống mép lan can, hai khuỷu tay gác lên đầu gối, cúi người nhìn tôi qua khoảng trống giữa những thanh sắt.
Từ chỗ tôi đứng, gió đêm quất vào khiến mái tóc hắn tung rối như một đám tảo biển dạt lên bờ. Còn từ chỗ hắn nhìn xuống, tôi chắc mặt mình chẳng khác gì một cái khuy áo bị hàng chục mũi may xiên qua, không rõ hình thù.
“Xin lỗi, tôi không nghe rõ,” tôi nói, hoặc ít nhất thì tôi giả vờ như thế.
“Tôi hỏi, cô đang nghĩ gì vậy?”
Hắn đổi câu, y như mọi khi. Hắn luôn có thói quen nói một điều khác hẳn khi bị yêu cầu nhắc lại, như thể sợ chính mình lặp đi lặp lại một ý tưởng đã mục ruỗng.
Lần này tôi đáp thật.
“Tôi đang nghĩ bao giờ anh nhảy xuống.”
Thế rồi giữa chúng tôi chỉ còn lại âm thanh của những vụ nổ.
Ngoài kia, trời vẫn bốc cháy. Từng vệt sáng rạch ngang màn đêm, để lại những tàn lửa không thể dập tắt — trong không trung, và trong đầu tôi. Có lẽ cả trong hắn nữa.
Hắn luôn im lặng mỗi khi có thứ gì đó đang thiêu đốt hắn từ trong ra.
Hắn cần những con gió đêm cấu rỉa thứ mồi lửa bập bùng sâu trong những dải băng gạc.
Đó là lý do hắn chọn đứng trên tầng thượng của tòa nhà chọc trời, giữa ánh đèn kính phản chiếu và những ban công sáng choang vào cái giờ người ta đang đếm ngược giây phút đoàn viên.
Đó là lý do tôi ở đây, trong đôi mắt chỉ còn độc một dáng hình tang tóc của kẻ mất tư cách làm người, bỏ ngoài tai tất cả những lạc thú rền rĩ gọi tôi trở về nhân giới.
Hắn im lặng thật lâu, đến mức tôi tưởng chừng hắn đã quên mất mình rồi, thì đột nhiên, cái giọng chích chòe quen thuộc ấy bật ra. Chói tai đến mức tôi muốn ném điện thoại đi ngay tức khắc.
“Ara~ đang quan tâm tôi đấy à? Thôi nào, đừng giả vờ nữa. Rõ là cô nhớ tôi đến phát điên, đúng chứ? Nào, tới đây, để tôi đền đáp tấm chân tình ấy đi!”
Đúng vậy, tôi phát điên lên được.
Không phải vì những lời hắn nói.
Mà vì hắn vừa nhảy xuống.
Ngay trước mắt tôi.
Từ tầng thượng của tòa chung cư hơn hai mươi tầng, nơi ánh pháo hoa vừa rực lên cú nổ lớn nhất trong đêm.
Tôi không thể nào tả lại cho bạn cảnh ấy. Cái khoảnh khắc lực hút Trái Đất giành lại uy quyền của nó, kéo con người về đúng vị trí trong chuỗi sinh tồn — nhỏ bé, bất lực, và tuyệt đẹp trong bi kịch.
Hắn lao người về phía trước, như thể bị thôi miên. Mà thật ra, chính hắn đang thôi miên tôi. Tôi không thể dứt mắt khỏi cái bóng đen ngòm ấy khi nó rơi dọc theo tòa cao ốc.
Tôi tưởng tượng hắn đã liếc nhìn qua cửa kính, chỉ để thấy lại một mặt phẳng phản chiếu. Nếu là tôi, có lẽ tôi cũng muốn mỉm cười với chính mình lần cuối — dù biết cảnh đó chắc hẳn tệ hại đến mức không ai dám nhìn.
Tôi không thể chớp mắt. Chiếc áo choàng màu cát của hắn bị những luồng gió chuyền tay nhau, như thể bên dưới chẳng còn thân xác nào nữa. Nó cứ chao lượn, không phải rơi. Ừ, tôi thề là hắn đang bay, như một cánh diều đứt dây.
Tôi chẳng nhớ mình có khóc không, chỉ biết trong lồng ngực nổ tung một cơn xúc động dữ dội. Không phải vì hắn là thiên sứ hay thánh thần giáng thế — nếu là vậy, tôi đã bật cười.
Hắn là con người. Chỉ thế thôi. Và chính điều đó khiến tôi phát điên, trong khoảnh khắc mà tim tôi đập như nổ tung giữa bầu trời đặc quánh khói.
Khói cuộn vào buồng phổi, làm tê liệt ý thức. Những tàn pháo hoa vẫn rơi, vẫn bay, vẫn cháy. Như thể chưa từng có ai vừa rơi khỏi bầu trời này.
Tôi tưởng hắn sẽ cứ bay mãi như thế — cho đến khi tủy xương nát vụn, cho đến khi lực hút Trái Đất chịu khép lại trò đùa của mình...
Nhưng không!
Hắn đáp gọn lên ban công tầng mười sáu, trượt xuống đường ống nước tầng mười hai, rồi lại liến thoắng nhảy sang ngọn cây tầng ba — và cuối cùng ôm trọn thân cây, tuột xuống đất trước mặt tôi, trong một tràng cười khả ố đến mức thiên lôi cũng nên giáng sét ngay vào đó.
“Ố dà~? Gì thế kia? Tôi tưởng nhóc phải mừng phát khóc vì tôi chưa chết chứ?” — hắn nói, khuôn mặt hớn hở như con mèo hoang vừa gặm được miếng cá thu trên nắp thùng rác.
Lá cây mắc khắp người hắn, từ mái tóc sẫm nâu cho tới ống quần be nhạt. Tôi nhìn mà cố dằn lòng không đưa tay gỡ xuống.
“Hệt như một con mèo hoang,” tôi buột miệng.
“Cảm ơn,” hắn nhếch môi, phủi bụi trên chiếc áo măng-tô màu cát. “Tôi vốn ghét chó.”
Dù đã tự nhủ không làm thế, cuối cùng tôi vẫn đầu hàng quán tính.
Tôi đưa tay nhặt lấy mớ lá khô vướng trên tóc hắn, thứ còn thoảng mùi nắng cháy.
“Ồ,” hắn chỉ thở ra đúng một tiếng, rồi cúi thấp người xuống, hai tay đút túi áo khoác, huýt sáo khe khẽ như thể đang chờ thợ làm tóc phục vụ.
Đôi mắt hắn khép hờ, hàng mi khẽ run — trông cứ như đang mơ một giấc mơ rực rỡ bên trên tầng trời pháo hoa.
“Tận hưởng quá nhỉ,” tôi cốc nhẹ lên đầu hắn, rồi tiện tay nhét hết mớ lá khô vào túi măng-tô, như một trò đùa ác ý.
Nhưng hình như… trong túi hắn đã sẵn có một mớ lá khác. Thôi kệ. Tôi chẳng bận tâm. Chỉ có hắn kêu ầm lên.
“Nhóc không thể báo trước một tiếng hả?”
Hắn lôi tuột mọi thứ trong túi ra: mớ lá khô của tôi rơi xuống vỉa hè, theo sau là một hộp diêm rơi đánh “bốp” và vài điếu thuốc cong queo, nhàu nát.
Lúc tôi tự hỏi sao hắn không mua hẳn một gói cho ra người ngợm thay vì nhét bừa vài điếu mất thẩm mỹ thì một chiếc lá anh đào rơi xuống mũi giày tôi.
Nó mới trông thật thê thảm. Úa vàng, rệu rạo, gân lá nổi lên sần sùi, quăng góc và đôi chỗ tưa rách, mỏng tanh. Tôi tưởng mình có thể làm nó nát ra được khi chạm vào nhưng nó dẻo và mềm hơn tôi nghĩ. Tôi đưa nó lên thật gần, soi rõ dưới luồng ánh sáng cứ chốc chốc lại chuyển sắc trên bầu trời.
Một thoáng, chiếc lá anh đào chuyển sang đỏ tía, thấm mượt như được ngâm trong ký ức. Hắn khẽ cầm lấy nó từ tay tôi, đút vào túi áo khoác bên trái, đoạn lặng lẽ gom hết những món đồ còn rơi rớt — kể cả mớ lá khô khi nãy — bỏ sang túi bên phải.
Tôi cứ ngỡ hắn là tín đồ của hội “Cung đường xanh”. Ý thức bảo vệ môi trường cũng mãnh liệt quá đấy?
“Thùng rác công cộng cách đây khoảng mười bước nếu anh cần,” tôi nhẹ giọng.
“Ừ, tôi thấy rồi.”
Nhưng hắn vẫn đứng nguyên.
“Tôi sẽ không hỏi đâu,” tôi nói.
“Nhóc sẽ không hỏi,” hắn đi về phía ngược lại, phía đương nhiên chẳng có cái thùng rác nào.
Tôi ước mình chưa bao giờ nhét đống lá ấy vào túi áo khoác của hắn. Quỷ thần ơi — tôi biết rõ chiếc lá anh đào ấy từ đâu ra!
Chúng tôi chẳng nói thêm một lời nào kể từ lúc đó. Chỉ đứng lặng nhìn pháo hoa, bên cạnh một gốc cây dở hơi gần như đã trơ trụi, cành khẳng khiu chẳng có lấy một nụ hoa — giữa mùa xuân, mới kỳ cục chứ. Không ai tin nổi một cái cây như vậy vẫn sống được. Nhưng rõ ràng nó vẫn tồn tại bằng cách nào đó; đám lộc non li ti vẫn đang cố vươn ra, cứng đầu như thể thách thức cả định luật tự nhiên.
“Tôi trông thấy nhóc ngay từ đầu,” hắn nói, đúng lúc tôi đang sờ soạng quanh thân cây xem nó có thật sự sống không.
“Dễ nhận ra lắm,” hắn nói tiếp, giọng hờ hững mà như thể đã biết trước phản ứng của tôi. “Giữa lũ người đang phát rồ lên kia, chỉ có mỗi nhóc là đứng yên như trời trồng.”
Hắn đứng chắp tay ra sau, tuy thế mà không giống một kẻ trưởng giả hay quân đểu cáng. Hắn chỉ chắp tay ra sau theo cái lối phóng túng của hắn.
Tôi không ưa gì cái bộ dạng duyên dáng của hắn lúc mỉm cười cho lắm. Nó làm tôi nghĩ tới những thứ phong tình mà hàng tá cô gái sẽ nguyện mê đắm cùng hắn nếu hắn dùng ánh mắt mị hoặc ấy nhìn họ — dù là một giây thôi, họ có thể sống vì hắn, chết vì hắn.
Hắn nguy hiểm. Và hắn biết rõ điều đó. Có lẽ chính thế mà hắn trở nên quyến rũ.
Tôi không biết chọn từ ngữ gì cho phù hợp nhưng bạn cứ biết rằng nếu bạn yêu hắn, đó sẽ là tên đàn ông cuối cùng mà bạn yêu trên cõi đời này. Thật hổ thẹn.
“Nhóc không biết tôi đã đứng trên đó nhìn nhóc bao lâu đâu,” hắn nói, giọng khẽ nhưng cứa vào không khí. “Nếu được nhìn chính mình từ trên cao, nhóc sẽ hiểu… trông nhóc lạc lõng đến mức, dù nhìn qua vệ tinh, tôi cũng nhận ra nhóc đang vỡ vụn.”
Hắn khép mắt lại, như thể ký ức vừa rồi nặng đến mức chỉ có thể chịu đựng trong bóng tối.
Một tiếng nổ lớn hơn thường lệ khiến tôi ngẩng lên. Pháo hoa lại tiếp tục. Người ta vẫn cứ bắn như thể muốn rút cạn kho thuốc súng của thế giới. Lần này họ dồn tất cả vào một lượt, và khi bầu trời bừng sáng, cả con phố đi bộ cùng nhảy cẫng lên, như một cơn sốt tập thể. Họ mê cái trò ấy thật, không đùa đâu.
Tôi đứng sau tấm áo choàng màu cát của hắn, giữ khoảng cách đúng hai bước chân. Tôi không biết vì sao mình làm thế; chỉ biết hai bước chân ấy là biên giới mong manh giữa an toàn và diệt vong.
Nếu tôi tiến thêm một bước, biết đâu hắn sẽ vỡ tung ra — hóa thành tàn lửa, mùi lá khô, thuốc ngủ và rượu champagne hòa quyện quanh tôi.
Biết đâu tôi sẽ bật khóc, túm lấy những dải băng gạc trên cổ tay hắn, chạy băng qua con đường rực sáng này — cho đến khi cả hai tan biến giữa cơn pháo hoa cuối cùng của nhân loại.
Tôi không muốn làm điều ngu ngốc, và tiến lại gần hắn vào lúc này chính là điều ngu ngốc nhất tôi có thể nghĩ ra.
Thế nhưng đôi vai run rẩy ấy — những cử động nhỏ như thể đang phát tín hiệu cầu cứu — lại khiến tôi nghe thấy một giọng nói mơ hồ vang lên trong đầu:
“Làm ơn đến đây đi, nhặt lấy tôi trước khi tôi lại rơi lạc mất.”
Hắn có những khoảnh khắc yếu đuối đến đáng sợ. Sự yếu đuối của một người vừa nhận ra mình đã sống sót quá lâu.
Đoạn, hắn khởi sự đưa tay vào túi áo khoác. Tôi cứ ngỡ hắn định rít thuốc, mà tôi cũng không có ý phản đối chuyện đấy, dù tôi chúa ghét mùi thuốc lá.
Nhưng hắn chỉ để tay yên trong túi, không làm gì cả. Ngón tay hắn cứ khẽ cử động như đang bóp nghẹn thứ gì đó vô hình. Tôi biết ơn vì hắn không rút ra một điếu nào đưa lên miệng, nhưng tôi bỗng thương hại hắn biết bao.
“Luôn có những ngày như thế, những ngày chỉ việc căng phổi ra hít thở cũng làm cho người ta đau khổ,” hắn nói, giọng nhẹ tênh như đang trôi theo làn khói tưởng tượng, “Hơi thuốc lá lúc ấy mới thật kì diệu — nhóc biết không, chúng tẩm cho oxi một lớp dầu bóng trơn tuột để không khí trôi vào phế quản dễ dàng hơn.”
“Tức là anh sẽ không hút bây giờ à?” tôi hỏi, “Tôi không phiền đâu. Thật đấy.”
“Tôi không hút thuốc trước mặt trẻ con.”
“Tôi vừa tròn mười tám,” tôi đáp, cố giữ giọng bình thản.
Hắn khẽ nhướng mày, giả vờ ngạc nhiên — cái nét diễn xuất mà tôi cho là một trò hề dở tệ. Tôi nói tiếp trước khi hắn kịp chen vào:
“Đừng giả đò như anh không nhớ. Cái thùng bưu phẩm anh gửi tới nhà tôi hôm sinh nhật bị vứt vào bãi phế liệu, ướt nhem, nhưng chữ ký trên nắp thùng rõ ràng là của tên ngốc nhà anh.”
Đối với một cựu mafia thiên tài, việc tra ra ngày sinh, số điện thoại hay thậm chí địa chỉ của tôi chắc cũng chẳng khác nào vào quầy bar kêu một ly rượu pha loãng. Hắn làm được mọi thứ, trừ việc khiến tôi dễ chịu.
“Chúa ơi,” hắn bật cười khùng khục, “nghe mà đau lòng quá.”
Rõ là chẳng có gì khiến hắn đau lòng cả.
Có lẽ, nếu một ngày nào đó trái tim hắn thực sự nhói lên, hắn cũng sẽ chỉ rút thuốc ra và tẩm thêm một lớp dầu bóng cho không khí dễ đi qua.
Bầu trời đổ xuống một khoảng lặng đen ngòm trước khi những đợt pháo hoa tiếp theo bùng nổ, tóe sáng và rải rác khắp nền đêm. Tiếng “ồ” vang lên, dập dềnh như sóng, kéo đám khán giả suýt chút nữa đã bỏ về quay lại ngẩng đầu chờ đợi.
Còn tôi — vẫn ngồi đây, nửa ngước nhìn, nửa chẳng buồn quan tâm.
Không thèm chấp cái kẻ đang cười đến mức suýt co giật ở đằng kia, tôi ngồi phịch xuống lề đường, hai tay chống ra sau, lưng hơi ướt sương. Nếu lúc nãy hắn có lời mời tử tế hơn — kiểu như “lên sân thượng xem pháo hoa cho rõ” — thì có lẽ tôi đã gật đầu. Dù gì, leo mấy chục tầng cầu thang cũng chẳng đáng sợ bằng việc ở lại một mình giữa đám đông hỗn độn này.
“Anh có thấy pháo hoa giống sự sống không?” — tôi hỏi, chỉ để cắt ngang cái điệu cười lố bịch kia.
“Sao nhóc nghĩ thế?” — giọng hắn trầm hơn hẳn, nhưng tôi biết là hắn hứng thú. Bằng chứng là hắn quay hẳn người lại về phía tôi, ngược sáng.
Từ góc độ này, hắn trong mắt tôi chẳng khác nào một nét mực ngọ nguậy trên tấm canvas đã nhúng đủ thứ màu nước ô hợp cứ xoáy tít vào nhau. Những cái dây áo quên cài của hắn cứ lần theo gió đêm bay loạn, rối rít quơ quào một cái gì trong không trung.
Sau lưng hắn, pháo hoa vẫn thắp đều.
“Tôi không biết,” tôi khẽ đáp, mắt vẫn dõi theo một chùm sáng đang tàn dần. “Chỉ là… tôi thấy pháo hoa cũng giống đời người. Dù chỉ bừng lên trong thoáng chốc, nhưng đủ để lóa mắt cả nhân gian. Anh không nghĩ thế sao?”
Tỏa sáng một lần để rồi muôn đời hóa gió bụi — nghe có vẻ ngu ngốc, nhưng có lẽ con người vẫn luôn bị mê hoặc bởi những điều ngắn ngủi.
Hắn im lặng thật lâu. Tiếng pháo xa dần, thay bằng những âm thanh vụn vặt của đêm. Tôi thoáng liếc qua — hắn đang cúi đầu, ngón tay mân mê thứ gì đó trong túi áo. Có thể là một điếu thuốc, hay vài chiếc lá khô. Dáng điệu ấy trông thật lạ lùng: vừa thong thả, vừa như đang giấu một cơn bão.
“Không,” hắn nói khẽ, giọng trầm như tan ra giữa khói đêm. “Tôi chưa từng nghĩ thế. Mỗi khi ngắm pháo hoa, tôi chỉ nghĩ… làm thế nào để chết cho thật rực rỡ, chứ không phải sống cho thật rực rỡ.”
Rồi hắn quay mặt đi. Ánh sáng cuối cùng của pháo hoa quét ngang gò má, để lại trên khuôn mặt hắn một nét nghiêng vừa bi thương vừa đẹp đến choáng ngợp — kiểu đẹp khiến người ta chẳng biết nên nhìn lâu hay quay đi cho rồi.
Tôi tự hỏi có phải mặt nạ của hắn nứt ra mỗi khi hắn nói về cái chết. Nếu không phải thế... thì cớ sao tôi lại cảm thấy hắn đau đớn tới từng đuôi mi, chóp mũi.
Khuôn mặt hắn chưa bao giờ hồng hào, nhưng hôm nay nó tái lại thành một thứ màu không còn chút gì giống da người. Hắn trong suốt như một bóng ma.
Tôi chợt muốn vốc hết những đỏ, xanh, vàng, tím trên trời mà rưới lên gò má hắn — chỉ để chúng mang lại cho hắn một chút sắc độ, dù méo mó, còn hơn là để khuôn mặt ấy bị tước sạch mọi tông màu.
“Nhưng nếu cuộc sống là một trận pháo hoa kéo dài,” hắn cất giọng, “thì tôi biết chắc mình chẳng phải pháo hoa đâu, nhóc ạ. Cái thứ rực rỡ đến lóa mắt nhân gian mà nhóc nói — nó không phải tôi.”
Hắn khẽ giơ tay, chỉ về phía bầu trời nơi những đốm sáng cuối cùng rơi rụng như mưa bụi:
“Đấy, tôi là những thứ kia. Là tro, là khói, là tàn lửa. Tôi nằm ngoài rìa của cuộc sống, lặng lẽ cháy hết mình trong góc tối. Nhóc có căng mắt tìm cũng chẳng thấy tôi trong đám pháo hoa đẹp đẽ ấy đâu.”
Tôi nhìn theo hướng tay hắn. Những tàn pháo cuối cùng lả tả rơi, le lói như ai đang đốt tiền vàng mã cho một linh hồn vừa mất. Một đám khói nào đó bốc lên mờ đục phía xa.
Và tôi nghĩ — có lẽ ngay bên cạnh tôi, hắn cũng đang tự hỏa táng chính mình.
Hắn không khóc. Tôi biết. Tôi chưa từng thấy hắn khóc bao giờ. Chính vì thế, tôi chẳng biết phải làm gì với con người này.
Giá mà hắn khóc — khóc đến cạn máu mắt, hay gào thét đến đứt hầu, chửi rủa tận cùng những kệch cỡm của cuộc đời. Ít ra như thế tôi còn biết hắn đau ở đâu mà đặt tay lên xoa dịu. Nhưng hắn lại thuộc kiểu người sẽ nói với bạn rằng hắn đau, rồi bỏ mặc bạn trong khoảng trống ấy, không lời giải thích.
Thật đấy, cả đời này bạn cũng chẳng bao giờ biết hắn đau ở chỗ nào.
Bạn chỉ biết đứng đó, tuyệt vọng cùng hắn, như hai kẻ cùng chìm mà vẫn cố vươn tay về phía nhau.
Ừ thì tôi có thể làm được gì hơn?
Lại ôm hắn lần nữa sao? Hay đưa cho hắn một phiến lá anh đào khác, để tưởng nhớ những điều chẳng ai dám gọi tên?
Không có lựa chọn nào nghe ra khả dĩ.
Vậy nên tôi chỉ đứng đó.
Để pháo hoa nổ tung trên đầu, tràn ngập mọi giác quan tôi, như thể thế giới đang sáng rực lên lần cuối — thay cho hắn.
Tôi nhớ về những con sóng nơi dòng kênh đào Tamagawa già cỗi — mềm mại, hiền lành, cứ nối đuôi nhau lan ra xa, xa mãi... Có con sóng nào từng lạc cả vào đáy mắt hắn, rồi kẹt lại mãi trong đôi hồ nước ấy không? Tôi từng muốn nhìn thật lâu để kiểm chứng, nhưng tôi không dám. Tôi sợ mình cũng sẽ mắc kẹt lại đó, vĩnh viễn.
“Anh nhầm rồi, Dazai” tôi khẽ nói, giọng như gió vờn qua tàn tro, “Tôi chưa bao giờ gọi chúng ta là pháo hoa. Chúng ta chỉ là tàn hoa thôi — yếu ớt, lay lắt, trôi dạt sau tấm màn sân khấu cuộc đời.”
Tôi cố không nhìn hắn, nhưng tôi biết hắn đang nhìn tôi chằm chằm. Ánh mắt hắn bây giờ trông như thế nào vậy? Có đang điêu tàn như tôi không?
“Thật thảm hại, cái thứ gọi là tàn hoa ấy,” tôi bật cười, nghe như có ai bóp nghẹt cổ họng mình. “Chúng ta để mặc gió cuốn, để mặc mây vần, để mặc hào quang cho kẻ khác giành giật. Còn ta, chỉ lặng lẽ rơi xuống hư vô — ôm lấy màn đêm bằng tất cả nỗi cô độc đớn hèn chẳng biết giấu vào đâu.”
Tôi ngẩng lên, bất chấp cổ họng mình nghẹn đắng mùi cỏ cháy:
“Nhưng ngay cả sự tồn tại khốn cùng nhất cũng có lý do để hiện diện. Tôi và anh vẫn sống đấy thôi — vẫn le lói, vẫn lì lợm, vẫn âm ỉ nuôi trong mình một ngọn lửa. Dù ngọn lửa ấy ám mùi uế khí, dù nó thiêu cháy tâm can, lan sang cả nấm mộ lòng mình...”
Sau đó thì tôi nghĩ mình đã quẫn trí hay cái gì đấy. Bàn tay tôi tự ý nắm lấy vai áo bạc màu của hắn, như thể chỉ bằng cách đó tôi mới có thể nhìn thẳng vào đôi mắt ấy — sâu thẳm đến mức tôi ngỡ trong đó đang chất chồng cả bầu trời lẫn vực sâu.
Và rồi tôi giật mình nhận ra, đôi mắt hắn ắt phải làm từ thủy tinh hay bằng sành, bằng sứ. Nếu không thì tại sao bên trong chúng lại đầy những mảnh vỡ thế kia?
Đôi mắt của chúng ta luôn luôn cô độc.
Vì chúng chẳng bao giờ biết đến sự tồn tại của bên mắt còn lại.
Hắn hơi sững người, dĩ nhiên. Nhưng hắn không đẩy tôi ra. Hắn để mặc cho tôi bấu chặt lấy vai áo, đến mức mấy đốt ngón tay tôi trắng bệch như thể sắp xuyên qua làn vải. Tôi thấy hắn nhíu mày — một phản xạ rất người, rất nhỏ — và điều đó khiến tôi chợt nhận ra mình đang làm gì.
Tôi buông hắn ra, lặng lẽ.
Nhưng mắt tôi thì không thể dời đi được. Trong đôi con ngươi nâu sẫm ấy, tôi thấy hàng ngàn mâu thuẫn sinh ra, rồi chết đi, cuối cùng sống lại — một cuộc nội chiến khốc liệt diễn ra trong không gian chỉ vừa bằng một nút chai.
Tôi không thể trách chính mình được. Tôi đã dồn hết can đảm vào việc nhìn thẳng vào mắt hắn, và tôi không nghĩ mình còn đủ dũng khí để lặp lại toàn bộ quá trình này lần hai.
Hắn vẫn đứng đấy, lặng lẽ nhìn tôi. Khuôn miệng vẫn chưa khép hẳn vì ngạc nhiên trước động thái bất ngờ của tôi, nhưng thần sắc vốn đã bình ổn lại.
“Tên ngốc nhà anh chắc sẽ chẳng hiểu gì đâu, nhưng tôi vẫn phải nói điều này một lần trước khi chết.”
Tôi không có ý tự tử, thề đấy. Chỉ là giọng điệu tôi khi nói ra nghe chẳng khác gì trăn trối. Nhưng tôi là một đứa cứng đầu nhất bạn từng biết, tôi cứ nói bằng cái giọng trăn trối như thường.
“Pháo hoa, tàn hoa, hay quỷ quái gì đi nữa... cũng chẳng quan trọng! Anh không thể bắt một con đà điểu mọc cánh mà bay như đại bàng, cũng như anh chẳng thể bắt một nhúm lửa tàn phải nổ bùm một cái cho diễm lệ như pháo hoa. Chúng ta ở đó, dù chẳng rực rỡ gì mấy, nhưng giữa màn đêm cuộc đời này…”
Tôi dừng lại, rồi bật cười — một nụ cười đến chính tôi cũng thấy lạ lẫm.
“Chúng ta vẫn tỏa sáng theo cách của chúng ta.”
Có lẽ nhiều năm sau tôi vẫn không hiểu vì sao mình lại mỉm cười thật lòng đến thế ngay lúc đó. Nghĩa là, tôi vui thực sự, không phải kiểu vui gượng ép đâu.
Và tôi chẳng hề hối hận vì đã cười nhăn nhở vào mặt hắn ta, như thể đấy là điều duy nhất tôi có thể làm để cứu rỗi cả hai chúng tôi khỏi bóng tối của chính mình.
“Tôi vẫn luôn thích những tàn hoa hơn cả,” tôi nói, khẽ nghiêng đầu ngắm nền trời. “Nói sao nhỉ… chúng trông dịu dàng, như thể đã sống đủ một đời mà chẳng còn vội vã điều gì. Tôi cảm thấy mình có thể sống yên bình với chúng hơn là với đám pháo hoa kia — thứ chỉ biết bùng lên rồi tàn lụi trong mùi khói kiêu ngạo.”
Tôi bật cười nhẹ, chợt nhận ra mình đang nói nghe… giống hệt một gã Holden Caulfield mất phương hướng nào đó. Nhưng thôi kệ.
“Ý tôi là,” tôi chậm rãi nói tiếp, “biết đâu chừng, sẽ có ai đó thích anh… như cách tôi thích những tàn hoa.”
Tôi không rõ mình muốn nói gì — có lẽ chỉ là một thoáng thành thật, vụng về như chính cái lòng thương vô cớ dành cho hắn.
Giữa những tràng pháo hoa đang rực lên lần cuối, tôi chỉ mong một điều duy nhất: mong hắn được yêu thương, theo cách hiền lành nhất mà thế giới này có thể.
Con người ấy — khó ưa thì có, nhưng chẳng đáng ghét chút nào.
Chỉ là… hắn xứng đáng với thế giới này.
Còn thế giới này, liệu có xứng đáng với hắn không?
Hắn đứng lặng, quay mặt về phía bầu trời nơi những tia pháo hoa cuối cùng đang chảy tràn qua vòm đêm. Ánh sáng ấy hắt lên nửa khuôn mặt hắn, vẽ nên một nụ cười nhạt, thanh tao đến mức khiến người ta chỉ dám nhìn một thoáng rồi khẽ giữ lấy trong lòng. Tôi biết, khoảnh khắc này, cùng với nụ cười ấy, sẽ nằm lại mãi trong phần trời ký ức tôi dành riêng cho hắn.
Tôi cũng quay đi, để mặt dây chuyền lam ngọc hắt lên nơi khóe mắt một vệt xanh dịu, như phản chiếu thứ ánh sáng khác — thứ ánh sáng đến từ hắn.
Tôi biết hắn cũng đang tỏa sáng.
“Cảm ơn em.”
Tôi nghiêng đầu. “Không gọi tôi là nhóc nữa à?”
Hắn cười, ánh nhìn dịu lại, “Không. Tôi nghĩ người trẻ con ở đây là tôi.”
Tôi nhếch mép. “Đợi có thế.”
Giữa lúc đó, pháo hoa vụt sáng lần cuối, để lại những tàn lửa vương nơi đuôi mắt hắn, như thể cả bầu trời đang cúi đầu tiễn biệt một điều gì vừa tan rã.
Có lẽ, chiếc mặt nạ mà hắn đã mang suốt bao năm đã cháy rụi kể từ khi những đốm sáng kia bén vào bóng đêm huyền hoặc, thắp lên nơi lồng ngực mục ruỗng của hắn một cột hỏa diệm dữ dội — rực rỡ hơn mọi pháo hoa, cao hơn cả tòa cao ốc mà hắn vừa lao mình xuống.
Giờ đây, đứng bên tôi, không còn là con người đeo mặt nạ nữa — chỉ còn lại hắn, trần trụi và thật đến nao lòng. Một hình hài không toàn vẹn, nhưng lại đẹp đẽ hơn bất cứ điều gì tôi từng chứng kiến.
─── ⋆⋅☆⋅⋆ ──
Tôi có nói không, nhưng hắn cứ khăng khăng, viện đủ lý do nào là “đường nguy hiểm”, “giờ này không nên đi một mình”… nghe y như đang làm nhiệm vụ quốc gia chứ chẳng phải tiễn một đứa con gái về nhà. Thôi thì tôi mặc kệ, để hắn đưa về, coi như cho người ta an lòng.
Chúng tôi đều nhất trí rằng mùi xác chết vẫn còn dễ ngửi hơn mùi taxi, nên chẳng ai phàn nàn chuyện đi bộ giữa phố vào tầm mười rưỡi đêm. Dòng người vẫn đặc quánh như cháo nguội. Một chiếc xe cấp cứu hú còi inh ỏi, chen chúc mãi mà chẳng nhích nổi. Tôi nhìn cảnh đó, chỉ thấy buồn cười. Đôi khi, những thứ được phát minh để khiến con người đi nhanh hơn lại là lý do khiến họ chẳng tiến nổi một bước. Mỉa mai thế chứ!
Ánh đèn đường từ trên cao hắt xuống, kéo dài cái bóng của chúng tôi trên mặt nhựa — méo mó, xiêu vẹo, chẳng ra hình thù gì. Phải mất một lúc mới nhận ra đó là chính mình, và thế là cả hai phá lên cười, chẳng rõ vì sao. Người qua đường liếc sang bằng ánh mắt kiểu “hai đứa này thần kinh à”, nhưng kệ họ thôi. Chúng tôi vốn luôn cười vì những thứ chẳng ai thấy buồn cười cả.
Tôi cởi áo khoác, dang tay ra, để mặc những luồng gió đêm quất vào da thịt buốt như dao cắt.
Hắn nghiêng đầu, hỏi tôi không lạnh sao.
Tôi nói, “Lạnh.” Rồi vẫn dang tay ra như thế.
Hắn nhìn tôi — cái kiểu nhìn đầy ngờ vực mà hắn vẫn thường dành cho chính mình, cứ như đang cố đoán xem rốt cuộc con người ta chịu đựng để làm gì. Rồi chẳng hiểu vì lý do quái gì, hắn cũng cởi chiếc măng tô cũ kỹ vắt sang một bên tay, đứng cạnh tôi, lặng im.
“Gì thế này?” — tôi hỏi, giọng nửa cười nửa ngạc nhiên.
“Có lẽ,” hắn đáp chậm rãi, “đôi khi người ta chịu đựng cái lạnh vì muốn tìm kiếm cảm giác tồn tại.”
Tôi nghe câu ấy vang trong lòng, như tiếng vọng của chính suy nghĩ mình. Bất giác, tôi thấy việc đứng đây, giữa gió đêm và pháo hoa, cũng không phải là một ý tưởng tệ chút nào.
“Cảm ơn anh, tôi có thể tự về từ đây.”
Chúng tôi dừng lại ở đầu con phố, cách nhà tôi chỉ chừng năm sáu mét
Một đêm không trăng, nhìn lên bầu trời chỉ thấy một tầng mờ ảo xám bạc chẳng biết là mây hay sương, chỉ biết chúng đã nuốt chửng cả ngân hà, còn hẹp hòi chẳng nhả ra lấy một vì tinh tú. Với cái khí tiết âm u ấy, ngay cả con phố thân thuộc bạn đi ngang qua hằng ngày cũng trở nên một khu rừng hoang đầy dọa nạt.
“Em chắc chứ? Còn một đoạn nữa mới đến cổng nhà cơ mà.” Hắn hỏi, giọng hơi khàn, mang chút lưỡng lự.
Tôi mỉm cười, lắc đầu. Dù vẻ ngoài hắn có rách rưới hay bất cần đến đâu, tôi biết hắn là kiểu người đã nhúng tay vào chuyện gì thì nhất định phải làm cho đến cùng. Một kẻ có trách nhiệm đến cố chấp — hiếm lắm đấy.
“Vâng, ở đây là được rồi,” tôi đáp.
“Thế thì… chia tay ở đây nhé.”
Lần này hắn không trề môi, không buông một câu bâng quơ nào. Chỉ thở dài, rồi cười nhẹ — một nụ cười hiếm hoi, đứng đắn đến mức khiến tôi phải ngạc nhiên. Trong khoảnh khắc ấy, tôi bỗng nhận ra hắn có thể dịu dàng hơn mình tưởng.
“Lần sau đừng có mà nhìn đắm đuối người đang chuẩn bị nhảy từ tầng thượng nhé. They can fall for you~”
“Tôi đã bảo là tôi không nhìn ‘đắm đuối’, ngốc ạ.” — tôi giẫm nhẹ lên mũi giày hắn, nhưng hóa ra lực tôi yếu quá, hắn chẳng kêu đau tẹo nào.
Hắn chỉ cười khanh khách.
“Thú vị thật—hôm nay chắc là ngày tôi bị mắng ngốc nhiều nhất đời. Em biết vừa rồi là lần thứ tư rồi không?”
“Không, tôi chẳng biết gì cả.” Tôi hắng giọng cố tỏ ra chín chắn hơn hắn, rồi quay người bước đi. Hắn thì vẫn lải nhải gọi tôi là ‘Bà lớn đỏng đảnh’ — quỷ thần ơi, tôi muốn vứt hắn đi mà không nổi.
Ấy là trước khi tôi nghe hắn trầm giọng nói với theo sau lưng mình:
“Hãy cứ tỏa sáng theo cách của em.”
Tôi không mong hắn nhớ câu đấy, nhưng ít ra thì lời nói của tôi có ý nghĩa gì đó với một người cần tới chúng.
“Anh cũng vậy.” — tôi nói, sáo đặc, và bốc mùi sến chán.
Tôi ước gì mình tìm được một câu từ biệt thật ngầu, nhưng chẳng bao giờ bạn tìm được cái bạn cần khi bạn thực sự cần nó.
Dẫu vậy, tôi cứ đi, cảm thấy bước chân mình vững vàng hơn bao giờ hết. Tôi không đầu quay lại, bởi tôi biết hắn đã không còn ở đó.
Tôi bước đến cổng nhà. Một cái gì rơi xuống nơi thềm cửa.
Huyền hồ như ma trơi, rực rỡ hơn sao trời.
Lập lòe mà bất tử.
Tựa một viên dạ minh châu rơi ra từ hốc mắt.
⋆⁺₊⋆ ☾𖤓 ⋆⁺₊⋆
Tàn hoa.
⋆⁺₊⋆ ☾𖤓 ⋆⁺₊⋆
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top