Chương III. Thu


Những ngày tháng đầu tiên tại Đại học Sorbonne trôi qua như một cuốn sách mở, mỗi ngày là một trang mới, đầy ắp những trải nghiệm và ký ức mà tôi và Hoàn Nguyên cùng nhau viết nên. Đó là một thời thanh xuân lấp lánh giữa lòng Paris – thành phố hoa lệ và lãng mạn, nơi mà mỗi góc phố, mỗi hàng cây đều như in dấu bước chân hai chúng tôi.
Ban ngày, tôi và Hoàn Nguyên cùng dự những buổi giảng bài trong giảng đường cổ kính của trường. Những bức tường phủ đầy dây thường xuân, những ô cửa sổ lớn đón ánh nắng chan hòa, và tiếng chuông đồng ngân vang mỗi giờ khiến mọi thứ tựa như một giấc mơ. Cả hai chúng tôi đều là những sinh viên chuyên ngành văn chương, nhưng cách nhìn nhận cuộc đời lại có đôi phần khác biệt.
Hoàn Nguyên, với chất giọng trầm ấm, luôn là người lên tiếng đầu tiên khi giáo sư đặt câu hỏi. Anh yêu thích triết học, thường trích dẫn Jean-Paul Sartre hay Albert Camus trong những cuộc tranh luận đầy sôi nổi. Tôi, ngược lại, thích lặng lẽ lắng nghe và nghiền ngẫm từng câu chữ, cảm nhận cái đẹp ẩn giấu trong từng bài thơ, từng áng văn.
Ban đêm, sau khi đèn đường Paris bật sáng, chúng tôi thường cùng nhau đạp xe qua những con phố lát đá. Hoàn Nguyên luôn là người cầm lái, còn tôi ngồi phía sau, tay bám nhẹ vào lưng anh. Chiếc xe đạp cà tàng, mua lại từ một tiệm đồ cũ gần trường, đã trở thành người bạn đồng hành thân thiết nhất của chúng tôi trong những chuyến đi rong ruổi qua thành phố.
Tôi nhớ rõ những đêm trời thu trong trẻo, khi gió se lạnh thổi qua từng tán cây dẻ. Hoàn Nguyên đưa tôi đến khu vực Montmartre, nơi những bậc thang đá dẫn lên đồi và nhà thờ Sacré-Cœur sừng sững như một tòa lâu đài. Chúng tôi dừng lại ở quảng trường nhỏ, nhìn ngắm những họa sĩ đường phố vẽ chân dung, ánh đèn vàng phủ lên mọi thứ một vẻ đẹp huyền ảo.
"Mỗi lần đến đây, tôi lại muốn cầm cọ lên mà vẽ," Hoàn Nguyên nói, mắt anh sáng lên khi nhìn bức họa dang dở trên giá vẽ của một ông lão.
"Anh còn biết vẽ ư?" tôi hỏi, không giấu được sự ngạc nhiên.
"Không," anh cười, giọng nói đầy vẻ hóm hỉnh, "nhưng biết đâu tôi có thể học."
Một lần khác, chúng tôi dừng lại bên bờ sông Seine. Đêm ấy, Paris lung linh trong ánh đèn phản chiếu dưới mặt nước. Tôi lặng lẽ ngắm nhìn Hoàn Nguyên khi anh tựa mình vào lan can cầu, khuôn mặt đầy suy tư.
"Anh nghĩ gì vậy?" tôi hỏi.
"Về tương lai," anh đáp ngắn gọn, nhưng ánh mắt như đang nhìn xa xăm về một điều gì đó mà tôi không thể chạm tới.
Những buổi tối như thế, tôi và anh thường nói với nhau về mọi thứ, từ bài học trên lớp, tình hình quê nhà, đến những giấc mơ của tuổi trẻ. Dẫu vậy, có một điều mà cả hai chúng tôi chưa từng nói ra: những cảm xúc mơ hồ đang lớn dần trong lòng tôi.
Tôi nhớ một lần, khi Paris vừa đón cơn mưa nhỏ. Hoàn Nguyên đạp xe đưa tôi đi qua đại lộ Champs-Élysées, những ngọn đèn đường lấp lánh phản chiếu trên mặt đường ướt át. Gió se lạnh thổi qua, tôi khẽ rùng mình.
"Lạnh không?" anh hỏi, giọng nói dịu dàng.
Tôi lắc đầu, nhưng anh vẫn dừng xe, cởi chiếc khăn quàng cổ của mình và choàng lên vai tôi.
"Tôi không cần đâu," tôi nói, nhưng anh chỉ mỉm cười: "Cậu đừng bướng."
Khi ấy, tim tôi bỗng dưng đập mạnh, nhưng tôi gạt đi cảm giác ấy, nghĩ rằng đó chỉ là sự cảm kích dành cho một người bạn.
Rồi có những ngày hè, khi Paris trở nên nóng bức, tôi và Hoàn Nguyên trốn khỏi ký túc xá, đạp xe đến công viên Bois de Vincennes ở ngoại ô thành phố. Chúng tôi trải chiếc khăn lên bãi cỏ xanh mướt, đọc sách, ăn bánh mì baguette, và trò chuyện dưới bóng cây lớn. Những khoảnh khắc ấy yên bình đến mức tôi thường nghĩ rằng mình có thể sống mãi trong những ngày tháng ấy, không cần gì hơn.
Chúng tôi trở thành tri kỷ của nhau lúc nào không hay, như thể Paris đã buộc chặt hai con người xa lạ lại bằng một sợi dây vô hình. Tôi không nhớ rõ từ khi nào, nhưng mỗi ngày tôi đều mong chờ được gặp anh, được nghe giọng nói của anh, được cùng anh khám phá những góc nhỏ của thành phố.
Những năm tháng ấy, tôi không nghĩ đến tương lai, không lo lắng về những điều bất định. Tôi chỉ biết rằng, có anh ở bên, mọi thứ đều trở nên đẹp đẽ và đáng sống hơn.
Rồi chẳng biết tôi yêu anh từ khi nào, chắc có lẽ là từ những ngày hè rong ruổi cùng nhau trên những con đường của Paris, khi ánh nắng vàng rực rỡ len lỏi qua từng tán cây cổ thụ trên đại lộ Champs-Élysées, và những bông hoa oải hương tím ngắt nở rộ khắp vùng ngoại ô Provence. Những ngày ấy, chúng tôi chẳng có gì ngoài tuổi trẻ, lòng nhiệt huyết, và đôi chút bồng bột của những kẻ sống xa nhà, nhưng lại thấy mình giàu có hơn bất kỳ ai vì có nhau bên cạnh.
Hoàn Nguyên thích lang thang không mục đích, và tôi luôn là người đồng hành bất đắc dĩ. Anh dẫn tôi đi khắp Paris, từ những góc phố lặng lẽ nơi quán cà phê nhỏ mang tên La Palette tọa lạc, đến quảng trường Concorde rộng lớn với đài phun nước lấp lánh dưới ánh mặt trời. Có lần, anh đưa tôi đến Jardin des Tuileries, nơi chúng tôi ngồi bên hồ nước, ngắm nhìn những đàn chim bồ câu sà xuống rồi vội vã bay đi.
"Cậu nghĩ gì khi nhìn Paris vào mùa hè?" anh hỏi, ánh mắt sáng lên một vẻ tinh nghịch.
"Tôi nghĩ nó giống như một bản giao hưởng," tôi đáp. "Đủ mọi âm thanh, đủ mọi sắc thái, nhưng khi hòa quyện lại, nó trở nên hoàn hảo."
Anh cười khẽ. "Cậu luôn nói mọi thứ theo cách mà tôi không bao giờ nghĩ tới. Có lẽ đó là lý do tôi thích đi cùng cậu."
Tôi chỉ biết cười trừ, chẳng suy nghĩ quá nhiều về lời nói của anh. Khi ấy, tôi luôn coi tình bạn của chúng tôi là điều hiển nhiên, một điều quý giá nhưng không thể thay đổi hay vượt qua giới hạn nào khác.
Có một lần, chúng tôi bắt chuyến tàu sớm đến Giverny để thăm vườn hoa nổi tiếng của họa sĩ Claude Monet. Hoàn Nguyên tỏ ra đặc biệt hứng thú với những hồ sen và cây cầu cong cong trong bức tranh nổi tiếng của Monet, nhưng tôi chỉ lặng lẽ bước đi bên anh, cảm thấy lòng mình bình yên lạ thường. Khi gió thổi qua, làm những bông hoa cúc trắng lay động, anh quay sang nhìn tôi và mỉm cười.
"Cậu có thấy thế giới này đẹp đến kỳ lạ không, Thái Anh?"
Tôi gật đầu. "Đẹp lắm, anh Nguyên." Nhưng trong lòng, tôi chỉ nghĩ rằng, chính anh, chứ không phải thế giới, là điều đẹp nhất trong khoảnh khắc ấy.
Những ngày rong chơi ấy cũng đưa chúng tôi về vùng ngoại ô nước Pháp, nơi những ngọn đồi xanh mướt trải dài bất tận. Ở Provence, anh hái một nhánh oải hương, đặt vào tay tôi, rồi trêu đùa: "Mùi hương này hợp với cậu lắm." Tôi cười, đẩy nhành hoa lại phía anh, bảo rằng: "Tôi không hợp với sự thơ mộng, anh Nguyên. Anh giữ lấy đi."
Nhưng anh chỉ lặng lẽ cài nhành hoa vào chiếc túi áo sơ mi, rồi nói một cách nghiêm túc hiếm hoi: "Không đâu, Thái Anh. Cậu hợp với tất cả những gì đẹp nhất trên thế giới này."
Khi ấy, tôi chỉ nghĩ anh đang nói đùa, giống như mọi lần khác. Tôi không nhận ra ánh mắt của anh, không nhận ra sự dịu dàng trong từng lời nói, và càng không nhận ra rằng anh đang nhìn tôi với tình cảm vượt xa mức tình bạn.
Chúng tôi tiếp tục đi, tiếp tục cười nói như những người bạn thân thiết. Nhưng có lẽ, Hoàn Nguyên đã luôn biết rõ lòng mình, trong khi tôi vẫn lơ đãng bước qua những dấu hiệu anh để lại, chẳng hề hay biết rằng chúng tôi đang bước dần đến một ngã rẽ không thể tránh khỏi.
Những ngày tháng ấy, dường như Paris cũng thấu hiểu lòng người. Những tiếp xúc giữa tôi và Hoàn Nguyên bắt đầu từ những khoảnh khắc rất tự nhiên, nhưng mỗi lần như vậy, một cảm giác khó tả lại len lỏi trong tim tôi.
Có một lần, khi cả hai cùng trở về ký túc xá sau buổi học muộn, trời bất chợt đổ mưa. Không kịp chuẩn bị, chúng tôi chỉ biết co ro trong làn mưa lạnh giá, chiếc xe đạp cũ lạch cạch dưới những giọt nước.
"Cậu chịu được không?" Hoàn Nguyên quay đầu lại hỏi, giọng nói át đi tiếng mưa.
"Tôi ổn!" Tôi đáp, nhưng thật ra cái lạnh đã làm tôi run rẩy.
Đến dưới mái hiên của một tiệm cà phê nhỏ ven đường, anh dừng xe và kéo tôi vào trú. Đôi mắt anh nhìn tôi thoáng chút lo lắng, rồi anh bất ngờ khoác vai tôi, kéo tôi lại gần hơn như để truyền thêm chút hơi ấm.
"Cậu chẳng biết tự chăm sóc mình gì cả," anh nói, giọng trách nhẹ nhưng lại có chút gì đó dịu dàng lạ kỳ.
Cái khoảnh khắc ấy, không biết là do mưa hay do một thứ cảm xúc nào đó không rõ ràng, tôi cảm thấy tim mình chệch đi một nhịp. Bờ vai anh vững chãi đến mức tôi chỉ muốn tựa vào mãi. Nhưng tôi chỉ cười xòa, như để trấn an chính mình, rằng đây chỉ là sự quan tâm giữa hai người bạn.
Một lần khác, khi chúng tôi ngồi bên bờ sông Seine vào một đêm gió nhẹ. Hoàn Nguyên lấy trong túi ra một chiếc bánh macaron nhỏ, chia đôi và đưa cho tôi. Bàn tay anh chạm nhẹ vào tay tôi, một cái chạm thoáng qua nhưng đủ để làm tôi khựng lại.
"Cậu ăn đi," anh nói, giọng nói bình thản như chẳng có gì.
Tôi nhận lấy, nhưng không hiểu sao lòng bàn tay lại nóng rực như vừa cầm phải than hồng. Tôi quay mặt đi, nhìn dòng sông lấp lánh ánh đèn, hy vọng rằng anh không nhận ra sự bối rối của mình.
Những lần như thế không nhiều, nhưng cứ mỗi lần xảy ra, tôi lại cảm thấy như có một dòng nước ấm đang len lỏi trong lòng mình, một thứ cảm giác mà tôi chưa từng trải qua trước đây.
Rồi có hôm, khi chúng tôi đang đi dạo trên đại lộ Saint-Michel, Hoàn Nguyên bất chợt nắm lấy tay tôi, kéo tôi lại khi một chiếc xe đạp lao vụt qua.
"Cẩn thận chứ!" Anh nói, vẫn giữ tay tôi trong tay anh.
Tôi gật đầu, không nói gì, vì không dám nhìn thẳng vào mắt anh. Tay anh ấm áp, mạnh mẽ, nhưng cái nắm tay ấy cũng đầy nhẹ nhàng, như thể sợ làm tôi đau.
Chúng tôi không nhắc lại chuyện đó, cả anh và tôi đều không nói gì thêm, nhưng từ đó, dường như mỗi cái chạm, mỗi ánh nhìn, đều chứa đựng một điều gì đó sâu xa hơn những lời nói.
Có những đêm, khi Paris lặng lẽ trong ánh trăng, tôi nằm trên giường ký túc, nghe tiếng thở đều của anh từ chiếc giường bên kia. Tôi tự hỏi, liệu anh có cảm nhận được điều gì giống tôi? Hay tất cả chỉ là những suy nghĩ hoang đường của riêng tôi, được tô vẽ lên bởi thành phố và tuổi trẻ?
Tôi không biết, nhưng một phần trong tôi mong rằng, nếu là thật, thì thời gian có thể ngừng lại ở những khoảnh khắc này.
Paris, ngày 26 tháng 12 năm 1974.
Tôi tỉnh giấc trong một buổi sáng mùa đông lạnh cắt da. Ánh sáng từ ô cửa sổ nhỏ hắt vào phòng, đủ để thấy bụi mỏng như tơ nhảy múa trong không khí. Tôi dụi mắt, rồi ngồi dậy, khoác vội chiếc áo len để chống lại cái rét đang len qua từng kẽ hở của căn nhà.
Bàn ăn ngoài phòng khách nhỏ đã được dọn sẵn từ lúc nào. Một đĩa bánh mì phết bơ và ly cà phê nguội bớt còn tỏa chút hơi ấm. Bên cạnh là một mẩu giấy nhỏ, nét chữ nghiêng nghiêng mà tôi chẳng cần nhìn cũng biết của ai:
"Cha ơi, con đi học đây. Nhớ ăn sáng nha. Camille."
Tôi mỉm cười. Camille luôn tỉ mỉ và chu đáo như thế, dù chỉ mới là một cô bé. Tôi kéo ghế ngồi xuống, bưng tách cà phê lên nhấp một ngụm. Vị đắng đậm quen thuộc lan trong miệng, làm tôi tỉnh táo hẳn.
Ngoài kia, Paris vẫn chìm trong vẻ uể oải của mùa đông. Những chiếc lá cuối cùng đã lìa cành, chỉ còn lại những nhánh cây trơ trụi, run rẩy trong làn sương sớm. Một vài người qua lại trên con phố nhỏ, tay xách những chiếc túi giấy, đầu cúi thấp để tránh cái rét.
Tôi ngồi yên, nghe tiếng đồng hồ treo tường tí tách trong căn nhà vắng. Ngày nào cũng thế, Camille luôn đi học từ sớm, còn tôi ở lại với phần yên tĩnh của buổi sáng. Phần yên tĩnh ấy, đôi khi khiến tôi cảm thấy lòng mình nhẹ nhõm, nhưng đôi lúc lại trở nên nặng trĩu như vừa nhớ ra mình đang ở rất xa nhà.
Nhưng rồi tôi nhìn đĩa bánh mì trên bàn, và tờ giấy nhắn nhỏ xíu mà Camille để lại. Tôi nhủ lòng mình rằng ít ra, ở Paris này, tôi không hoàn toàn cô đơn. Có những sợi dây vô hình vẫn giữ tôi lại – nhẹ nhàng, bền chặt – như nụ cười của cô bé mỗi sáng trước khi rời khỏi nhà.
Mỗi buổi sáng của tôi đều bắt đầu như thế này – không quá vội vã, cũng không quá chậm rãi. Sau khi tỉnh giấc, việc đầu tiên tôi làm là kéo tấm rèm cửa sổ nhỏ để ánh sáng tràn vào phòng. Paris mùa đông lúc nào cũng ảm đạm, nhưng ít nhất thứ ánh sáng nhạt nhòa ấy cũng đủ làm dịu đi không khí có phần tù túng trong căn nhà nhỏ.
Tôi vào bếp, đun một ấm nước để pha cà phê. Nước sôi, tôi cẩn thận đổ từng giọt cà phê đen sánh xuống tách, mùi thơm nồng nàn nhanh chóng lan tỏa, lấp đầy không gian tĩnh lặng. Trên bàn ăn, vẫn còn đĩa bánh mì mà Camille để lại từ sáng sớm. Tôi ăn một cách từ tốn, vừa nhấm nháp, vừa lật qua lật lại cuốn sổ tay ghi chép.
Camille thường dậy rất sớm để kịp giờ học. Con bé luôn gọn gàng, chu đáo, thậm chí còn chuẩn bị bữa sáng cho tôi trước khi đi. Mỗi lần thấy những dòng chữ nhỏ xíu nó để lại trên bàn, tôi đều cảm thấy lòng mình ấm áp lạ lùng.
Ăn sáng xong, tôi dành vài phút để sắp xếp lại góc làm việc. Chiếc bàn gỗ cũ kỹ kê sát tường là nơi tôi thường ngồi hàng giờ, đọc tài liệu, viết bài, và chỉnh sửa những bức ảnh. Cái máy ảnh cũ, cuốn sổ tay, và đống giấy tờ ngổn ngang – tất cả đều là một phần quen thuộc trong cuộc sống của tôi.
Tôi thay bộ đồ ấm áp nhất mà mình có: chiếc áo len sẫm màu, khăn quàng cổ len Camille đan, và chiếc áo khoác dạ dài đã cũ. Trước khi rời khỏi nhà, tôi không quên bỏ cuốn sổ tay vào túi áo khoác, cùng với chiếc bút bi nhỏ. Dụng cụ tác nghiệp của một nhà báo chẳng cần quá cầu kỳ, nhưng lúc nào cũng phải đủ để không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc nào.
Bước ra khỏi cửa, tôi hít một hơi thật sâu, để cái lạnh của Paris chạm vào da mặt. Con phố nhỏ dần trở nên đông đúc hơn khi mọi người bắt đầu ngày làm việc. Tôi đứng lặng vài giây, nhìn lên bầu trời xám xịt, tự nhủ mình sẽ phải thật kiên nhẫn, như mọi ngày. Một ngày làm việc mới đang đợi phía trước, và tôi biết mình sẽ lại tìm thấy điều gì đó để kể cho những trang báo sắp tới.
Như thường lệ, sau khi ghé qua tòa soạn để nộp bài viết và nhận thêm một vài chỉ dẫn từ trưởng ban biên tập, tôi lại rảo bước trên những con phố Paris quen thuộc. Đó là công việc yêu thích nhất trong ngày: đi tìm kiếm những câu chuyện nhỏ nhặt, những khoảnh khắc đời thường mà chỉ cần ngắm nhìn thôi cũng đã thấy lòng tràn đầy cảm hứng.

Sáng nay, trời lạnh hơn những ngày trước, những dãy nhà đá cổ kính ẩn mình dưới làn sương mỏng, như phủ lên cả thành phố một tấm áo trầm mặc. Tôi dành cả một ngày dài để chụp những tấm ảnh bình dị ở Paris, đến khi chiều tà. Khi tôi bước qua khu Rue Saint-Jacques, nơi luôn rộn ràng tiếng người qua lại, ánh mắt tôi bất chợt dừng lại ở một người phụ nữ đứng bên góc đường.

Chị chừng bốn mươi tuổi, nét mặt hơi hốc hác vì có lẽ đã đứng đó khá lâu. Chị khoác một chiếc áo dạ màu xám và quàng khăn nâu, dáng vẻ có chút lạc lõng giữa dòng người Paris vội vã. Chị ngó nghiêng, đôi bàn tay giữ chặt túi xách, trông như đang tìm kiếm thứ gì đó mà chưa thấy.

Những nét châu Á trên gương mặt chị khiến tôi khựng lại. Gần như ngay lập tức, tôi tiến lại gần.

"Chị có cần giúp gì không?" Tôi hỏi bằng tiếng Pháp, cố giữ giọng thật dịu dàng để chị yên tâm.

Chị quay lại, ánh mắt thoáng ngạc nhiên, rồi nhanh chóng lộ ra chút nhẹ nhõm khi nhận ra tôi cũng là người đồng hương.

"Tôi là người Việt Nam," chị đáp bằng tiếng Pháp bập bẹ, giọng run nhẹ, "Tôi đi du lịch, nhưng không may bị lạc đường. Tôi không biết làm sao để về khách sạn."

Tôi khẽ gật đầu, cảm thấy lòng mình chùng xuống một nhịp vì sự bối rối hiện rõ trong ánh mắt chị. "Chị có nhớ khách sạn ở đâu không? Hoặc có ghi lại địa chỉ chứ?"

Chị vội mở túi xách, lôi ra một mảnh giấy nhỏ đã hơi nhàu. Trên đó ghi tên khách sạn và địa chỉ: một nơi không xa, nằm trong khu phố Latin đầy những con hẻm chằng chịt.

"Tốt rồi, khách sạn này ngay gần đây thôi," tôi nói, khẽ mỉm cười. "Tôi đưa chị về nhé."

Chị ngẩng lên, mắt ánh lên vẻ cảm kích. "Cảm ơn cậu... Tôi tên là Phương, mới qua đây được vài ngày nên còn chưa quen đường xá."

Tôi đáp lại bằng một cái gật đầu nhẹ, rồi cả hai cùng sải bước qua những con đường lát đá. Trên đường đi, chị kể chị từ Hà Nội qua Pháp du lịch, phần vì muốn thăm thú, phần vì bạn bè cũ từng hẹn gặp nhau ở đây. Sáng nay, chị đi dạo mà không để ý đường, rồi lạc lúc nào không hay.

"Paris đẹp quá, tôi cứ đi mãi mà quên mất phải quay lại," chị nói, giọng lẫn chút xấu hổ. "Nhưng đúng là đẹp thật, cái đẹp làm người ta vừa mê mẩn, vừa bối rối."

Tôi cười nhẹ. "Chị nói đúng. Thành phố này luôn làm người ta cảm thấy như vậy. Có điều, nếu đi quen rồi, chị sẽ nhận ra Paris cũng rất dễ để tìm lại đường, nhất là khi có bản đồ."

Tôi đưa chị Phương đi qua những con đường lát đá của khu Latin, nơi mà từng viên gạch, từng ô cửa sổ đều mang trong mình câu chuyện của thời gian. Chị bước đi bên cạnh, bàn tay khẽ siết lấy quai túi xách, đôi mắt vừa ngơ ngác, vừa ngập tràn sự tò mò.

"Đây là phố Rue Mouffetard, chị có thấy con phố này nhộn nhịp không? Họ bán đủ thứ, từ hoa tươi đến bánh mì nóng hổi," tôi chỉ tay về phía những cửa hàng nhỏ xinh hai bên đường. "Buổi sáng mà ghé qua đây, chị sẽ thấy những hàng quán này đông nghịt người."

Chị khẽ gật đầu, đôi môi cong lên một nụ cười mơ hồ. "Đẹp thật. Paris đúng là như trong sách vở. Cậu sống ở đây lâu chưa?"

"Tôi ở đây được 20 năm rồi. Ban đầu cũng lạ lẫm lắm, nhưng dần dà quen, tôi còn yêu cả cái lạnh này," tôi đáp, rồi chỉ về phía xa, nơi thấp thoáng bóng dáng của Nhà thờ Saint-Médard. "Nhà thờ đó cổ lắm, xây từ thế kỷ mười bảy. Nếu có dịp, chị nên ghé vào, họa tiết bên trong đẹp đến ngỡ ngàng."

Chị nhìn theo hướng tôi chỉ, ánh mắt dường như lấp lánh hơn. "Cậu biết nhiều thật. Nếu không có cậu, tôi chắc chỉ đi vòng vòng mà chẳng biết mình đang ở đâu."

Tôi cười, chân bước chậm lại khi dẫn chị rẽ qua một con ngõ nhỏ. Trời vẫn còn mù sương, nhưng những ánh đèn vàng từ các cửa hàng đã bắt đầu le lói, nhuộm lên con phố một vẻ ấm áp lạ thường.

"Chị qua đây du lịch một mình à?" tôi hỏi, phần vì tò mò, phần vì muốn kéo dài cuộc trò chuyện.

Chị khẽ gật đầu. "Thật ra tôi theo chồng sang đây công tác, cũng muốn đi du lịch cho giải vây áp lực. Ở nhà quanh năm bận rộn, giờ bọn nhỏ lớn rồi, tôi cũng muốn có thời gian cho bản thân."

"Bận rộn lắm sao chị?"

"Cũng bình thường thôi," chị đáp, giọng thoảng chút hoài niệm. "Tôi có gia đình nhỏ. Một đứa trẻ, một đứa con trai kháu khỉnh, và tôi đang mang thai đứa thứ hai, chỉ mới 4 tháng thôi. Thằng bé ngoan lắm, nhưng vẫn hay làm tôi đau đầu."

Tôi bật cười. "Chắc chị phải giỏi lắm mới quán xuyến được."

Chị lắc đầu, mắt dõi về phía xa, giọng trở nên mềm mại hơn. "Không đâu. Chỉ là... tôi may mắn có được một người bạn đời hiểu chuyện. Dù anh ấy hay phải xa nhà, nhưng lúc nào cũng quan tâm mẹ con tôi."

Lời nói của chị khiến tôi thoáng khựng lại, nhưng không tiện hỏi thêm. Cái cách chị nói về chồng mình vừa bình thản, vừa trầm lặng, như thể đó là một phần hiển nhiên trong đời mà chị luôn mang theo, không cần khoe khoang cũng chẳng cần giấu giếm.

"Còn cậu thì sao?" Chị bỗng quay sang nhìn tôi, ánh mắt đượm chút quan tâm. "Một mình nơi xứ người, cậu có khi nào thấy cô đơn không?"

Tôi khẽ cười, cố giấu đi chút chua xót trong lòng. "Cũng có chứ chị. Nhưng tôi đã quen rồi. Với lại, tôi có công việc, có Camille, nên cũng không nghĩ ngợi nhiều."

"Camille?"

"Con gái của tôi," tôi đáp, giọng trở nên dịu dàng hơn khi nhắc đến cô bé. "Con bé rất đáng yêu, cũng là nguồn động lực lớn nhất của tôi."

Chị khẽ gật đầu, ánh mắt trở nên trầm tư, như thể đang nghĩ đến điều gì đó xa xăm.

Chúng tôi tiếp tục bước qua những con phố quanh co, tôi tranh thủ giới thiệu thêm cho chị những địa danh nổi bật mà chúng tôi đi ngang qua. Chị lắng nghe chăm chú, thỉnh thoảng lại gật gù, đôi khi mỉm cười trước những câu chuyện tôi kể về cuộc sống thường nhật của mình ở Paris.

Khi đến trước cửa khách sạn, chị dừng lại, nhìn tôi với ánh mắt cảm kích.

"Cảm ơn cậu nhiều lắm, Thái Anh. Tôi thật sự không biết làm sao nếu không gặp cậu."

"Không có gì đâu chị," tôi đáp, rồi khẽ cười. "Paris nhỏ bé lắm, nhưng nếu cần gì thêm, chị cứ tìm tôi. Tôi luôn sẵn lòng giúp."

Chị mỉm cười, một nụ cười nhẹ nhưng ấm áp. "Cậu thật sự là người tốt. Chúc cậu luôn may mắn."

Tôi đưa chị Phương đi qua những con đường lát đá của khu Latin, nơi mà từng viên gạch, từng ô cửa sổ đều mang trong mình câu chuyện của thời gian. Chị bước đi bên cạnh, bàn tay khẽ siết lấy quai túi xách, đôi mắt vừa ngơ ngác, vừa ngập tràn sự tò mò.

"Đây là phố Rue Mouffetard, chị có thấy con phố này nhộn nhịp không? Họ bán đủ thứ, từ hoa tươi đến bánh mì nóng hổi," tôi chỉ tay về phía những cửa hàng nhỏ xinh hai bên đường. "Buổi sáng mà ghé qua đây, chị sẽ thấy những hàng quán này đông nghịt người."

Chị khẽ gật đầu, đôi môi cong lên một nụ cười mơ hồ. "Đẹp thật. Paris đúng là như trong sách vở. Cậu sống ở đây lâu chưa?"

"Tôi ở đây được vài năm rồi. Ban đầu cũng lạ lẫm lắm, nhưng dần dà quen, tôi còn yêu cả cái lạnh này," tôi đáp, rồi chỉ về phía xa, nơi thấp thoáng bóng dáng của Nhà thờ Saint-Médard. "Nhà thờ đó cổ lắm, xây từ thế kỷ mười bảy. Nếu có dịp, chị nên ghé vào, họa tiết bên trong đẹp đến ngỡ ngàng."

Chị nhìn theo hướng tôi chỉ, ánh mắt dường như lấp lánh hơn. "Cậu biết nhiều thật. Nếu không có cậu, tôi chắc chỉ đi vòng vòng mà chẳng biết mình đang ở đâu."

Tôi cười, chân bước chậm lại khi dẫn chị rẽ qua một con ngõ nhỏ. Trời vẫn còn mù sương, nhưng những ánh đèn vàng từ các cửa hàng đã bắt đầu le lói, nhuộm lên con phố một vẻ ấm áp lạ thường.

"Chị qua đây du lịch một mình à?" tôi hỏi, phần vì tò mò, phần vì muốn kéo dài cuộc trò chuyện.

Chị khẽ gật đầu. "Ừ, chỉ là muốn thay đổi không khí một chút. Ở nhà quanh năm bận rộn, giờ bọn nhỏ lớn rồi, tôi cũng muốn có thời gian cho bản thân."

"Bận rộn lắm sao chị?"

"Cũng bình thường thôi," chị đáp, giọng thoảng chút hoài niệm. "Tôi có gia đình nhỏ. Hai đứa trẻ, một trai một gái. Bọn chúng ngoan lắm, nhưng vẫn hay làm tôi đau đầu."

Tôi bật cười. "Chắc chị phải giỏi lắm mới quán xuyến được."

Chị lắc đầu, mắt dõi về phía xa, giọng trở nên mềm mại hơn. "Không đâu. Chỉ là... tôi may mắn có được một người bạn đời hiểu chuyện. Dù anh ấy hay phải xa nhà, nhưng lúc nào cũng quan tâm mẹ con tôi."

Lời nói của chị khiến tôi thoáng khựng lại, nhưng không tiện hỏi thêm. Cái cách chị nói về chồng mình vừa bình thản, vừa trầm lặng, như thể đó là một phần hiển nhiên trong đời mà chị luôn mang theo, không cần khoe khoang cũng chẳng cần giấu giếm.

"Còn cậu thì sao?" Chị bỗng quay sang nhìn tôi, ánh mắt đượm chút quan tâm. "Một mình nơi xứ người, cậu có khi nào thấy cô đơn không?"

Tôi khẽ cười, cố giấu đi chút chua xót trong lòng. "Cũng có chứ chị. Nhưng tôi đã quen rồi. Với lại, tôi có công việc, có Camille, nên cũng không nghĩ ngợi nhiều."

"Camille?"

"Con gái nuôi của tôi," tôi đáp, giọng trở nên dịu dàng hơn khi nhắc đến cô bé. "Con bé rất đáng yêu, cũng là nguồn động lực lớn nhất của tôi."

Chị khẽ gật đầu, ánh mắt trở nên trầm tư, như thể đang nghĩ đến điều gì đó xa xăm.

Chúng tôi tiếp tục bước qua những con phố quanh co, tôi tranh thủ giới thiệu thêm cho chị những địa danh nổi bật mà chúng tôi đi ngang qua. Chị lắng nghe chăm chú, thỉnh thoảng lại gật gù, đôi khi mỉm cười trước những câu chuyện tôi kể về cuộc sống thường nhật của mình ở Paris.

Khi đến trước cửa khách sạn, chị dừng lại, nhìn tôi với ánh mắt cảm kích.

"Cảm ơn cậu nhiều lắm, Thái Anh. Tôi thật sự không biết làm sao nếu không gặp cậu."

"Không có gì đâu chị," tôi đáp, rồi khẽ cười. "Paris nhỏ bé lắm, nhưng nếu cần gì thêm, chị cứ tìm tôi. Tôi luôn sẵn lòng giúp."

Chị mỉm cười, một nụ cười nhẹ nhưng ấm áp. "Cậu thật sự là người tốt. Chúc cậu luôn may mắn."

Chị với gọi tôi " Thái Anh, liệu cậu có muốn vào ăn cùng chúng tôi bữa trưa? Tôi muốn cảm ơn cậu."

"Cảm ơn lòng tốt của chị, chị Phương, nhưng có lẽ tôi không thể vì tôi vẫn đang trong giờ làm việc" tôi cảm ơn rồi từ chối chị.

"Nếu cậu không nhận bữa ăn, thì cứ vào nhà uống tách trà nóng cho ấm, tôi mang trà từ Việt Nam mình qua đây đấy" Chị ấy vội trả lời với giọng điều hài hước

"Vậy tôi không khách sáo đâu nhé, cảm ơn chị" tôi vừa bước theo chị vừa nói.

Chị Phương mở cửa phòng, mời tôi vào với một nụ cười nhẹ nhàng: "Cậu vào ngồi đi, để tôi pha ấm trà nóng."

Tôi bước vào, ánh mắt thoáng lướt qua không gian căn phòng. Đây là một phòng khách sạn tương đối rộng rãi, nằm ở một con phố yên tĩnh trong quận 6. Ánh sáng từ cửa sổ lớn chiếu vào, làm căn phòng trở nên sáng sủa và dễ chịu.

Căn phòng bài trí đơn giản, không cầu kỳ nhưng tinh tế. Một chiếc giường đôi được trải khăn trắng phẳng phiu kê sát tường, đầu giường có thêm hai chiếc gối bông to mềm. Một bộ bàn ghế nhỏ đặt gần cửa sổ, bên trên có một bình hoa hồng khô và một tờ báo tiếng Pháp gấp lại gọn gàng.

Tôi để ý thấy không có nhiều đồ đạc cá nhân trong phòng, ngoài một chiếc túi xách nhỏ đặt trên ghế. "Chị không mang theo nhiều đồ nhỉ," tôi buột miệng hỏi.

Chị Phương vừa bật bếp, vừa quay đầu mỉm cười: "Phải, tôi chỉ đi du lịch ngắn ngày thôi. Không muốn mang nặng."

Tôi nhìn quanh, cảm nhận được sự thoáng đãng của căn phòng. Không khí ở đây khác hẳn với sự bận rộn, chen chúc ngoài kia. Mọi thứ được giữ gìn sạch sẽ, từ tấm thảm dưới chân đến những góc tường, làm tôi cảm thấy dễ chịu lạ lùng.

"Căn phòng này đẹp thật. Có vẻ chị chọn kỹ lắm," tôi khen, mắt hướng về phía cửa sổ nơi tấm rèm màu xám nhạt đang khẽ lay động trong gió.

"Cũng may mắn thôi," chị đáp, đặt ấm trà lên chiếc bàn nhỏ. "Tôi thích sự yên tĩnh. Paris ồn ào ngoài kia, nhưng ở đây, tôi có cảm giác như được ngắt khỏi tất cả."

Tôi gật đầu, ánh mắt dừng lại nơi bức tranh treo trên tường – một bức phong cảnh vẽ nhà thờ Đức Bà Paris, với những đường nét tinh tế. "Bức tranh này đẹp quá. Hình như là tác phẩm của một họa sĩ địa phương?"

Chị Phương quay lại nhìn, nụ cười thoáng hiện trên gương mặt. "Phải. Tôi mua nó ở Montmartre hôm qua. Cậu biết không, những con phố đó lúc nào cũng đầy ắp nghệ sĩ. Tôi đứng xem người ta vẽ suốt cả buổi sáng mà không thấy chán."

Tôi mỉm cười. Dường như, dù chỉ là khách phương xa, chị đã kịp sống và cảm nhận trọn vẹn một góc nhỏ của Paris. Những câu nói của chị không chỉ là lời chia sẻ, mà còn chất chứa một niềm say mê, một khát khao nắm bắt vẻ đẹp dù chỉ thoáng qua.

Tôi ngồi xuống ghế, nhấp một ngụm trà nóng mà chị vừa rót ra, nhìn chị sắp xếp lại chiếc khăn bàn như để tìm việc cho đôi tay bận rộn. Chị hỏi: "Thái Anh, cậu làm nhà báo lâu chưa? Công việc ấy chắc thú vị lắm nhỉ?"

Tôi cười, trả lời đôi ba câu chuyện phiếm. Trong không gian rộng rãi nhưng yên ả ấy, cuộc trò chuyện giữa hai người Việt xa lạ như mang theo hơi ấm lạ kỳ, xua tan cái giá lạnh của một sáng mùa đông Paris.

Chị Phương mở cửa phòng, mời tôi vào với một nụ cười nhẹ nhàng: "Cậu vào ngồi đi, để tôi pha ấm trà nóng."

Tôi bước vào, ánh mắt thoáng lướt qua không gian căn phòng. Đây là một phòng khách sạn tương đối rộng rãi, nằm ở một con phố yên tĩnh trong quận 6. Ánh sáng từ cửa sổ lớn chiếu vào, làm căn phòng trở nên sáng sủa và dễ chịu.

Căn phòng bài trí đơn giản, không cầu kỳ nhưng tinh tế. Một chiếc giường đôi được trải khăn trắng phẳng phiu kê sát tường, đầu giường có thêm hai chiếc gối bông to mềm. Một bộ bàn ghế nhỏ đặt gần cửa sổ, bên trên có một bình hoa hồng khô và một tờ báo tiếng Pháp gấp lại gọn gàng.

Tôi để ý thấy không có nhiều đồ đạc cá nhân trong phòng, ngoài một chiếc túi xách nhỏ đặt trên ghế. "Chị không mang theo nhiều đồ nhỉ," tôi buột miệng hỏi.

Chị Phương vừa bật bếp, vừa quay đầu mỉm cười: "Phải, tôi chỉ đi du lịch ngắn ngày thôi. Không muốn mang nặng."

Tôi nhìn quanh, cảm nhận được sự thoáng đãng của căn phòng. Không khí ở đây khác hẳn với sự bận rộn, chen chúc ngoài kia. Mọi thứ được giữ gìn sạch sẽ, từ tấm thảm dưới chân đến những góc tường, làm tôi cảm thấy dễ chịu lạ lùng.

"Căn phòng này đẹp thật. Có vẻ chị chọn kỹ lắm," tôi khen, mắt hướng về phía cửa sổ nơi tấm rèm màu xám nhạt đang khẽ lay động trong gió.

"Cũng may mắn thôi," chị đáp, đặt ấm trà lên chiếc bàn nhỏ. "Tôi thích sự yên tĩnh. Paris ồn ào ngoài kia, nhưng ở đây, tôi có cảm giác như được ngắt khỏi tất cả."

Tôi gật đầu, ánh mắt dừng lại nơi bức tranh treo trên tường – một bức phong cảnh vẽ nhà thờ Đức Bà Paris, với những đường nét tinh tế. "Bức tranh này đẹp quá. Hình như là tác phẩm của một họa sĩ địa phương?"

Chị Phương quay lại nhìn, nụ cười thoáng hiện trên gương mặt. "Phải. Tôi mua nó ở Montmartre hôm qua. Cậu biết không, những con phố đó lúc nào cũng đầy ắp nghệ sĩ. Tôi đứng xem người ta vẽ suốt cả buổi sáng mà không thấy chán."

Tôi mỉm cười. Dường như, dù chỉ là khách phương xa, chị đã kịp sống và cảm nhận trọn vẹn một góc nhỏ của Paris. Những câu nói của chị không chỉ là lời chia sẻ, mà còn chất chứa một niềm say mê, một khát khao nắm bắt vẻ đẹp dù chỉ thoáng qua.

Tôi ngồi xuống ghế, nhấp một ngụm trà nóng mà chị vừa rót ra, nhìn chị sắp xếp lại chiếc khăn bàn như để tìm việc cho đôi tay bận rộn. Chị hỏi: "Thái Anh, cậu làm nhà báo lâu chưa? Công việc ấy chắc thú vị lắm nhỉ?"

Tôi cười, trả lời đôi ba câu chuyện phiếm. Trong không gian rộng rãi nhưng yên ả ấy, cuộc trò chuyện giữa hai người Việt xa lạ như mang theo hơi ấm lạ kỳ, xua tan cái giá lạnh của một sáng mùa đông Paris.

Tôi và Nguyên ngồi đối diện nhau, tôi biết chắc rằng cả hai người chúng tôi đều có những tâm sự muốn nói với nhau, nhưng không thể, giờ là năm 1974 – không còn là những ngày tháng dấu yêu năm 1953 những ngày chúng tôi còn tay trong tay.

Lam Phương vừa rót trà vừa khẽ ngước mắt nhìn hai người đàn ông trước mặt. Bàn tay chị thoáng chững lại, ánh mắt phảng phất nét tò mò nhưng không kém phần tế nhị.

"Thái Anh này, cậu và Hoàn Nguyên quen nhau như thế nào? Nghe anh ấy kể là bạn cũ ở Pháp, nhưng tôi không rõ chi tiết lắm."

Hoàn Nguyên đưa tay chỉnh lại khăn quàng cổ, ánh mắt lướt qua tôi như ngầm ra hiệu. Tôi hiểu ý ngay – những câu chuyện giữa chúng tôi, nhất là về những cảm xúc phức tạp ngày xưa, không phải điều nên nhắc đến lúc này.

"À... đúng vậy," tôi đáp, giọng cố giữ vẻ tự nhiên. "Tôi với anh Nguyên từng gặp nhau ở Hà Nội, hồi tôi còn là sinh viên viết báo. Lúc đó, anh ấy thường ghé các quán cà phê nhỏ, nơi tôi hay ngồi viết. Dần dần, qua vài cuộc trò chuyện, chúng tôi quen biết nhau."

Hoàn Nguyên tiếp lời ngay, nụ cười dịu dàng nhưng hơi thoáng nét gượng gạo: "Phải rồi. Tôi vốn thích đọc báo, còn Thái Anh thì khi ấy đã viết khá nhiều bài thú vị. Cũng nhờ những bài báo đó mà chúng tôi có cơ hội nói chuyện. Chỉ là tình cờ thôi."

Lam Phương nhấp một ngụm trà, ánh mắt vẫn không rời khỏi chúng tôi. "Vậy ra là thế... Lần gặp lại này chắc vui lắm nhỉ? Paris rộng lớn là thế, lại tình cờ chạm mặt."

Tôi cười nhẹ, gật đầu. "Đúng là bất ngờ thật. Lúc gặp anh ấy, tôi suýt không nhận ra. Thời gian trôi qua, ai mà ngờ được lại gặp nhau ở đây."

Hoàn Nguyên mỉm cười, ánh mắt anh dịu lại. "Nhưng như thế cũng hay. Bạn cũ gặp lại, dù ở đâu, vẫn là một niềm vui lớn."

Chị Phương khẽ gật đầu, dường như tạm hài lòng với câu trả lời của chúng tôi. Nhưng nét mặt chị vẫn thoáng chút suy tư, như thể đang cảm nhận điều gì đó lạ lùng trong câu chuyện của chúng tôi.

Cậu bé Hoàn Nam bất ngờ chen vào, kéo tay áo Hoàn Nguyên: "Bố ơi, bác Thái Anh có hay đi chơi với bố hồi đó không? Con muốn nghe chuyện nữa cơ."

Hoàn Nguyên bật cười, xoa đầu con trai. "Không nhiều đâu. Bác Thái Anh bận viết báo lắm, làm gì có thời gian chơi bời như bố con."

Tôi cũng cười theo, nhưng trong lòng vẫn thoáng chút bối rối. Những kỷ niệm cũ, những cảm xúc đã cố giấu kỹ, nay bỗng chốc ùa về. Nhưng tôi biết, giữa căn phòng này, trước mặt chị Phương và cậu bé Hoàn Nam, tất cả những điều đó phải được gói ghém lại, giữ riêng cho mình.

Lam Phương, dường như cảm nhận được chút căng thẳng trong không khí, khẽ đổi đề tài: "Mà này, Thái Anh, cậu ở Paris lâu chưa? Chắc đã quen với thành phố này lắm rồi?"

Tôi hít một hơi sâu, mỉm cười nhẹ nhõm. "Cũng được vài năm rồi, chị ạ. Paris vẫn đẹp như ngày đầu, nhưng mỗi lần bước ra đường, tôi luôn phát hiện ra những điều mới mẻ. Thành phố này đúng là không bao giờ cũ."
Câu chuyện chuyển sang những điều nhẹ nhàng hơn, nhưng ánh mắt của Lam Phương, đôi lúc lặng lẽ lướt qua chúng tôi, vẫn khiến tôi có chút bất an. Có lẽ chị đã cảm nhận được điều gì đó, nhưng như một người phụ nữ tinh tế, chị chọn giữ im lặng, không hỏi thêm.

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: