15. thảo nguyên
Buổi sáng hôm ấy, thảo nguyên mở ra như một tấm lụa xanh trải đến tận cùng chân trời. Ánh mặt trời đầu ngày còn yếu, nhưng đã rọi xuống lớp sương mỏng đang tan dần, khiến cả đồng cỏ long lanh như phủ một lớp bạc mềm. Em kéo khăn quàng len lên cao, đứng trước cửa lều nhìn ra xa, nơi những con yak còn mải gặm cỏ và đàn ngựa đang đợi được buộc yên. Gió thổi qua những lá cờ lungta treo trên cột gỗ, phần phật như đang hát những lời cầu nguyện vô hình.
Alistair chạy lại, đôi má đỏ hồng trong cái lạnh. Anh cười, hơi thở tan thành khói mỏng, rồi chìa ra một chiếc bánh nướng nóng hổi mà mẹ anh vừa làm. "Mang theo đi," anh nói, "hôm nay mình đi xa hơn hôm qua."
Em khẽ gật đầu. Cứ mỗi sáng, khi công việc của người lớn bắt đầu — cha dắt đàn yak đi, mẹ nhóm bếp nấu trà bơ — thì hai đứa lại cùng nhau biến mất trên đồng cỏ. Không ai hỏi đi đâu, vì ai cũng biết rằng thảo nguyên là nơi dạy bọn trẻ con lớn lên bằng ánh sáng, bằng gió và bằng những bí mật chỉ bầu trời mới hiểu.
Chúng em đi bộ, đôi khi chạy, đôi khi nhảy trên những mô đất cao, nơi những cụm cỏ dại nở hoa nhỏ li ti, vàng và tím. Mỗi bước chân như dẫm lên nhịp thở của đất. Xa xa, đàn bò yak hiện lên đen như những tảng đá sống, chậm rãi di chuyển qua bãi cỏ non. Trên cao, mây trôi từng cuộn, trắng như len vừa chải. Em ngửa mặt lên nhìn, có cảm giác như đang đứng trong lòng một lời cầu nguyện khổng lồ, nơi mọi thứ đều đang chuyển động mà chẳng hề rời xa nhau.
Alistair nhặt một cành khô, khắc lên đó những đường cong uốn lượn, rồi nói: "Đây là con sông, đây là núi Kailash, còn đây là hồ Namtso."
Em bật cười: "Tất cả nằm trên một cành cây thôi sao?"
Anh gật đầu, ánh mắt nghiêm nghị một cách ngây thơ: "Vì mọi thứ đều nằm trong nhau. Núi ở trong nước, nước ở trong mây, và chúng ta ở trong tất cả."
Em im lặng một lúc, rồi nói nhỏ: "Vậy nếu em đi lạc, thì anh cũng ở trong em, đúng không?"
Anh không trả lời, chỉ cắm cành cây xuống đất, để gió thổi nghiêng nó một chút, rồi mỉm cười: "Nếu em đi lạc, thì gió sẽ chỉ đường. Anh đã nói với nó rồi."
Chúng em đi tiếp, qua một rặng đá thấp, nơi có những chuỗi cờ lungta cũ còn vương trên cột gỗ. Mỗi lá cờ đã phai, nhưng chữ vẫn rõ nét — những câu kinh mà người lớn nói rằng phải mất cả đời mới hiểu hết. Em chạm tay lên một lá cờ màu xanh, nghe tiếng vải khô sột soạt dưới tay. Gió thổi qua, lá cờ lay nhẹ, như đang cúi chào.
Em nói: "Người ta bảo, khi cờ bay, lời cầu nguyện được gửi lên trời."
Anh đáp: "Vậy mình cũng cầu đi."
Thế là cả hai chắp tay, nhắm mắt, chẳng biết cầu điều gì, chỉ nghe tiếng gió chạy qua tóc, và mùi cỏ ấm phảng phất quanh mình. Trong khoảnh khắc đó, em thấy lòng thanh thản đến lạ, như thể mình đã tồn tại ở nơi này từ rất lâu, lâu hơn cả ký ức.
Buổi trưa hai đứa dừng lại bên một con suối nhỏ, nước trong đến mức có thể thấy rõ những viên đá nằm im dưới đáy. Em ngồi xuống rửa tay, rửa mặt, để dòng nước lạnh táp vào da. Anh ngồi đối diện, ngắt một bông hoa dại cắm lên mái tóc em, rồi cười khúc khích.
"Đẹp rồi," anh nói, "giống như bông hoa trên núi Kailash."
Em hỏi: "Anh đã từng đến Kailash chưa?"
Anh lắc đầu: "Chưa. Nhưng cha nói, những người hành hương đi vòng quanh núi đó có thể rũ bỏ nghiệp cũ. Em biết không, có thể trong kiếp trước, chúng ta cũng đã đi quanh ngọn núi ấy rồi."
Em nhìn anh, chớp mắt trong nắng. Không hiểu sao, có một niềm tin kỳ lạ dâng lên trong lòng, như thể lời anh vừa nói không phải tưởng tượng, mà là ký ức.
Chúng em ăn bánh nướng và uống trà bơ từ bình mẹ gửi theo. Trà có vị mặn và béo, nhưng giữa cái lạnh khô của gió thì nó ngọt lạ thường. Xa xa, em thấy đàn ngựa phi qua thảo nguyên, bụi cỏ tung lên như khói trắng. Tiếng vó dội vào lòng đất, vọng đến tai em như nhịp trống xa xưa. Alistair nói: "Khi lớn lên, anh sẽ có một con ngựa riêng. Anh sẽ cưỡi nó đến tận chân núi Kailash."
Em hỏi nhỏ: "Rồi có đưa em theo không?"
Anh ngẩng lên nhìn bầu trời, đoạn khẽ gật đầu: "Nếu em muốn."
Buổi chiều, trời bắt đầu đổ nắng nghiêng. Thảo nguyên chuyển màu vàng nhạt, cỏ lay động như biển. Em và anh cùng nằm xuống, ngửa mặt lên nhìn mây. Những đám mây lúc ấy như những con cừu khổng lồ, trôi lững lờ trên nền trời.
"Anh nghĩ," anh nói khẽ, "mỗi đám mây là một linh hồn. Chúng đi rồi sẽ trở lại, bằng hình dáng khác. Có khi kiếp sau, mình sẽ thành mây, cùng bay với nhau cũng nên."
Em cười, nhắm mắt lại, để gió luồn qua tóc. Gió mơn man trên mặt, nhẹ như bàn tay của ai đó vừa khẽ chạm. Em không nói gì, chỉ để lòng mình tan ra trong thứ ấm áp mơ hồ ấy.
Khi mặt trời xuống thấp, cả thảo nguyên như được dát vàng. Chúng em đi về, bước chân dẫm lên cỏ ướt sương. Xa xa, khói bếp đã bay lên từ những chiếc lều trắng. Âm thanh của tiếng chuông treo trên cổ yak vọng lại, trầm mà đều, như nhịp thở của đất.
Anh đột ngột hỏi: "Em có bao giờ nghĩ về những điều ở ngoài thảo nguyên không? Như những ngôi làng lớn hơn, những thành phố?"
Em lắc đầu: "Ở đâu có gió, ở đó là nhà. Em không cần nơi nào khác."
Anh mỉm cười: "Có lẽ anh cũng vậy."
Trước khi về đến lều, cả hai dừng lại trên đồi nhỏ nhìn xuống thảo nguyên đang chìm vào hoàng hôn. Mặt trời đỏ rực, tròn và to, đang từ từ rơi xuống rặng núi xa. Em thấy ánh sáng ấy trải trên cỏ, trên áo anh, trên những con yak đen lẫn trong bóng tối. Mọi thứ đều sáng lên một thoáng, rồi dần tắt.
Em khẽ nói: "Anh có thấy không, mọi thứ đều đang thay đổi, nhưng vẫn đẹp."
Anh đáp: "Đó là vì nó đang biến mất. Cái gì sắp rời đi thường sáng nhất."
Em im lặng, nghe tim mình khẽ rung. Có lẽ chúng em chưa hiểu hết về vô thường, nhưng trong ánh hoàng hôn đó, linh hồn của hai đứa trẻ dường như đã học được cách lặng lẽ yêu lấy khoảnh khắc.
Khi bước xuống đồi, gió lại nổi lên, mang theo tiếng chuông xa xa từ ngôi chùa cổ. Tiếng chuông hòa trong tiếng gió, lan dài trên thảo nguyên. Em dừng lại, quay sang anh: "Anh nghe không? Chuông đang nói điều gì đó."
Anh lắng nghe, rồi đáp: "Nó bảo rằng, đừng sợ thay đổi. Vì gió, vì cỏ, vì mây, tất cả đều đang đổi thay mà vẫn còn mãi."
Đêm về, trong lều, em nằm nghe tiếng gió thổi qua mái vải, tiếng đàn yak khua chuông ngoài kia. Mọi âm thanh như tan chảy vào nhau — không phân biệt đâu là gió, đâu là tim em, đâu là tiếng anh cười trong chiều. Và giữa mông lung ấy, em nhận ra: có lẽ, hạnh phúc của người Tây Tạng không nằm ở việc có bao nhiêu, mà là ở chỗ họ biết nghe được gió nói gì, thấy được ánh sáng trong cỏ, và yêu được cả sự trôi qua của thời gian.
Người Tạng tin rằng thảo nguyên không có biên giới, vì nó là tâm thức mở. Gió không chỉ thổi, mà còn dạy ta lắng nghe. Cỏ không chỉ mọc, mà còn nhắc ta về sự sống – chết trong cùng một hơi thở. Người nào hiểu được nhịp điệu ấy, sẽ không bao giờ sợ cô đơn, bởi vì trong mỗi hạt bụi, đã có một linh hồn đang hát bài ca của đất trời.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top