01. chúng ta và tây tạng
Trên cao nguyên nơi bầu trời xanh đến mức dường như có thể chạm tay vào, gió không bao giờ ngủ. Gió đi qua những dải cờ lungta đã bạc màu, mang theo những lời nguyện cũ bay về phía núi thiêng Kailash. Gió luồn qua mái tóc em, thổi qua bàn tay anh đang xoay chậm bánh xe cầu nguyện và rồi tan đi giữa không trung như một linh hồn đã trút xong nỗi nhớ của kiếp này.
Chúng ta sinh ra giữa thảo nguyên, trong cùng một nhịp gió. Mẹ kể, buổi sáng em cất tiếng khóc đầu tiên, mặt trời lên sớm hơn thường lệ và đàn yak già đứng thành hàng quay mặt về hướng đông, như thể cúi đầu đón một linh hồn trở lại sau muôn kiếp lang thang. Còn anh, người ta bảo khi anh ra đời, hồ Namtso bỗng lặng gió suốt ba ngày, sóng nước như gương, phản chiếu hình bầu trời trong vắt, đó là điềm lành của những đứa con mang theo ký ức từ kiếp cũ.
Từ nhỏ chúng ta đã nghe tiếng chuông chùa vọng xuống mỗi chiều. Tiếng chuông ấy không chỉ là âm thanh mà nó còn là hơi thở của núi, là nhịp tim của đất, là tiếng gọi của vô lượng kiếp đang ngân trong xương. Mỗi khi chuông vang lên, em thường nhìn sang phía anh, thấy anh ngồi trên tảng đá cao mắt hướng về phương trời nơi tuyết rơi như tro trắng. Trong ánh nhìn ấy có thứ gì vừa lạ vừa quen, như thể anh đang nhìn xuyên qua em để chạm đến một linh hồn đã từng đứng đó từ lâu.
Anh nói: "Ở nơi này, mỗi hạt bụi đều biết cầu nguyện. Khi gió thổi, nó mang theo cả những điều chưa nói hết."
Em hỏi: "Vậy anh cầu điều gì?"
Anh mỉm cười, giọng khẽ như gió: "Cầu được gặp lại người mà đời trước ta chưa kịp nói lời tạm biệt."
Từ đó, mỗi khi em nghe tiếng cờ bay phần phật, lòng lại run lên một cách kỳ lạ. Người Tây Tạng tin rằng gió mang lời cầu đi khắp thế giới. Nhưng trong hàng ngàn tiếng gió ấy, em luôn tin có một làn gió dành riêng cho hai ta - làn gió biết tên em và vẫn nhớ hơi thở của anh.
Buổi chiều trên thảo nguyên, mặt trời trượt chậm qua núi. Ánh sáng tan thành bụi vàng rơi lên vai người, lên lưng bò yak, lên những sợi chỉ em đang dệt thành khăn cầu nguyện. Từng sợi len mang màu của đất và máu, của niềm tin và chờ đợi. Khi em thêu, em không nghĩ mình đang làm công việc của một người nữ mà em đang dệt lại những mảnh rời của nhân duyên. Có thể kiếp trước, chúng đã từng là áo choàng anh khoác khi hành hương về Kailash.
Tình yêu của người Tạng không có lời tỏ bày. Nó ẩn trong cái cúi đầu chào gió, trong việc chia nửa chén trà bơ, trong ánh mắt không dám nhìn lâu vì sợ phạm vào cõi thiêng. Mỗi lần anh đi chăn đàn yak xa, em chỉ biết ngồi bên cửa lều nhìn về hướng tuyết phủ, niệm khẽ Om Mani Padme Hum. Em không cầu anh về, em chỉ cầu lòng mình tĩnh để nếu kiếp này không kịp, kiếp sau vẫn nhận ra nhau.
Có một đêm, khi gió mạnh đến mức cả thảo nguyên rung chuyển, em mơ thấy mình đứng giữa bầu trời đầy cờ nguyện. Trong mơ, anh tiến lại tay cầm chuỗi hạt mala, ánh mắt lặng như hồ thiêng. Anh không nói gì, chỉ đặt sợi mala vào tay em. Khi em tỉnh giấc, bàn tay vẫn nắm chặt như đang giữ lại một điều thiêng liêng. Sáng ra, trước lều em thấy một hạt cườm mala nằm trong cỏ.
Từ đó, em tin không có gì mất đi trong cõi này, chỉ là tạm thời biến đổi hình dạng, chờ đến khi nhân duyên hội đủ. Cũng như anh và em, dù cách nhau bởi gió, bởi núi, nhưng vẫn có một sợi chỉ vô hình ràng buộc qua những kiếp sống dài.
Một ngày kia, anh nói sẽ rời thảo nguyên để theo đoàn hành hương về phía nam. Anh muốn đặt trán mình lên mặt đá lạnh của Kailash, nghe tiếng tim mình hòa cùng nhịp tim của núi. Em không ngăn, vì người Tạng không giữ ai lại. Chúng ta đều tin, ai rồi cũng phải đi – đi để trở về, đi để biết lòng mình ở đâu.
Trước khi đi, anh quay lại, nói nhỏ: "Nếu gió từ hướng đông mang theo mùi trầm, em hãy biết rằng anh vẫn còn nhớ, và vẫn sẽ mãi luôn nhớ về em trong muôn vạn kiếp nữa."
Khi anh khuất sau những triền cỏ, em chắp tay lặng niệm. Trên cao, những con sếu trắng lại bay qua như lần em chào đời. Gió thổi, cờ nguyện bay, chuông chùa vang. Em ngồi xuống, nhìn đỉnh núi xa dần mờ trong ánh chiều. Trong khoảnh khắc ấy, em hiểu ra rằng có những cuộc gặp gỡ không thuộc về thời gian, mà thuộc về nghiệp duyên, thứ ràng buộc những linh hồn trong im lặng sâu hơn mọi ngôn từ.
Và từ đó, mỗi khi gió đi qua, em lại cảm giác như anh đang ngồi đây bên em cùng với đôi mắt biết cười ấy.
Có những buổi sáng, em thức dậy giữa làn khói xanh lững lờ của trầm hương, nghe tiếng chuông xa vọng từ một tu viện ẩn trên triền núi. Âm thanh ấy len qua từng nếp vải lều, qua hơi thở bò yak còn đẫm sương, qua cả giấc mơ còn vương trong mắt anh. Khi ấy, mặt trời chưa lên hẳn, bầu trời là một dải lam tím như được chạm bằng tay của Phật. Em ngồi dậy, choàng chiếc áo dày mùi lông cừu, và nhìn ra xa: những dải cờ lungta run rẩy trong gió, như hàng vạn linh hồn đang niệm chú cho những điều không thể gọi tên.
Anh vẫn còn ngủ, khuôn mặt thanh thản như tảng đá ấm dưới nắng đầu mùa. Em nhớ lại lời vị tu sĩ từng nói trên đường hành hương: "Khi một linh hồn yên, mọi kiếp sống sẽ hóa mềm như nước." Có lẽ vì thế mà em không bao giờ thấy cần đánh thức anh dậy. Em chỉ lặng lẽ pha trà, hơ ấm đôi tay, và lắng nghe tiếng gió đi qua thảo nguyên. Tiếng gió như lời cầu nguyện không dứt, vừa chậm rãi, vừa bất tận.
Thảo nguyên khi ấy trải dài như tấm y vàng khổng lồ. Bò yak gặm cỏ, tuyết tan trên đỉnh Kailash, ánh sáng tràn xuống hồ Namtso, nơi nước xanh đến mức tưởng như có thể soi thấy cả những kiếp người đã lạc. Em từng nghe các cụ kể rằng hồ ấy là con mắt mở của Phật, nhìn xuống nhân gian, lặng lẽ chứng giám từng hơi thở sinh linh. Mỗi lần đi qua đó, em đều cúi đầu, ném một viên đá nhỏ xuống mặt nước như một lời hứa nguyện gửi vào sâu thẳm. Anh nói, mỗi viên đá rơi là một khúc ca chưa trọn. Em chỉ cười. Ở nơi mà thời gian cũng tan như khói trầm, mọi điều chưa trọn có lẽ đều đẹp hơn cả sự viên mãn.
Đêm đến, khi bầu trời đầy sao như phủ một tấm chăn bạc khổng lồ, anh và em ngồi bên đống lửa. Tiếng đàn từ ngón tay anh vang lên khẽ như hơi gió chạm cỏ. Âm thanh đó, em nghĩ, không thuộc về thế giới này mà nó đến từ một nơi xa hơn, nơi mà ký ức và giấc mơ hòa làm một. Anh nói em hát đi, giọng hát của em khiến cỏ mềm hơn, khiến con đường xa cũng gần lại. Em mỉm cười, nhưng chỉ ngước nhìn trời. Vì em biết, những lời chưa hát mới là điều vĩnh cửu.
Có lần, giữa mùa đông, tuyết phủ trắng cả lều. Gió lùa qua khe đá như tiếng kêu của những linh hồn đi lạc. Em ngồi bên anh, hai tay đan vào nhau, cảm thấy hơi ấm mảnh mai của sự sống. Trong khoảnh khắc đó, em bỗng thấy mình như một hạt bụi nhỏ giữa luân hồi, trôi theo hơi thở của núi, hòa trong nhịp tim của đất. Em hỏi anh, "Nếu có kiếp sau, anh có còn đi cùng em không?"
Anh chỉ cười, ánh nhìn anh sáng như một ngọn đèn dầu giữa đêm tuyết. "Nếu có kiếp sau, anh sẽ là cơn gió trên thảo nguyên này, đi tìm lại dấu chân em."
Khi bình minh trở lại, ánh sáng lại quét qua mái lều, qua những cờ lungta đang run lên trong gió. Anh đã dậy, đang buộc lại dây yên trên lưng ngựa. Trên vai anh, những hạt sương long lanh như những niệm chú nhỏ. Em đứng sau, nhìn bóng anh đổ dài trên cỏ, lòng chợt hiểu rằng: yêu một người, ở Tây Tạng này, cũng là một cách để hành hương. Mỗi cái nhìn, mỗi bước đi, mỗi nụ cười đều là một bài tụng niệm dâng lên giữa trời.
Và có lẽ, trong những luân hồi chảy mãi như dòng sông băng tan, anh và em đã từng đi qua nhau biết bao lần. Ở nơi khác. Trong kiếp khác. Dưới bầu trời khác. Nhưng vẫn là anh - vẫn là người mang tiếng đàn như lời nguyện, và vẫn là em người nghe gió mà nhận ra hơi thở của chính mình.
Em tin, mọi cuộc gặp gỡ đều đã được gió ghi lại. Chỉ cần nhắm mắt, em vẫn nghe được tiếng anh, như tiếng chuông từ ngực núi vọng xuống, dịu dàng, bất tận, và không hề tắt.
Chiều hôm ấy, gió từ Kailash thổi xuống, mang theo mùi tuyết và khói trầm còn vương lại trong không trung. Em đứng trên đồi, nhìn những dải cờ cầu nguyện tung lên như đàn chim nhỏ. Dưới kia, anh dắt ngựa đi ngang qua hồ Namtso. Bóng anh và bóng ngựa lẫn vào nhau, run rẩy trong ánh hoàng hôn như hai vệt sáng đang tan dần.
Khoảnh khắc đó, em không biết mình đang nhìn hiện tại hay một kiếp nào khác. Mọi thứ đều quá tĩnh, quá sâu, như thể thời gian đã ngừng lại để lắng nghe hơi thở của đất.
Em bỗng nhớ đến ngày đầu tiên ta gặp nhau, khi em còn là đứa bé chạy theo đàn cừu trắng, còn anh thì cười, nụ cười làm tan cả sương trên triền núi. Những ngày ấy xa lắm rồi, mà cũng như vừa mới hôm qua.
Gió lùa qua tóc, mảnh vải đỏ trên cổ tay em tung bay, đó là mảnh vải mẹ từng buộc khi em còn nhỏ, để cầu an trong mỗi chuyến du mục. Mỗi lần nhìn thấy nó, em lại nghe lòng mình lặng như hồ.
Anh ngoái lại nhìn, đôi mắt sâu như hốc núi sau mưa. Anh nói khẽ, "Ngày mai, ta lại đi về hướng cũ."
Em gật đầu. Ở Tây Tạng, mọi con đường đều là hành hương - về với núi, với Phật, hay với một ký ức chưa gọi thành tên.
Đêm ấy, em nằm nghe tiếng gió qua mái lều, tưởng như nghe thấy tiếng cười của hai đứa trẻ ngày xưa vang vọng từ một góc thời gian nào đó.
Có lẽ mọi yêu thương đều bắt đầu như thế, không bằng một lời hẹn, mà bằng một buổi chiều gió đi qua, mang theo bụi của những kiếp trước, rồi dừng lại giữa hai linh hồn đang nhận ra nhau.
Và ở nơi cao nguyên này, nơi trời chạm đất, nơi con người nhỏ bé trước sự bao la, em biết chúng ta đã từng đi cùng nhau, từ rất lâu rồi.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top