happy
"Plug..
Một…
Tên
Một .. nhận dạng
Một ..quản lý th...
3
a:=b+c;
Là lệnh..
Là lệnh..
Là lệnh tính..
Là lệnh g..
3
Alex..
1840
1876
1890
1910
2
Bàn phím..
Bộ vào
Bộ ra
Bộ số học và logic
Bộ xử lý
1
Biết họ ..c in .8.
D := 1;..
Thutu:=1;..
D := 1..
Thutu:=1;..
1
Biết họ.. in ..8.
Trattu:=1;...End;
D := 1..;End;
Trattu:...End;
D := 1;.
1
Biết họ..
D := 1;..
D := 1;..
D := 1..
D := 1;..
1
Biết họ tên (Ten..
D := 1
D :=
D := 1
D := 1;
1
Biết họ tên (Ten..phần trăm ..
D := 1.
D := 1;..
D := 1..
D := 1.
1
Biết tên công.. tỷ.
Soluong..
Soluong..;
Soluong..
Soluong..
1
Biết tên.. nghìn tỷ.
Soluong:=1... End;
Soluong:=1;... End;
Soluong:=1;... End;
Soluong:=1;.. End;
3
Biết tên công.. lớn hơn không và nhỏ hơn..
Soluong.. .
Soluong..;
Soluong:=1..
Soluong:..
1
Biết tên công..lớn hơn hoặc bằng 8..
Soluong:..
Soluong..;
Soluong..
Soluong..
3
Biết tên công..
In ra tên..
In ra s..
In ra số..
In ra số ..
4
Biết tên côn.. End;
In ra số ..
In ra..ỷ.
In ra số ..
In ra s..
3
Biết tên …
In ra tên ..
In ra ..
In ra số..
In ra tên..
3
Biết tên công…
In ra tên..
In ra số t..
In ra số ..
In ra..
3
Biết tên một..
324000..
Nguyen.
324000Nguy.
3240002000
2
Biểu...nhiêu?
22
50
70
55
1
Biểu.. gì ?
Biểu ..phép toán
Biểu .. tùy ý
Biểu.. tiền .
Biểu... định
1
Biểu tượng ..
Biểu.. Xoá
Biểu ...thống.
Biểu.. tính.
Biểu .. gia.
1
Bit...của:
Bi..ty.
Bi...is.
Bi...al.
Bi...it.
4
Bộ .. gồm:
Ba.. lại.
Các... 9.
Các.. thường.
Các ..Pascal.
1
Bộ..có:
Các .. biệt
Các..16.
Các ..nối
Các ...khác.
1
Bộ.. gì?
Điều.. trình.
Phối...trình.
Điều..bộ.
Không có ..
4
Bộ .. gì?
Lưu.. tin
Lưu ... toán
Lưu ..xử lý ..toán
Lưu ... tin
2
Bộ…. lỗ?
Thế .. nhất
Thế .. Hai
Thế.. ba
Cả 3
1
Bộ ... làm bằng gì?
Các ..
Những phép…
Những bóng…
Những bóng..
2
Bộ nhớ ngoài…
MTĐT…
Dữ…
Bộ ….
Cả 3 ..
1
Bộ nhớ trong ….
2 KB
2 MB
32 KB
32 MB
2
Bộ ra của …
đưa thông tin…
Đưa ...thị
đưa ...trong
Không có …
1
Bộ vào….
Nạp... bộ nhớ ngoài
Lấy…
Nạp chương trình và ..
Nạp ...bộ nhớ trong
4
Bức…
Là s…
Luôn là….
Luôn là…
Có thể...hai
4
Bức …
Hệ thống …
Hệ thống….
Hệ thống….
Hệ thống ….
3
Các bộ .. của máy ..
Bộ vào…
ROM.
Bàn phím.
Bộ xử lý,.
1
Các.. chức năng?
Bộ vào..
Bộ nhớ..
Bộ đọc ..
Bộ xử…
1
Các bộ.. MTĐT..bao gồm
Bộ và..
Bộ và…
Khối xử …
Bàn phím…
3
Các...điều hành.. gồm:
Phân phối …
Thực hiện ..
Quản lý ..
Phát hiện ..
3
Các ..hệ thống thông tin..
Thu thập..
Lưu trữ..
Thu thập..
Lưu trữ,..
3
Các chương trình…
Các chương..
Các chư…
Các chươ..
Các chương
4
Các dịch vụ..
WWW..
Chat, ..
WWW,..
Gopher..
1
Các dịch vụ FTP..
FTP.. số.
FTP..thoại.
FTP...thoại.
FTP .. ấy.
4
Các đơn vị..
Inche..
Inches..
Inches..
Inches,..
1
Các kết quả ..
Đến ..
Đến .. hiện.
Đến .. cáo.
Cả ba.
4
Các lệnh ..
REPEAT..
FOR..
FOR ..
FOR.
4
Các lệnh chu..
REPEAT..
FOR..
FOR..
FOR..
4
Các loại giao..
Giao dịch th..
Giao dịch…
Giao dịch..
Tất cả..
4
Các loại phần ..
Các..
Các chư..
Các chư..
Các chư..
2
Các loại .. ứng dụng?
Phần ..
Phần ..
Phần ..
Phần ..
2
Các máy tí..
Máy chuyên..
Máy tính đi..
Máy vi.
Không có
3
Các má..
Thông..
Những p..
Không xử..
Xử lý..
2
Các máy..
Luôn ..
Luôn đồn..
Vừa đó..
Tất cả.. Sai
3
Các mệnh..
Thế hệ.. rơle..
Thế h..
Thế h..
Thế h..
1
Các ngôn ngữ..
Tương đối ..
Lệ thuộc ..
Tương đối ..
Không có ..
1
Các nguồn..
Phần cứn..
Phần cứ..
Các má..
Các thiết ..
1
Các nhà ..
Nhiệm vụ..
Chương trình ..
Phần mềm h..
Cả hai ..
3
Các phân ..
Bán hàng,..
Bán hàng ..
Lập kế hoạch..
Marketing..
2
Các phần..
Phần mề..
Phần mề..
Phần mề..
Tất các..
2
Các phầ..(GroupWare) ?
Các ..dụng .
Các ..việc
Các.. án
Các.. điểm
3
Các phầ..án?
Các.. tác
Các.. lẻ
Các ..thống
Tất .. trên
1
Các phép..
AND, ..
AND..
AND, ..
AND, OR..
2
Các phép..
+, -, * , /, ^
+, -, * , /, MOD
+, -, * , DIV, MOD
+, -, * , MOD
3
Các phép..số thực
+, -, * , /, ^
+, -, * , /, MOD
+, -, * , DIV
+, -, * , /
4
Các phím..phím gì?
Phím chữ
Phím số
Phím điều khiển
Phím chức năng
3
Các..nào?
Nhóm ..khiển
Nhóm..số
Nhóm.. chữ
Nhóm.. năng
4
Các phương ..Windows
1. Chọn ..
1. Chọn tệp..
1. Nhấp ..
1. Chọn tệp..
3
Các thành .. Mạng
Hệ .. ích
Hệ ..bản
Hệ .. trình
Hệ .. tác
4
Các thàn..hệ thống
Hệ ..dịch
Các.. thảo.
Các chương .. kế.
Các ..trí.
1
Các thành …
Các hệ.
Các chươn.
Hệ điều..
Các chươ..thảo.
3
Các thành..
Phần mềm..Compiler.
Phần mềm..Windows
Phần m..khảo.
Phần m..C++.
3
Các thiết…
Màn hình..
Màn hình..
Máy in..
Màn hình,..
4
Các thiết b..đúng
CASE .
CASE.
CASE .
CASE .
1
Các thiết bị ..
IF ..
IF ..
IF ..
IF ..
4
Các tính chất..
Tính chính..
Tính chính ..
Tính đa..
Tính xác..
4
Các ưu ..
Có hai..
Có hai..
Có hai ..
Có hai.
3
Các vật..
Tất cả …
Giấy..
Ngôn ..
Tiếng ..
3
Các ý..
Giá thành
Giá thành
Giá thành c
Giá thành
1
Cách nào..
Trong thẻ..
Trong thẻ..
Nháy chuột ..
Nháy chuộ...
1
Cách nào ..
Đưa chuột..
Gõ tổ ..
Nhấn phím..
Gõ ALT..
2
Cách nào ..
Nháy đúp..
Nháy chuộ..
Nháy nút..
Nháy nút..
3
Cần tối ..
4 máy
3 máy
2 máy
1 máy
3
Card mạng…
nối với..
nối với ..
nối với..
nối với ..
1
Card mạng.. gì?
Là một..)
Là một.. mạng
Là một.. rộng
Là ...bộ.
4
Câu nào đúng?
Số phần tử..
Số phần tử ..
Số phần..mảng.
Số phần .
1
Câu nào đúng?
Số phần..
Số phần tử
Số phần tử .
Số phần tử
1
Câu nào sau đây đúng?
Chiều dương..
Chiều dương..
Chiều dương ..
Chiều dương..
3
Câu nào sau đây không đúng?
Lệnh Fo.. kỳ.
Lệnh Font..chọn.
Lệnh ..chọn.
Lệnh ..chọn
1
CH0021..
Nó chỉ..
Nó chỉ.. File.
Nó..File.
Nó ..System.
2
CH2020..
Nó ..
Nó chỉ ..
Nó chỉ ..
Nó chỉ ..
1
Chế độ đa ..?
Là quá ..kể.
Là.. suất.
Là.. giây.
Là..hống.
2
Chỉ ra..đây:
Khi..cách.
Khi n.. mới.
Khi n..cách.
Khi ..cách.
2
Chỉ ra..bước 2
Cần sửa bước 3.
Cần sửa bước 4.
Cần sửa bước 2.
Cần sửa bước 1.
4
Chỉ ra..bước 2
Cần sửa bước 4.
Cần sửa bước 2
Cần sửa bước 1.
Cần sửa bước 3.
2
Cho các..WRITE.
m= 1234 n= 567
m= 1234 n= 567
m=1234n=567
m = 1234 n = 567
3
Cho các.WRITELN.
m=1234 n=567
m=1234 n=567
m= 1234n= 567
m = 1234 n = 567
2
Cho các biến ..
**1234*
1234***
*1234**
***1234
4
Cho các biến ngu..
**-1234
-1234**
*-1234*
**1237-
1
Cho A[n,m]..
Tong:=..
Tong:=0..
Tong:=0..
Tong:=0..;
3
Cho A[n,m]..(nho hon)
Tong:=0;..
Tong:=..
Tong:=0..
Tong:=..;
3
Cho A[n,m..(khong bang)
Tong:=0..Tong+A[i,j];
Tong..
Tong:=..
Tong:=..;
4
Cho A[n,m].. >or=
Tong:..
Tong:
Ton
Tong
2
Cho A[n,m]..không âm.
Tong:=0…
Tong:..
Tong:..
Tong:..
3
Cho a[n] ..T2+a[i];
T0 .
T0 :.
T0.
T0 : .
4
Cho a[n]..End;
T1 : Số..
T1 : Tổn..
T1 : Số..
T1 : Tổng..
1
Cho A[n]..d2+1;
d0 : ..
d0 : ..
d0 : ..
d0 : ..
1
Cho biến…
******-0.340
****-0.340
*-0.3400
-0.34
2
Cho biến.
*******.34
*0.3400000
*****0.340
**0.34
3
Cho biết..viên.
For i:=1 ..
For i:=1 ..
For i:=1 to n..
For i:=1 ..
3
Cho bi..giảm dần?
For i:.. End;
For i:..
For i:=..
For ..
1
Cho biết .. giảm dần?
For i:=..
For i:=1 .. End;
For i:..End;
Begin..nd;
2
Cho biết ..dần?
Begin..End;
For i:..End;
For..End;
For..TG;
3
Cho biết ..giảm dần?
For i:=1..End;
For i:..TG;
For.. End;
For i:... End;
4
Cho biết trong ... End.
Nhập giá.. SL.
Nhập giá..cột.
Nhập gi..3 cột.
Nhập.. SL.
2
Cho biết với..nhất
In ra ..
In ra ..
In ra A.
In ra A..
3
Cho các biến ..cho?
m=1234 n=567
m= 1234 n= 567
m=1234n=567
m = 1234 n = 567
3
Cho các đoạn.. pháp.
If Delta>0 ..
If Delta..
If Delta>..ko có end
BeginIf ..
1
Cho các đoạn.. pháp.
If Delta>..kép
If Delta>..
If Delta>0..
If ..
2
Cho các đoạn.. pháp.
If Delta..
If Delta>..
If .. EndELSE .
BeginIf..
3
Cho các đoạn ..
If Delta..
BeginIf..
If Delta>0..
If Delta>..
4
Cho các đoạ..
If Delt..
If Delta…
BeginIf..
If Delta..
1
Cho các đoạn ….
If Delt.. X2:5:2);
If Delta..kep')ELSE ..
If Delta
If Delta<=0
2
Cho các đoạn
If Delta
If Delta..kep');ELSE..
If Delta
If Delta<=0
3
Cho các đoạn
If Delta
If Delta End(thieu ;)
If Delta<
If Delta End;
4
Cho câu kha
Hoang Lan******
***Hoang Lan***
Hoang Lan***
****Hoang Lan
4
Cho câu kha
Hoang Lan
Hoang
g Lan
*****
1
Cho câu lệnh…
TL l. phần tử.
TL .. mảng.
TL.. mảng.
TL .. chỉ số.
3
Cho câu lệnh..
HOTEN .. phần tử.
HOTEN .biến mảng.
HOTEN .mảng.
HOTEN . chỉ số.
2
Cho câu lệnh
String[25]..phần tử.
String[25]
String[25] l
String[25] chỉ số.
1
Cho câu lện.WRITELN(x); .
1.2340000000E+01 VND
1.2340000000E+00 VND
1.234E+01 VND
12.34E+00 VND
2
Cho câu lện.WRITE(x); .
1.2340000000E+01 VND
12.340000000E+00 VND
1.234E+01 VND
12.34E+00 VND
1
Cho câu lệnh..
15
FALSE
2
TRUE
2
Cho câu lệnh .
5
FALSE
Không
TRUE
3
Cho câu lện..and
TRUE
FALSE
2
15
2
Cho câu lệnh..OR
TRUE
FALSE
2
15
1
Cho câu lệnh..
2
FALSE
15
TRUE
4
Cho câu lệnh..PASCAL?
2
0
3
1
2
Cho câu lệnh khai..
(-b + sqrt(delta)) / (2*a)
(-b + sqrt(delta)) / 2/a
(-b + sqrt(delta)) / (a+a)
(-b + sqrt(delta)) / (2a)
4
Cho câu lệnh k..
(-b ± sqrt(delta)) / (2*a)
(-b - sqrt(delta)) / (2*a)
(-b + sqrt(delta)) / (a+a)
(-b + sqrt(delta)) / (2*a)
1
Cho câu lệnh khai báo..
(-b + sqrt(delta)) / (2*a)
(-b - sqrt(delta)) / (2*a)
(-b + sqrt(delta)) / [ a*a]
(-b + sqrt(delta)) / 2/a
3
Cho câu lệnh ..tính nghiệm..
-b + sqrt(delta) / (2*a)
(-b + sqr(delta)) / 2a
(-b + sqrt(delta)) /(2*a)
(-b + sqrt(delta)) div (2*a)
3
Cho câu lệnh khai . tính nghiệm
-b + sqrt(delta) / (2*a)
(-b + sqrt(delta)) / (2*a)
-b + sqrt(delta) / 2*a
[-b + sqrt(delta)] / (2a)
2
Cho câu lệnh k..(a > b +1) +
Vì chứa c..không hợp lệ.
Vì các toán.. về kiểu.
Vì chứa ..khai báo.
Vì không đủ. cần thiết.
2
Cho câu lệnh k(-b - sqrt(delta)) / [2*a]
Vì chứa .. không hợp lệ.
Vì các toá.hợp về kiểu.
Vì chứa ký t. d..t ..
Vì không đủ ..n cần thiết.
3
Cho câu lệnh khai. b^2 - 4*a*c .
biểu thức thứ nhất
biểu thức thứ hai
biểu thức thứ ba
biểu thức thứ tư
1
Cho câu lệnh khai b*b - 4*a*c..
Biểu thức thứ nhất
Biểu thức thứ nhấ..
Biểu thức thứ hai
Biểu thức thứ hai..
3
Cho câu lệnh….b(a * b +1) - b.
Biểu thức thứ nhất
Biểu thức thứ nhất ..
Biểu thức thứ hai
Không có ..đúng
3
Cho câu lệnh..
ab
AB
**AB
*A*B
2
Cho câu lện…
a****b
AB****
A****B
****AB
3
Cho câu lệnh…
**AB
A**B
A**B
*AB*
1
Cho câu lện,,.
A****B
A**B**
A****B
**A****B
4
Cho chương trình …
Chương trình ch..
Là giá trị luỹ..
Là giá trị củ..
Là giá trị luỹ..
1
Cho chương trình…
Là giá trị N…
Là giá trị luỹ …
Là giá trị của…
Là giá trị lũy…
4
Cho chương trình...Tichso là...
Chương... Tichso = 0
Là giá trị luỹ…
Là giá trị của…
Là giá trị luỹ…
3
Cho dãy các giá…
S1: tổng các phần…
S1: tổng các phần…
S1: tổng các phần…
S1: tổng các phần…
1
Cho dãy các giá...End;
S1: tổng bình…
S1: tổng bình…
S1: tổng bình…
S1: tổng bình…
2
Cho dãy các giá... S2 + 1;
S1: tổng các phần…
S1: tổng các phần…
S1: tổng các phần…
S1: tổng các phần…
2
Cho dãy các giá... A[i];
S1: tổng bình …
S1: tổng bình…
S1: tổng bình..
S1: tổng bình…
2
Cho dãy các giá...Until I > N;
S1: tổng các phần...0
S1: tổng các phần...dương
S1: tổng các phần...âm
S1: tổng các phần...dương
2
Cho dãy các giá...End;
S1: tổng các phần... 0
S1: tổng các phần...còn lại
S1: tổng các phần... lẻ
S1: tổng các phần...dãy
1
Cho dãy các giá...S2 * A[i];
Chỉ tính..S1
Tính tổng...S2
Tính tổng...S2
Tính tổng ...S2
2
Cho dãy các giá...End;
Chỉ tính...S1
S1: tổng ... còn lại
S1:tổng ...âm
S1: tổng ...dãy
2
Cho dãy các giá... End;
T1 > T2
T1 < T2
T1 = T2
T1 = T2*T2
3
Cho dãy các giá...Until I >= N;
T1 > T2
T1 < T2
T1 = T2
T1 = T2*T2
3
Cho dãy số a[1]…
32
31
30
29
3
Cho đoạn...(DG[i]);End;
Nhập vào... thứ M.
Nhập vào...thứ N
Nhập vào... tử N.
Nhập vào...tử N.
3
Cho đoạn ... End; End.
Nhập giá...tử 1.
Nhập giá...tử 1.
Nhập giá... tử 1.
Nhập giá...tử 1.
4
Cho đoạn...End; End;
Nhập giá... trận SL
Nhập giá ...tử thứ .
Nhập giá... trận DT
Nhập giá... đến M.
4
Cho đoạn...(TN[i]);End;
Nhập giá ... tử N.
Nhập giá...tử N.
Nhập giá...tử 1.
Nhập giá... tử 1.
4
Cho đoạn...(TN[i]);End;
Nhập giá... tử n.
Nhập giá..thứ n
Nhập giá... tử n.
Nhập giá...thứ m.
3
Cho đoạn...pháp?
Dòng (1)
Dòng (4)
Dòng (5)
Không dòng....
4
Cho đoạn...x1:= ..x2=...pháp?
Dòng (1)
Dòng (2)
Dòng (4)
Dòng (5)
4
Cho đoạn...x1=...x2:= …pháp?
Dòng (1)
Dòng (2)
Dòng (4)
Dòng (5)
3
Cho đoạn...pháp?
Dòng (1)
Dòng (3) và (6)
Dòng (4) và (5)
Không dòng....
3
Cho đoạn...x1:= ...x2:= ...pháp?
Dòng (1)
Dòng (2)
Dòng (4)
Dòng (5)
1
Cho đoạn...pháp?
Dòng (1) và (4)
Dòng (2) và (5)
Dòng (3) và (6)
Không dòng …
1
Cho đoạn...pháp?
Dòng (1) và (4) và (5)
Dòng (2) và (6)
Dòng (3) và (6)
Không dòng …
1
Cho đoạn...sai?
Dòng (2) và (7)
Dòng (1)
Dòng (6)
Tất cả …
1
Cho đoạn ... sai?
Dòng (1)
Dòng (2) và (7)
Dòng (3)
Dòng (4)
2
Cho đoạn...sai?
Dòng (1)
Dòng (3) và (7)
Dòng (4)
Dòng (6)
2
Cho đoạn...pháp?
Dòng (1) và (2)
Dòng (3)
Dòng (4) và (8)
Không ...sai
4
Cho đoạn...pháp?
Dòng (1)
Dòng (2)
Dòng (5)
Dòng (6)
4
Cho đoạn ...pháp?
Dòng (1) và (2)
Dòng (3)
Dòng (5) và (7)
Dòng (6)
3
Cho đoạn...pháp?
Dòng (1) và (2)
Dòng (3)
Dòng (4) và (8)
Dòng (5) và (6) và (7)
4
Cho đoạn...pháp?
Dòng (1)
Dòng (2)
Dòng (3)
Không dòng....
2
Cho đoạn... sai?
Dòng (3)
Dòng (4)
Dòng (1) và (6)
Không có…
3
Cho đoạn...sai?
Dòng (2)
Dòng (3)
Dòng (1) và (7)
Dòng (4)
3
Cho đoạn...pháp?
Dòng (1)
Dòng (2)
Dòng (3)
Không dòng....
1
Cho đoạn...pháp?
Dòng (1) và (2)
Dòng (3)
Dòng (4) và (8)
Không... đúng
4
Cho đoạn...pháp?
Dòng (1) và (2)
Dòng (5)
Dòng (6)
Dòng (7)
1
Cho đoạn chương ..
Kiểm tra g..hình.
Kiểm tra..máy in.
Kiểm tra ..màn hình.
Không có ..
4
Cho đoạn chương ..
Kiểm tra g.. hình.
Kiểm tra ..X1 và X2.
Kiểm tra .. máy in.
Không phương ..
1
Cho đoạn chươn.. hình là
Cac ky tu dac biet
Cac chu cai viet hoa
Cac chu cai viet thuong
Het bang chu c..
2
Cho đoạn chươn.. đúng
Không dùng..Case
Các nhãn ... dữ liệu
Không đượ..nhãn Case
Cả 3 phưng..
4
Cho hai dãy ... thì dừng.
3
2
1
0
2
Cho ma trận A c..ma trận trên?
MPT[2],[3]
MPT[2,3]
MPT[3,2]
MPT[2..3]
3
Cho ma trận c..hông chẵn.
Dem1 := 0;..Dem2 + 1;
Dem1 := 0; ..Dem2 + 1;
Dem1 := 0; .Dem2 + 1;
Dem1 := 0; ..Dem2 + 1;
1
Cho ma trận..i:= 1 To M ..
Sắp xếp các ..
Sắp xếp các ph..
Sắp xếp các ph..
Sắp xếp các ..
1
Cho ma trận c.. i := 1 To N ..
Sắp xếp các phầ..
Sắp xếp các ph..
Sắp xếp các phần..
Sắp xếp các p..
2
Cho ma trận c..For i := 1 To M..
Sắp xếp .. cột .. tăng dần ..
Sắp xếp..dòng .tăng dần
Sắp . cột của..giảm dần
Sắp xếp dòng ..giảm dần .
3
Cho ma trận c.. End;
Sắp xếp các ..
Sắp xếp các..
Sắp xếp các ph..
Cả 3 phương .sai.
4
Cho ma trận c.. a[n+1-j,n+1-j];
Tong1 <> Tong2 ..
Tong1 = Tong2 ..
Tong1 = Tong2 t..
Tong1 <> To..
3
Cho ma trận c..A[n+1-j,n+1-j];
Không khẳng định ..
Tong1 = Tong2.
Tong1 > Tong2.
Tong1 < Tong2.
2
Cho ma trận c..Readln(A[i,j]); . .
221 4.1 5 35
221 4.4 5 35
221 4 5 35
221 4.9 5.5 35
3
Cho ma trận các ..A khác 0.
Tong1 :=0; T..Until i> n;
Tong1 :=0.Until i> n;
Tong1 :=0; .. Until i> n;
Tong1 :=0;..Until i> n;
4
Cho ma trận .. chương trình nào .
Tong1 :=0; ..
Tong1 :=0; T..
Tong1 :=0; Tong2 :..
Tong1 :=0; T.. A[i,j];
1
Cho ma..
Tong1 .;
Tong1.
Tong1 .
Tong1..
1
Cho ma trận..
Tich1 .
Tich1 :.
Tich1 :.
Tich1 :.
1
Cho ma trận..khác 0
Tong1 :.ong2 + A[i,j];
Tong1.
Tong1.
Tong1 :.
4
Cho ma trận c.. End;
Cả 3 kết luận.
Tích .
Tích các.
Tích các.
2
Cho ma trận.. For j := 2 ..
Cả 3 kết luận còn lại đều sai.
Là tích các.
Là tích .
Là tích.
3
Cho ma trận.. For j := 1 .
Cả 3 kết luận còn lại đều sai.
Là tích các.
Là tích c.
Là tích c.
1
Cho ma trận MPT ..
MPT[4,1]
MPT[4],[1]
MPT[1],[4]
MPT[1,4]
4
Cho ma trận vuông
S1 > S2
S1 < S2
Cả ba .đều sai
S1 = S2 trong mọi
4
Cho ma trận vuông
T1 > T2
T1 < T2
T1 = T2 trong..
T1 = T2 trong mọi
4
Cho ma trận vuông
Cả 3 kết luận
Ma trận B(n,n) là ma trận nghịch đảo của A(n,n).
Ma trận B(n,n) giốn
Ma trận B(n,n) là ma trận chuyển vị của A(n,n).
4
Cho ma trận vuônEnd;
Cả 3 kết luận c
Là tích các phần tử trên mỗi cột của ma trận.
Là tích các phần tử
Là tổng các phần
1
Cho một dãy ..bước 2
tb là giá trị ..
tb là giá trị ..
tb là giá trị nhỏ nhất
tb là tổng của dãy số
1
Cho TL[n] là tiền lương..
Tiền lương của..
Tiền lương th…
Tiền lương cao ..
Tiền lương ..
2
Chọn câu đúng …
Màn hình …
Màn hình giao d…
Màn hình giao…
Màn hình giao …
1
Chọn câu đúng…
Muốn diệt…
Muốn diệt trừ …
Muốn diệt trừ …
Chỉ cần…
3
Chọn câu sai…
Khi chạy …
Từ bộ nhớ …
Khi tìm được ….
Nó có ….
4
Chọn đoạn chươ...tự nhiên:
T:=0; i:=1; ..
T:=1; i:=1; …
T:=1; i:=1; …
T:=0; ..
2
Chọn đoạn chương trình .. 1 đến 100:
TONG:=0; i:=1(có Begin
TONG:=0; i:=1;…
BeginTONG:..
TONG:=…
1
Chọn đoạn chương tr..1 đến 100:
BeginT..
TONG:=0..
TONG:=0; i:=…
TONG:=..;
2
Chọn đoạn chương..1 đến 100:
TONG:=0; ..
BeginTON…
TONG:=0; …
TONG:=0; …
3
Chọn một nhó.. "Bán hàng, tiếp thị"…
Theo dõi, …
Lập kế hoạc…
Lập kế hoạch v…
Phân tích…
1
Chọn một nhó.."Điều động nhân lực"..
Theo dõi, …
Lập kế hoạ…
Lập kế hoạc…
Phân tích …
2
Chọn một nhó.. "Hậu cần" ..
Theo dõi,…
Lập kế hoạc...
Lập kế hoạch v...
Phân tích t…..
3
Chọn một nhó,,"Quản lý chiến lược"…
Xử lý các…
Lên lịch …
Lập, …
Đề ra …
4
Chọn một nhó..."Quản lý chiến thuật"…
Xử lý các…
Lên lịch h…
Lập, theo d…
Đề ra mục…
3
Chọn một nhóm.."Quản lý giao dịch"..
Xử lý các…
Lên lịch hoạ…
Lập, theo…
Đề ra mụ…
1
Chọn một nhó.. "Quản lý tác nghiệp…
Xử lý các..
Lên lịch hoạ ...
Lập, theo dõ…
Đề ra m..
2
Chọn một nhó.. "Sản xuất"..
Theo dõi,…
Lập kế hoạch…
Lập kế hoạch …
Phân tích…
2
Chọn một n.. "Tài chính, kế toán"..
Theo dõi…
Lập kế hoạ…
Lập kế hoạ.....
Phân tíc....
4
Chu kì máy
Là một loạ…
Là một loạt …
Là một chu k…
Là một lo…
2
Chức năng "Help…
Hướng dẫn …
Hướng dẫn…
Hướng dẫn…
Bao gồm cả 3..
4
Chức năng của Car…
đồng bộ …
chỉ dùng …
gửi dữ liệu …
chỉ dùng …
3
Chức năng Tìm…
Tìm kiếm ..
Tìm kiếm m..
Tìm kiế…
Bao gồ…
4
Chức năng tìm…
Một tệp…
Một tệp …
Một tệp đ…
Một tệp …
4
Chúng ta có .. đúng.
Sử dụng tổ..
Sử dụng tổ …
Sử dụng tổ ….
Sử dụng ….
4
Chương trình…
Chương trình …
Chương trình …
Chương trình …
Không có p…
1
Chương trình ... Pascal?
Dịch chương...
Có chức …
Dịch từng …
Dịch toàn …
4
Chương trình ..(Device Driver) .
Giúp máy tí…
Giúp máy tính…
Giúp máy tín…
Giúp máy tính đ…
4
Chương trình Internet Explorer là?
Hệ điều hành m…
Phần mềm …
Phần mềm hệ thống
Trình duyệt Web
4
Chương trình Internet Explorer là?
Chương trình soạn th…
Chương trình cun…
Chương trình duyệt Web
Tất cả các ph…
3
Chương trình nào ..e-mail)
Microsoft WinWord
Microsoft Excel
Microsoft Explorer
Microsoft Outl…
4
Có bao nhiêu cách... tính?
Một cách
Hai cách
Nhiều cách
Không có ..o đúng
3
Có bao nhiêu p.. tự?
Một (1)
Hai (2)
Ba (3)
Không (0)
1
Có m cửa hàn…
j := 1;While…
j := 1;Whil…
j := 1;Whi…
j := 1;While…
2
Có M thiết bị ..(k co GT := BD[i] - GT)
Là giá trị khấu hao ..
Là giá trị còn lại của..
Là giá trị còn lại..
Là giá trị khấu hao..
2
Có M thiết bị .. GT := BD[i] - GT; .
Là giá trị khấu hao..
Là giá trị còn lại ..
Là giá trị còn ..
Là giá trị khấu hao ..
1
Có M thiết bị...; End;
Là giá trị khấu hao ..
Là giá trị còn.. thiết bị
Là giá trị.tất ..
Là giá trị khấu ha..
2
Có M thiết ...Until i > N;
Là giá trị khấu…
Là giá trị còn…
Là giá trị còn ..
Là giá trị khấ…
1
Có ma trận A[n,m] ..; End;
Giá trị lớn nhất tr..
Giá trị lớn nhất…
lGiá trị lớn …
Cả 3 phương án đều sai
2
Có ma trận A[n,m]...;End;
Giá trị lớn nhất…
Giá trị lớn nhất tr…
Giá trị lớn nhất của..
Cả 3 phương án đều sai
1
Có ma trận A[n,m] …
Giá trị lớn nhất trê..
Giá trị lớn nhất..
Giá trị lớn nhất của to..
Cả 3 phương á..
4
Có ma trận A[n,m].. To N Do
Tổng giá trị các phần t.
Tổng giá trị các phần ..
Tổng giá...mỗi cột .
Cả 3 .. đều sai
3
Có ma trận A[n,m] ..To M Do ..
Tổng giá trị các p..
Tổng giá trị các p..
Tổng giá trị cá..
Cả 3 ..đều sai
2
Có ma trận A[n,m] ..;(tih' dc)
Tổng giá trị c…
Tổng giá trị c…
Tổng giá trị c..
Cả 3 ph..đều sai
4
Có ma trận A[n,m] ...;End;
Tích giá trị…
Tích giá trị …
Tích giá trị c…
Cả 3 phương án đều sai
3
Có ma trận A[n,m] ..B[j,i]:= A[i,j];
B là ma trận …
B là ma trân giốn…
B là ma trận hoán …
Cả 3 phương án đều sai
3
Có một khách hàng ..Linh := Linh * (1+ LS); End;
Là số tiền lãi ..
Là số tiền..hạn gửi.
Là số tiền..hạn gửi
Là số ..hàng.
3
Có một khách ..Linh := Linh - GOC[i]; ..
Là số tiền lãi..hàng.
Là số tiền .hàng.
Là số tiền mà ..ngân hàng.
Là số tiền lã..hàng
4
Có một số lượng si..>=8.
D := 1;..
D := 1;..
D := 1;T..;End;
D := 1;..;End;
1
Có n công nhân c.. làm được.
i := 1;While ..
i := 1;While ..
i := 1;While i <..
i := 1;While i <..
3
Có n công nhân c..xuất ra.
i := 1.. i > m;
i := 1;..Until i > n;
i := 1;..Until i > n;
i := 1;R. i > n;
2
Có n công nhân ..For j := 1 To m ..
Cả 3 phương án c..
Giá trị đư.. nhân.
Giá trị đ..được.
Giá trị ..nhân.
2
Có N công nhân c..For i := 1 To N
Cả 3 kết luận c..
Giá trị được..nhân.
Giá trị đư..nhân.
Giá trị được.nhân.
3
Có N công nhân cù..',Tong:5);
Cả 3 kết luận ..uai
Giá trị được..nhân.
Giá trị được in..
Giá trị được in..
4
Có N công nhân cùng..Until j > m;
Cả 3 kết luận c..
Tong là tổ.. phẩm.
Tong là tổng.được.
Tong là t.. được.
4
Có n công nhân ,...DG[j]; End;
Tính tiền đư..phẩm.
Tính tiền đ..ra.
Tính tiền .. ra.
Tính tiền được..xuất ra.
3
Có n công nhân c..Until j > m
Cả 3 kết luận còn lại đều sai.
Tong là tổng..được.
Tong là tổn.. được.
Tong là t..phẩm.
4
Có n công nhân.. thu nhập
For i:=1 To n-1 ..
for i:=1 To n-1 D..
For i:=1 To n-1 ..
For i:=1 T..
2
Có n c.. công nhân.
For i:=1 To n-1 ..
For i:=1 To n..
For i:=1 T..
For i:=1 To..
4
Có n công nhân l..giảm dần của tuổi.
For i:=1 To n..
For i:=1..thu nhập.
For i:=1 T.. End;
For i:=1 To n-1..thu nhập.
1
Có n công nhân ..tăng dần của thu nhập.
For i:=1 To n-1..;End;
For i:=1 To n-1 .. End;
For i:=1 To n-1 .end;
For i:=1 T..;End;
1
Có n công nhân l...thu nhập.
For i:=1 T...công nhân.
For i:=1 T..;end;
For i:=1 T... của n người.
For i:=1 ..j:=j=1;end;
2
Có n công nhân.. tên cồng nhân.
For i:=1 T,.. End;
For i:=1 To ...;end;
For i:=1 ..;end;
For i:=1.. End;
4
Có n công nhân l.thu nhập.
For i:=1..n công nhân.
For i:=1 ...end;
For i:=1 To n-.. của n người.
For i:=1 ..;End;j:=j=1;end;
2
Có n công nhân ... END;
Số lượng sản..ộng giỏi
Số lượng s.. động giỏi
Số lượng ..đơn giá
Số lượng.. trung bình
2
Có n công nhân..tăng dần ..hàng..
For i:=1 To.. End;
For i:=1 T.. End;
For i:=1 To n.. End;
For j:=1 .. End;
2
Có n công nhân th..giảm d.. Hàng..
For i:=1 To . .. End;
For i:=1 .. .. End;
For i:=.. End;
For j:=1. End;
1
Có n công nhân ..giảm dần..cột .
For j:=1 To .. End;
For i:=1 To .. End;
For j:=1 .. End;
For j:=1 .. End;
4
Có n công nhân,,tăng dần..,cột
For j:=1 To.. End;
For j:=1 To... End;
For j:=1 ..End;
For i:=1 To m.. End;
3
Có N công nhân .. loại sản phẩm.
Stt:=1;For i:=1..
Stt:=1;For i:=1..
Stt:=1;For i:=1 ..
Stt:=1;For i:=..
1
Có n cửa hàng .. i := i+1; End;
Cả 3 kết luận còn lại đều sai.
Lai là giá trị lợ..hàng.
Lai là tổng .. hàng.
Lai là giá..hoá.
3
Có N củ...gì?For i := 1...KQ:10:2);End;
Là tổng doa..oại hàng
Là tổng do..loại hàng
Là tổng lãi .. hàng
Là tổng lãi .loại hàng
1
Có N củ...gì?Begin KQ := 0...KQ:10:2);End;
Là tổng do..i hàng
Là tổng doan..i hàng
Là tổng lã.. hàng
Là tổng loại hàng
2
Có N củ...gì?For i := 1...KQ := KQ + SL[j,i] * DGB[j]...KQ:10:2);End;
Là tổng d.. M loại hàng
Là tổng do..mỗi loại hàng
Là tổng lãi..oại hàng
Là tổng lãi củ. M loại hàng
2
Có N của hàng cùng bán M loại hàng hoá. Số lượng các loại hàng hoá bán được ở các cửa hàng là SL[n,m], đơn giá mua và bán của các loại hàng hoá là DGM[m] và DGB[m]. Với các dữ liệu đảm bảo thực hiện được, hãy cho biết giá trị KQ được đưa ra màn hình là gì?KQ := 0;For i := 1 To N Do For j := 1 To M Do KQ := KQ + SL[i,j] * (DGB[j] - DGM[j]);Writeln(' Ket qua : ', KQ:10:2);
Là tổng doanh thu của N của hàng với M loại hàng
Là tổng doanh thu của N cửa hàng với mỗi loại hàng
Là tổng lãi của mỗi của hàng với M loại hàng
Là tổng lãi của N cửa hàng với M loại hàng
4
Có N của hàng ...KQ := 0; For j := 1 ..
Là tổng doanh t..
Là tổng doan..i hàng
Là tổng lãi..oại hàng
Là tổng lãi ..
1
Có N của hàng..For j := 1 T.(o co KQ:=0)
Là tổng doanh..
Là tổng do..
Là tổng lãi .. hàng
Là tổng l. N..M l..àng
2
Có n cửa hàn.. Tinh1> và Tinh2.
Tinh := 0; ..- Ban[i]);
Tinh ..Mua[i] - Ban[i]);
Tinh := 0..Mua[i] - Ban[i]);
Tinh := 0; .. - Ban[i]);
2
Có n cửa hàng đ..hàng có lãi.
j := 1;W.. End;
j := 1;..End;
j := 1;W.. End;
j := 1;.End;
2
Có n cửa hàng.. (Ban[i] - Mua[i]) ; End;
Cả 3 kết luận còn lại đều sai.
Lai[j] là…
Lai[j] là giá trị …
Lai[j] là giá ..
2
Có n cửa hàn..(Ban[j] - Mua[j]) ; End;
Cả 3 phương ..
Lai[j] là giá..
Lai[j] là giá trị …
Lai[j] là giá..
4
Có n cửa hàng đ..:= Tong/m; End;
Cả 3 kết luận c.. sai.
Trungbinh[i]..m loại hàng.
Trungbinh[i] l.. cửa hàng.
Trungbinh[i] .. loại hàng.
1
Có N dự án ..(4 cái End;)
Sắp xếp mã, g…
Sắp xếp mã,…
Sắp xếp mã,.. tăng dần
Cả 3 ..sai
4
Có N dự án... (2 End;)
Sắp xếp giá trị..tăng dần
Sắp xếp mã, ..giảm dần
Sắp xếp mã,..tăng dần
Cả 3 p. sai
2
Có N dự ...IF DA[i] < DA[j]..until i >= N + 1;
Sắp xếp mã, g…
Sắp xếp mã, ..giảm dần
Sắp xếp mã, g..
Cả 3 ..sai
2
Có N dự án c.. IF DA[i] > DA[j]...1;Until i > N
Sắp xếp mã,..
Sắp xếp mã, ..giảm dần
Sắp xếp mã, ..ăng dần
Cả 3 phương án đều sai
1
Có N dự án ..until i >= N + 1;
Sắp xếp mã, giá..
Sắp xếp mã, giá trị đ..
Sắp xếp mã, giá .. tăng dần
Cả 3 .đều sai
2
Có N khách..Tong:=Tong1+Tong2;
Là số tiền g...hàng.
Là số tiền ..hàng.
Là tổng s. dịch
Là số tiề..hàng.
3
Có n khách . ..Writeln('Tong : '); End;
Tong khôn..sai.
Tong là số.. thời hạn.
Tong là .. thời hạn.
Tong là số.. thời hạn.
2
Có n khách h..LN(1+LS[j])); End;
Tong khôn..sai.
Tong là ..thời hạn.
Tong là ..thời hạn.
Tong là.. thời hạn.
3
Có n khách... ;End;
Tong là.. tiền lãi của n khách
Tong..
m
ngân hàng..trả
Tong là..
m
ngân..n
khách
Tong.. 1 ngân.
n
khách
1
Có n khách.; End;
Tong .. lãi của
n
khách..
m
Tong..
m
ngân hàng
Tong..lãi
mỗi
khách..
m
ngân
Tong
một
ngân hàng
n
3
Có n khách..Tong?
Tien
không
xđ...
Tien..
m
ngân hàng..
mỗi
khách..
Tien..
mỗi
ngân hàng
n
khách..
Tien..
m
ngân hàng
n
khách..
3
Có n khách..Tong?For i := 1 To n Do..
Tong
không..
Tong.
.m
ngân hàng..
một
khách..
Tong..
m
ngân hàng
n
khách..
Tong..
mộ
t ngân hàng.
.n
khách
2
Có n khách..Tong?Tong := 0;For i := 1 To n Do..
Tongkhông
..
Tong..
m
ngân hàng..
một
khách..
Tong..
m
ngân hàng..
n
khách..
Tong..
một
ngân hàng ..
n
khách..
3
Có n khách..Tong?Tong := 0;For i := 1 To n Do Begin For j := 1 To m Do ..
Tong.. tổng.l
ãi
..
n
khách.
.m
ngân hàng.
Tong..
m
ngân hàng..
một
khách..
Tong..
m
ngân hàng..
n
khách..
Tong..
một
ngân hàng..
n
khách..
1
Có n khách..Tong..ì?For i := 1 To n Do Begin Tong := 0; For j := 1 To m Do..
Tong..
tiền lãi
..
n
khách..
m
ngân hàng.
Tong..
m
ngân hàng..
một
khách..
Tong..tiền lãi..
mỗi
khách..
m
ngân hàng.
Tong..một ngân hàng..n khách..
3
Có n khách..Tong..?
Tien
không
..
Tien..
m
ngân hàng..
mỗi
khách..
Tien..
mỗi
ngân hàng..
n
khách..
Tien..
m
ngân hàng..
n
khách..
3
Có n khách hàng..danh sách khách.
.tăng dần
..
For i:=1 To m-1 Do..
For i:=1 To n-1 Do..
For i:=1 To n-1 Do..
For i:=1 To n-1 Do..Tgbd[j]:=Tg2; End;
4
Có n khách..ds khách..
tăng dần
..
For i:=1 To m-1..
For i:=1 To n-1..
For i:=1 To n-1 Do..
For i:=1 To n-1 Do..Tgbd[j]:=Tg2; End;
4
Có n khách..ds khách..
theo vần A, B, C
,...
For i:=1 To n-1 Do..
For i:=1 To n-1 Do..
For i:=1 To n-1 Do..
For i:=1 To n-1 Do..
1
Có n khách..ds..khách theo vần A, B, C,...
For i:=1 To n-1 Do..
For i:=1 To n-1 Do..
For i:=1 To n-1 Do..
For i:=1 To n-1 Do..
1
Có n khách..sx..giảm dần..từng dòng..
For i:=1 To n Do..
For i:=1 To m Do..
For i:=1 To n Do..
i:=1;j:=1;For i:=1 To n Do
4
Có n khách..sx..tăng dần..từng cột..
For j:=1 To m Do..
For i:=1 To m Do..
For i:=1 To m Do..
For j:=1 To m Do..
2
Có n khách ..sx..giảm dần..từng dòng..
For i:=1 To n Do..
For i:=1 To m Do..
For i:=1 To n Do..
i:=1;j:=1;For i:=1 To n Do For j:=1 To m -1 Do..
4
Có n khách..sx ..tăng dần..từng cột..
For j:=1 To m Do..
For i:=1 To m Do..
For i:=1 To m Do..
For j:=1 To m Do..
2
Có n khách..sx..giảm dần..từng cột..
For i:=1 To m Do..k:=k+1;End;
For j:=1 To m Do..
For j:=1 To m Do..
For i:=1 To m Do..k:=k+1;End;
1
Có n khách..sx..tăng dần..từng hàng..
For i:=1 To n Do..If Not(TG[i,j] <= TG[i,k])..
For i:=1 To n Do..If Not(TG[i,j] > TG[i,k])..
For i:=1 To n Do..If TG[i,j] <= TG[i,k]..
For i:=1 To m Do..If Not(TG[i,j] <= TG[i,k])..
1
Có N khách..DL := 0..*
EXP(KH[i]*LN(1+LS[j]) - BD[i,j]
;Writeln(..)
Là..mỗi ngân hàng..trả..khách..
Là..mỗi khách nhận đc..
Là..ngân hàng..trả..khách..
Là..lãi của khách..
4
Có N khách..*
EXP(KH[i]*LN(1+LS[j])
;Writeln(..);
Là..mỗi ngân hàng..trả..khách..
Là..mỗi khách nhận đc..
Là..ngân hàng..trả..khách..
Là..lãi của.. Khách..
3
Có N khách
* EXP(KH[i]*LN(1+LS[j])
..
Là..mỗi ngân hàng..trả..khách..
Là..tiền..mỗi khách nhận đc..
Là..ngân hàng..trả..khách..
Là..lãi của.. Khách..
2
Có N khách..DL là gì?For i := 1 To N Do..*
EXP(KH[i]*LN(1+LS[j]) - BD[i,j]..
Là..mỗi ngân hàng..trả..khách..
Là..lãi của mỗi khách..
Là..ngân hàng..trả.. Khách..
Là..lãi của..khách..
2
Có N khách
* EXP(KH[i]*LN(1+LS[j])
..
Là..mỗi ngân hàng..trả..khách..
Là số tiền mỗi khách hàng nhận được ở các ngân hàng khi hết hạn
Là số tiền các ngân hàng phải trả cho các khách hàng khi hết hạn
Là số tiền lãi của các khách hàng ở các ngân hàng
1
Có N khách..
* EXP(KH[i]*LN(1+LS[j])
Là..tiền mỗi ngân hàng..trả..khách..
Là..tiền mỗi khách nhận..
Là..tiền.. ngân hàng..trả..khách..
Là..lãi của khách..
1
Có N khách..
* EXP(KH[i]*LN(1+LS[j]) - BD[i,j]..
Là..tiền mỗi ngân hàng..trả..khách..
Là..tiền mỗi khách nhận..
Là.. lãi mỗi ngân hàng..trả.. Khách..
Là..lãi.của khách hàng..
3
Có N khách..i := 1;..;Until i > N
Sx theo khách..thăng dần
Sx theo khách..giảm dần
Sx theo khách..giảm dần
Cả 3..
2
Có N khách hàng ..Until i > M
Sx..theo.. Lãi..giảm dần
Sx theo khách..giảm dần
Sắp xếp..theo.. Lãi..tăng..
Cả 3..
3
Có N khách .. IF LS[i] < LS[j] ..
Sx..theo..lãi..giảm dần
Sx..theo tên khách..giảm dần
Sx ..theo lãi tăng dần
Cả 3 ..
1
Có N khách..Repeat IF LS[i] > LS[j]..Until i > M
Sx..theo..lãi..giảm dần
Sx..theo tên khách..giảm dần
Sx ..theo lãi tăng dần
Cả 3 ..
3
Có N..Repeat IF LS[i] > LS[j] Then Begin TG := LS[i]; LS[i] := LS[j]; LS[j] := TG..
Sx..theo..lãi..giảm dần
Sx..theo tên khách..giảm dần
Sx ..theo lãi tăng dần
Cả 3 ..
4
Có N khách i := 1;Repeat j := i + 1;
While j <= N Do
Sx..theo tên khách.. tăng dần
Sx..theo tên khách..giảm dần
Sx theo..tiền tăng dần
Cả 3
1
Có N khách.. i := 1;Repeat j := i + 1;
While j <= M Do
Sx..theo..lãi..giảm dần
Sx..theo tên khách..giảm dần
Sx ..theo lãi tăng dần
Cả 3
3
Có N khách.. IF LS[i] < LS[j] Then..
Sx..theo..lãi..giảm dần
Sx..theo tên khách..giảm dần
Sx ..theo lãi tăng dần
Cả 3
1
Có N khách..LS[j] := TG; k :=1; Repeat TGD := BD[i,k]..
Sx..theo..lãi..giảm dần
Sx..theo tên khách..giảm dần
Sx..theo..lãi..tăng dần
Cả 3..
3
Có N khách..LS[i]; LS[i] := LS[j]; LS[j] := TG; Repeat TGD := BD[i,k]..
Sx..theo..lãi..giảm dần
Sx..theo tên khách..giảm dần
Sx..theo..lãi..tăng dần
Cả 3..
4
Có N loại thiết bị..
Là tổng..của..tại các..
Là tổng..của....tại các..
Là tổng..của..trong mỗi..
Là tổng..của..trong các..
1
Có N lớp..chức năng gì?i := 1;Repeat j := 1; While j < M Do..
Sx tên tăng dần theo vần
Sx tên sv giảm dần theo vần
Sx tên sv tăng dần theo số lượng..
Cả 3..
2
Có N lớp..chức năng gì?i := 1;While i <= N Do..
Sx tên tăng dần theo vần
Sx tên sv giảm dần theo vần
Sx tên sv tăng dần theo số lượng..
Cả 3..
1
Có N lớp ..chức năng gì?Repeat j := 1; While j < M Do..
Sx tên tăng dần theo vần
Sx tên sv giảm dần theo vần
Sx tên sv tăng d..lượng..
Cả 3..
4
Có n người..in ra..?
Năm..trẻ nhất..
Năm..già nhất..
Tuổi..trẻ nhất..
Tuổi..già nhất..
2
Có N ng ..in ra..?Max := S[1]..
Năm sinh..trẻ nhất..
Năm sinh..già nhất..
Tuổi ..trẻ nhất..
Tuổi..già nhất..
1
Có N ng..(T[i] >= 30) Or (T[i] < 20)..
Tổng.. trong độ.. 20 - 30
Tổng.20..xuống.. trên 30 tuổi
Tổng..20.. dưới 30..
Tổng..dưới 20..30 tuổi trở lên
4
Có N ng..(T[i] < 30) And (T[i] >=20)..
Tổng.. trong độ.. 20 - 30
Tổng..trong..20 - 30
Tổng..từ 20 ..dưới 30 tuổi
Tổng..từ 20..dưới 30 tuổi
4
Có n nữ cn..ds..tăng dần.. thu nhập
For..If Not(Sc[j] <= SC[i]) ..
For..If Not(Tn[j] >= Tn[i])..
For..If Tn[j] > Tn[i]
For..If Not(Sc[j] >= SC[i])
2
Có n nữ cn.. giảm dần..số con.
For.. If Not(Tn[j] > Tn[i])
For..If Not(Sc[j]<= Sc[i])
For..If Not(Sc[j]>= Sc[i])..
For ..If Not(Sc[j] <= SC[i]) ..
2
Có n nữ cn..tăng dần..số con.
For..If Not(Sc[j] <= SC[i])..
For..If Not(Sc[j] >= SC[i])
For..If Tn[j]< Tn[i] ..
For..If Tn[j]> Tn[i]..
2
Có n nữ cn..tăng dần..số con.
For..If Sc[j] < Sc[i]..
For..If Not(Tuoi[j] <= Tuoi[i])..
For..If Not(Sc[j] >= SC[i])..
4
Có n nữ cn..tăng dần..số con.
For..If Sc[j] < Sc[i]..
For..If Not(Tuoi[j] <= Tuoi[i])..
For..If Not(Sc[j] >= SC[i])..
For..If Not(Sc[j] < Sc[i])..
4
Có N sv..KQ := KQ + DT[i,j]..
ĐiểmTB chung mỗi môn..trên..sv
ĐiểmTB chung..mỗi sv.. môn học
ĐiểmTB chung N sv..
Cả 3..
1
Có N sv..KQ := KQ +
DT[i,j]
* HT[j]
ĐiểmTB chung mỗi môn..trên..sv
ĐiểmTB chung..mỗi sv.. môn học
ĐiểmTB chung N sv..
Cả 3..
2
Có N sv.. KQ := DT[j,i]* HT[i]..
ĐiểmTB chung mỗi môn..trên..sv
ĐiểmTB chung..mỗi sv.. môn học
ĐiểmTB chung N sv..
Cả 3..
4
Có N sv..KQ := KQ + DT[i,j]* HT[j]..
ĐiểmTB chung mỗi môn..trên..sv
ĐiểmTB chung..mỗi sv.. môn học
ĐiểmTB chung N sv..
Cả 3..
3
Có N sv..Tong1 := Tong1 + Diem[i,j] * Hoctrinh[j]..
Cả 3..
Giá trị ..
Giá trị ..
Giá trị ..
2
Có n sv.. giảm dần.. từng cột..
For j:=1 To m Do
For j:=1 To m Do
For j:=1 To m Do
For j:=1 To m Do
4
Có n sv..tăng dần..từng hàng..
For i:=1 To n Do
i:=1;While i <= N Do..
For i:=1 To n Do
For i:=1 To n Do
1
Có n sv..tăng dần..từng hàng..
For..If DT[i,j] > DT[i,k]..
For ..If DT[i,j] < DT[i,k]..
For..If Not(DT[i,j] <= ..
For..If Not(DT[i,j] > DT[i,k])..
3
Có n sv..giảm dần ..từng hàng..
For i:=1 To n Do
For i:=1 To n Do
For i:=1 To n Do
For i:=1 To n Do
1
Có n sv.. tăng dần..từng cột..
For j:=1 To m Do..
For j:=1 To m Do..
For j:=1 To m Do..
For j:=1 To m Do..
1
Có n tài sản..TL[i] := 0.1; SC[i] := 0.05;ELSE ..
Tài sản có t..
Tài sản có t…
Tài sản có tuổ..
Phương án 1 và 3
4
Có n tài sản..IF.. ENDELSE ..
Tài sản có tuổi d..
Tài sản có tuổi t..
Tài sản có tuổi t..
Tài sản có tu..
1
Có n tài sản..TL[i] := 0.1; SC[i] := 0.05;ELSE ..
Tài sản có tuổi..
Tài sản có tuổi..
Tài sản có tuổi..
Cả ba..
4
Có N tài sản ..
Tổng..duới 10 tr.. sau 1980
Tổng duới 10 tr... Trước... 1980
Tổng..trên 10 triệu..sau..1980
Tổng..trên 10 triệu..trước..980
2
Có n tài sản ..
Tài sản có giá trị..
Tài sản có giá trị..
Tài sản có giá trị..
Cả 3..
4
Có n tài sản ..
Tài sản có số năm ..
Tài sản có số năm ..
Tài sản có số năm ..
Tài sản có số năm ..
4
Có N thiết bị..
GT[i] là ..
GT[i] là ..
GT[i] là ..
GT[i] là ..
3
Có n thiết bị..giảm dần..
For j:=1 To m Do
For j:=1 To m Do
For j:=1 To m Do
For j:=1 To m Do
4
Có n thiết bị ..tăng dần..
For j:=1 To m Do
For j:=1 To m Do
For j:=1 To m Do
For j:=1 To m Do
3
Có n thiế.. trị tăng .khấu hao.
For i:=1 To n…
For i:=1 To m …
For i:=1 To n…
For i:=1 To m …
2
Có n thiết..trị giảm. khấu hao.
For i:=1 To m ..
For i:=1 To n ..
For i:=1 To n ..
For i:=1 To m ..
1
Có n thiết bị..tăng.. hao.
For i:=1 To n ..
For i:=1 To n ..
For i:=1 To n ..
For i:=1 To n ..
1
Có n thiết..giảm..hao.
For i:=1 To m …
For i:=1 To n …
For i:=1 To n…
For i:=1 To n ..
3
Có n thiết..*ln(1-Tlkh[i])) .
Là tổng giá .. 1991
Là tổng..thiết bị
Là tổng khấu .. 1991.
Là tổng giá.. 1991
4
Có n thiết..*ln(Tlkh[i])); ..
Là tổng giá..1991
Là tổng ..thiết bị
Là tổng khấ.. 1991.
Là tổng ..1991
1
Có n thiết bị…
T1 : Tổng giá….
T1 : Tổng nguyên …
T1 : Tổng giá trị kh..
T1 : Tổng giá trị k...
2
Có n thửa ruộng..
For i:=1 to m ..
For i:=1 to m…
For i:=1 to m ..
For i:=1 to m …
4
Có số A…
In ra Nho
In ra Vua
In ra Qui mo
Cả 3 phươn..
2
Có thể đính…
Không đín,..
Đích kèm..
Đích kèm ..
Tất cả các…
2
Con người không..
Gõ lệnh từ..
Ra lệnh ..
Ra ký hiệu ..
Cả phương án 1 ..
3
Công nghệ liên..
Từ.. 20.
Từ .. 1840.
Từ..1870.
Từ.. 1780.
2
Công nghệ máy..
Từ những năm 1940.
Từ những năm 1960.
Từ năm 1890.
Từ những năm 1950.
1
Công nghệ thông..
Là công..
Là phần ..
Là một hệ t..
Là mộ..
2
Công nghệ thông..
Một tập hợp.
Quy trình..
Sự kết hợ..
Một môn..
3
Công nghệ ..
Công nghệ..
Công nghệ..
Công nghệ ..
Cả ba ..
3
Công nghệ vi điện..
Từ...1960.
Từ ...1970.
Từ năm 1965, khi …
Từ cuối thế kỷ 20.
1
Công ty du lịch …
IF MA[i] < 15 …
IF SN[i] <15 …
IF SN[i] < 15 …
IF SN[i] < 15 …
4
Công ty du lịch…
IF SN[i] < 15…
IF 0 < SN[i] < 15 …
IF SN[i] < 15 …
IF SN[i] < 15 …
1
Công ty du lịch…
CASE SN[i] OF0…
IF SN[i] < 15..
IF SN[i] > 50 ..
Cả 3 .. đúng
4
Công ty du lịch ..
CASE MA[i] OF0…
IF PT[i] < 15..
IF SN[i] > 50…
CASE SN[i] OF0….
3
Công ty du lịch..
IF NG[i] < 15…
IF SN[i] < 15 …
IF SN[i] = 15 …
IF SN[i] < 15…
2
Công ty du lịch…
CASE NG[i] OF0…
IF NG[i] < 15…
IF MA[i] > 50 ..
Cả 3 ... sai
4
Công ty du lịch…
CASE SN[i] OF0…
CASE SN[i] OF0…
CASE SN[i] OF0…
CASE SN[i] OF0…
3
Công ty du lịch..
IF SN[i] = 50…
IF NG[i] > 50…
IF MA[i] > 50…
IF SN[i] > 50…
4
Cột thông tin TYPE..
Tên của ph..
Mô tả ..
Phần mở rộn…
Một thông ..
2
Đặc điểm chung…
Tạo thành..
Có chứa..
Được chế tạ..
Có chứa..
2
Đặc điểm của ROM…
ROM ... đến nữa.
ROM ... tắt máy.
Giống như RAM..i vào RAM.
ROM ..tắt máy.
2
Đáp án..
Phá hoại..
Làm cho ..
Tạo thêm c..
Tạo ra ..
1
Đáp án…
Tạo ra…
Phong tỏa ..
Làm cho…
Làm cho…
2
Đáp án…
Tạo ra…
Làm cho..
Làm cho…
Phá hỏng …
4
Đáp án…
Phá hoại…
Làm cho…
Xóa bỏ …
Làm sai lệch…
2
Đáp án..
Trên màn..
Xóa bỏ v..
Làm sai lệc…
Chiếm nguồn c…
1
Đáp án …
Chiếm nguồn..
Phong tỏa ..
Phá hỏng ..
Tạo thêm ..
4
Đáp án..
Làm sai lệch…
Chiếm nguồn…
Tạo ra tiếng..
Phong tỏa..
3
Đầu năm 1998..
Tính khoản t..
Tính và hiện..
Chương trình ..
Tính và hiện số..
4
Dây cáp…
Dùng để nối…
Dùng để nối ..
Dùng để nối…
Tất cả ..
1
Dãy nào.
WINDOWS…
CON, CONG,…
HOAHONG, …
LAO-DONG, ..
3
Dãy nào..
So_luong, ..
Program,..
Ho va ten, ..
2000A, ..
1
Dãy nào..
And, ..
Style, …
Program,..
Uses,…
2
Dãy nào..
Procedure,..
With, ..
If, then,..
You, learn...
4
Dãy nào..
Read, Readln..
Abs, Sqr, ..
Integer, Real,..
HoTen, ...
4
Dãy nào..
Uses, ..
Label, ..
Uses,..
Constant, ..
1
Dãy nào..
Do Not, ..
For...Down..
If...then...Else,..
And, Or, …
1
Để chạy ..
Chọn RECY..
Chọn MY DOC..
Chọn thanh công ..
Chọn chức năn…
4
Để chu trình …
Nhất định..
Không cần ..
Phải có lệnh …
Có hoặc …
3
Để chu trình..
Nhất định..
Có hoặc…
Không cần..
Phải có lệnh…
4
Để chu trình lôgíc …
Nhất định..
Có hoặc…
Không cần ..
Phải có lệnh…
4
Để có thể p..
Chúng ta ..
Chỉ cần …
Luôn phải kiểm…
Cài các phần…
3
Để đặt giá …
Left
Inside
Outside
Gutter
4
Để đọc..
Chương trình ..
Chương trình..
Chương trình ..
Tất cả ..
3
Để đóng…
Trong hộp Start....
Trong hộp Start…
Trong hộp Start …
Trong hộp Start ..
4
Để in 5 trang…
1-5
1:5
from 1 to 5
1 -> 5
1
Để kết nối máy tính…
Lắp đặt thiết bị;..
Cài đặt phần m…
Thuê nhà cung…
Lắp đặt thiết bị; …
4
Để luôn tạo…
Always Create…
Always Create…
Allow Save …
Allow Save..
1
Để một máy...cần?
Chương trình..
Trình duyệ…
Chương trình..
Chương trình…
2
Để một máy….
Địa chỉ …
Nội dung..
Nơi lưu trữ..
Địa chỉ WebSite …
4
Để sao chép tệp BT1.pas …
Tại phần cửa sổ…
Mở thư mục TM1..
Mở thư mục TM1…
Mở thư mục TM1…
3
Để sao chép t KEHOACH…
b1: Kích chuột..
b1: Kích chuột chọn f..
b1: Kích chuột chọn f…
b1: Kích chuột chọn f…
3
Để tạo đường viề..
Đặt điểm..
Đặt điểm chèn ..
Đặt điểm chèn ..
Đặt điểm ch..
1
Để thay đổi ..
mục Setting..
My Com.
mục Fin..
mục Progra…
1
Để tự động..
Hãy đưa ứ..
Hãy đ..
Hãy tạo ..
Hãy đưa..
2
Để từ một..
Dịch v..
Dịch v..
Dịch v..
Dịch vụ ..
4
Đĩa từ ..
- Đĩa cứng..
- Đĩa mềm..
- Đĩa cứng…
- Đĩa cứng..
4
Dịch chương..
Là quá tr…
Là quá tr…
Là quá tr…
Là quá tr…
4
Dịch vụ cho phé..
Dịch vụ FTP
Dịch vụ Telnet
Dịch vụ WWW
Dịch vụ WEB
2
Dịch vụ nào dù..
Dịch vụ e-mail
Dịch vụ telnet
Dịch vụ WWW
Dịch vụ FTP
4
Dịch vụ Tel..
Là dịch vụ tìm..
Là dịch vụ cun..
Là dịch vụ n..
Là dịch vụ ch..
4
Dịch vụ thư..
Dùng để..
Dùng để ..
là các thôn..
Tất cả .đúng
3
Dịch vụ WWW ?
Cung cấp ..
Cung cấp …
Cung cấp…
Tất cả..đúng
2
Định danh ..(URL) ..
Phương pháp..
Địa chỉ..
Phương pháp..
Cả 3 ...sai
1
Định nghĩa tin h..
Tin học là ..
Tin học là ngành…
Tin học là mộ…
Tin học là ngàn..
4
Độ dài từ (Wo..
Là số các byt..
Là số các bit ..
Là số các bit ..
Là số các..
3
Độ rộng đường truy..
Là số các byt..
Là yếu tố ..
Không phản..
Là số các bit..
4
Đổi số bát phân (Hệ 8) 120 thành số hệ thập phân?
Số thập phân là: 544
Số thập phân là: 80
Số thập phân là: 81
Số thập phân là: 82
2
Đổi số bát phân ..
Số thập .. 104
Số thập ..120
Số thập ..100
Số thập.. 91
3
Đổi số nhị phân..
Số.. 30
Số ..12
Số ..13
Số..14
4
Đổi số nhị phân ..
Số...: 60
Số ...30
Số ...31
Số...40
2
Đổi số nhị phân …
Số..32
Số .. 30
Số ..31
Số ..25
2
Đổi số thập phâ..
Số ...1010000
Số...1010001
Số...1110000
Số ...1010011
1
Đổi số thập …
Số...1010111
Số ...1010111
Số...1100011
Số...1011011
4
Đổi số thập …
Số...3716
Số bát...7317
Số bát..2716
Số bát ...3717
4
Đổi số thập …
Số thập...7BE
Số thập...7BF
Số thập... 7CF
Số thập..1CE
3
Đổi số thập …
Số bát ..3726
Số bát..316
Số bát ..3727
Số bát..7326
1
Đổi số thập ..
Số thập lục..7D6
Số thập lụ..7116
Số thập lục..6B7
Số thập lục.. 7C6
1
Dòng thực…
Sao chép..
Sao chép phầ..
Sao chép phần v..
Sao chép phầ..
4
Dòng thực…
Xoá (cắ..
Xoá (cắ..
Xoá (cắt)..
Xoá (cắt..
1
Dòng thực..
Edit
File
Search
Tool
2
Dòng thực ..
Cut
Save As
Save
Exit
1
Dòng thực..
Save As
Paste
Exit
3
Dòng thực …
Open
Save As
Save
Copy
4
Dòng thực..
New
Save As
Run
Exit
3
Dòng thực ..
Undo
Redo
Run
Copy
3
Dòng thực…
Undo
Redo
Paste
Run
4
Dòng thực..
Open
Redo
Copy
Paste
1
Dòng thực..
Cut
Copy
Save
Paste
3
Dòng thực..
Cất tệp..
Mở tệp..
Mở t..
Mở t..
2
Dòng thực
Dán nội d..
Dán nội d..
Dán văn b..
Dán văn b..
2
Dòng thực..
Biên d..
Chạy ch..
Biên dịc..
Chạy mộ..
3
Dòng thực..
Cất tệp..
Cất tệp..
Luôn cất ..
Cất tệ..
2
Dòng thực ..
Ctrl+F
ALT+E
ALT+P
ALT+P
3
Dòng thực..
CTRL+F
ALT+F
ALT+E
ALT+P
2
Dòng thực..
CTRL+F
ALT+F
ALT+E
ALT+R
4
Dữ liệu..
Các thông..
Các số l..
Các số l..
Các kết..
2
Dữ liệu..
Dữ liệu kiểu ...
Dữ liệu kiểu..
Dữ liệu kiểu..
Dữ liệu k..
4
Dữ liệu là gì?
Dữ liệu là..
Dữ liệu là ..
Dữ liệu là...
Dữ liệu là ...
3
Dùng hàm.. làm tròn..x
ROUND(X)
SQRT(X)
FRAC(X)
LN(X)
1
Dùng hàm..bình phương.. x
ROUND(X)
SQR(X)
FRAC(X)
LN(X)
2
Dùng hàm..căn..2.x
ABS(X)
SQRT(X)
FRAC(X)
LN(X)
2
Dùng hàm..logarit.. tự nhiên. x.
ABS(X)
SQRT(X)
FRAC(X)
LN(X)
4
Dùng hàm.. tuyệt đố.. X
ABS(X)
INT(X)
FRAC(X)
LN(X)
1
Giá trị b
Đếm...
Chương trìn..
Tính giá..
Tính và ..
4
Giá trị b.
Đếm ..
Chương trìn..
Tính giá ..
Tính và..
4
Giá trị của t..
Là những rủ..
Là giá trị..
Là giá trị ..
Là khoản ..
2
Giai đoạn Lưu trữ..
Giai đoạn đầu tiê..
Giai đoạn trung ..
Giai đoạn sau..
Giai đoạn cuối..
3
Giai đoạn Thu thập..
Giai đoạn đầu t..
Giai đoạn trung..
Giai đoạn sau..
Giai đoạn cuối..
1
Giai đoạn Truyền đ..
Giai đoạn đầu..
Giai đoạn trung..
Giai đoạn sau..
Giai đoạn cuối..
4
Giai đoạn Xử lý..
Giai đoạn đầu..
Giai đoạn trung..
Giai đoạn sau..
Giai đoạn cuối…
2
Giải pháp ..
Chỉ là: T..
Chỉ là: R..
Tăng số lư..
Cả 3 ph..
3
Gọi DT[i].. N=50;…
Nhập gi... 50.
Nhập giá..50.
Nhập giá...thứ 1.
Nhập giá.. thứ 50.
1
Gọi DT[i].. N=100..
Nhập giá..100.
Nhập giá.. 100.
Nhập giá ...thứ 1.
Nhập giá ..thứ 100.
1
Gọi HT[N]…
Nhập giá...
Nhập giá ..
Nhập giá ..
Nhập giá ..
3
Gọi LN[i] ..
Nhập giá..100.
Nhập giá...100.
Nhập giá ..
Nhập giá .. 100.
1
Gọi SC[n]…
D là số bà ..
D là phần tră..
D là phần ..
D là số bà..
2
Gọi SC[n]..
D là phần trăm..
D là số bà ..
D là phần trăm ..
D là số bà..
1
Gọi SC[n]..
Tổng số công…
Số con ít ..
Số con đông..
Tổng số công ..
3
Gọi TN[i]...
Nhập giá..50.
Nhập.. thứ 1.
Nhập giá .. thứ 50.
Nhập giá..
3
Gọi TN[i]..N=100…
Nhập giá.. thứ 100.
Nhập giá ..thứ 1.
Nhập giá.. thứ 100.
Nhập giá .. thứ 100.
1
Gọi TN[n] ..For i=1
Là số cán bộ..
Là tổng thu..
Là số cán..
Là số cán..
4
Gọi TN[n]..While i <=n..
Là thu nhập..
Là tổng thu..
Là thu nhập..
Là thu nhập..
1
Gọi TN[n]..Until i>N;
Là thu nhập..
Là tổng thu ..
Là thu nhập tr..
Là thu nhập ..
4
Gọi TN[n]..While i<=n ..
Là tổng số..
Là tổng thu nhập..
Là số cán bộ..
Là số cán bộ..
3
Gọi TN[n]..;Until i > n;
Là số cán b ..nhỏ hơn X.
Là số cán..cao hơn X.
Là số cán bộ.. tối thiểu bằng X.
Là số cán bộ.. bằng X.
2
Gọi TN[n]..
Tìm số c..thấp..1000000
Tính tổng t.trên 1000000 .
Tính thu nhập tr.trên 1000000 ..
Tìm số c. cao.1000000 .
2
Gọi TN[n]…
Tìm số c.cao.500000 ..
Tính tổng..trên 500000..
Tính thu nhập tru.. trên 500000 .
Tính thu nh.tối th..500000.
4
Gọi TN[n]..
Tính tổng số c.bằng.thu..
Tính tổng..xí nghiệp.
Tính thu nhập trung..xí nghiệp.
Tính thu nhậ..tối. 500000.
1
Gọi TN[N]..
3.4E+19
2.4E+19
3.54000001
5.4E+19
1
Gọi TN[n].
Là số.bằng ..thấp nhất.
Là tổng thu ..n cán bộ trên.
Là tổng số. Bằng.. trung bình.
Là số c.thu nhập cao nhất.
1
Gọi TN[N] và CT[N] .
Nhập giá trị là số thực ..
Nhập giá trị là số nguyên.
Nhập giá trị bất .
Nhập giá trị là số nguyên .
2
Gọi TN[N] và CT[N]..
Nhập giá trị..thứ 100.
Nhập giá tr.. phần tử thứ
Nhập giá trị bất...thứ N.
Nhập giá trị kiểu.. 100.
4
Gửi tiết kiệm S đô..
Tính số dư (vốn + lãi)..
Hiện số năm ..
Đếm và hiện ..
Chương trình …
2
Hàm ABS(x)..
Cho giá trị tuyệt..
Cho số nguyên..
Cho số nguyên ..
Cho phần nguyên ..
1
Hàm EXP(x)..
Cho logarit..
Cho căn bậc..
Cho e ..
Cho logarit ..
3
Hàm FRAC(x)..
Cho giá trị tuyệ..
Cho 1 nếu..
Cho TRUE ..
Cho phần lẻ ..
4
Hàm INT(x) ..
Cho số nguyên..
Cho giá trị tuyệ..
Cho số nguyên nh..
Cho phần..
4
Hàm Ln(x)..
Cho logarit ..
Cho căn bậc..
Cho e mũ x
Cho logarit ..
4
Hàm ROUND(x)..
Cho giá trị tuyệt ..
Cho số nguyên <= x
Cho số nguyên ..
Cho phần nguyên ..
3
Hàm SQR(x)..
Cho logarit ..
Cho căn...
Cho bình phư..
Cho e mũ x
3
Hàm SQRT(x)..
Cho logarit..
Cho căn bậc 2...
Cho x2.
Không có phươ..
2
Hãng máy tính..IBM-PC đầu ..
1980
1981
1990
1991
2
Hãng máy.. máy vi tính đầu..
Acer
Compaq
IBM
Apple Inc
3
Hãng vận tải …
IF KC[i] < =100…
IF CH[i] < =100…
IF KC[i] < =100…
IF TL[i] < =100…
1
Hãng vận tải đưa…
IF CH[i] < 100..
IF TL[i] <100…
IF TL[i] < 100…
IF KC[i] < 100 …
4
Hãng vận tải …
IF KC[i] < 100…
IF 0 < KC[i] < 100 …
IF KC[i] < 100 …
IF KC[i] < 100 ..
1
Hãng vận tải …
CASE KC[i] OF0..100.
IF KC[i] < 100 ..
IF KC[i] > 400 ..
Cả 3 phương án đều đúng
4
Hãng vận tải…
CASE MA[i] OF0..100.
IF CH[i] < 100..
IF CH[i] > 400 ..
Cả 3 phương án đều sai
4
Hãng vận tải …
CASE CH[i] OF0..100: .
IF PT[i] < 100 ..
IF KC[i] < 100 ..
CASE TL[i] OF0..100 : .
3
Hãng vận tải..
CASE TL[i] OF0..100 : .
CASE CH[i] OF0..100 ..
CASE KC[i] OF0..100 :..
CASE PT[i] OF0..100 : .
3
Hãng vận tải ..
IF KC[i] = 100..
IF TL[i] < 100..
IF CH[i] < 100 ..
IF KC[i] < 100..
4
Hầu hết các ..
Không cho phé..
Cho phép..
Chỉ cho phép..
Luôn cho phép..
1
Hãy chỉ ra phươ..
Nhấn tổ hợp phím..
Nháy chuột vào..
Nháy chuột vào ..
Nhấn tổ hợp phím ..
4
Hãy cho biết . .
False chỉ khi n là số lẻ.
Không xác định
False chỉ khi n là số chẵn.
False với mọi n.
4
Hãy cho biết .
Kí tự 'A'
Số 64
Kí tự 'B'
Số 66
2
Hãy cho biết…
True chỉ khi n là số lẻ
False chỉ khi n là số lẻ
True với mọi n
False với mọi n
3
Hãy cho biết...
True với mọi n.
True chỉ khi n là số chẵn.
False với mọi n.
True chỉ khi n là số lẻ.
3
Hãy cho biết biểu thức:NOT(ODD(n)
True với mọi n.
True n chẵn.
False với mọi n.
True n là lẻ.
3
Hãy cho biết biể….
True n là chẵn.
False với mọi n.
True với mọi n.
True n là lẻ.
4
Hãy cho biết bi...(PRED(n+88))
Không xác định
False khi n là số lẻ và True khi n là số chẵn
True với mọi n.
False với mọi n.
3
Hãy cho biết kết luận
Biểu thức TRUE.
Biểu thức FALSE.
Biểu thức TRUE với x lớn hơn 0.
Không có kết luận nào đúng cả.
2
Hãy cho biết kết quả của biểu thức:SUCC(CHR(70))
Số 71
Kí tự 'G'
Số 69
Kí tự 'F'
2
Hãy cho biết...CTRL+Z.
Chữ đậm hơn
Nội dung xóa sạch
Nội dung có chữ a.
Kết quả không ..
1
Hãy cho biết kết q.. ..(Space bar)
Chữ đậm hơn
Chữ gạch chân
Chữ đậm hơn và được gạch chân.
Văn bản bị xóa hết nội dung.
4
Hãy cho biết... chuẩn.
Toàn bộ nội …
Phần nội dung t…
Đoạn văn bản …
Phần nội dung t…
4
Hãy cho biết ..101111 từ (hệ 2) sang (hệ 8)
67
55
56
57
4
Hãy cho biết kết qủa 1011,01 + 111,11
10011,00
11011,01
11011,00
10111,10
1
Hãy cho biết kết qủa101,11 x 1,01
Cho kết qủa là: 110,0011
Cho kết qủa là: 1111,0011
Cho kết qủa là: 111,0011
Cho kết qủa là: 1110,011
3
Hãy cho biết kết quả in ra của lệnh: Writeln(sqrt(144));
12
12
1.20E+01
20736
3
Hãy cho biết khẳng định đúng:
Chu..vô hạn.
Chu..xác định.
Chu..không xác định.
Chu..không có số lần lặp.
2
Hãy cho biết khẳng ..
Lệnh..không có lần lặp.
Lệnh..có số lần …
Lệnh..có số lần lặp vô hạn.
Lệnh..có số lần lặp xác định.
2
Hãy cho biết nhữn…
IF .. …
IF .. TH…
IF .. THEN …..
IF .. THEN .. ELSE…
3
Hãy cho biết trong..sai?
VarD: Array[1…
VarB:
VarA:
VarC:
1
Hãy chọn câu sai
Chiều dương …
Chiều dương của.. dưới
Chiều dươn.. trái
Chiều dương.. dưới
1
Hãy chọn câu trả..READ thực hiện..
Đọc giá trị c..
Đọc giá trị các..
Đọc dữ liệu từ bàn phím.
Gán dữ liệu cho các biến.
2
Hãy chọn câu trả..WRITELN thực
Tính giá trị..
In giá trị..
Tính và in giá trị..
Tính và in..rồi tự động động ..
4
Hãy chọn câu trả..READLN thực..
Đọc giá trị các biến.
Đọc dữ liệu từ bàn phím.
Đọc giá trị..Sau khi đọc xong..
Đọc và gán dữ liệu..
3
Hãy chọn câu trả..READLN thực..
Đọc dữ liệu từ bàn phím.
Đọc giá trị các biến.
Đọc và gán..
Đọc giá trị..Sau khi đọc xong..
4
Hãy chọn câu trả..WRITE thực..
Tính giá trị..
In giá trị các biểu thức..
In giá trị dữ liệu..
Tính và in ..
4
Hãy chọn khái niệm đúng..
Vi rút máy tính là một loại..
Vi rút..do máy tính..
Vi rút..do con người..tự ẩn mình..
Vi rút..do con người.. luôn hiển thị..
3
Hãy chọn khẳng định đúng..
Chỉ có thể chạy được..
Không thể chạy một...
Có thể chạy một chương..
Khi đang ở môi trường..
3
Hãy chọn mệnh đề đúng..
Công nghệ vi..
Công nghệ thông tin..liên lạc..
Công nghệ thông tin...máy tính.
Công nghệ máy tính..
1
Hãy chọn một phương án đúng..
Trong thẻ General..ENTER.
Trong thẻ Genera..OK.
Trong thẻ Save..OK.
Trong thẻ Save..ENTER.
4
Hãy chọn phương án đúng ..
Cho phép thực hiện..
Cho phép mở một..
Cho phép khởi động..
Bao gồm cả 3 phương án trên
4
Hãy đánh dấu..101,11 x 1,01
1,110,101
1,110,011
11,110,011
1,100,011
2
Hãy liệt kê các loại công nghệ..
Liên lạc...Xử lý thông tin
Liên lạc...Xử lý thông tin và truyền tin
Liên lạc...Quản lý thông tin
Cả hai phương án 2 và 3 đều đúng.
4
Hãy liệt kê những công đoạn..
Thu..Lưu..Xử..Truyền..
Thu..Xử..Lưu..Truyền..
Thu..Truyền..Lưu..Xử..
Thu..Phân..Xử..Lưu..Truyền..
2
Hãy lựa chọn ...còn lại
S1 := 0; .) * A[i];
S1 := 0;.*SQR(A[i]) * A[i];
S1 := 0; .A[i]*A[i];
S1 := 0; .SQR(A[i]) * A[i];
4
Hãy lựa chọ..đầu tiên
S1 := 0;.. . *SQRT(i) * i;
S1 := 0;..SQR(i) * i;
S1 := 0; S2. i*A[i];
S1 := 0;.. SQR(i) * i;
4
Hãy tìm xem nhóm...MS-DOS?
DAI-CUONG.BAT, ?..
BAITAP.PAS, 1..
DEL-TREE.COM, ..
BAITAP.*, 12345678.1234,
2
Hãy ước lượng..
Khoảng 5 thập kỷ.
Gần 100 năm.
Khoảng 130 năm.
Gần 120 năm.
4
Hãy xác định ..
690
680
720
700
3
Hệ bát phân.
Số của các hệ đếm này..
8 và 16 là những số chẵn.
Mỗi chữ số hệ bát phân..
Cả hai phương án (1) và (3..
1
Hệ điều hành mạng
Là phần mềm qu..của mạng.
Là phần mềm quản trị và hỗ trợ..
Là phần mềm qu.. máy tính.
Là thiết bị công nghệ điều..
3
Hệ điều hành mạng là gì?
một phần mềm ..truyền thông
Hệ điều hành..
Là phần mềm..
Là chương trình..
2
Hệ điều hành mạng thuộc ..
Phần mềm ứng dụng
Phần mềm kinh doanh
Phần mềm hệ thống
Chương trình dịch
3
Hệ điều hành máy tính điện tử..
Thế hệ thứ 1
Thế hệ thứ 2
Thế hệ thứ 3
Thế hệ thứ 4
3
Hệ điều hành MS-DOS là
Là một phần mềm..
Là hệ điều hành đa chương trình
Là hệ điều hành đa chương trình, đa
Là hệ điều hành đơn nhiệm..
4
Hệ điều hành MS-DOS gồm
Tất cả các tệp có phần mở..
COMMAND.COM, AUTO..
COMMAND.COM, IO.SYS..
COMMAND.COM, IO.SYS, MSDOS.SYS
4
Hệ điều hành MS-DOS tổ chức..
Thư mục gốc..
Mỗi thư mục..các thư mục con..
Mỗi thư mục có thể ..
Mỗi thư mục..các tệp tin..
3
Hệ điều hành Windows 2000..
Không phải là hệ điều..
Là hệ điều hành mạng
Là phần mềm mạng ứng dụng riêng..
Là phần mềm mạng dành cho
2
Hệ điều hành windows 95.
2000
2001
2002
2003
2
Hệ điều hành windows đầu tiên.
windows 95
windows 3.1
windows 98
windows XP
1
Hệ điều hành windows ra đời.
windows 3.11
windows 3.1
windows 95
windows XP
3
Hệ thống mạng …
Hệ thống..trạm làm việc
Hệ thống..như nhau.
Hệ thống..xử lý tiếp
Tất cả..đều sai
3
Hệ thống mạng …
Mạng ngang hàng…
Mạng Khách-Chủ …
Mạng đa dịch vụ
Mạng Intranet
1
Hệ thống mạng …
Hệ thống mạng ngang hàng..
Hệ thống mạng …
Hệ thống mạng Internet
Hệ thống mạng Intranet
2
Hệ thống thông tin là gì?
Hệ thống..đến người khác.
Hệ thống..để truyền tin.
Hệ thống..quan trọng nhất.
Hệ thống..một cơ quan.
4
Hệ thống thông tin xử lý đơn đặt..
Là hệ thống thông tin..
Là một dạng.. trợ giúp..
Là một dạng..quản lí chiến lược..
Là một dạng.. xử lí giao dịch..
4
HTML là ?
Ngôn ngữ lập…
Ngôn ngữ đán…
Ngôn ngữ gia…
Ngôn ngữ soạn thảo
2
HTML là gì?
Là ngôn ngữ soạn thảo..
Là ngôn ngữ lậ…
Là ngôn ngữ..
Là ngôn ngữ l…
1
http://www.neu.edu.v…
Giao thức truy…
Trang siêu v…
Thư tín điện tử
Tài khoản …
2
HTTT quản lí mứ…
Sử dụng …
Sử dụng thông tin do HTTT..
Có chức năng th…
Có chức năng hỗ trợ quá..
2
Internet là gì?
Là một kiểu mạng LAN.
Là một nh…
Là một kiểu hệ…
Là mạng của…
4
Intranet
Là mạng máy..với nhau.
Là hệ thốn..
Là mạng máy tính..tường lửa.
Là mạng máy... bản
3
Kết qu c...(6+3)hệ 8
Cho kết qủa là: 12
Cho kết qủa là: 11
Cho kết qủa là: 10
Cho kết quả là: 9
2
Kết qu của phép nhân (2 x 6)hệ 8:
Cho kết qủa là: 11
Cho kết qủa là: 12
Cho kết qủa là: 13
Cho kết qủa là: 14
4
Kết quả của ...Đặt điểm
In tất cả cá.20 trở về đầu
In tất cả .. 20 trở về cuối..
In trang.. 20 ….
In toàn bộ v..giấy.
2
Kết quả của ...Mở hộp..
In tất cả cá..ề đầu
In tất cả c.. về cuối..
In trang.. giấy.
In toàn. giấy.
4
Kết quả của các thao tác sau trong hệ soạn thảoWinword1. Chọn toàn
In tất cả các..đầu
In tất cả cá.cuối
In trang có.. giấy.
In toàn b.. giấy.
3
Kết qủa in thực hiện thuật toán sau
30
35
36
37
3
Kết quả thực hiện chương trình sau đây được hiện ra như thế nào..
Hiện các chữ cái Anh hoa..
Hiện các chữ cái Anh hoa..thành một cột khác.
Hiện các chữ cái Anh hoa..z đến a trên một dòng tiếp theo.
Chương trình có lỗi ..
3
Kết quả thực hiện chương trình sau đây là gì?var x, y, z, S: real;begin
Hiện số nhỏ nhất trong 3 số
Hiện số lớn nhất trong 3 số thực.
Hiện số đứng cuối trong 3 số thực.
C 2 và 3 đều đúng.
2
Kết quả thực hiện chương trình sau đây là gì?var x, y: real;begin
Xét dấu và hiện dấu của x.
Sao chép dấu của x vào y rồi hiện ra.
Tính và hiện giá trị của hàm Sg(x) =..
C 2 và 3 đều đúng.
3
Kết qủa thực hiện thuật toán sau
30
31
32
33
1
Khái niệm "Chip" trong máy vi tính
Bộ vi xử lý
Bộ điều khiển
Bộ làm tính
Bộ số học và logic
1
Khái niệm chương trình
Là một thuật toán viết bằng
Là một thuật toán viết trong ngôn
Là một thuật toán trong đó mỗi lệnh
Là một dãy liên tiếp các câu..
3
Khái niệm công nghệ thông tin?
Là sự kết hợp..phần mềm.
Là sự kết hợp.. viễn thông.
Là sự kết hợp..xử lý thông tin.
Là sự kết hợp..nghệ vi điện tử
4
Khái niệm công nghiệp phần mềm.
Công nghiệp..nhiều lần.
Công nghiệp..mà thôi.
Công nghiệp.. nguyên liệu thôi.
Công nghiệp..thương mại.
4
Khái niệm công nghiệp phần mềm.
Công nghiệp..thế giới.
Công nghiệp..dự án phần mềm...
Công nghiệp.. thương mại.
Công nghiệp..gấp nhiều lần.
3
Khái niệm đường dẫn (path) dùng..
Là một dãy các tên thư mục
Là một tập hợp các tệp tin đặc..
Là danh sách tên các thư mục và..
Là danh sách các tệp tin..
1
Khái niệm hệ đếm thập phân.
Hệ đếm...dãy số tự nhiên.
Hệ đếm...dấu phẩy thập phân).
Hệ đếm..phần trăm, phần nghìn...
Hệ đếm..trật tự nào đó.
2
Khái niệm Hệ thống thông tin?
Là một tập hợp các yếu tố con người và máy tính..
Là một tập hợp các yếu tố có liên quan với nhau..
Là một tập hợp các thông tin trong guồng máy quản lý..
Là một tập hợp các yếu tố phần cứng và phần mềm..
2
Khái niệm lệnh ngoại…
Là lệnh nằm trên đĩa từ..
Là lệnh nằm trong tệp…
Là lệnh chỉ có thể thực hiện khi..
Là lệnh nằm trong ba tệp..
3
Khái niệm mạng máy tính?
Mạng máy tính..một phòng.
Mạng máy tính..tín hiệu viễn thông
Mạng máy tính..và dữ liệu.
Mạng máy tính..tín hiệu analog
3
Khái niệm máy tính điện tử?
Là một thiết bị..đóng hay mở
Là một thiết bị điện tử..
Là một thiết bị.. thông tin.
Là một thiết bị.. sóng điện từ.
2
Khái niệm máy tín…
Là một thiết bị điện tử có..
Thực hiện các phép toán với..
Là một thiết bị dùng ...sóng điện từ
Là một thiết bị dùng..hay mở..
3
Khái niệm ngô..ật toán.
Là ngôn ngữ lập trình, nó là.
Là ngôn ngữ mà một máy tính..
Là ngôn ngữ lập trình rất gần với..
Là ngôn ngữ lập trình viết các
3
Khái niệm ngôn ngữ…
Là ngôn ngữ lập trình cho máy tính điện tử có thể
Là ngôn ngữ sơ đồ khối dùng..
Là ngôn ngữ lập trình cho máy tính điện tử, sao cho
Là ngôn ngữ gần với ngôn ngữ
4
Khái niệm phần cứng…
Là hệ thống các chương..
Là hệ thống các chương trình ..
Là bộ xử lý trung tâm
Là tập hợp các thiết bị công..
4
Khái niệm phần cứng…
Phần cứng là tập hợp các trang thiết bị kỹ thuật.
Phần cứng là tập hợp các thiết bị công nghệ tạo thành
Phần cứng là tập hợp ổ cứng, bộ nhớ, màn hình. Còn phần mềm là
Phần cứng là máy tính. Phần mềm là hệ điều hành
2
Khái niệm phần mềm ..
Là tất cả các thết bị, các
Là một thiết bị điện tử có
Là tập hợp các thiết bị, linh kiện
Là tập hợp các chương trình
4
Khái niệm thông tin ... lí
Là dữ liệu đã được xử lí thành dạng dễ hiểu, tiện dùng, có nghĩa và có giá trị..
Là dữ liệu đã được xử lí thành dạng dễ hiểu, tiện dùng và có nghĩa.
Là những dữ liệu có ích được tổ..
Là dữ liệu nghiệp vụ được..
1
Khái niệm về ..dãy ký tự
Là một ký tự có trong tập..
Là tập hợp các số thực có thể..
Là tập hợp các số nguyên nằm trong
Là một dẫy ký tự có trong tập
4
Khái niệm .. kiểu ký tự..
Chỉ nhận các giá trị TRUE..
Là tập hợp các số thực có thể..
Là tập hợp các số nguyên nằm trong
Là một ký tự có trong tập hợp
4
Khái niệm .. hằng (..
Giá trị của hằng thay đổi..
Giá trị của hằng không đổi còn..
Hằng và biến là các giá trị không đổi
Giá trị của hằng và biến có thể
2
Khái niệm về.. liệu logic (Boo
Chỉ nhận các giá trị TRUE..
Là tập hợp các số thực có thể
Là tập hợp các số nguyên nằm trong
Là một ký tự có trong tập hợp
1
Khái niệm v.. dữ liệu số nguyên
Chỉ nhận các giá trị TRUE..
Là tập hợp các số thực có thể..
Là tập hợp các số nguyên nằm trong
Là một dãy các ký tự có trong
3
Khái niệm v..dữ liệu số thực
Chỉ nhận các giá trị TRUE..
Là tập hợp các số t..
Là tập.. nằm trong
Là một dãy ký . trong tập
2
Khái niệm.. thông tin là
Thông tin (Info..
Thông tin ..
Thông tin …
Thông tin …
1
Khái niệm .. thuật toán?
Là một …
Là một bản…
Là một …
Là một…
3
Khái niệm..từ khoá .. Pascal
Là.. nghĩa.
Là .. Pascal.
Là n..Pascal.
Là dãy...cách.
2
Khẳng định nào …
Một máy..không.. in
Một máy..có t.. in
Một máy ..
Một má..
2
Khẳng định nào…
Trên Interne..
Trên Internet.. cấp
Trên Interne..cấp.
Trên Internet.. do.
2
Khi bấm giữ..
Xóa tệp…
Xóa tệp hoà..
Xóa tệp hoàn..
Xóa tệp..
2
Khi chọn...Outside?
Normal
Mirror margin
2 pages per sheet
Gutter
2
Khi đang soạ..
Ghi chươ...từ.
Chạy chươn..
Dịch chương ..
In chương..
1
Khái.. thuật toan
..1 tập hợp
…1bản qui t
…1bản hướng
…1chương tr
3
Khái ..từ khóa..
..ký tự không
...tiếng Anh
...từ bất kỳ
..ký tự bao
2
Khẳng..đúng?
Một..k thể
Một..có thể
Một..chỉ có
Một..k ph
2
Khẳng..đúng?
Trên...tất cả thô
Trên..hầu h
Trên..tất cả cá
Trên Internet,
2
Khi bấm..
Xóa tạm th..
Xóa hoàn t..
Xóa hoàn t..
Xóa tạm th..
2
Khi chọn l..
Normal
Mirror margin
2 pages
Gutter
2
Khi đang...F2
Ghi chương..
Chạy chương..
Dịch chương..
In chương..
1
Khi đang...(Ctrl+F9)
Dịch... đích.
Chạy chương..
Dịch...này.
Ghi chương..
3
Khi đang...F3
Cất chương..
Chạy chương..
Mở tệp..
Sao văn…
3
Khi dùng W..đề sai a), b) ...
g)
e), g)
f)
b), g)
2
Khi khởi...windows
Kiểm tra..
Nhập tên…
Cài đặt…
Không có…
4
Khi muố... "1 2 3 4 5"
Đèn Cap..sáng
Đèn Cap..tắt
Đèn Num..sáng
Đèn Num...tắt
3
Khi nháy…
Sao chép…
Di chuy..
Tạo mộ..
Tạo 1..
4
Khi phân..chức năng
Bán hàng..
Hành chính..
Cung ứng..
Vận chuyển..
1
Khi phân.. hoạt động
Quản lýcấp…
Quản lý ch…
Quản lý giao..
Quản lý nhân..
3
Khi soạn..Winwor
Nhấn..Space...
Nhấn..Tab vài…
Đặt điểm..
Cứ gõ…
4
Khi soạn..
BC
Bc
bc
bC
1
Khi thiết..
Tìm..mà trong..
Tìm..mà nội...
Tìm..mà phần..
Không có..
2
Khi thực..
Người dùng sẽ..
Người dùng luô..
Người dùng chỉ..
Người dùng cần..
3
Ký hiệu *..
1. Ký...trở đi.
1. Ký...tên tệp.
1. Ký... dấu *.
1. Ký...dấu ?.
4
Ký kiệu :=…
Dấu so..bằng…
Dấu so..khác...
Dấu xác…
Dấu gán.
4
Lệnh DOS…
Tạo…bàn phím.
Tạo...đĩa mềm.
Tạo...đĩa cứng.
Tạo...đĩa CD.
1
Lệnh DOS…
Tạo...con chuột.
Tạo...bàn phím.
Tạo...điện tử.
Tạo...dữ liệu
2
Lệnh DOS…
Tạo...đĩa cứng.
Tạo...bàn phím.
Tạo...bàn phím.
Tạo...bất kỳ.
3
Lệnh..ERASE…
Xóa...TMP
Xóa...TMP...đĩa C:
Xóa...TMP...đĩa A:
Xóa...đĩa C:
2
Lệnh...Format...
định dạn...đĩa B...
định...đĩa A...ktra..
định.. A..hệ thống.
Không c…
3
Lệnh..MD C:KTQD...
Tạo...đĩa C:
Tạo...đĩa D:
Tạo...đĩa mềm.
Tạo…trường hợp.
1
Lệnh...REN C…
đổi... trường hợp.
đổi...KTQD.BAK
đổi...KTQD.DOC
Không có…
2
Lệnh...TYPE C:.Pasc…
Chạy tệp…
Soạn thảo…
In nội dung..
Hiện nội dung..
4
Lệnh ..TYPE C:.TXT..
In.. C..song song…
In...C...cổng nối..
Hiện nội dung…
In nội..đĩa A...
1
Lệnh...MD C
Tạo..đĩa mềm
Tạo... gốc...C:
Tạo...đĩa D:
Tạo...hiện thời...C:
2
Lịch sử…
19/11/97.
1/1/99.
1/1/97.
1/1/00.
1
Linh kiện…
Các bóng…
Các rơle…
Các mạch…
Các mạch..lớn
3
Lĩnh vực
Cấu trúc…
Các thuật…
1 và 2
Không có
3
Lĩnh vực..
Cách sử…
Phương pháp…
Cách tiếp…
Xây dựng..
2
Lĩnh vực…
Nghiên cứ... ngữ máy
Nghiên cứu...người
Nghiên cứ...máy tính
Không có..
1
Loại vi... Vi rut Cobol, C..
Vi rút File
Vi rút mã nguồn
Vi rút mạng
Vi rút macro
2
Loại vi... W97..
Vi rút File
Vi rút mã nguồn
Vi rút mạng
Vi rút macro
4
Loại vi..LAN,WAN...
Vi rút File
Vi rút mã nguồn
Vi rút mạng
Vi rút macro
3
Loại vi rút đa hệ..
Vi rút Boot
Vi rút File
Vi rút lành tính
Vi rút ác tính
3
Loại vi.."Ngày thứ 6 đen tối",
Vi rút Boot
Vi rút File
Vi rút lành tính
Vi rút ác tính
4
Login&Logout..
Chức năng mã…
Chức năng thiết…
Quá trình đăng…
Quá trình khai..
3
Lợi ích…
... phần cứng
...phần mềm
...dữ liệu
...nguyên mạng
4
Lựa chọn Left..
Dóng...trang giấy.
Dóng..đầu tiên...
Dóng...cuối cùng...
Dóng…của chúng.
4
Lựa chọn Right..
Dóng..của chúng.
Dóng...đầu tiên..
Dóng...cuối cùng...
Dóng...trang giấy.
1
Lý do nào..
Vì máy tính ..
Vì máy tính ..
Vì máy tính s..
Không p…
2
Màn hình máy..
25 dòng ..
24 dòng..
24 dòn..
25 dòng ..
4
Màn hình máy ..
2000 ký tự
1024 ký tự
1000 ký tự
256 ký tự
1
Mạng cục bộ (LAN) là...
Mạng kết ..
Mạng kết nố..
Mạng kết nối ..
Mạng kế..
2
Mạng GAN là
Mạng kết n..
Mạng kết nối các..
Mạng kết nối ..
Mạng kết nố..
3
Mạng Interne..
1956
1970
1969
1980
3
Mạng Intranet là gì?
Là mạng kết ..
Là mạng máy..
Là mạng kết ..
Là mạng k..
2
Mạng Intranet?
Mạng máy ..
Mạng máy..
Là mạng..
Mạng máy t..
4
Mạng kết nối ..bán kính hẹp, ..
GAN
MAN
WAN
LAN
4
Mạng kết nố.. thành phố..
GAN
LAN
MAN
WAN
3
Mạng kết nối. châu lụ..
GAN
WAN
LAN
MAN
1
Mạng khu vực (MAN)?
Mạng kết nố..châu lục
Mạng kết.. nhau.
Mạng kết nối.phố.
Mạng kết ..mét.
3
Mạng ngang …
Hệ thống.. việc
Hệ thống m..công tác
Hệ thống .. lên
Hệ thống ..việc
4
Máy chủ dùng ..
Máy chủ tệp.
Máy chủ i.
Máy chủ ứng dụng.
Máy chủ Web .
3
Máy chủ i.
Máy dùng
.
Máy dùng.
Máy được.
Máy dùng.g
3
Máy chủ mạng
Là một máy
Là hệ thống
Là một máy
Là một máy tính .
4
Máy chủ mạng..
Máy chủ e-mail..
Máy chủ..ện ích
Máy c..hống
Máy ch.dụng
4
Máy chủ tệp
Máy dành việc
Máy dành ..dụng
Máy dành.dụng
Máy dành riêng/..
4
Máy chủ tệp ..
Phân phát ..
Chỉ lưu trữ v..
Lưu trữ, ..
Tất cả..sai
2
Máy chủ ứng…
Máy được dùng..
Máy chủ...
Máy dành…
Máy được…
2
Máy có khả…
Máy khách
Máy chủ
Máy trạm
Tất cả
2
Máy dành
Máy...chuyên dùng
Máy...ứng dụng
Máy...Web
Máy ...e-mail
1
Máy được…
Máy chủ ứng…
Máy chủ tệp…
Máy in…
Máy chủ in…
4
Máy khách…
Máy... mạng
Máy... máy chủ.
Máy...thông tin.
Máy...máy chủ
4
Máy tính…
Máy tính mạ…
Máy tính qui…
Máy tính siêu…
Máy tính tốc…
3
Microsoft…
Chương...điện tử
Chương...soạn thảo..
Chương...làm việc
Chương...xem ảnh
1
Miền giá trị…
TRUE, FALSE
TRUE, AND
FALSE, AND
OR, FALSE
1
Miền giá trị…
..0 đến 32767
Tất cả…
-32768 đến + 32767
3
Miền giá trị
Các...chứa được.
Tất cả
Các số...lớn.
± 2.9 E-39 và 1.7e+38
4
Mini Computer
Là một...ngắn.
Là một...khoa học.
Là một...vạn năng.
1 và 2
3
MODEM
Là thiết..đổi dữ l...
Là thiết...đổi tín h...
…. MOD...DEM...
1 và 3
4
Mỗi quy…
1. Thu thập...bên ngoài.
1.Thu..5... kinh tế.
1. Thu...4...kinh tế.
1. Thu....4... kinh tế.
4
Một bạn…
Chọn lệnh…
Trong hộp…
Chọn tùy..
Nhấn nút OK
2
Một bạn ..
Đoạn văn..tăng lên hai...
Đoạn văn.. tăng lên.1..
Đoạn văn... giữ nguyên..
Đoạn văn.. giảm1...
1
Một công...End;
Không xác định
Là số...M lượt..
Là số...mỗi lượt…
Là số.. lượt thứ nhất.
3
Một công... End;
K xác định..
Là số.. M lượt…
Là số... mỗi lượt..
Là số...lượt thứ nhất.
3
Một công...Tien);
K xác định..
Là...M lượt..
Là..trả lái xe.
Là ...ngang nhau...
2
Một cửa... End;
Cả 3....
Là.giá trị...loại hàng.
Là giá trị...mặt hàng
Là giá trị chên…
3
Một hệ…
Cả 3....
Là giá trị... loại hàng.
Là giá trị ..các mặt hàng
Là giá trị chên…
3
Một máy..
Máy tính
Giấy..
Con người.
Con người và..
3
Một người gửi..
Phải đồng...ngoại vi.
Phải được…
Phải được….
Phải được…
2
Một người gửi…
I := 1;While..And...
I := N..
I := 1;While..Then..
I := 1; Repeat..
3
Một người gửi
I := 1; While...And..
I := N…
I := 1;While...Then...
I := 1; Repeat..
3
Một người gửi…
Tổng số lãi…
Tổng đượ...và ..
Tổng số lãi…
Tổng được...hoặc...
4
Một người sử…
Tổng số lãi…
Tổng đượ... và ...
Tổng số lãi…
Tổng được... hoặc..
4
Một sản ...End;
b1: …
b2: …
b3….
b4: ….
3
Một sản...;End;
Là gía... không tính..
Là .. chi tiết có tính..
Là..chưa tính..
Là giá...có tính
4
Một số hệ…
Là gía...t không tính
Là..chi tiết có tính..
Là.. chưa tính..
Là giá.. có tính..
4
Một số ưu…
Windows ..
IBM,..
MS-DOS…
Unix, …
4
Một vài ưu…
windows dẽ..
windows quản ..
windows có…
cả 3 …
4
Mục "My…
win...Plug and Play
win.. 256 ký tự
windows khở..
1 và 2
4
Mục đích..
Danh sách đường..My..
Danh sách các..My..
Danh sách đường…
Danh sách đ...1 tuần..
3
Mục đích…
chỉ để…
chỉ kiểm…
quá trình….
Làm cho…
4
Mục đích
Khởi động…
Cài đặ…
Tự động…
Nạp….
3
Mục tiêu…
Chế tạo...cao..nhỏ
Chế tạo...thấp...nhỏ
Chế tạo...thấp...lớn
Chế tạo... cao...lớn
4
Mục tiêu của HTTT quản lí là
Thu thập và lưu trữ dữ liệu.
Hỗ trợ các nhà quản lí trong ..
Thay thế các nhà quản lí trong quá..
Đảm bảo an toàn cao cho ..
2
Muốn đăng nhập mạng (login)
Nhập tên người dùng và mật
Nhập đúng tài khoản người dùng
hỉ cần nhập tài khoản người sử dụ
chỉ nhập tên người dùng
2
Muốn gán giá trị c..
=
:=
->
=:
2
Muốn khởi động..Windows
Bấm tổ hợp phím "windows
Nháy phải chuột vào menu start
Nháy đúp chuột vào biểu tượng My
Cả 3 phương án trên đều đú
1
Muốn khởi động..ứng dụng đ
chỉ được chọn Programs v
Vào menu Start chọn RUN và
Nháy nút phải chuột vào lối tắt
Nháy đúp chuột vào biểu
4
Muốn mở cửa sổ trợ giúp của
Vào menu Start chọn mục
Vào menu Start chọn Accessor
Bấm phím F1 khi đang làm việc với
Cả 3 cách trên đều đúng
3
Muốn sử dụng chức năng tìm kiếm
Bấm tổ hợp phím ALT + F
Nháy phải chuột vào tên của ổ
Bấm tổ hợp phím CTRL + F
Bấm tổ hợp phím CTRL+
2
Nếu cùng một thông tin nhưng các .
Nội ..có thể sẽ khác nhau.
Nội ..như nhau.
Nội..giống nhau, có lúc khác nhau.
Cả ba phương án trên đều sai
1
Nếu dựa vào chức ..
- Bộ vào- Bộ ra- ..
- Bộ vào- Bộ ra- ..
- Bộ vào- Bộ r..logic
- Bộ vào-..Bộ làm tính
2
Nêu hai phương pháp để ước lượng
Một là dựa vào các khoản tiền..thời kỳ nào đó.
Một là đánh giá những nguồn lợi
Một là dựa vào khoản tiền..mà có
Một là ước lượng giá trị
3
Nếu muốn thực hiện việc tìm kiếm
Lựa chọn tên thư mục tương
Gõ đường dẫn tới thư mục tương
Trong mục "Look in" chọn Browse
Cả 2 và 3 đều đúng
4
Nếu viết từ khóa tìm kiếm là "*VB:
Tất cả..mở rộng là DOC
Tất ..DOC .."V" và "B"
Tất..DOC.. "VB"
Tất ..DOC .."VB"..c..
3
Nếu viết từ khóa tìm kiếm là "Giay
chỉ.."GiayMoi"
chỉ.."GiayMoi" ..mở rộng là.DOC
Tất cả .. "GiayMoi"
Không thể tìm thấy tệp nào
3
Ngân hàng dữ liệu là gì?
Ngân hàng..đã gửi.
Ngân hàng..khác nhau.
Ngân hàng..điện tử.
Cả hai .1 và 2 đều đúng.
2
Ngày 2-11-1998, Robert T.Morri
Kid
Worm
Date
Code Red.
2
Ngày nay, với sự phát triển nhanh
Thái độ thụ động cho rằng
Các nhà quản lý phải luôn
Các nhà quản lý ..
Cả 2 và 3 đều đúng.
4
Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
FTP
LAN
HTML
WEB
3
Ngôn ngữ lập trình là gì?
Là ngôn ngữ để viết chương
Là ngôn ngữ PASCAL.
Cả 2 .. 1 và 4 đều đúng.
Là công cụ để diễn tả thuật
3
Người dùng có …
Xem thêm c…
Mở thu mục ch…
Không có tác dụng gì cả
Mở tệp tương ứng
4
Người sử dụng tr…
Các ..Hệ điều hành mạng
Các phần mềm d…
Các ..nhóm công tác
Các..hệ điều hành mạng
3
Người ta thường tiế…
Sắp xếp thông tin, tập hợp.
Chọn mẫu, thiết kế..
Nạp dữ liệu từ..
Người ta thường tiến hành.
4
Nháy nút phải của chuột trong cửa
Sắp..tăng ..tên tệp
Sắp..tăng . ngày tạo lập
Sắp..tăng ..i lần cuối
Sắp..giảm d... lần cu
3
Nháy phải chuột tại cửa sổ của My
Sắp..cửa sổ..tăg dần..têntệp
Sắp..thư mục.. tăng dần..loại tệp
Sắp..cửa sổ..tăng dần..loại tệp
Không có phương án nào
3
Nháy phải chuột vào tên một ổ đĩa
Xem các thông tin chi tiết về
Thực hiện ch…
Thực hiện chức n…
Thực hiện chức năng phân
2
Nhiệm vụ của "Bus" t…
Truyền các tín…
Truyền các thông tin văn bản
Truyền..từ bộ nhớ ra loa.
Truyền..máy in, máy chiếu.
1
Nhóm ký tự nào trong số các nhóm
Các ký hiệu @, #, $, %, (, )
Các chữ cái từ A đến Z
Các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
Các ký hiệu [, ], /, :, +, =, ?,
4
Những con đường chính công cộng
Đường truyền băng thôg rộg
Đường truyền băng thông cơ sở
Đường truyền tốc độ cao
Siêu lộ thông tin
4
Những đĩa nào sau đây có thể ghi v
Đĩa cứng và đĩa CD-ROM
Đĩa mềm và đĩa CD-ROM
Đĩa cứng và đĩa mềm
Đĩa CD-ROM và đĩa DVD-
3
Những kết luận sau đây đúng?
Thôg tin trong bộ nhớ ngoài
Thông tin trong bộ nhớ bị xoá
Thông tin trong bộ nhớ trog và ngoài
Thôg tin trog bộ nhớ trong bị
4
Những kết luận sau đây đúng?
RAM chứa chương trình,
ROM chứa chương trình,
ROM và RAM chứa chương trình,
Cả 3 phương án trên đúng.
1
Những kết luận sau đây đúng?
Thông tin trong ROM bị xoá
Thông tin trong ROM không bị
Thông tin trong RAM không bị
Thông tin ROM và RAM k bị
2
Những kết luận sau đây đúng?
Nội dung của ROM luôn luô
Người dùng bình thường không
Nội dung của ROM được người
Nội dung của ROM chỉ được
2
Những số nào sẽ được hiện ra khi
Những..1 đến 9999.
Những.. của 100.
Những..100..4 ..400..1 đến 9999.
Những..cách nhau 4..9999
3
Những tài nguyên chia sẻ được của
chỉ gồm ổ đĩa, máy in
chỉ gồm phần mềm
chỉ gồm dữ liệu
gồm ổ đĩa, máy in, phần mềm,
4
Nói đến thông tin là phải nói đến
Tính chất truyền thông.
Tính chất quảng bá.
Tính chất phản ánh.
Tính chất đối ứng.
3
Nói một bộ vi xử lí có tốc độ chu kì
Trong..400000000
Trong..400 chu kì máy.
Trong.. 400 ngàn chu kì máy.
Trong..tối thiểu 400 ngàn ..
1
Novell Netware là ?
Phần mềm gửi e-mail
Hệ điều hành mạng
Phần mềm duyệt Web
Phần mềm ứng dụng
2
Nút BACK trên thanh công cụ
Chuyển..ngược lên phía trên
Chuyển..trở lại thư mục ..
Hủy bỏ công việc vừa thực hiện
Không có phương án nào
2
Nút Favorites trên thanh công cụ
Tìm kiếm thông tin trên
Cập nhật lại nội dung trang Web
Hiển thị các trag Web đã tham khảo
Duy trì danh mục các trang
4
Nút FORWARD trên thanh công
Chuyển tới thư mục là con
Chuyển tới thư mục phía trước
Chuyển..BACK gần nhất
Chuyển..ổ đĩa làm việc hiện th
3
Nút History trên thanh công cụ
Duy trì danh mục các trang
Hiển thị các trang Web đã tham
Tìm kiếm thông tin trên Internet
Cập nhật lại nội dung trang
2
Nút nào..cập nhật lại nội dung t
Search
Favorites
Refresh
History
3
Nút nào..duy trì danh mục các trang
Favorites
Search
Refresh
History
1
Nút nào..hiển thị các trang Web đã
Favorites
History
Search
Refresh
2
Nút nào..tìm kiếm thông tin trên
Refresh
Favorites
History
Search
4
Nút Refresh trên thanh công cụ
Tìm kiếm thông tin trên
Cập nhật lại nội..
Duy trì danh ..
Hiển thị các trang Web đã
2
Nút Search trên thanh công cụ
Cập nhật lại nội dung trang
Duy trì danh mục..
Tìm kiếm th..
Hiển thị các trang Web đã
3
PASCAL là một ngôn ngữ lập trình
Có định kiểu yếu và có ctruc
Không có c..
Có định kiể..
Không có cấu trúc và
3
PASCAL là ngôn ngữ lập trình có
mọi biến và hằng..có thể đem
có thể tách các dữ liệu (biến,
mọi biến và hằn..
không thể tách các dữ liệu
2
Phân biệt chương trình…
Chươg trìh thôg dịc…
Chương trình …
Chươg trình …
Chươg trìh th…
3
Phân biệt khái niệm thông…
Dữ liệu và thông tin là hai
Dữ liệu là các số cho trước.
Dữ liệu là các …
Dữ liệu là tập hợp c..
3
Phân biệt lệnh nội trú …
Lệnh nội trú là lệnh có thể
Lệnh nội trú lưu giữ trong CPU
Lệnh nội trú là các tệp chương trình
Lệnh nội trú …
1
Phần cứng của mạn…
Hai thành phần là máy tính v
Bốn thành phần là máy chủ in
Hai thành phần: các máy chủ,
Ba thành phần là …
3
Phần khai báo…
Mô tả các đối tượng của bài
Mô tả các biến sẽ được dùng
Mô tả các dữ liệu sẽ được dùng
Mô tả các hằng sẽ…
1
Phần mềm của máy …
Phần mềm soạn tho, phần
Phần mềm tiện ích, phần mềm
Hệ điều hành Windows, MS_DOS
Phần mềm hệ thống và phần
4
Phần mềm hệ thống…
Phần mềm mạng
Hệ điều hành mạng
Chương trình tiện ích mạng
Tất cả các phương án trên
2
Phần mềm hệ thốn..
Là các..quản lí hàng tồn kho.
Là các..lệnh của người dùng.
Là các chương trình giúp cho các
Là các chương trình có chức
2
Phần mềm Lotus ..
Phần mềm ứng dụng riêng lẻ
Phần mềm hệ thống
Phần mềm dành .. công tác
Tất cả sai
3
Phần mềm nào…
SCAN
NORTON ANTIVIRUS
B2
D2
3
Phần mềm trên hệ thố…
Phần mềm hệ thống, phần
Hệ điều hành ..
Hệ điều hành mạng ..
Hệ điều hành., các chươ
4
Phần mềm ứng dụng là gì?
Là các..bàn phím, chuột, ...
Là các chương trình giúp cho
Là các chương trình c…
Là các ..quản lí hàng tồn kho.
4
Phát biểu nào đúng …
My Documents là…
Có thể mở một tài liệu vừa dùng
Mục "My Recent Documents" chứa
Tất cả sai
2
Phát biểu nào sai tron…
Nháy kép …
windows cũng ch…
windows cho phép…
nháy nút phải chuột vào lối tắt của ứng dụng.
4
Phát biểu nào sai?
Nếu đóng một ứng dụng mà
Nếu một ứng dụng bị đóng một
Ta có thể đóng một ứng dụng đang
Có thể nháy phải chuột vào
1
Phát biểu nào sai?
Người dùng có thể..từ khóa..
Người dùng có thể ..kích thước.
Người dùng có thể ..sửa đổi..nào đó
Người dùng không thể tìm
4
Phát biểu nào sai?
Người dùng có..windows
Người dùng không thể..chuyển vào …
Người dùng không thể..xóa khỏi RecycleBin
Người dùng có thể ..mạng nội bộ
2
Phát biểu nào sau là k chính xác?
Để phân loại vi rú…
Theo loại lây n…
Theo loại lây nhiễm ng…
Theo tác động …
3
Phím "Num Lock" …
Nhóm các p…
Nhóm các phím điều khiển
Nhóm bàn phím máy chữ
Nhóm các phím số
4
Phím Caps Lock…
Dùng để bật/tắt…..
Dùng để bật ..VietKey
Dùng để bật..ABC
Dùng để..VietKey và ABC
1
Phương án nào sau..Print..Winword
Nhấn tổ hợp phím CTRL+P
Nhấn tổ hợp phím CTRL+D
Nhấn tổ hợp phím ALT+F và nhấn
Nháy chuột vào mục File của
2
Phương án nào sau..ứngdụg..Windo
Bấm tổ hợp phím Alt+F4
Vào menu File c..
Bấm vào nút có…
Bấm tổ.. CTRL+I
4
Quá trình đăng nhập..
login
logout
login và logout
thiết lập mạng
1
Quá trình logou..
Là quá trình thoá…
Là quá trình khai …
Là quá trình kiểm t…
Tất cả phương…
1
Quá trình tí.nh..
Tất cả các lệ…
Một phần công việc ..vô hạn.
Một phần công việc..hữu hạn.
Khôg một phần công việc nào
3
Siêu lộ thông tin là?
Những..giữa các quốc gia
Những..trong quốc gia
Những..công cộng
Những..tốc độ cao
4
Sự giống nhau c..ữa bộ nhớ
Đều có thể ghi và đọc thông
Đều mất thông tin khi mất điện.
Đều có thể ghi lại thông tin.
Đều dùng làm bộ đệm phục vụ
1
Sự tồn tại của vi rút máy tính đã
1982
1983
1984
1985
3
Sức chứa lớn nhất của bộ nhớ trong
2 KB
32 KB
2 MB
32 Mb
2
Tài nguyên của mạng máy tính nói
Phần cứng, dữ liệu, người sử
Phần cứng, …
Phần cứng t…
Phần cứng, phần mềm và dữ
4
Tài nguyên mạng là gì?
Chỉ bao gồm…
Các tài nguyên đ..
chỉ gồm các thư …
Chỉ gồm các dữ liệu được chia
2
Tại sao lại c...nhớ trong là bộ
Bởi vì..chươngtrìh ứng dung.
Bởi vì..hoạt động được.
Bởi vì..của bài toán.
Bởi vì..cho người dùng.
2
Tại sao .. "mạch tích hợp cỡ
Bởi vì, bản mạch đó rất to
Bởi vì, bản m…
Bởi vì, bản mạch đó rất lớn và trên..
Bởi vì, trên bản mạch đó có..
4
Tại sao lại nói "phần cứ..
Bởi vì, phần cứng của máy
Bởi vì, ngoài các bộ phận chủ yế
Bởi vì, các thi…
Bởi vì, tất cả…
2
Tất cả các tên sử …
Chỉ khai báo c…
Phải khai báo…
Đều phải được khai báo.
Đều phải đc khai báo loại trừ
4
Tên dùng trong Pascal …
Bao gồm cả ba phương án
Tránh k..ược trùng với các
Không phân .viết hoa và chữ
Gồm chữ cái, chữ số, dấu
1
Tên gọi khái niệm Hệ điều hành
Là hệ điều hàh mà đối tượn
Là hệ điều hàn.. có gia
Là một ph.. năng suất, .
Là hệ điều hành đơn ..
2
Tên tệp ...hồ sơ trong
Có độ dài không hạn chế.
Có độ dài tối đa là 8 kí tự.
Có đ..tối đa là 12 kí tự.
Có ..tối đa là 255 kí tự.
4
Tên tiếng Anh ... cuốn dọc
Push Bar
Scroll Bar
Vertical Scroll Bar
Horizontal Scroll Bar
3
Tên tiếng Anh ... soạn thảo
Editor Screen
Text Screen
Text Area
Editor Area
3
Thanh cuốn ngang…
Text Area
Horizontal Bar
Horizontal Scroll Bar
Ruller
3
Thanh trạng thái (…
tình trạng ..số thứ tự trang, tổng số trang, vị trí điểm
tình trạng của …
tình trạng của cử…
tình trạng củ….
1
Thao tác nào sa…
Mở đồng thời …
Chọn khối..CO…
Chọn khối..CO…
Chọn khối..ALT+E …..
4
Thao tác nào sau đây…
Chọn..CTRL..c…
Chọn..COPY trên…
Chọn ..(shortcut menu…
Chọn..CTRL+…
3
Thao tác nào sau đây…
Đặt..(insert point) ..CTRL + End
Đặt.(insert point)..SHIFT + End
Nhấn và giữ phím CTRL. Nháy chuột .
Nhấn tổ hợp phím CTRL+A.
1
Thao tác nào sau...Winword?
CTRL+A
CTRL+ SHIFT + HOME
CTRL+ SHIFT + END
CTRL + HOME
4
Thao tác nào sau...Winword?
Chọn lệnh Toolbars…
Nhấn tổ hợp phím…
Nhắp nút phải chu…
Nhắp trái chuột v....
4
Thế hệ thứ tư của…
Mạch tích …
Mạch tích hợp …
Mạch tíc.. cỡ lớn.
Mạch tích...rất lớn.
1
Thế nào là một mạng máy tính?
Mạng máy ...liệu
Mạng máy...nguyên.
Mạng máy... trình.
Mạng máy ...hông.
1
Theo hệ điều hà…
Là tất cả ...tính.
Là một ... vào.
Là một tập ... liệu.
Là một... khiển.
3
Thiết bị nào...mạng?
Máy in và màn hình
Màn hình và ổ đĩa
ổ đĩa và máy in
Tất cả các phương án trên
3
Thiết bị phần cứn….
Dây cáp mạng
Card mạng…
Modem (…
Tất các phương án trên
2
Thời gian phản ứng …
Rơle điện từ
Bóng đèn điện ….
Bóng bán dẫn
Mạch tích hợp
4
Thông tin dưới …
Là những dữ liệ…
Là những dữ liệu t….
Là những dữ liệu…
Là những dữ l…..
4
Thông tin ghi trên ….
Hệ 2
Hệ 8
Hệ 16
Hệ 10
1
Thông tin kinh tế…
Thông tin kinh….
Thông tin kinh….
Thông tin kinh t….
Cả ba phư…
4
Thông tin là gì?
Thông tin là …
Thông tin là cá…
Thông tin là n…
Thông tin là sự…
2
Thư điện tử dùng để?
Chỉ để chuyển …
Gửi nhận các ….
Gửi tài liệu đến cá…
Truyền file trên mạng
2
Thư mục (directory) t…
Là danh sách ….
Là một phần k….
Là một tập hợp ….
Là tập hợp tên…. đĩa.
2
Thương mại điện tử
Là việc sử dụ….
Là việc sử dụn….
Là việc sử dụng c…
Là một dạng …
1
Thương mại điện tử là gì?
Là việc ký k…
Là trang WEB c…
Là hệ thống thôn….
Là việc trao …
4
Thương mại điện tử là?
Sử dụng WebSi…
Trao đổi thô…
Sử dụng máy…
Trao đổi các t….
4
Tiền thân của Internet là
Mạng DecNET
Mạng ARPANET
Mạng DigitalNET
Mạng NFSNET
2
Tính năng nào …
Giao diện đồ ….
Có các bộ chươ….
Cho phép phân tí…
Có chương trình ….
3
Tốc độ tối đa …
100 nghìn …
300 nghìn p…
500 nghìn phé…
1 triệu phép tí…
2
Trang WE…
Là công ng…
Là các tra….
Là nơi m…
Là các…
2
Transistor là gì?
Bóng đèn điện….
Mạch tích hợp.
Bóng bán dẫn.
Mạch tích hợp cỡ lớn.
3
Trao đổi các t….
Thương mại điện tử
Giao dịch điện tử
Mua bán điện tử
Giao dịch online
1
Trên mạng Internet ….
Giao dịch m…
Truyền tệp trên mạng
Hội thoại qua m..
Hiển thị nội…
2
Trong các tên t….
COVA.TXT
DON XIN.TXT
SOAN.DOC
TONG.PAS
2
Trong các tên tệp sau….
AU_XO.TXT
DONXIN.TXT
LPTONG.D O
TONG.PAS
3
Trong các tên…..
AU_XO.TXT
DONXIN.EXE
LPTONG.PAS
TONG.PASCAL
4
Trong bảng chọn….
Hiện cửa sổ ….
Hiện cửa sổ…
Hiện cửa sổ c…
Hiện cửa s…
1
Trong bảng ch…
Kết thúc phiên…
Kế thúc phiê…
Kết thúc hoạt…
Tắt máy và …
2
Trong bảng chọn khở…
Mở ra cửa …
Mở ra cửa s…
Mở ra cửa sổ….
Cả 3 phươn..
2
Trong bảng chọn…
Hiện ra cửa …
Khôi phục c…
Thực hiện việc kiể…
Thực hiện vi…
1
Trong bảng chọn….
Khởi động cá…
Khởi động các…
Khởi động các ph…
Khởi động các…
1
Trong các cách làm…
Sau khi khởi….
Trong cửa sổ ứ….
Trong cửa sổ ứng…
Trong cửa sổ ứ…
4
Trong các cách s…
Nháy chuột và…
Nháy chuột.START, nháy tiế
Nháy chuột vào ….
Nháy chuột vào….
4
Trong các cách sau đây,…
Nháy đúp chuột …
Chọn lệnh Exit tr…
Chọn lệnh Close …
Nhấn tổ hợp ALT+F4.
3
Trong các câu sau đưa…
TYPE là…
FORMAT là l…
DIR là lệnh …
REN là lệnh …
2
Trong các câu …
Dữ liệu kiểu…
Dữ liệu …
Dữ liệu ki..
Dữ liệu …
2
Trong các câu s…
Lệnh nội trú….
Lệnh nội trú …
Lệnh nội trú củ…
Lệnh nội trú c…
1
Trong các câu s…
Một mảng…
Một mảng...
Một mảng…
Một mảng …
1
Trong các chức…
Quản lý …
Kiểm tra …
Phân chia …
Dịch và thực …
4
Trong các chức …
Quản lý …
Kiểm tra …
Dịch và thực…
Bảo mật
3
Trong các chức …
Quản lý …
Dịch và thực…
Quản lý các tệp…
Bảo mật
2
Trong các chức …
Phân tích…
Quản lý …
Quản lý các tệp…
Bảo mật
1
Trong các đoạn ... là HL[n]
IF HL[i]…
IF TBC[i]…
IF TBC[i]…
IF TBC[i]…
3
Trong các đoạn... SD[i]
IF PT[i] …
IF MA[i]…
IF SD[i]…
CASE PT[i]…
3
Trong các đoạn... SD[i]
IF SD[i] …
IF MA[i]…
IF SD[i]…
IF SD[i]…
3
Trong các đoạn...SD[i]
IF PT[i]…
IF MA[i] …
CASE PT[i]…
CASE SD[i]…
4
Trong các đoạn... SD[i]
CASE MA[i]…
CASE SD[i]…
CASE MA[i]…
CASE SD[i]…
4
Trong các đoạn khai…đúng
Constn=4…
Var A:…
Var A:…
Var A=…
1
Trong các đoạn khai…đúng
Var SL:...
Var SL:...
Const…
Var SL=...
3
Trong các đoạn khai…đúng
Var SL:...
Const…
Var SL:...
Var SL=...
2
Trong các đoạn khai...sai:
ConstN=4…
ConstN=4…
Var A:…
Var A:...
3
Trong các đoạn khai...sai:
ConstConst…
Var SL:...
Const N=4...
Var SL:
2
Trong các đoạn khai...sai:
ConstN=4…
ConstN=4…
Var A:...
Var A:...
3
Trong các hộp…
Viết địa chỉ…
Viết địa chỉ…
Viết địa chỉ…
Tất cả …
3
Trong các khai... đúng:
Array…
Array…
Array Of…
Array…
4
Trong các khai báo sau khai báo nào đúng:
Array [1..maxreal] Of Real;
Array [3.5..10.2] Of Real;
Array Of Array [1..10] Of Real;
Array ['A'..'Z'] Of Array ['A'..'Z'] Of char;
4
Trong các khai báo sau khai báo nào đúng:
Array [1..n] Of Real;
Array [4.5..11.2] Of Real;
Array Of Array [1..10] Of Real;
Array [-2..10] Of Real;
4
Trong các khai...sai?
Array…
Array…
Array…
Array…
2
Trong các khai báo sau khai báo nào sai?
Array [1..n] Of Integer;
Array [4.5..10.5] Of Integer;
Array [1..5] Of Array [1..10] Of Integer;
Array [1..10] Of Integer;
2
Trong các khái…
Máy tính số…
Máy tính số…
Máy tính số…
Không phương…
3
Trong các khái…
Máy tính tương…
Máy tính tương…
Máy tính tương…
Máy tính tương…
4
Trong các loại…
Máy tính…
Máy tính…
Máy vi…
Máy tính…
2
Trong các máy…
- Máy in ma…
- Máy in từ…
- Máy in laser…
- Máy in phun…
1
Trong các máy…
- Máy in dòng…
- Máy in phun…
- Máy in dòng…
- Máy in nhiệt…
2
Trong các phương…
DauTu…
Sting…
Beta…
KyVong…
2
Trong các phương…
Char…
Byte…
True…
Text…
4
Trong các phương…
Băng từ…
bàn phím…
Các thiết…
Các thiết…
2
Trong các phương…
Mỗi phần…
Mỗi phần…
Mỗi phần…
Mỗi phần…
2
Trong các phương…
Chỉ số…
Chỉ số…
Chỉ số…
Chỉ số…
1
Trong các quy…
Type…
Type…
Type…
Type…
2
Trong các tệp…
IO…
CONFIG…
COMMAND…
MSDOS…
2
Trong các tệp…
IO…
HIMEM…
COMMAND…
MSDOS…
2
Trong các thiết…
- Đĩa …
-Băng…
- Đĩa …
- Đĩa…
2
Trong câu lệnh…
Integer…
Integer....
Integer…
Boolean…
1
Trong câu lệnh…
Ngay từ…
Ngay từ…
Ngay từ…
Ngay từ…
4
Trong chương…
Reply…
Forward…
Compose…
Send…
2
Trong chương…
Forward…
Reply…
Compose…
Send…
3
Trong chương...Drafts...
Các bức...đi
Các bức…
Các bức…
Các bức…
3
Trong chương...Inbox …
Các bức...đến
Các bức…
Các bức…
Các bức…
1
Trong chương…
Outbox
Drafts
Inbox
Sent Items
4
Trong chương…
Drafts
Outbox
Sent Items
Inbox
2
Trong chương…
Outbox
Sent Items
Drafts
Inbox
3
Trong chương…
Sent Items
Outbox
Inbox
Drafts
3
Trong chương...Outbox…
Các bức…
Các bức…
Các bức…
Các bức…
3
Trong chương...Sent Items…
Các bức…
Các bức…
Các bức…
Các bức…
2
Trong cửa…
Tên của…
đường dẫn…
đường dẫn…
Tên tệp…
2
Trong hệ điều…
Tên một…
Tên một…
Tên một…
Tên một…
2
Trong hệ điều…
Bảng chọn…
Thanh công…
Màn hình…
ảnh nền
3
Trong hệ soạn thảo …
Nhấn tổ hợp …
Trong hộp …
Nháy chuộ…
Nháy chuột v..
2
Trong hệ soạn thảo…
Trong các …
Trong các mục …
Trong các mục c…
Trong các mụ…
2
Trong hệ soạn thảo…
Chọn khối văn…
Chọn khối văn …
Chọn khối văn bản…
Chọn khối văn b…
2
Trong hệ soạn thảo ...Inside?
Normal
Mirror margin
2 pages per sheet
Gutter
3
Trong hệ soạn thảo ...Inside?
Phím F4 hoặc …
Tổ hợp phím …
Tổ hợp phím C…
Tổ hợp phím…
1
Trong hệ soạn (đc chọn lựa
Whole Document
This Point Forward
Selected text
Current Page
3
Trong hệ soạn (điểm chèn)
Whole Document
This Point Forward
Selected text
Current Page
2
Trong hệ soạn (toàn bộ)
Whole Document
This Point Forward
Selected text
Current Page
1
Trong hệ soạn thảo …
Đưa trỏ chuột..
Đưa trỏ c..huột.
Đưa trỏ ch... tiếp.
Đưa trỏ ch...chuột.
2
Trong hệ soạn thảo…
View
General
Edit
Save
1
Trong hệ soạn thảo…
Toolbars
Commands
Menu
Options
4
Trong hệ soạn thảo…
Save
View
General
Edit
2
Trong hệ soạn thảo
Widow/Orphan Control
Keep Lines together
Keep with next
Page Break Before
3
Trong hệ soạn thảo..để in ..
Widow/Orphan Control
Keep Lines together
Keep with next
Page Break Before
4
Trong hệ soạn…
All
Current page
Selection
Pages
3
Trong hệ soạn thảo
Chọn kích ..oolbar).
Nhấn tổ... muốn.
Chọn lệnh... ENTER.
Chọn lệnh ... ENTER.
4
Trong hệ soạn..tránh việc in ..
Widow/Orphan Control
Keep Lines together
Keep with next
Page Break Before
1
Trong hệ soạn thảo…
Trên Thanh c…
Trên Thanh …
Trên Thanh …
Trên Thanh…
2
Trong hệ soạn thả….
Trong hộp hội thoạ…
Trong hộp hội…
Trong hộp hội th…
Trong hộp hội t…
3
Trong hệ soạn thảo .. 1.5 dòng
Trong hộp Line …
Trong hộp Line …
Trong hộp Line spa…
Trong hộp Line …
2
Trong hệ soạn thảo ...Inside?
Xem trước toàn ..
Xem trước toàn …
Xem trước toàn …
Xem trước t…
2
Trong hệ soạn thảo…
Luôn luôn nằm…
Luôn luôn nằm c…
Luôn luôn nằm cùn…
Luôn luôn nằ…
4
Trong hệ soạn thảo W…
Khoảng cách …
Khoảng c.. nhau.
Khoảng cá... 15 pt.
Khoảng cách .. trên.
4
Trong hệ soạn thảo .
Nháy chuột v…
Chọn phần v…
Chọn phần văn…
Chọn phần …
4
Trong hệ soạn thảo ..ngang?
File
Edit
View
Format
4
Trong hệ soạn thảo…
Dóng giữa …
Dóng giữa các…
Dóng giữa các…
Dóng giữa ....
4
Trong hệ soạn thảo…
Luôn luôn i….
Chỉ in trang …
Luôn luôn in tra…
Chỉ in trang …
3
Trong hệ soạn thảo…
Dóng đều nội…
Dóng đều nội du..
Dóng đều n…
Dóng đều …
3
Trong hệ soạn thảo
nằm chính gi..
nằm bên phải t…
cho phép chữ đư…
không cho ph..
3
Trong hệ soạn thảo…
Không cho …
Cho phép in số …
Luôn luôn in số…
Không cho in…
2
Trong hệ soạn thảo ..
Giống hệt …
Khác nhau t…
Luôn có 10 lệnh
Luôn luôn có 15 lệnh.
2
Trong hệ soạn thảo …
Nháy chuột …
Nháy chuột vào..chuẩn.
Nhấn tổ h.. V.
Nhấn tổ h..W.
4
Trong hệ soạn thảo.. Ctrl+A thì:
Toàn bộ file…
Toàn bộ dòng c..
Toàn bộ đoạ…
Chỉ có từ c..
1
Trong hệ soạn thảo.. (Insert .
được căn giữ…
được căn giữa …
được căn giữa …
được căn…
2
Trong hệ soạn thảo…
dịch dòng đầu…
dịch dòng đầu c…
dịch dòng đầu củ…
dịch dòng đầ…
4
Trong hệ soạn thảo ..
Nhấn t...CTRL + A.
Đưa... tiếp.
Đưa t.. chuột.
Cả ba p..
4
Trong hệ soạn thảo …
Chỉ tạo đư…
Chỉ tạo …
Cho phép tạo …
Cho phép t…
3
Trong hệ soạn thảo
Chỉ tạo .. bảng.
Chỉ tạo .. giấy.
Cho phép...t bảng.
Cho phép.. bảng.
2
Trong hệ soạn thảo .. Boders
Chỉ tạo nền..
Luôn tạo nền …
Cho phép tạo …
Cho phép tạo…
3
Trong hệ soạn thảo .. cuối văn bản?
CTRL+SHIFT…
CTRL+SHIFT …
SHIFT + HOME
SHIFT + END
2
Trong hệ soạn thảo.. cuối dòng?
CTRL+SHIFT …
CTRL+SHIFT..
SHIFT + HOME
SHIFT + END
4
Trong hệ soạ.. điểm chèn ..đầu dòng?
CTRL+SHIFT + HOME
CTRL+SHIFT + END
SHIFT + HOME
SHIFT + END
3
Trong hệ soạ... điểm chèn ...đầu văn bản?
CTRL+SHIFT + HOME
CTRL+SHIFT + END
SHIFT + HOME
SHIFT + END
1
Trong hệ soạn thảo…
Chọn (bôi đen) …
Chọn (bôi đen)…
Chọn (bôi đen) …
Chọn (bôi đen) …
3
Trong hệ soạn thảo..lề bên ngoài..
Left
Right
Inside
Outside
4
Trong hệ soạn thảo..lề bên trg
Left
Right
Inside
Outside
3
Trong hệ sopạn thảo…
Widow/Orphan Control
Keep Lines together
Keep with next
Page Break Before
2
Trong hộp hội thoại …
Chỉ tìm những từ …
Tìm thấy ...Tranh"
chỉ tìm t.. hoa).
chỉ tìm t..thường).
1
Trong hộp hội thoại .. After
quy định ..
quy định lề ..
quy định khoản…
quy định kh…
4
Trong hộp hội thoại …
chọn kiểu d…
chỉ để chọn k…
chọn kiểu dóng…
chỉ để lề, …
3
Trong hộp hội th…
Xoay ngang…
Xoay ngang tờ…
Chia đôi tờ …
Cho phép …
2
Trong hộp Special ….
dịch dòng đầu c…
dịch dòng đầu …
dịch dòng đầu …
dịch dòng đầu c…
2
Trong khai báo dữ li…
Một chỉ số …
Hai chỉ số để …
Kiểu dữ liệu …
Danh sách c…
4
Trong khai báo..
Một phần tử trong mảng.
Hai phần tử trong mảng.
Các phần tử ..mảng.
Không phần tử..
3
Trong khai báo …
Một phần tử trong mảng.
Hai phần tử trong mảng.
Các phần tử ..mảng.
Không phần tử …
3
Trong khi soạn thảo …
Ab
aB
AB
ab
4
Trong lập chương tr…
Tính giá trị c…
Tính giá trị …
Tính giá trị của …
Tính giá trị c…
1
Trong Menu Start, đ…
Accessories
Programs
My Documents
My Recent Documents
4
Trong một cuộc điều.. hộ
For i:=1 T..End;
For i:=1 T.. End;
For i:=1 ...End;
For i:=1.. End;
1
Trong một hệ thống…
Chỉ có một …
Có thể có một…
Gồm ba máy…
Gồm bốn m…
2
Trong một số bước... tử?
Lập chương…
Xác định rõ …
Viết thuật giải…
Chọn phươ..
3
Trong một số ...tử?
Mô hình hóa …
Lập chương trình,…
Viết thuật giải,…
Chọn phương pháp ..
2
Trong My Computer…
Lần lượt bấm c…
Nhấn tổ hợp phí…
Giữ phím Ctrl và.. muốn
Giữ phím Shift v..
3
Trong những bộ s…
Bộ điều khiển
Bộ làm tính
Bộ số học và logic
Bộ vi xử lý
4
Trong những đoạn…
Var MPT …
Var MPT…
Type PT: A…
Var MPT: …
4
Trong những k..úng?
Bộ nhớ củ…
Bộ nhớ .. RAM
Bộ nhớ c...ngoài.
Bộ nhớ ngoài c...nhiên
3
Trong những kết..
Máy tính điện ..
Máy tính điện tử..
Máy tính điện tử .. nhỏ.
Máy tính điện tử..số.
4
Trong những khái ni…
Máy tính điện …
Máy tính điện tử…
Máy tính điện tử l.. dùng.
Không phươn..
3
Trong những kh…
Máy tính chuy…
Máy tính chuyên d…
Máy tính chuyê…
Không phư..
2
Trong những khái niệm …
Phần cứng củ…
Phần cứng chỉ…
Phần cứng của m….
Cả 3 phương …
3
Trong những ý …
Máy tính s…
Máy tính tươn…
Máy tính số và …
Trong thời …
1
Trong PASCAL.. chấm phẩy
Là dấu kết thúc lệnh
Dùng để thay c..
Là thành phần …
Dùng để ngăn..
4
Trong Pascal dấ…
Ngăn cách và …
Kết thúc một câu lệnh.
Ngăn cách các lệnh với nhau.
Nối tiếp một …
3
Trong Pascal, để…
Ctrl+F8
Ctrl+F9
Alt+F8
Alt+F9
2
Trong Pascal, lệnh …
Nhập giá trị t…
Gán giá trị tính…
Gán giá trị của m…
Gán giá t…
2
Trong phần hướng…
Đặt điểm chèn…
Mở hộp hội t…
Chọn thẻ Margin …
Chọn Selected..
4
Trong quá trình….
Các phép t…
Các phép toán…
Các phép toán…
Các phép to…
1
Trong số các…
Máy tính điện tử.
Mạng máy tính.
Cơ sở dữ liệu.
Trong số cả …
4
Trong số các …
Writeln(12.5678:7:1);
Writeln(12.5678:7:2);
Writeln(12.5678:7:4);
Writeln(12.5678:7:0);
4
Trong số các hệ điều ...
Hệ điều hành MS-DOS
Hệ điều hành UNIX
Hệ điều hành OS/2
Hệ điều .. (data base)
4
Trong số các hệ…
Hệ điều hành MS-DOS
Hệ điều hành UNIX
Hệ điều hành Multi-user
Hệ điều hành macintosh
3
Trong thế hệ thứ…
Thế hệ thứ 1
Thế hệ thứ 2
Thế hệ thứ 3
Thế hệ thứ 4
3
Trong Turbo…
chứa thư vi..
chứa một chư…
chứa một th…
chứa một hệ…
3
Trong Winword,..
Nhấn phím …
Nên nhập hết n…
Để soạn thảo …
Khi nhập c…
1
Từ khoá nà..dẫy ký tự?
REAL
INTEGER
BOOLEAN
STRING
4
Từ khoá .. kiểu dữ liệu logic?
REAL
INTEGER
BOOLEAN
STRING
3
Từ khoá..kiểu dữ liệu số nguyên?
REAL
INTEGER
BOOLEAN
STRING
2
Từ khoá .. kiểu dữ liệu số thực?
REAL
INTEGER
BOOLEAN
STRING
1
Từ một máy..đến một.. Web?
Cần có..
Chỉ cần có..
Chỉ cần có..
Cần có..
4
Vi rút ..ở đâu?
Vi rút tự gắn mình..
Vi rút luôn tìm cách ẩn...
Vi rút bao giờ cũng..
Vi rút có thể tự gắn mình..
4
Vi rút là..một tệp..gọi là:
Vi rút Boot
Vi rút File
Vi rút lành tính
Vi rút ác tính
2
Vi rút là ..cung khởi động (..) đgl:
Vi rút Boot
Vi rút File
Vi rút lành tính
Vi rút ác tính
1
Việc quản lý ..ở đâu?
trên máy trạm..
trên máy chủ và..
trên máy chủ
Tất cả..sai
3
VNchính thức.. Internet.. khi nào?
15/12/1196
16/08/1995
20/07/1998
19/11/1997
4
Với 2 giá trị...B := TG; END;WRITELN( A:4:0, B:4:0);
Đổi chỗ ..
Đổi chỗ..
Sắp xếp tăng dần..in..
Sắp xếp giảm dần..in..
3
Với 2 giá trị...B := TG; ENDELSE WRITELN( 'Khong lam gi ca');
Sx tăng dần..
Sx tăng dần..
Sx giảm dần..
Sx giảm dần..
2
Với các đk..S giá trị là M^N?
S := 1; I := 1..
S := 1; I := 0;..
S := 1; I := 0;..
S := M; I := 1..
1
Với các đk..K giá trị là M * N?
K := 1;..K := K * M;
K := 1;..K := K * I;
K := 0;...K := K + M;
K := M;...K := K + N;
3
Với các đk..K giá trị là M * N?
K := 1; I := 1;..
K := N; I := 1;..
K := 0; I := 1;..
K := M; I := 1;..
3
Với các đk..cho K giá trị là M^N?
K := 1;..K := K * M;
K := 1;..K := K * I;
K := 1;...K := K + M;
K := M;...K := K + N;
1
Với các đk...cho K giá trị là N!
K := 1;..K := K * M;
K := 1;..K := K * I;
K := 1;..K := K + M;
K := M;..K := K + N;
2
Với các đk...cho K giá trị là N!
K := 1; I := 1;..
K := 1; I := 1;…
K := 1; I := 1;…
K := M; I := 1;…
2
Với các đk.. K là..?K := 0;..
K := K + M
;WRITELN(K:8:0);
M ^ N
M * N
M!
N!
2
Với các đk..K là..?K := 0;..
K := K +N
;WRITELN(K:8:0);
K * N
K ^ N
N!
N * N
4
Với các đk..K là..?K := 1;..K := K * I;WRITELN(K:8:0);
K * N
K ^ N
K!
N!
4
Với các đk..K là..?K := 1;..
K := K * M
;WRITELN(K:8:0);
M * N
M ^ N
M ^ K
K ^ M
2
Với các đk..S là..?K := 1; S := 0..
K * N
K ^ N
N!
Cả 3 phương án đều sai
4
Với các đk..S là..?S := 0; I := 0..
M ^ N
M * N
M!
Cả 3 phương án đều sai
2
Với các đk..S là..?S := 0; I := N;..
Tổng của N..
Tổng của N..
Tổng của các..
Tổng của các..
1
Với các đk..S là..?S := 1; I := 1..
M ^ N
M ^ S
S ^ M
Cả 3 phương án đều sai
1
Với các đk..S là..?S := 1;While..
S * N
S ^ N
Cả 3 phương án đều sai
N!
4
Với các đk..S..là.?S := 0; I := 1..
Là tích của N..
Là tích của các..
Là tích của N..
Cả 3 phương án đều sai
4
Với các đk..S..là..?S := 0;For..
Là tích của N..
Là tích của các..
Là tích của N..
Cả 3 phương án đều sai
4
Với các đk..S..là..?S := 0;Repeat..
Là trung bình..
Là trung bình..
Là trung bình..
Cả 3 phương án đều sai
4
Với các đk..S1..là..?S1:=0,..While I<= N Do..
S1 : tổng ..khác giá trị ..
S1: tổng..cùng giá trị..
S1: số lượng..khác giá trị..
S1: số lượng..cùng giá trị..
4
Với các đk..S1..là..?S1:=0;..For I := 1 To N Do
S1 : tổng ..khác giá trị ..
S1: tổng..cùng giá trị..
S1: số lượng..khác giá trị..
S1: số lượng..cùng giá trị..
4
Với các đk.. T1 và T2 tính được..I := 1; Repeat ..Until I > N;
T1: tổng..gía trị chẵn, T2: tổng ..giá trị lẻ
T1: tổng..vị trí chẵn, T2: tổng..vị trí lẻ
T1: tổng..vị trí lẻ, T2: tổng..vị trí chẵn
T1: tổng..gía trị lẻ, T2: tổng..giá trị chẵn
3
Với các đk..T1 := 0; T2 := 0; I := 1; While I<= N Do..
T1 = T2
T1 < T2
T1 > T2
|T1| < |T2| trong mọi TH
3
Với các đk..T1 := 0; T2 := 0;For I := 1 To N Do..
T1 = T2
T1 < T2
T1 > T2
|T1| < |T2| trong mọi TH
3
Với các đk..T1 := 0; T2 := 0;For I := 1 To N Do
T1: tổng..gía trị chẵn, T2: tổng ..giá trị lẻ
T1: tổng..vị trí chẵn, T2: tổng..vị trí lẻ
T1: tổng..vị trí lẻ, T2: tổng..vị trí chẵn
T1: tổng..gía trị lẻ, T2: tổng..giá trị chẵn
2
Với dãy các số nguyên A[n]…
In ra A[i] là..:hết 2 or : hết 3 or : hết 6
In ra A[i] là :hết 2 or : hết 3
In ra A[i]..vừa:hết 2 vừa: hết 3
In ra A[i] :hết 2 ..không: hết 3
1
Với My Computer..
Filmtrip
Thumbnails
Title
Details
4
Với Setting của..
Chuyển người dùng..
Tìm một chương trình..
ấn định trước ứng dụng..
Thực hiện thay đổi cấu hình..
4
WAN là
Mạng kết nối..
Mạng kết nối..
Mạng kết nối..
Mạng diện rộng
4
WAN là kí hiệu viết tắt..
Kết nối các máy..
Kết nối trong..
Kết nối các máy..
Kết nối các máy..
2
Windows Explorer..
kiểm tra lỗi chính tả
phát hiện lỗi của tệp..
Truy xuất và khai thác..
bảo mật
3
windows là ..
Người dùng không thể..
Người dùng không được sd..
Người dùng không thể xoá..
Tất cả..
2
windows là ..
Người dùng có thể..
Người dùng có thể..
Người dùng có thể..
Người dùng có thể..
3
windows là hệ…
Có các màn hì..
Có. màn hình..
Có .. biểutượng..cửa sổ
Tất cả..
4
Xác định kq S..Đặt S = 0..
45
55
50
35
2
Xác định kq T ..Đặt T = 0..
55
65
66
78
3
Xử lý thông tin kinh tế là
Một tập hợp..trong cơ quan.
Quy trình .. công cụ
Sự kết ..máy tính
Một môn khoa học n.cứu
2
Xử lý thông tin kinh tế là gì?
Xlttkt là quy…
Xlttkt là qu…
...rình phân tích
Xlttkt là quá trì…
1
Xu thế phát triển của MTĐT là:
Các MTĐT..rẻ hơn.
Các MTĐT..giá cả .
Trong khi phần mềm..
Phần cứng và phần mềm..
1
Trong hệ soạn thảo…
Nháy trái chuột
Nháy trái chuột
Nháy nút chuột
Nháy đúp chuột
3
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top