09
Tôi chưa bao giờ nghĩ mình sẽ yêu một người như Minseok. Thực tế, nếu có ai đó nói với tôi rằng một họa sĩ gầy gò, tóc rối bù, ánh mắt lạnh lùng như sương phủ đầu đông có thể thay đổi cuộc đời tôi, tôi sẽ cười khẩy. Ấy vậy mà mùa đông bên cậu lại là quãng thời gian "giàu có" nhất đời tôi, giàu theo cái cách tôi chưa từng nghĩ tới. Ngày mà cậu mua tặng tôi một cây piano cũ, tôi mới nhận ra cây Steinway bóng loáng đặt trong phòng khách xa hoa mà bố tôi đặt mua cho vừa lòng khách khứa vốn cũng chỉ là một trò tự lừa.
Hôm ấy, Minseok dẫn tôi băng qua những con phố hẹp ở ngoại thành, nơi mùa đông như len lỏi vào từng khe cửa và góc khuất. Hai bên đường, những tiệm bán đồ gia dụng, đồ cũ rêu phong nối tiếp nhau, nhạt nhòa trong ánh sáng xám xịt của trời chiều. Chúng tôi dừng lại trước một tiệm nhạc cụ nhỏ nằm lọt thỏm giữa dãy nhà cũ kỹ, bảng hiệu đã bạc màu, như thể nó cũng chỉ còn chờ một gió thổi qua để rụng rời.
Bên trong tiệm, không khí phảng phất mùi bụi lâu ngày và gỗ cũ. Những cây guitar xếp hàng, phủ đầy bụi, như thể đã quên mất ngày chúng từng cất lên tiếng nhạc. Một ông lão nhỏ thó đứng sau quầy, đôi mắt uể oải liếc nhìn chúng tôi, rồi trở lại với công việc sửa chữa một cây violin xước mẻ. Ông ta không nói một lời, như thể đã từ bỏ kỳ vọng về những vị khách ghé qua.
Minseok dẫn tôi tới góc trong cùng của tiệm, nơi một cây piano cũ kỹ nép mình trong bóng tối, như muốn trốn tránh ánh nhìn của bất kỳ ai. Cây đàn ấy không đẹp. Lớp sơn gỗ sẫm màu loang lổ, vài chỗ đã tróc hẳn. Một vài phím lõm sâu, để lộ dấu vết của thời gian như những vết chân chim.
"Cây đàn này cũ quá rồi." Tôi chạm vào nắp đàn, bề mặt nó thô ráp như làn da của một con thú già đang thoi thóp.
Minseok vuốt nhẹ thân đàn, lớp bụi dày mờ dần dưới ngón tay cậu, để lại một vệt sáng. "Nó đã sống qua cả một thời đại đấy."
Minseok luôn có những phát ngôn tưởng chừng như đã dành cả năm trời để suy ngẫm trước khi cậu cất lời. Tôi từng cho rằng những thứ cũ kỹ chỉ là phế phẩm, những gì con người vứt lại sau khi đã chắt lọc hết những gì tốt đẹp. Nhưng có phải thế giới này luôn quay lưng lại với những gì không còn lợi ích? Cây đàn này, hay những chiếc ghế nhựa bị vứt ở ven đường, những biển quảng cáo cũ kêu răng rắc trong gió, đều là minh chứng cho cách con người đối xử với thời gian. Tất cả đều phải phục vụ cho một mục đích: năng suất, giá trị, sự tiêu thụ không ngừng.
Nhưng tôi tự hỏi, có gì là thật sự "đủ"? Những cây đàn mới sáng bóng trong những phòng trưng bày ở trung tâm thành phố có thể dễ dàng được chọn mua bởi bất cứ ai; nhưng một lớp sơn bóng, một tiếng vang hoàn hảo, liệu có sánh bằng những vết xước nhỏ bé nhưng lại mang đầy những câu chuyện của tháng năm mà cây đàn này đã chứng kiến?
Thế giới xoay quanh tiêu chuẩn và khuôn mẫu. Những cửa hàng thời trang thay đổi sản phẩm mỗi mùa. Những món ăn công nghiệp được đóng gói trong bao bì rực rỡ. Tất cả đều được thiết kế để thu hút, để quyến rũ, nhưng hầu như chẳng có gì tồn tại lâu hơn một nhịp tiêu thụ.
Những thứ cũ kỹ, ngẫu nhiên, hoặc có dấu vết cá nhân thường bị xem là lạc hậu, lỗi thời. Con người sống trong thế giới như thế lâu ngày, cũng tự biến mình thành những sản phẩm tiêu chuẩn: bận rộn, chính xác, hiệu quả, nhưng vô hồn. Còn Minseok lại chọn theo đuổi những điều ngược lại.
Tôi nghĩ về những bàn tay đã từng chạm vào cây đàn này trước tôi – một nhạc công trẻ với những bản tình ca vội vã, một cô bé chơi những giai điệu đầu đời, hay một người mẹ ru con bằng tiếng nhạc trong đêm khuya. Những ký ức đó tôi không chứng kiến, nhưng sự tồn tại của chúng như lẩn khuất trong từng vết xước, từng tiếng phím vang lên, khàn đục mà đầy ấm áp.
Tôi chơi thử một đoạn nhạc. Âm thanh không hoàn hảo, đôi chỗ khập khiễng nhưng lại dịu dàng mà chân thật như lời chào hỏi từ người bạn cũ, đã xa cách từ lâu nhưng vẫn ngọt ngào khó tả. Nó là một cây đàn tốt, như lời Minseok nói. "Rác của người này lại là kho báu của kẻ kia."
"Cậu thích sưu tầm đồ cổ?"
Cậu khẽ mỉm cười. "Tôi thích nhặt nhạnh những câu chuyện của thời gian."
Khi cây đàn piano cũ được chuyển vào studio của Minseok, nơi ấy đã trở thành mái ấm, chí ít đối với tôi là vậy. Trước đó, căn phòng ấy chỉ là một không gian câm lặng, nơi sơn dầu lấm lem trên nền gỗ, nơi Minseok quên ngày quên đêm trước tấm canvas để rồi trở nên cáu kỉnh. Với từng nốt nhạc vang lên, sự im lặng ấy không còn nữa. Nó bị xé rách, bị làm dịu, bị thay thế bởi một dạng âm thanh sống động hơn.
Tôi, cậu, và cây đàn cũ ấy, như ba kẻ lạc loài tìm thấy nhau.
Tôi thường ngồi trước cây đàn vào những tối muộn, khi bóng đèn vàng mờ nhạt rọi xuống sàn gỗ đầy vết sơn khô, lướt qua từng giai điệu của Miles Davis và Coltrane. Khi tôi bắt đầu phân biệt được nét cọ dày dặn, cuồng nhiệt của Van Gogh và những gam màu mơ hồ, tinh tế của Turner, Minseok cũng nhận ra cậu yêu cái chất mềm mại, u sầu trong những khúc nhạc của Chet Baker. Dần dần, khoảng cách thu hẹp lại, tôi và cậu học cách chung sống, như hai dòng suối lặng lẽ hoà vào nhau.
Tôi chăm sóc Minseok như cách một người bạn tình nên làm, thậm chí còn hơn cả thế. Từ nhỏ, tôi đã quen được chăm sóc. Từng bữa ăn, từng giấc ngủ, từng giấc mơ dang dở đều được những người khác lo liệu. Nhưng ở đây, trong căn phòng chật hẹp này, tôi tập làm những điều ấy cho Minseok.
Tôi tập nấu ăn, vụng về và lóng ngóng, chỉ để đảm bảo rằng những ngày cậu phát điên vì bí ý tưởng sẽ không bị bỏ quên trong cơn đói. Có những lúc tôi kéo cậu ra khỏi studio, đưa cậu đi bất cứ đâu – đến rạp chiếu phim lúc nửa đêm, một khu phố xa lắc xa lơ có quán nhậu nổi tiếng là đông khách, hoặc chỉ đi bộ qua những con đường ngổn ngang tuyết chưa kịp dọn. Những lần như vậy, nụ cười sẽ thoáng hiện diện trên gương mặt cậu. Chỉ cần có thế, tôi đã thấy như mình vừa đạt được một thành tựu lớn lao.
Anh Sanghyeok bảo rằng tôi cười nhiều hơn trước, nếp cau mày cũng mờ đi. Anh không biết rằng đó là vì những lần Minseok ghé quán, gọi đại một món đồ uống, và tôi lặng lẽ pha cho cậu ly latte với những hình vẽ ngốc nghếch trên bọt sữa. Cậu sẽ mỉm cười, hoặc là lườm nguýt tôi khi những hình thù trên ly latte ấy hơi khó nhận dạng. Những lúc như thế, tôi sẽ chăm sóc khách hàng bằng một phần bánh mới ra lò. Và rồi Minseok sẽ lại mỉm cười.
Tôi vẫn sống phần đời của riêng mình – đến trường, đi làm thêm, cố hoàn thành kỳ học cuối. Nhưng những khoảnh khắc ngồi trên tàu điện, nhìn những khuôn mặt nhọc nhằn sau một ngày dài, tôi thấy mình khác họ. Tôi có một lý do để mong chờ, để háo hức trở về . Có một bóng hình đang đợi tôi, hoặc là không đợi, ở trong căn phòng ấy.
Minseok không biết cách nuông chiều bản thân nhưng lại ân cần với tôi đến lạ. Tôi nhận ra điều đó qua những chi tiết nhỏ: chiếc rèm tối màu cậu lắp thêm để ánh sáng không làm tôi thức giấc vào ngày cuối tuần, cây đàn piano cũ mà hiếm có ai tặng cho bạn tình, hay hộp thuốc lá bạc hà đặt cạnh những điếu hương dâu cậu thích chỉ sau một lần tôi nhắc tới. Những điều những điều cậu làm có lẽ không xuất phát từ tình yêu, nhưng có lẽ cũng không chỉ đơn thuần là tử tế.
Có một lần, tôi pha một ly cà phê muộn và bắt gặp Minseok đứng dựa vào khung cửa. Cậu nhìn tôi qua làn khói thuốc, khẽ cười: "Cậu sống như thể đây là nhà của mình ấy nhỉ?"
"Không phiền cậu chứ?" Tôi lại gần ôm lấy vòng eo mảnh, tựa đầu lên vai cậu hỏi khẽ.
Minseok lắc đầu. "Không phiền." Đôi vai cậu đã thả lỏng hơn, và chẳng biết từ khi nào, những đụng chạm thân mật đã không còn làm cậu khó chịu nữa.
Có lẽ Minseok chưa bao giờ yêu ai, hoặc cậu không còn khả năng yêu thêm lần nữa. Nhưng không sao. Có những mối quan hệ giống như một đoạn jazz ngẫu hứng. Không ai biết đoạn sau sẽ ra sao, hay những nốt nhạc sẽ đi về đâu. Giống như những giai điệu hòa vào nhau thật vụng về, nhưng lại ăn khớp tới nỗi chẳng muốn tách rời.
Những buổi tối, sau khi ân ái, chúng tôi hút thuốc cùng nhau, khói thuốc lặng lẽ vẽ lên không gian những hình thù chẳng ai hình dung nổi. Tôi nhìn Minseok qua làn khói, tự hỏi liệu cậu có bao giờ nghĩ về tôi như cách tôi nghĩ về cậu – không rõ ràng, không lý trí, chỉ là khát khao muốn chạm vào người kia, giữ lấy mãi không buông.
Và nếu cậu không yêu, cũng chẳng sao. Bởi tình yêu tôi dành cho cậu, thực chất cũng không đòi hỏi mà chỉ trong lành như dòng suối nhỏ lặng lẽ len qua kẽ nứt, âm thầm làm dịu mát một miền đất khô cằn. Thứ tình yêu ấy không phải một cuộc đổi trác đôi bên cùng có lợi, mà chỉ đơn giản là một chiều gió thoảng. Gió chỉ lướt qua tôi, và tôi âm thầm góp nhặt.
Nhưng thói quen, dù êm dịu, vẫn luôn chứa đựng nỗi sợ. Tôi sợ một ngày mình sẽ tỉnh dậy và không còn cơ hội làm những điều nhỏ nhặt cho cậu nữa. Tôi sợ rằng Minseok, với cái cách cậu hững hờ, sẽ bước qua tôi như cách người ta nhón chân bước qua vũng nước đọng sau mưa.
Nỗi buồn ấy không thể gọi thành tên, như gió lùa qua khe cửa hẹp, lạnh lẽo mà chẳng rõ từ đâu. Cái cảm giác lửng lơ giữa hạnh phúc và đau khổ, dù muốn tập quen nhưng tôi vẫn chẳng sao quen nổi.
Những ngày sống bên Minseok, tôi thường tự hỏi: tình yêu đơn phương này, rốt cuộc là một khát vọng chân thành hay chỉ là một trò chơi của tâm trí đang khước từ sự cô độc? Tình yêu ấy, nếu phải hình dung, thì giống như những con sóng vỗ bờ không biết mệt. Tôi chẳng thể bỏ mặc những con sóng ấy, cũng chẳng thể nào đứng yên mà không bị ướt chân. Tôi cố phân tích thứ tình cảm này, chia nó ra thành nguyên nhân và hệ quả, nhưng càng đào sâu, tôi càng nhận ra rằng nó chỉ như một phương trình vô nghiệm, một chuỗi số vô tận đan xen giữa cái mong manh của cảm xúc và cái hữu hạn của lý trí.
Minseok là một mâu thuẫn sống động, đẹp đẽ nhưng đầy rối ren. Cậu giống như ánh sáng phản chiếu trên mặt nước – lung linh đến nao lòng, nhưng chạm vào thì chỉ thấy tay mình ướt lạnh. Dần dà, nỗi buồn mang hình bóng cậu trở nên rõ rệt. Tôi nhận ra điều đó vào một ngày cuối đông, khi Minseok rủ tôi ra biển để hoàn thiện bức ký họa còn dang dở. Cậu lay tôi dậy khi trời còn đen đặc, nói rằng muốn bắt lấy khoảnh khắc bình minh. Như kẻ mù nghe được lời chỉ điểm, tôi theo chân cậu lên chuyến tàu sớm nhất, không thắc mắc nửa lời.
Biển buổi sớm giống như một đứa trẻ còn đang ngái ngủ. Những con sóng vỗ nhẹ vào bờ, không khí dường như lạnh hơn ở nơi vắng người. Ánh sáng từ đèn đường soi mờ nhòe bóng dáng cậu phía trước. Vẫn là chiếc áo khoác đen quá cỡ, nhưng hôm ấy cậu còn mang theo lỉnh kỉnh dụng cụ, ôm khư khư cuốn sổ như hành quân ra trận.
Khi đến bờ cát, Minseok ngồi xuống, mở sổ ra, và bắt đầu vẽ. Tôi ngồi bên cạnh, đầu gối ôm sát người để giữ ấm. Tiếng bút chì lạo xạo trên giấy, sóng biển rì rào, và hơi thở của chúng tôi – tất cả hòa quyện thành một thứ âm thanh kỳ lạ. Cả thế giới dường như cũng dừng lại để lắng tai nghe.
Tôi nhìn cậu, thấy đôi tay cậu run nhẹ vì lạnh, thấy mái đầu cậu hơi nghiêng như tựa lên đường chân trời sắp ửng hồng. Đôi mắt cậu sâu thẳm như biển cả, khiến tôi tự hỏi tại sao biển lại mê hoặc con người đến thế? Vì nó giống như một bản sao của vũ trụ rộng lớn, mênh mang, và bất khả tri? Hay vì biển là nơi bắt nguồn sự sống, nhưng cũng là nơi nỗi sợ thầm trú ngụ?
Bọn tôi tựa đầu vào nhau, ngắm nhìn nét chì đang thành hình trên trang giấy. Những đường nét của bức tranh và của cảnh vật dần tan vào nhau, không phân tách.
"Đẹp thật." Tôi buột miệng cảm thán.
Chẳng rõ tôi đang nói về biển, về tranh, hay về chính cậu. Có lẽ tất cả đều đúng.
Minseok mỉm cười, nụ cười hơi méo đi vì xuýt xoa cái lạnh. "Đẹp, nhưng mà lạnh quá. Nếu mà gieo mình xuống ấy, thì sẽ chết chìm trước hay là chết lạnh trước nhỉ?"
Mọi lời cậu nói đều đầy ẩn ý chứ chẳng bao giờ bâng quơ. Những con sóng vỗ nhè nhẹ vào bờ, mang theo hơi lạnh làm lòng tôi tê buốt. Tôi cố gắng tìm ra lý do cho cảm giác này – cái cảm giác như đang bị treo lơ lửng giữa hai thế giới, giữa hạnh phúc nhỏ nhoi tôi đang níu giữ và một tương lai tôi không thể nào đón nhận. Là đớn đau? Là tức giận? Hay là bất lực?
Nhưng yêu một người không đồng nghĩa với việc đầu óc tôi sẽ minh mẫn nổi. Và càng không có nghĩa là tôi có thể giữ họ lại, một khi họ đã muốn buông tay.
"Đừng đùa như vậy." Thôi cố giữ bình tĩnh nhưng không ngăn được toàn thân căng cứng vì bất an.
"Tôi không đùa," Minseok đáp, mắt vẫn nhìn xa xăm. "Tôi chỉ tò mò. Chết kiểu ấy có đau đớn không? Hay nó sẽ giống như một cái chăn lạnh, cuốn lấy cơ thể từ từ cho đến khi tất cả mọi giác quan tan biến hết?"
Tôi không trả lời. Phải làm sao để trả lời một câu hỏi như thế? Nỗi sợ trong tôi cuộn lên, không rõ vì những gì cậu nói hay vì ánh mắt cậu lúc này – một ánh mắt bình thản đến nỗi tôi phải hoang mang.
"Đừng nhảy xuống nhé," tôi lặp lại, như một lời cầu xin. "Tôi sẽ nhảy theo để cứu cậu đấy."
Minseok quay đầu nhìn tôi. Tôi không thấy chút ấm áp nào trong đôi mắt ấy, chỉ thấy sự hỗn loạn như một cơn bão bị dồn nén quá lâu ngày.
"Vậy thì thử một chút không?"
"Cậu điên rồi," tôi gần như quát lên nhưng kìm lại. "Còn chưa ba mươi tuổi. Đừng vội vàng như thế chứ?"
"Chưa ba mươi tuổi thì sao?" Minseok cúi đầu cười khổ. "Ba mươi chỉ là một con số. Nếu tôi cảm thấy mình đã sống đủ rồi thì sao?"
"Cậu chẳng biết gì về 'đủ' cả." Giọng tôi dần nghẹn lại.
Cậu lại cười, một tiếng cười ngắn, sắc lạnh như những mảnh băng vụn vỡ. "Có lẽ vậy. Nhưng nếu đã không biết thì thử nghiệm một chút cũng đâu có gì sai?"
Rồi, trước khi tôi kịp phản ứng, Minseok đứng dậy. Cậu kéo tôi theo, bước từng bước về phía biển. Những con sóng nhỏ đập vào chân chúng tôi, dòng nước lạnh đến tê tái, nhưng Minseok không dừng lại.
"Minseok!" Tôi túm chặt lấy cánh tay gầy gò. "Cậu nghĩ đây là trò đùa sao?"
Cậu quay đầu. Ánh sáng buổi sớm đổ lên bờ vai cậu, phủ lên cả gương mặt cậu. Minseok trao tôi một ánh nhìn mông lung mà đau đáu, ép lồng ngực tôi phải nhói lên.
"Lee Minhyung, cậu sống lúc nào cũng cẩn thận quá mức. Đâu có gì sai khi tôi muốn thử cảm giác của biển giữa mùa đông?"
Tôi biết cậu không chỉ nói về biển. Cậu đang nói về chính cậu, về cái vực sâu nào đó mà cậu đang đứng bên rìa, và cả tôi, kẻ dại khờ sẵn sàng lao xuống ấy vì cậu. Rõ ràng đây là một lời thách thức, và cậu đang muốn thử thách tôi, thử thách cả thứ tình cảm tôi hèn mọn giấu đi.
"Không được. Tôi không thể để cậu làm điều ngu ngốc ấy được."
"Vậy thì theo tôi đi," Minseok thì thầm. "Cậu muốn cứu tôi, đúng không?"
Nước tràn vào giày tôi, lạnh buốt như những chiếc kim băng nhấn sâu vào da thịt. Sóng đập vào chân chúng tôi từng đợt mạnh hơn như lời cảnh cáo. Tôi không cảm nhận được đầu gối mình nữa, đôi chân tê cứng đã muốn trở về bờ, nhưng Minseok vẫn bước tiếp.
"Minseok! Đủ rồi!"
Cậu dừng lại. Bóng cậu mờ mờ trong màn sương, mái tóc ướt sũng bết vào gò má nhợt nhạt. Cậu quay đầu nhìn tôi, đôi mắt ấy tối sẫm đến mơ hồ.
"Đủ rồi?" Cậu bật cười, nhưng âm thanh ấy nghe như tiếng nghẹn. "Hay là cậu sợ?"
Sợ? Tôi không biết nữa. Tôi đứng đó, bất động giữa nước biển và cơn sóng đang cuộn trào trong tôi. Giận dữ, đau khổ, tuyệt vọng.
"Ryu Minseok!" Tôi lao tới, nắm lấy cổ áo cậu lôi lại gần. "Đừng bướng bỉnh như thế! Cậu nghĩ mọi thứ chỉ là trò đùa sao? Cậu lúc nào cũng liều lĩnh, nhưng cậu có nghĩ đến tôi chưa? Có nghĩ đến việc tôi đau đớn thế nào không?"
Cậu không trả lời. Cái nhìn của cậu, cái cách cậu đứng im như bị đông cứng, chỉ càng khiến tôi như phát điên. Nhưng rồi cậu gạt tay tôi ra, mạnh đến mức tôi lảo đảo.
"Tôi không bắt cậu phải đau vì tôi." Cậu bắt đầu run rẩy. "Tôi chưa bao giờ yêu cầu điều đó."
Tôi cứng đờ, nhưng rồi mọi kiềm chế trong tôi sụp đổ.
"Nhưng tôi lỡ rồi!"
"Tôi yêu cậu. Cậu không hiểu sao? Tôi yêu cậu đến phát điên lên mất rồi!"
Lời nói bật ra khỏi miệng lại hoá thành lưỡi dao đâm ngược vào tim. Minseok đứng đó, không nhúc nhích, đôi mắt cậu tối lại như biển sâu trong đêm bão, hai bàn tay siết chặt. Tôi không biết cậu đang nghĩ gì, nhưng rồi cậu đẩy tôi mạnh một lần nữa. Tôi loạng choạng, ngã xuống nước. Làn sóng lạnh buốt ngay lập tức nuốt chửng lấy tôi.
Nhưng tôi không để cậu quay lưng đi. Tôi bật dậy, lao tới, lần này là cả cơ thể tôi ép lấy cậu, kéo cậu ngã xuống cát ướt. Sóng biển cuộn lên, bao lấy chúng tôi đang điên cuồng vật lộn. Minseok đấm vào vai tôi, tôi nắm lấy cổ áo cậu. Lạnh và đau, đau đến không từ ngữ nào tả nổi.
Cuối cùng, cả hai kiệt sức. Chúng tôi nằm im trên cát, thở dốc trong im lặng, mặc cho cái rét buốt từ áo quần ướt dính đang cào cấu lên cơ thể.
Rồi cậu khẽ nhấc người lên, đôi môi cậu tìm đến môi tôi. Lần đầu tiên cậu hôn tôi ngoài giờ ân ái. Một nụ hôn lạnh buốt, mặn chát vị nước biển cùng nước mắt.
"Đừng cố yêu tôi nữa..."
Lời thì thầm ấy gần như tan vào tiếng sóng.
"Nhưng không thể vì tôi mà ở lại lâu hơn được sao? Không thể là năm bốn mươi hay sáu mươi tuổi được sao?"
Bàn tay Minseok run rẩy đưa lên, vuốt ve khuôn mặt tôi. Làn da tê buốt chạm nhau, nóng lạnh chẳng còn phân biệt được.
"Nhưng đến lúc ấy, cậu sẽ ra sao?"
Tôi từng tin rằng tự do là một đích đến duy nhất, một đỉnh cao mà con người phải đấu tranh để chạm tới. Nhưng thì ra tự do không phải là một trạng thái chung cho tất cả, mà là một con đường với vô số nhánh rẽ. Những nhánh rẽ ấy, đôi khi, không giao nhau.
Tự do của tôi là yêu cậu. Một thứ tự do kỳ lạ, đầy nghịch lý, bởi yêu thương luôn đi kèm ràng buộc. Nhưng khi yêu Minseok, tôi chưa bao giờ cảm thấy mình bị bó buộc. Trái lại, đó là lần đầu tiên tôi cảm nhận được sự tự do thật sự – tự do trong việc yêu thương, bất chấp đúng sai, không cần hồi đáp. Loại tự do tuyệt đối mà tôi cho phép mình theo đuổi chỉ đơn thuần là chấp nhận, là trao đi.
Nhưng tự do của Minseok lại là một dạng tự do khác thường. Đó là tự do của sự buông bỏ, của kẻ thấu đời nhưng chẳng thèm bám víu vào nó. Cậu sống như thể mọi thứ quanh mình đều đẹp đẽ, nhưng lại chẳng có gì đủ quan trọng để lưu tâm.
Tự do để yêu, tự do để buông bỏ. Tự do của tôi không thể can thiệp vào tự do của Ryu Minseok.
Có lẽ tự do không nằm ở việc giữ chặt một điều gì mãi mãi, mà ở việc chấp nhận khi nào cần buông tay.
Minseok từng nói với tôi: "Giữ lại một điều gì đó quá lâu chỉ khiến nó mất đi ý nghĩa ban đầu. Cái gì không thuộc về mình, dù cố chấp đến đâu, cũng sẽ chẳng thể nào giữ lại." Thứ chân lí ấy khiến tôi chột dạ, nhưng tôi vẫn chọn không tin.
Nhưng rồi tôi hiểu, chính vì đau mà tôi yêu Minseok nhiều đến vậy. Tình yêu ấy không phải là sự êm dịu thường nhật, mà là nỗi khao khát bỏng rát của kẻ đứng trước một hiện tượng kỳ diệu như lần đầu nhìn thấy nhật thực, chứng kiến một khoảnh khắc ngắn ngủi mà đẹp đẽ đến nghẹt thở. Người ta ngửa cổ nhìn lên, biết rằng nó sẽ không lặp lại mỗi ngày, nên càng cố khắc sâu vào trong kí ức, dẫu chỉ cần cố chấp là hai mắt sẽ hoá mù. Nếu không phải vì hiểu rằng sẽ sớm có ngày Minseok bỏ rơi tôi, có lẽ tôi đã chẳng dốc cạn tâm can để yêu cậu, như kẻ liều lĩnh đặt hết niềm tin vào một canh bạc dù biết phần thua đã rõ.
Cậu nhìn biển và thấy một cái kết, một lời tiễn biệt nhẹ nhàng cho cuộc đời mà cậu chưa bao giờ muốn gắn bó. Còn tôi, khi nhìn vào cậu lại thấy một mảnh vỡ của vũ trụ, một thiên hà nhỏ bé nhưng đủ sức làm xáo trộn mọi quy luật mà tôi từng biết về chính mình, về tình yêu, về cuộc đời. Nhưng tất cả những điều ấy, giờ đây đã chẳng còn quan trọng nữa.
Dù có yêu nhiều đến mấy, chúng tôi cũng không thể cùng tồn tại trong một thế giới. Tựa như bài học cũ kỹ mà ai cũng biết: không thể cùng lúc đuổi theo hai con thỏ. Tự do của tôi và tự do của cậu không thể hòa hợp, vì chúng nằm trên hai nhánh rẽ hoàn toàn khác biệt.
Tại sao tình yêu lại đến muộn màng như thế? Nó không đến như một tiếng sét giữa trời quang, mà len lỏi như tuyết đầu mùa vừa chạm đã tan; như mưa cuối đông, khi hoa mai trắng trên những con phố nhỏ đã khô rụng, chỉ còn lại những nhành cây trơ trụi run rẩy trong giá rét.
Tôi sợ nhất cái muộn màng ấy. Như chuyến tàu cuối cùng rời ga trong đêm lạnh, nơi ánh đèn hiu hiu hắt bóng xuống những hàng ghế trống. Quá muộn chính là đứng lặng trên sân ga nhìn tàu chạy xa dần, để rồi tự nhủ rằng, thôi thì sẽ gọi một chuyến taxi coi như xong chuyện. Nhưng thực tế, có những điều không thể dễ dàng "xong chuyện," như là quá muộn để nói một lời yêu, quá muộn để giữ lấy một đoạn tình sắp đứt, hay quá muộn để bước thêm một bước về phía nhau khi khoảng cách đã quá lớn để lấp đầy.
Tôi sợ cảm giác nhìn thời gian trôi đi, như từng bông tuyết rơi đều đặn trên mặt sông Hàn nơi tôi và cậu từng ngắm nhìn trong đêm tản bộ. Tôi tiếc nuối từng bông tuyết nên thường vươn tay đón lấy. Còn với Minseok, có lẽ kỉ niệm ấy cũng chỉ là một đêm trắng xoá, rồi cũng sẽ biến tan vào quên lãng như bao đêm trước đó mà thôi.
Tôi từng vẽ ra những viễn cảnh nên thơ lắm. Một căn hộ nhỏ, nơi cửa sổ luôn lấp lánh ánh đèn trong những đêm đông; những buổi chiều Chủ nhật, chúng tôi tay trong tay đi qua khu phố rợp tuyết trắng; hay một chiếc bàn ăn với hai phần canh đậu phụ nóng hổi, có tiếng cười vang lên trong căn phòng chật hẹp mà an yên.
Ở một chiều không gian khác, có lẽ tất cả những điều ấy đã trở thành hiện thực. Ở một chiều không gian mà chúng ta gặp nhau sớm hơn, khi cậu chưa vỡ vụn, khi trái tim cậu chưa hóa đá, và khi tôi còn đủ thời gian để hàn gắn tất cả những tổn thương cậu đang mang.
Chỉ tiếc, mình gặp nhau quá muộn.
Gặp được cậu, tôi cứ ngỡ mùa xuân của cuộc đời đã đến – dịu dàng và êm đềm như là chân lí. Nhưng tôi đã sai. Đông ấy bên nhau quá ngắn ngủi để ngộ ra điều gì là chân lí. Cậu chỉ thuộc về cái mùa lạnh lẽo ấy, khi hơi thở hóa thành làn khói trắng mong manh, như con chim trú tạm dưới mái hiên, một sáng nào đó sẽ tung cánh bay đi mất.
Sau mùa đông này, tôi tự hỏi, tôi còn lại gì? Phải chăng chỉ là những ký ức thoảng qua, như đôi giày ướt lạnh của cậu đặt ngay cửa, bàn tay cậu xoa xoa bên cái máy sưởi đã quá hạn bảo hành? Như ánh mắt cậu nhìn ra ngoài cửa sổ đầy tuyết? Hay cái cách mình từng ôm lấy nhau giữa đêm khuya?
Sẽ chẳng còn đông nào như đông ấy nữa. Một mùa, một khoảnh khắc, một con người. Tiếc nuối tới mấy cũng không thể nào tua ngược thời gian mà níu kéo, như cách người ta ngước nhìn những ngôi sao xa và luyến lưu thứ ánh sáng đã tắt từ cách đây hàng triệu năm.
Tựa như tuyết đọng trên lòng bàn tay, chỉ chạm khẽ thôi cũng tan thành nước, tình yêu ấy cũng giống như mùi sơn trong căn phòng của cậu; nồng nàn, ám ảnh, nhưng rồi nhạt dần, mơ hồ đến mức tôi không biết nó có thực sự tồn tại hay chỉ là dư âm hoang hoải của một giấc mơ dang dở, một bức hoạ mãi chẳng hoàn thành.
Mùa đông của tôi. Cậu là cơn tuyết đầu mùa, đẹp đẽ và giá lạnh. Cậu là bóng dáng khuất dần trên sân ga tối, là người bước đi không ngoảnh lại, bỏ lại sau lưng tất cả những hy vọng, những yêu thương dù tôi đã dốc cạn lòng mình.
Cây đàn cũ tôi bỏ lại trong studio của cậu, nó biết. Nó biết câu chuyện của chúng ta, biết những nốt nhạc đầy đau thương mà tôi chẳng bao giờ chơi trọn vẹn. Nó ở đó, giữa những ký ức của một mùa đông đã qua, chờ cậu, và chờ cả tôi.
Nó vẫn chờ dù chẳng còn ai quay về nữa.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top