Chương I. Những ngày chưa tắt nắng


Paris, một buổi chiều tháng mười hai năm 1974. Thành phố dường như khoác lên mình một tấm màn sương xám mỏng, che mờ những tòa nhà cổ kính trên đại lộ Champs-Élysées. Những chiếc lá vàng cuối cùng của mùa thu vẫn còn rơi rụng, cuốn theo cơn gió buốt lạnh trên con đường lát gạch. Tôi bước đi, tay đút sâu vào túi áo khoác dạ xám, cảm nhận từng bước chân mình hòa vào nhịp sống tĩnh lặng nhưng không hề đơn điệu của Paris.

Đã hơn hai mươi năm kể từ ngày tôi đặt chân đến đất nước này. Mỗi con phố, mỗi góc quán nơi đây đều gợi lại những kỷ niệm đan xen giữa ngọt ngào và cay đắng.
Hà Nội, tháng sáu năm 1951.

Tôi nhớ rõ hôm đó, nắng đổ vàng trên từng con ngõ nhỏ. Hương hoa thoang thoảng từ phía hồ Tây phảng phất trong gió. Tôi cùng chị Viễn Xuân đứng trước sân ga Hàng Cỏ, tay xách vali nặng trĩu những cuốn sách, vài bộ quần áo cũ kỹ, và cả những hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn.

Chị Xuân khi ấy hai mươi ba tuổi, còn tôi mới hai mươi. Chị tôi mang vẻ đẹp dịu dàng và nền nã đặc trưng của người con gái Hà Nội, với mái tóc dài buộc gọn sau lưng, làn da trắng mịn, và đôi mắt thăm thẳm như muốn ôm trọn cả nỗi buồn của thời cuộc. Tôi thì khác. Lúc đó, tôi là một chàng trai gầy gò với làn da rám nắng, mái tóc đen rẽ ngôi gọn gàng, và đôi mắt lúc nào cũng ánh lên sự tò mò của một kẻ trẻ tuổi.

Chúng tôi sinh ra trong một gia đình trung lưu ở Hà Nội. Cha tôi là giáo viên, còn mẹ ở nhà tần tảo chăm sóc gia đình. Ngày ấy, Hà Nội vẫn đang oằn mình dưới gót giày thực dân. Tin tức về các cuộc biểu tình, về những thanh niên bị bắt giữ vì tham gia phong trào độc lập không ngừng dội về từ các khu phố lao động. Cha tôi, một người đàn ông điềm đạm và luôn tin tưởng vào tri thức, đã quyết định rằng cách duy nhất để thoát khỏi cảnh sống lầm than là gửi chúng tôi đi du học.

"Các con phải đi," ông nói với ánh mắt kiên định trong đêm cuối cùng trước ngày chúng tôi lên đường. "Đất nước này rồi sẽ có ngày độc lập, nhưng tri thức các con học được sẽ là thứ quý giá nhất để xây dựng tương lai."

Quyết định ấy không hề dễ dàng. Gia đình tôi phải bán đi gần như toàn bộ tài sản – từ mảnh đất nhỏ ngoại thành đến cả chiếc xe đạp cha tôi thường dùng để đi dạy. Những giọt nước mắt của mẹ tiễn chúng tôi lên tàu là thứ tôi sẽ không bao giờ quên.

Tàu lăn bánh, đưa chúng tôi xa dần khỏi quê hương. Tôi nhớ mình đã ngoái lại nhìn đến khi Hà Nội chỉ còn là một vệt mờ trong màn sương. Chị Xuân ngồi bên cạnh, tay nắm chặt lấy tay tôi. "Chúng ta sẽ ổn thôi, Thái Anh," chị nói, giọng khàn khàn nhưng vẫn toát lên sự cương nghị.

Paris, mùa thu năm 1951.

Những ngày đầu ở Paris, tôi và chị Xuân sống trong một căn hộ nhỏ tồi tàn nằm trong khu phố Belleville – nơi tập trung phần lớn người lao động nhập cư. Mỗi buổi sáng, chị đi làm ở một xưởng may để kiếm thêm tiền trang trải sinh hoạt phí, còn tôi bắt đầu những ngày tháng học tập tại Đại học Sorbonne.

Thời gian đó là khoảng thời gian khó khăn nhất trong đời tôi. Chúng tôi phải đối mặt không chỉ với nỗi nhớ nhà da diết mà còn với sự kỳ thị từ một số người Pháp. Trong mắt họ, chúng tôi chỉ là những người "Annamite" – một từ đầy khinh miệt mà họ dùng để chỉ người Đông Dương.

Một lần, tôi nghe lén được câu chuyện của vài người bạn cùng lớp:

"Người Đông Dương cũng đòi học ở Sorbonne ư? Họ làm gì ở đây chứ? Chắc là chỉ đủ sức lau dọn thôi," một cô gái tóc vàng nói, giọng đầy mỉa mai.

Những lời nói ấy như một nhát dao cắt sâu vào lòng tự trọng của tôi. Nhưng tôi đã không để sự kỳ thị ấy đánh bại mình. Tôi biết rằng, vượt qua được định kiến, tôi và chị Xuân mới có thể chứng minh giá trị của mình, không chỉ cho bản thân mà còn cho những người ở quê nhà.

Chị Xuân luôn là người động viên tôi mỗi khi tôi cảm thấy chùn bước. "Thái Anh, em không chỉ sống vì bản thân mình," chị nói, ánh mắt sáng lên đầy quyết tâm. "Em phải sống để chứng minh rằng người Việt Nam cũng có thể làm được những điều vĩ đại."

Tôi vẫn nhớ những đêm dài thức trắng bên bàn học, ánh đèn vàng nhỏ soi rọi từng trang sách dày cộp. Tôi đã dồn toàn bộ sức lực vào việc học, vào từng bài luận, từng kỳ thi. Dần dần, những giáo sư ở Sorbonne bắt đầu chú ý đến tôi, không chỉ vì sự chăm chỉ mà còn bởi khả năng nắm bắt kiến thức nhanh nhạy.

Những ngày đầu nhập học ở Paris là chuỗi những ngày tháng vừa lạ lẫm vừa đầy thử thách đối với chị Xuân và tôi. Trường Đại học Sorbonne, với những dãy hành lang dài hun hút và những bức tường phủ đầy dây leo, tựa như một thế giới xa lạ mở ra trước mắt tôi – một chàng trai đến từ xứ nhiệt đới với lòng đầy ước mơ và cũng không ít nỗi sợ hãi.

Ngày đầu tiên đến lớp, chị Xuân đã chuẩn bị cho tôi từ rất sớm. Chị tỉ mỉ là thẳng từng nếp gấp trên chiếc áo sơ mi trắng, rồi vuốt lại mái tóc tôi, ánh mắt vừa dịu dàng vừa nghiêm nghị:
"Phải luôn gọn gàng, chỉnh tề, Thái Anh. Người ta có thể không quý trọng chúng ta, nhưng chúng ta nhất định phải quý trọng chính mình."

Lời chị nói khiến tôi như được tiếp thêm sức mạnh. Tôi bước vào giảng đường rộng lớn, lòng bàn tay ướt đẫm mồ hôi, nhưng vẫn cố giữ vẻ bình thản.

Những ngày ấy, việc học là một cuộc chiến không ngừng nghỉ. Tiếng Pháp, dù tôi đã được học từ trước ở Việt Nam, vẫn chẳng thể nào dễ dàng với thứ ngữ pháp phức tạp và tốc độ nói như gió của người bản xứ. Tôi thường phải ngồi lại thư viện đến khuya, cặm cụi tra từng từ điển và ghi chép từng dòng vào cuốn sổ tay đã nhàu nát.

Cuộc sống ở khu Belleville, nơi chúng tôi thuê một căn phòng nhỏ, cũng chẳng dễ dàng gì hơn. Đó là khu phố lao động đông đúc, nơi những người nhập cư từ khắp nơi trên thế giới chen chúc trong những tòa nhà cũ kỹ. Mỗi buổi sáng, chị Xuân rời nhà từ rất sớm, mang theo chiếc túi vải đựng cơm trưa để đến xưởng may. Chị làm việc cật lực từ sáng đến tối, đôi bàn tay vốn mềm mại giờ đã chai sần vì kim chỉ.

Buổi tối, sau khi tôi trở về từ thư viện, chúng tôi thường cùng nhau ngồi ăn bữa cơm đơn sơ – chỉ là vài lát bánh mì khô với một chút phô mai mà chị để dành mua từ tuần trước. Chị Xuân luôn hỏi han tôi về việc học, về những khó khăn tôi gặp phải. Chị lắng nghe từng lời tôi nói, đôi mắt ánh lên sự quan tâm không thể giấu giếm.

Chính tại khu Belleville, tôi và chị Xuân đã gặp được những người bạn đồng hương đầu tiên – những người đã giúp chúng tôi không cảm thấy cô đơn trên đất khách.

Đầu tiên là anh Phan Duy, một chàng trai cao gầy với nụ cười hiền hòa và đôi mắt sắc sảo. Anh hơn tôi hai tuổi, đang theo học ngành y tại Đại học Paris. Anh Duy kể rằng anh đến Pháp nhờ học bổng từ một tổ chức thiện nguyện, và dù cuộc sống cũng chẳng khá hơn chúng tôi là bao, anh vẫn luôn vui vẻ, lạc quan.

"Thái Anh, ở đây khó khăn thật đấy, nhưng cậu phải nhớ một điều," anh từng nói khi chúng tôi ngồi trò chuyện bên ly cà phê đen đậm vị. "Mình học không chỉ vì bản thân mình, mà còn vì những người ở quê nhà, những người đã đặt hy vọng vào chúng ta."

Rồi có Thu Nguyệt, một người con gái nhỏ nhắn nhưng đầy nghị lực. Nguyệt là con gái của một gia đình buôn bán nhỏ ở Nam Định, sang đây để học ngành sư phạm. Cô thường đến căn phòng của chúng tôi vào cuối tuần, mang theo những món ăn Việt hiếm hoi mà cô tự làm, như bánh chưng hay dưa hành. Nguyệt luôn cười rạng rỡ, kể chuyện về quê nhà, làm chúng tôi cảm thấy như được sống lại trong những ngày tháng cũ.

"Mấy anh chị nhớ không," Nguyệt thường nói, giọng hồ hởi. "Tết năm ngoái ở nhà vui thế nào? Năm nay, mình phải tự tổ chức một cái Tết ở đây cho đỡ nhớ quê."

Cứ thế, chị Xuân và tôi dần quen với cuộc sống nơi xứ người. Những ngày tháng đầu tiên đầy gian khó, nhưng nhờ có những người bạn như anh Duy, cô Nguyệt, và quan trọng nhất là sự kiên cường của chị Xuân, tôi đã không cảm thấy bị đánh bại.

Paris, với tất cả sự xa lạ và khắc nghiệt của nó, đã dần trở thành một phần trong cuộc đời chúng tôi – nơi chôn giấu những hoài niệm khó quên, những con người tử tế mà chúng tôi đã may mắn gặp gỡ, và cả những kỷ niệm mà suốt đời tôi sẽ không thể nào quên.

Mùa Đông năm 1951

Tháng ngày chầm chậm trôi qua, mùa thu dần nhường chỗ cho mùa đông giá lạnh. Trong căn phòng nhỏ bé, tôi và chị Xuân co ro bên ngọn đèn dầu leo lét, không ngừng đếm những ngày được gửi thư về quê nhà. Cuối cùng, một buổi chiều muộn, khi chị Xuân vừa tan làm và tôi trở về từ thư viện, bác chủ nhà – bà Louise già khó tính – đã gõ cửa, tay cầm theo một bì thư nhỏ, bên trên có dòng chữ nắn nót quen thuộc.

"Thư từ Việt Nam à?" tôi reo lên, mắt sáng rực. Chị Xuân mỉm cười, cẩn thận nhận lấy phong thư, nét mặt vừa vui vừa buồn khó tả.

Lá thư ấy đã được mẹ viết từ tháng chín – tính ra đến nay cũng ngót nghét bốn tháng. Đường xá xa xôi, lại thêm những biến động thời cuộc, việc thư từ đến tay chúng tôi quả thực không dễ dàng.

Chị Xuân chậm rãi mở lá thư, tay run run. Bên trong là những dòng chữ quen thuộc, mềm mại, như mang theo hơi thở của quê nhà:

"Hà Nội, ngày 15 tháng 9 năm 1951.
Các con yêu quý của mẹ,
Đây là lá thư đầu bố mẹ viết kể từ ngày các con rời xa nhà, nhưng không biết đến bao giờ các con mới nhận được. Mẹ nhớ hai con lắm, ngày nào cũng trông ngóng tin tức. Bố các con dạo này sức khỏe yếu hơn trước, nhưng vẫn gắng gượng đi dạy thêm vài lớp để phụ mẹ lo liệu. Em nhỏ nhà bên cạnh vẫn thường chạy qua hỏi: 'Khi nào anh Thái Anh và chị Xuân về hả bác?' Nghe vậy, mẹ không biết trả lời sao, chỉ dặn lòng mong ngày đoàn tụ không còn xa nữa."

Dòng chữ dần nhòe đi khi chị Xuân ngừng đọc, đôi mắt đỏ hoe. Tôi lặng thinh, bàn tay đặt trên gối siết lại. Hình ảnh quê nhà như ùa về qua từng câu từng chữ.

Tôi nhớ Hà Nội với những buổi sáng mờ sương, khi mẹ thường thức dậy từ tờ mờ đất để nhóm bếp lò. Trong căn bếp nhỏ đầy ám khói, bà vẫn hay cặm cụi nấu nồi cháo gạo tám thơm lừng, cho thêm vài lát gừng mỏng để cả nhà ấm bụng trước khi ra khỏi nhà. Mùi cháo gừng hòa cùng hơi thở của mẹ khiến tôi thấy lòng mình bình yên biết mấy.

Tôi nhớ cha, người đàn ông điềm đạm mà ít nói. Tối nào ông cũng ngồi bên chiếc bàn gỗ cũ kỹ, mài từng cây bút máy bằng cả sự tỉ mỉ và kiên nhẫn. Ông từng bảo tôi: "Thái Anh, học hành là cách duy nhất để mình thoát cảnh khổ. Con có hiểu chữ 'nhẫn' không? Phải nhẫn nhịn, nhẫn nại thì sau này mới nên người." Những lời ấy, tôi cứ nghĩ là thường, nhưng giờ xa nhà mới thấy thấm thía làm sao.

Tôi cũng nhớ tiếng leng keng của gánh hàng rong mỗi sớm mai, tiếng bà cụ bán xôi rao khàn khàn nơi đầu ngõ, cả mùi hoa sữa thơm nồng phủ khắp phố phường khi mùa thu tới. Những hình ảnh ấy, tưởng như rất bình dị, lại quý giá hơn bao giờ hết khi xa quê.

Gia cảnh của chúng tôi khi ấy không phải giàu có, nhưng cũng không đến mức túng thiếu. Cha mẹ luôn chắt chiu để dành cho chúng tôi cái ăn, cái mặc, và quan trọng nhất là con đường học hành. Tôi nhớ ngày cha quyết định bán đi mảnh vườn nhỏ cuối phố, mẹ đã rưng rưng nước mắt. Bà ngồi bó gối bên bậu cửa, tay lau vội những giọt lệ rồi tự an ủi: "Thôi thì con cá mất đi, nhưng cái lưới còn. Các con được ăn học nên người, cha mẹ cũng mãn nguyện."

Những ngày ấy, Hà Nội tuy còn nghèo nhưng tràn đầy tình thương và hy vọng. Buổi tối, khi ánh đèn dầu hắt lên tường những bóng người mờ ảo, tôi và chị Xuân vẫn thường ngồi cạnh mẹ, nghe bà kể chuyện xưa. Những câu chuyện về bà, ông – những người đã từng chống lại sự áp bức của thực dân – luôn là niềm cảm hứng để chúng tôi tin vào một ngày mai tốt đẹp hơn.

Khi mẹ kể đến đoạn ông tôi từng phải nhịn đói cả ngày chỉ để đổi lấy một quyển sách cũ, bà thường thở dài:
"Các con ạ, dòng họ mình từ xưa đã chẳng có của ăn của để, chỉ có chữ nghĩa làm gia tài. Các con phải nhớ điều đó. Học để người ta nể, để ngẩng cao đầu, chứ đừng để ai coi thường mình."

Đọc đến cuối thư, mẹ viết:

"Thái Anh, Xuân à, hãy sống thật tốt, đừng làm gì hổ thẹn với tổ tiên. Dù nghèo khó, nhưng phải giữ lấy cái tâm trong sạch. Mẹ tin các con sẽ thành tài, nhất định thế!
Mẹ yêu các con nhiều, mong ngày sum họp.
Thương nhớ,
Mẹ."

Những dòng chữ ấy như bóp nghẹt tim tôi. Tôi nhìn chị Xuân, cả hai không ai nói một lời. Đêm đó, chúng tôi ngồi lặng lẽ bên nhau, để nỗi nhớ nhà cuộn lên như sóng biển, tràn ngập khắp căn phòng nhỏ giữa lòng Paris.

Tôi choàng tỉnh khỏi cơn mộng mị dài tựa như một chuyến du hành ngược thời gian. Giấc mơ vừa qua lẩn khuất những hình ảnh cũ kỹ, như khói sương bao phủ cả miền ký ức. Paris năm 1974, trong ánh chiều muộn, hiện ra trước mắt tôi với vẻ im lìm khác thường. Những con phố vắng lặng, ngọn đèn đường tỏa ánh sáng vàng nhạt, tạo nên bức tranh vừa lặng lẽ vừa nao lòng.

Vô thức, tôi rảo bước dọc theo vỉa hè lát đá, đôi chân dường như tự dẫn lối về một góc quen thuộc. Đó là một quán cà phê nhỏ nép mình bên vệ đường. Café des Souvenirs – cái tên này từ lâu đã khắc sâu trong tâm trí tôi, dù tôi chẳng còn nhớ đã bao lần ghé qua đây.

Tôi chọn một chỗ gần cửa sổ, như thể thói quen không đổi. Ngoài kia, ánh hoàng hôn lịm tắt sau những mái nhà cổ kính. Bên trong, mùi cà phê đậm đặc quyện với làn khói mỏng manh từ những tách espresso nóng. Đôi mắt tôi nhìn xa xăm qua ô cửa kính mờ sương, và bất giác, hình bóng anh ấy hiện lên.

Anh ấy là một người bạn cũ của chúng tôi. Lần đầu tiên tôi gặp anh là một buổi chiều như thế này, cũng tại Paris, cũng trong một quán cà phê nhỏ như thế này. Đó là năm đầu tiên tôi và chị Xuân rời Việt Nam, và mọi thứ nơi đất khách vẫn còn xa lạ đến ngột ngạt. Hôm ấy, chị Xuân dẫn tôi đi cùng chị đến một buổi gặp gỡ nhỏ của cộng đồng du học sinh người Việt. Tôi bước vào, thấy ngay anh ấy đứng ở một góc phòng.

Anh ấy – người thanh niên với mái tóc nâu đậm hơi rối, đôi mắt nâu đen sắc sảo nhưng chất chứa điều gì đó khó giải thích. Dáng vóc của anh săn chắc nhưng không hề lộ vẻ cường điệu. Anh ấy đang mải mê trò chuyện, nhưng giọng nói không giống bất kỳ ai ở đó.

Tiếng Pháp. Rõ ràng và lưu loát đến mức khiến tôi chững lại, bởi cái giọng ấy hoàn toàn không giống với cách phát âm vụng về của những người đồng hương mới tập tành ngôn ngữ nơi đây. Anh ấy nói với một sự tự nhiên, như thể tiếng Pháp là hơi thở, là máu thịt. Tôi bối rối nhìn chị Xuân.

"Louis," chị tôi khẽ giới thiệu. "Cậu ấy là người Việt, nhưng đã sống ở đây hơn mười năm."

Tôi ngạc nhiên. Anh ta là người Việt? Cái tên Pháp ấy nghe lạ lẫm, và gương mặt anh, dẫu mang nét châu Á, lại phảng phất chút gì đó rất Tây phương. Sau này, tôi mới biết anh ấy rời Việt Nam từ khi còn nhỏ, sống cùng cô ruột tại Paris. Quê hương đối với anh chỉ là những mảnh ghép mờ nhạt mà anh đã rời bỏ từ lúc mười ba tuổi.

Khi tôi được chị Xuân giới thiệu, anh ấy quay sang nhìn tôi, ánh mắt thoáng chút tò mò. "Chào cậu," anh ấy cất lời, vẫn bằng tiếng Pháp. Tôi luống cuống gật đầu, trả lời bằng một thứ tiếng Pháp vụng về, chẳng biết mình nói đúng sai ra sao.

Anh bật cười, một nụ cười nhẹ nhàng nhưng ẩn chứa sự tinh tế khó diễn tả. "Cậu không cần căng thẳng thế," anh ta bảo, rồi chậm rãi nói bằng tiếng Việt, dẫu giọng điệu của anh vẫn còn đôi phần lơ lớ.

Ấn tượng đầu tiên của tôi về anh ấy là sự đối lập kỳ lạ. Một người Việt mà không giống người Việt. Anh ấy quen thuộc mà cũng xa cách, thân thuộc mà lại đầy bí ẩn. Có lẽ chính điều đó đã khiến tôi không thể rời mắt khỏi anh ấy, ngay từ khoảnh khắc đầu tiên.

Sau lần gặp ấy, tôi thường hay nghĩ về anh ấy, tự hỏi mình bị thu hút bởi điều gì. Là vẻ ngoài độc đáo, hay phong thái ung dung đến gần như lạnh nhạt? Hay chính bởi cảm giác rằng anh ấy, dù ở giữa cộng đồng người Việt, vẫn như thuộc về một thế giới hoàn toàn khác?

Tôi đã không trả lời được. Nhưng càng về sau, tôi càng hiểu rằng mối quan hệ giữa tôi và anh ấy không thể gọi tên. Đó là sự đồng cảm, là sự khao khát tìm kiếm một điểm tựa nơi xứ người, hay có lẽ còn hơn thế nữa.

Dẫu vậy, mỗi lần nghĩ về anh ấy, lòng tôi lại dấy lên một nỗi buồn mơ hồ, như thể chúng tôi luôn bị ngăn cách bởi một bức tường vô hình. Và cũng giống như Paris với những góc phố mơ màng của nó, anh ấy luôn khiến tôi vừa muốn khám phá, vừa sợ rằng nếu tiến lại gần, mọi thứ sẽ vỡ tan như một giấc mộng.

Tôi còn nhớ rất rõ những ngày đầu tiên vô tình gặp lại anh ấy – Louis – sau lần gặp gỡ ngắn ngủi ở buổi họp mặt cộng đồng người Việt. Lúc đó, tôi không ngờ rằng định mệnh lại khiến chúng tôi liên tục chạm mặt.

Hôm đó là một ngày đông lạnh giá của Paris. Tôi vừa rời khỏi giảng đường tại Đại học Sorbonne, đầu óc rối bời với bài giảng khó nhằn và những con số chằng chịt trong tập tài liệu. Đường phố đông đúc, người qua lại hối hả, ai nấy đều co ro trong những chiếc áo dạ dài. Tôi vội vã bước vào một quán sách nhỏ ở góc phố để tránh cái lạnh buốt thấu xương, định tìm vài cuốn sách tham khảo cho bài luận sắp tới.

Khi đang mải mê lật giở từng trang sách cũ kỹ, tôi nghe thấy một giọng nói quen thuộc. "Thật trùng hợp, không nghĩ sẽ gặp cậu ở đây."

Tôi ngẩng lên, và trước mặt là Louis – hay đúng hơn là Lê Hoàn Nguyên, cái tên Việt của Louis mà anh đã giới thiệu cho tôi. Vẫn dáng người cao gầy ấy, mái tóc nâu hơi rối, và ánh mắt nâu đen đầy sắc sảo. Anh ấy đứng đó, tay cầm một cuốn sách mỏng, nhìn tôi với nụ cười thoáng qua, vừa lịch sự vừa có chút tinh nghịch.

"Anh Louis?" tôi gọi tên anh ấy, ngạc nhiên đến mức suýt nữa làm rơi cuốn sách trên tay.

Chúng tôi bắt đầu nói chuyện, ban đầu chỉ là vài câu xã giao đơn giản. Nhưng càng nói, tôi càng nhận ra rằng giữa chúng tôi có nhiều điểm chung hơn tôi tưởng. Cả hai đều là những sinh viên nghèo xa xứ, sống chật vật để mưu sinh giữa lòng Paris hoa lệ.

Sau lần đó, chúng tôi bắt đầu gặp nhau thường xuyên hơn – không phải do sắp đặt, mà bởi Paris, dù rộng lớn, lại có cách khiến những con người đồng điệu trái tim tìm thấy nhau. Một lần, khi đang làm thêm tại quán cà phê gần nhà, tôi tình cờ thấy anh ấy bước vào, vai khoác chiếc túi vải đã cũ. Anh ấy là khách quen ở đây, còn tôi chỉ mới bắt đầu làm phục vụ được vài tuần.

"Cậu làm ở đây à?" Anh ấy hỏi khi thấy tôi bưng khay đồ uống ra.

Tôi gật đầu, cười ngượng. "Ừ. Công việc này giúp tôi kiếm thêm ít tiền. Còn anh?"

"Chỉ đến đây để đọc sách," anh ấy nói, kéo ghế ngồi xuống, nụ cười thoáng qua khuôn mặt. "Cậu cũng chăm chỉ nhỉ."

Từ hôm đó, Louis thường đến quán vào những buổi tối tôi làm việc. Anh ấy hay ngồi ở góc quen thuộc, đọc sách hoặc viết gì đó trong cuốn sổ tay. Thỉnh thoảng, khi khách vắng, anh ấy gọi tôi ra nói chuyện. Những cuộc trò chuyện của chúng tôi kéo dài từ chuyện học hành, những áp lực của bài vở, đến nỗi nhớ nhà mà cả hai đều giấu kín.

Tôi bắt đầu hiểu hơn về anh ấy. Louis, dù mang dáng vẻ tự tin và điềm tĩnh, thực chất cũng phải đối mặt với những khó khăn không kém gì tôi. Là một người sống ở Paris từ nhỏ, anh ấy thành thạo tiếng Pháp hơn tiếng Việt, và điều đó đôi khi khiến anh ấy cảm thấy lạc lõng khi tiếp xúc với cộng đồng người Việt. Anh cũng có một cái tên Việt Nam, đó là Lê Hoàn Nguyên, anh đã ngừng sử dụng cái tên này được gần mười năm nay rồi.

Anh ấy kể rằng mình lớn lên cùng cô ruột – một phụ nữ nghiêm khắc, luôn dạy anh ấy phải nỗ lực để hòa nhập vào xã hội Pháp. Nhưng dẫu đã sống ở đây hơn mười năm, anh ấy vẫn cảm nhận rõ rệt rằng mình không hoàn toàn thuộc về nơi này.

"Cậu có bao giờ cảm thấy như vậy không?" Anh ấy từng hỏi tôi một buổi tối muộn, khi cả quán chỉ còn hai chúng tôi. "Như thể mình chẳng thuộc về đâu cả."

Tôi lặng đi, không biết trả lời thế nào. Lời anh ấy nói dường như chạm đến phần sâu kín nhất trong lòng tôi – nỗi hoài nghi rằng, dù cố gắng đến đâu, chúng tôi vẫn chỉ là những kẻ lạc lõng ở xứ người.

Thời gian trôi qua, chúng tôi trở nên thân thiết hơn. Nguyên thường giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Pháp, còn tôi thì dạy anh ấy những từ ngữ tiếng Việt mà anh đã quên. Những buổi học đôi khi xen lẫn tiếng cười, khi anh ấy phát âm sai hoặc nhầm lẫn ý nghĩa.

"Thái Anh, cậu là giáo viên tồi nhất mà tôi từng gặp," anh ấy cười, trêu chọc.

"Còn anh," tôi đáp, không chịu thua, "là học sinh chậm hiểu nhất mà tôi từng biết."

Mối quan hệ của chúng tôi dần trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Dẫu vậy, tôi luôn có cảm giác rằng giữa tôi và anh ấy có một khoảng cách vô hình – không phải từ sự khác biệt văn hóa hay ngôn ngữ, mà là từ chính những điều chúng tôi không nói ra. Một điều gì đó đặc biệt, nhưng lại khó gọi thành tên.

Tiếng chào lịch sự bằng tiếng Pháp kéo tôi ra khỏi chuyến du hành về miền ký ức. Tôi giật mình ngẩng lên, bắt gặp ánh mắt của cô bồi bàn trẻ với mái tóc vàng cột gọn sau gáy. Tôi tự hỏi liệu có cớ sự gì cho việc hôm nay tôi thường xuyên nghĩ về chuyện cũ? Lạ thật, đó không phải là việc tôi hay làm.

"Thưa ông, ông muốn dùng gì?" Cô hỏi, giọng nhẹ nhàng nhưng chuyên nghiệp.

"Tôi sẽ gọi một tách espresso," tôi đáp, vẫn là món quen thuộc mà tôi đã gọi không biết bao nhiêu lần trong những năm qua.

Cô mỉm cười, ghi nhanh vào sổ tay, rồi xoay người rời đi. Tôi trở lại với những suy nghĩ của mình, đôi mắt dõi theo ánh sáng mờ nhạt từ chiếc đèn chùm treo trên trần quán cà phê.

Quán này – Café des Souvenirs – từng là nơi tôi và Nguyên thường ghé qua trong những ngày đông rét mướt. Hồi đó, nó không hẳn đông đúc như bây giờ. Quán khi ấy chỉ có vài bộ bàn ghế cũ kỹ, những bức tường quét vôi màu kem đã ngả vàng, và một bà cụ chủ quán người Pháp luôn đón khách bằng nụ cười hiền hậu.

Mỗi lần bước vào đây, chúng tôi luôn chọn chiếc bàn sát góc cửa sổ, nơi có thể nhìn thấy dòng người qua lại ngoài phố Rue de Rivoli. Nguyên thường gọi một tách cà phê sữa, còn tôi lúc nào cũng chọn espresso – đơn giản, đậm đà, và thấm lạnh, giống như cách tôi đối diện với cuộc sống nơi xứ người.

Những lần đến quán ấy không chỉ là để uống cà phê, mà còn là để tạm quên đi những bộn bề của cuộc sống. Chúng tôi nói chuyện hàng giờ đồng hồ, từ những vấn đề lớn lao như tương lai, lý tưởng, đến những chuyện nhỏ nhặt như một cuốn sách hay, một bộ phim thú vị.

Nhưng quán cà phê này giờ đây đã khác xưa. Hai mươi năm, một khoảng thời gian đủ dài để mọi thứ thay đổi. Những bức tường ngả vàng đã được sơn lại thành màu trắng tinh tươm. Những bộ bàn ghế gỗ cũ kỹ giờ được thay bằng nội thất hiện đại, bóng loáng. Ngay cả menu cũng thêm vào những món đồ uống cầu kỳ mà tôi chẳng buồn thử.

Chỉ có một thứ vẫn còn vẹn nguyên – vị trí của chiếc bàn góc cửa sổ mà tôi đang ngồi. Có lẽ, đó là lý do khiến tôi không bao giờ ngừng lui tới nơi này, dù nó đã không còn mang dáng vẻ ngày xưa.

Tôi nhìn qua ô cửa kính, ngắm dòng người hối hả trên phố Rue de Rivoli. Paris vẫn vậy, vẫn là thành phố của ánh sáng, của những ký ức đan xen giữa thực tại và quá khứ. Nhưng trong lòng tôi, có một điều gì đó đã vĩnh viễn mất đi – giống như những mảng vôi cũ kỹ mà quán cà phê từng sở hữu, đã bị thời gian cuốn trôi theo dòng chảy không thể níu giữ.

Tiếng chuông leng keng của cửa kính bật mở khiến tôi thoáng giật mình. Từ góc nhìn của mình, tôi thấy một người đàn ông bước vào quán. Chiếc áo măng-tô màu đen, dáng người cao lớn, và phong thái chững chạc khiến anh ta lập tức thu hút sự chú ý của mọi người trong không gian nhỏ hẹp.

Tôi không biết điều gì khiến ánh mắt tôi dừng lại nơi anh ta lâu đến vậy. Có lẽ là dáng đi đầy tự tin, hoặc có lẽ là mái tóc đen nhánh pha chút bạc bên thái dương – dấu vết của thời gian mà tôi nhận ra ngay cả từ khoảng cách này. Anh ấy dường như quen thuộc một cách lạ kỳ, như thể tôi vừa gặp lại một phần ký ức của chính mình.

Tôi định quay đi, nhưng rồi ánh mắt anh ta lướt qua tôi. Cái nhìn thoáng chạm ấy khiến trái tim tôi khựng lại. Mọi âm thanh trong quán dường như mờ nhạt đi, nhường chỗ cho những ký ức đang dội về mạnh mẽ như cơn sóng.

Dòng hồi ức đó vang lên trong tâm trí tôi, và mọi thứ chợt ùa về như thước phim tua ngược. Những ngày đầu nơi Paris lạnh giá. Những buổi sáng cùng đi bộ trên con phố lát gạch. Những buổi chiều ngồi bên nhau tại chính chiếc bàn này, trò chuyện không ngừng bằng thứ tiếng Pháp mà tôi còn vụng về, nhưng anh ấy kiên nhẫn sửa từng câu chữ. Lê Hoàn Nguyên.

Hồi đó, tôi còn trẻ, mỏng manh và lạc lõng nơi đất khách quê người. Nhưng sự hiện diện của anh ấy, cái cách anh ấy cười nhẹ mỗi khi tôi lỡ nói sai một từ, cái cách anh ấy tự nhiên chia sẻ chiếc khăn quàng cổ của mình khi tôi run rẩy trong cái rét Paris – tất cả khiến tôi cảm thấy như có một người bạn đồng hành, một người hiểu tôi hơn cả chính tôi.

Bất giác, tôi cảm nhận một giọt nước ấm trượt dài trên má. Tôi đưa tay lên, chạm vào vệt nước mắt. Tôi đã khóc từ lúc nào? Có lẽ là khi tôi nhận ra hình bóng anh ấy, một lần nữa, đang hiện hữu trước mặt tôi.

Tôi vội cúi mặt xuống, giấu đi sự xao động trong lòng. Nhưng làm sao tôi có thể giấu chính mình? Chỉ cần nhìn thấy anh ấy, chỉ cần cảm nhận lại những ký ức ấy, mọi nỗi niềm dồn nén suốt hai mươi năm qua như vỡ òa.

Hoàn Nguyên – người mà tôi không thể quên, dù thời gian có làm phai nhạt bao nhiêu thứ. Anh ấy, vẫn là anh ấy, nhưng giờ đây là một người đàn ông trưởng thành, còn tôi thì chỉ biết ngồi đây, cố níu giữ những mảnh ghép quá khứ mà chính tôi đã từng để lạc mất.

Khi tôi còn đang cúi mặt, chìm đắm trong cơn lũ cảm xúc không thể kiểm soát, một giọng nói trầm ấm vang lên ngay cạnh:

"Thái Anh?"

Tôi ngẩng đầu lên, đôi mắt vẫn còn chút ngấn lệ. Người đàn ông ấy đứng đó, rất gần, và nhìn tôi bằng ánh mắt pha lẫn giữa ngạc nhiên và vui mừng. Vẻ mặt ấy, tôi từng quen thuộc đến mức chỉ cần thoáng thấy đã nhận ra.

Tôi lặng đi trong vài giây, lòng như thắt lại. Anh ấy đã thay đổi, phong thái điềm đạm hơn, gương mặt góc cạnh hơn, nhưng vẫn là ánh mắt ấy – ánh mắt biết nói, ánh mắt từng khiến tôi cảm thấy an lòng hơn bất cứ điều gì khác.

"Lê Hoàn Nguyên..." Tôi khẽ gọi tên anh, giọng nói như lạc đi trong cổ họng.

Anh mỉm cười, nụ cười mà tôi tưởng mình sẽ không bao giờ được nhìn thấy lần nữa. "Đã lâu không gặp, Thái Anh. Tôi không nghĩ sẽ gặp lại em ở đây, tại chính nơi này."

Tôi đứng dậy, đôi chân thoáng run rẩy nhưng cố giữ mình bình tĩnh. "Đúng là đã lâu lắm rồi, Hoàn Nguyên." Tôi nhấn giọng ở tên của anh, cái tên thuần Việt mà tôi luôn cảm thấy thân thuộc hơn cả.

Anh cười, một nụ cười hiền lành nhưng pha chút bối rối. "Tôi tưởng em sẽ gọi tôi là Louis, như trước đây."

Tôi lắc đầu, cố gắng nén lại cảm xúc đang cuộn trào trong lồng ngực. "Không, với tôi, anh mãi mãi là Lê Hoàn Nguyên. Tên tiếng Pháp của anh có thể là Louis, nhưng cái tên ấy không thể thay thế người tôi từng quen."

Anh khẽ gật đầu, ánh mắt nhìn tôi như muốn nói điều gì đó, nhưng cuối cùng lại chỉ cười. "Vậy, em có phiền nếu tôi ngồi đây cùng em một lát?"

"Dĩ nhiên là không rồi," tôi đáp, cố nở một nụ cười.

Anh kéo ghế, ngồi xuống đối diện tôi. Khoảnh khắc ấy, không gian xung quanh dường như thu nhỏ lại, chỉ còn tôi và anh, cùng những kỷ niệm quá khứ lặng lẽ trôi về.

"Tôi không ngờ em vẫn thường đến quán này," Hoàn Nguyên lên tiếng sau vài giây im lặng. "Thật tình cờ, đúng không? Hai mươi năm rồi..."

"Hai mươi năm," tôi lặp lại, như để xác nhận một điều không thể chối cãi. Tôi nhìn anh, trái tim như nghẹn lại khi nhận ra thời gian đã thay đổi quá nhiều, nhưng đồng thời, dường như chẳng thay đổi gì cả. Anh vẫn là Hoàn Nguyên của ngày ấy, nhưng cũng là một người xa lạ mà tôi không biết liệu mình có thể chạm vào thêm lần nữa.

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: