CHƯƠNG I : BƯỚC CHÂN THẦM LẶNG TRONG BÓNG TỐI

Mục 1: Những Kẻ Bị Thế Giới Lãng Quên

Gió rít qua những khe tường nứt nẻ, mang theo mùi hôi thối đặc quánh từ cống rãnh tràn lên từng ngóc ngách của khu ổ chuột phía Tây thành phố Tenovine - nơi mà ánh sáng văn minh chưa từng chạm tới. Những mái tôn chắp vá, những bức tường tróc lở như hàm răng mục nát của một gã ăn mày, chất chồng lên nhau thành mê cung chật chội, nơi bóng tối cư ngụ và hy vọng tắt lịm.

Giữa cái hỗn loạn ấy, có một dáng người nhỏ thó đang co ro dưới hiên một căn chòi gỗ xiêu vẹo. Đôi mắt cậu sâu hoắm, phản chiếu ánh đèn đường mờ nhạt như thể từng hấp thụ cả biển khổ của nhân gian. Đó là Grave - cái tên do chính cậu đặt cho mình, vì cậu không có ai để gọi mình bằng cái tên nào khác. "Grave" - mộ phần, bởi nơi cậu sinh ra cũng chính là nơi chôn vùi tất cả những gì gọi là niềm tin.

Cậu không biết cha mẹ là ai. Người ta bảo rằng cậu được nhặt về từ đống rác sau khu chợ trung tâm, khi còn đỏ hỏn và quấn trong một tấm vải rách loang lổ máu. Người già trong xóm gọi cậu là "đứa trẻ điềm gở", còn đám trẻ con thì né tránh như cậu mắc bệnh. Nhưng Grave chưa từng oán trách ai. Cậu học cách im lặng, học cách sống sót, và học cách cười mà không để lộ hàm răng thiếu hụt sau những lần bị đánh cắp đồ ăn.

Ngày của Grave bắt đầu khi mặt trời còn chưa mọc. Cậu len lỏi qua những lối đi hẹp chỉ vừa đủ cho một đứa trẻ chui qua, lùng sục các thùng rác phía sau nhà hàng, cửa hàng tiện lợi, hay bất cứ nơi nào có cơ may còn sót lại chút đồ ăn thừa. Đôi tay cậu chai sạn, ngón tay thường xuyên bị cắt bởi mảnh kính, lon thiếc. Cái đói không khiến cậu sợ bằng ánh mắt của người đời - cái nhìn khinh miệt, ghê tởm, như thể chỉ cần cậu chạm vào điều gì thì thứ đó lập tức trở nên bẩn thỉu.

Grave không có bạn, nhưng cậu có một con mèo xám tên là Yuki - con vật gầy guộc như chính chủ nhân nó, với một mắt mù và chân sau khập khiễng. Cả hai chia nhau miếng bánh mốc, ngủ cùng dưới tấm bạt rách trong một góc hẻm bốc mùi ẩm mốc. Những đêm đông lạnh thấu xương, Grave vòng tay ôm lấy Yuki, nghe tiếng tim con vật đập yếu ớt như lời thầm thì duy nhất còn sót lại từ cuộc đời.

Đôi khi, cậu lẻn vào thư viện công cộng - nơi mà dân khu ổ chuột hiếm khi dám bén mảng vì bị bảo vệ xua đuổi như chó hoang. Nhưng Grave có cách riêng. Cậu chui vào từ ống thoát nước phía sau, lặng lẽ như một cái bóng, rồi ngồi hàng giờ đọc những cuốn sách cũ kỹ trong góc tường - sách về khoa học, công nghệ, máy tính... Dù không hiểu hết, cậu vẫn bị cuốn hút bởi thế giới khác biệt mà con chữ vẽ nên - nơi con người có thể thay đổi số phận bằng trí tuệ, thay vì bị chôn vùi bởi gốc gác.

Mỗi lần đọc xong, Grave lại mang theo một tờ giấy nhỏ, chép vội vài dòng ghi chú bằng chữ viết nguệch ngoạc. Cậu cất chúng vào một chiếc hộp sắt rỉ sét - báu vật duy nhất mà cậu có, bên cạnh Yuki.

"Không ai sinh ra đã là rác rưởi. Chỉ là có kẻ không được dạy cách tỏa sáng." - cậu từng đọc được câu đó trong một cuốn sách bìa cứng, và từ hôm ấy, Grave quyết định sống theo nó. Dù bị xem là thứ cặn bã, dù bị chà đạp, cậu vẫn tin rằng một ngày nào đó, mình sẽ bước ra khỏi bóng tối này... không phải để trả thù, mà để chứng minh rằng ngay cả từ nơi hôi thối nhất, một đoá hoa cũng có thể vươn lên.

Trong khu ổ chuột, nơi thế giới đã quên tên từng con người, Grave là một chấm nhỏ mờ nhạt. Nhưng bên trong cậu, thứ đang hình thành không phải là lòng hận thù, mà là ý chí - thứ sẽ thắp sáng con đường cậu chưa từng thấy, nhưng vẫn luôn hướng về.

---

Mục 2: Những Lần Đào Thoát Không Tưởng

Cuộc sống ở khu ổ chuột không chỉ là cuộc chiến với đói rét và bệnh tật - nó còn là mê trận đầy cạm bẫy từ con người. Ở nơi mọi giá trị đạo đức đều rẻ rúng hơn một ổ bánh mì, Grave đã sớm học được rằng đôi chân nhanh và cái đầu lạnh là thứ duy nhất giúp mình sống sót.

Lần đầu tiên Grave đào thoát là khi cậu mới lên tám. Cái bụng đói và ánh mắt đầy thèm khát đã khiến cậu dại dột lẻn vào một nhà kho phía sau siêu thị - nơi cấm người lạ và thường được canh gác nghiêm ngặt bởi bọn bảo vệ tàn bạo. Cậu chui qua một lỗ thông gió bị bung, trườn qua đống hộp các-tông ẩm ướt để tìm thức ăn. Đúng lúc cậu moi được nửa chiếc sandwich mốc xanh trong túi nylon, thì một tiếng hét vang lên: "Có đứa lẻn vào!"

Không nghĩ nhiều, Grave bật dậy, bám theo lối cũ nhưng đã bị chắn lại. Bọn bảo vệ lao vào như lũ chó săn, tay lăm lăm dùi cui điện. Trong khoảnh khắc sinh tử ấy, cậu nhảy phắt lên giá hàng cao hơn đầu người, lao dọc theo các thanh gỗ như một con sóc. Khi bọn bảo vệ còn đang loay hoay ở phía dưới, cậu nhảy xuống chiếc thùng rác lớn, lăn theo sườn dốc ra ngoài, toàn thân ngập trong rác rưởi nhưng nụ cười lại ánh lên ranh mãnh.

Lần ấy, cậu bị thương ở chân, máu rỉ qua vết rách trên da nhưng cậu cắn răng chịu đựng. Về đến ổ, Yuki liếm vết thương cho cậu cả đêm. Từ đó, Grave hiểu rằng: để tồn tại, không chỉ cần liều mà còn cần biết nghĩ như một kẻ đang bị săn đuổi.

Những lần tiếp theo, cậu trở nên khôn ngoan hơn. Cậu học cách theo dõi giờ giấc của bảo vệ, học cách quan sát camera, tính toán hướng nhìn, rồi vẽ sơ đồ các con đường thoát hiểm sau mỗi lần đột nhập. Một lần khác, cậu lẻn vào bãi phế liệu để tìm linh kiện máy tính hỏng. Chỉ vài phút sau, đám côn đồ trông kho phát hiện có kẻ xâm nhập. Grave không chạy thẳng - cậu dụ chúng vào dãy container, rồi dùng dây sắt buộc hai cánh cửa lại từ phía ngoài. Khi lũ người đó còn đang điên cuồng đập cửa, Grave đã trèo lên mái, trượt theo một tấm ván xuống bức tường rào sau bãi.

Nhưng không phải lần nào cũng may mắn.

Có một đêm, mưa trút như trút nước. Grave cùng Yuki cố lẻn vào tầng hầm của một toà nhà bỏ hoang - nơi được đồn là cất giữ các thiết bị điện tử bị thu hồi. Trong bóng tối dày đặc, cậu dò dẫm từng bước, nhưng không biết rằng mình đã giẫm trúng một bẫy điện tự chế. Dòng điện không mạnh, nhưng đủ khiến cậu choáng váng và ngã lăn ra. Ánh đèn pin loang loáng chiếu vào mặt cậu. "Bắt được rồi!" - một giọng đàn ông khản đặc vang lên.

Người đó là Maltur - kẻ từng bắt cóc trẻ em khu ổ chuột để bán nội tạng. Gã nhìn Grave như một món hàng tiềm năng, nhưng may thay, chính Yuki đã nhảy xổ vào mặt gã, cào loạn xạ. Trong khoảnh khắc hỗn loạn ấy, Grave vùng dậy, giẫm lên mặt gã và lao vào bóng tối. Dù bị thương ở vai, cậu vẫn chạy, chạy như thể phía sau là quỷ dữ.

Sau lần đó, Grave không chỉ học được cách trốn chạy, mà còn học cách khiến kẻ thù không muốn đuổi theo lần nữa. Cậu tự chế bẫy, dùng hóa chất từ pin và các vật liệu thu gom để tạo ra những trò chơi nho nhỏ nhưng nguy hiểm - lựu đạn khói từ bình chữa cháy hỏng, hay thậm chí là mìn điện từ tụ pin và công tắc cơ.

Không ai dạy Grave những điều này. Cậu học từ sách, từ những lần suýt chết, từ nỗi sợ hãi gặm nhấm mỗi đêm. Nhưng càng bị dồn vào đường cùng, cậu càng sắc bén, như lưỡi dao được mài giữa đá và máu.

Mỗi lần đào thoát là một lần thử thách giới hạn - không chỉ của thân thể, mà của niềm tin rằng cậu xứng đáng sống sót. Trong thế giới ngập đầy bóng tối này, Grave chưa bao giờ là kẻ mạnh nhất, nhưng cậu chưa từng chịu chết như một con mồi ngoan ngoãn.

Và những kẻ từng săn đuổi cậu, dần dần bắt đầu sợ cái bóng nhỏ bé ấy trong đêm...

---

Mục 3: Niềm Vui Nhỏ Bé Ở Khu Ổ Chuột

Khu ổ chuột nơi Grave sinh sống không có ngày hội, không có đèn màu, cũng chẳng có những nụ cười rạng rỡ như người ta thường thấy trong các quảng cáo treo kín các tòa nhà cao tầng phía bên kia thành phố. Ở đây, người ta sống cầm chừng, lặng lẽ qua ngày như thể chỉ cần nhắm mắt một đêm là sẽ không bao giờ mở ra được nữa. Nhưng ngay cả giữa chốn cùng cực ấy, vẫn có những khoảnh khắc ấm áp - mong manh và hiếm hoi như ánh nắng cuối ngày rọi vào kẽ nứt của một bức tường loang lổ.

Grave, dù sống khắc khổ và luôn phải cảnh giác, vẫn tìm được cho mình những niềm vui nhỏ bé - những điều mà một đứa trẻ trong hoàn cảnh bình thường sẽ chẳng bao giờ bận tâm, nhưng đối với cậu, lại là cả một kho báu.

Mỗi sáng sớm, khi màn sương còn phủ dày lên các mái tôn rỉ sét, Grave thường ngồi trên mái một căn chòi xiêu vẹo, lặng lẽ nhìn về phía thành phố - nơi những tòa nhà chọc trời vươn lên giữa ánh bình minh đỏ rực. Đôi lúc, cậu tưởng tượng mình ở trong đó, ngồi trước màn hình máy tính, điều khiển những cỗ máy tối tân như trong các cuốn sách kỹ thuật mà cậu từng đọc lén trong thư viện. Cậu không thấy ghen tị, chỉ đơn giản là cảm thấy... tò mò, và có lẽ đâu đó, một chút hy vọng.

Niềm vui lớn nhất của Grave là những đêm có điện.

Khu ổ chuột lâu lâu mới có một đợt "rò rỉ điện" - khi ai đó trong xóm câu trộm được dòng điện từ trạm biến áp gần đó. Trong những lúc ấy, cả khu như sống lại. Mọi người tụ họp quanh chiếc ti vi cũ kỹ đặt trước tiệm sửa xe của ông Steve - người già nhất xóm, và có lẽ cũng là người duy nhất từng được học chữ đàng hoàng. Dù hình ảnh chập chờn, tiếng rè rè khó nghe, nhưng chẳng ai phàn nàn. Họ ngồi chen chúc bên nhau, cùng xem một bộ phim hành động cũ rích, hay một trận bóng đá đã phát lại hàng trăm lần. Với họ, như thế đã là xa xỉ.

Grave không quan tâm mấy đến ti vi, nhưng cậu thích những lúc đó - khi người lớn thôi cãi nhau, khi trẻ con cười khúc khích, và khi trong mắt ai cũng có chút gì đó giống như hạnh phúc. Cậu ngồi một góc, Yuki trong lòng, tay lật mở một mảnh giấy nhăn nhúm chép công thức mạch điện. Dưới ánh đèn le lói, cậu đọc, cậu tưởng tượng, và cậu mơ.

Một niềm vui khác của Grave là khi trời đổ mưa.

Không phải cơn mưa nào cũng đáng ghét. Những cơn mưa rào mùa hè mang đến cho cậu cảm giác thanh tẩy - như rửa sạch bụi bẩn, mùi hôi và cả những lo toan thường nhật. Cậu thường cởi trần, chạy dưới mưa với đám trẻ con hiếm hoi không còn sợ bẩn. Tiếng cười vang lên giữa tiếng mưa xối xả, hoang dại như thể cả thế giới này không thể chạm đến được. Và khi nước mưa dồn lại trong các rãnh hẹp, Grave lấy lon thiếc làm thuyền, cùng bọn trẻ đua xem chiếc nào trôi nhanh nhất. Trong khoảnh khắc ấy, không ai còn nhớ đến đói nghèo, đến bệnh tật hay bạo lực - chỉ còn lại tiếng nước, tiếng cười và sự sống.

Có một lần, cậu nhận được một cuốn tạp chí công nghệ cũ từ bà Sela - người nhặt ve chai quanh khu chợ. Bà bảo: "Bác thấy có mấy cái máy móc vẽ vời gì đó, nghĩ đến cháu liền." Grave ôm cuốn tạp chí như ôm cả thế giới. Dù chữ mờ, giấy ố vàng, nhưng cậu đọc từng dòng, lật từng trang, ghi chú từng chi tiết vào trí nhớ. Đó là lần đầu tiên cậu biết đến thuật ngữ "trí tuệ nhân tạo" - và từ đó, một mầm mống gì đó bắt đầu nảy sinh trong lòng cậu. Không phải chỉ là mơ hồ muốn sống sót, mà là khát khao được tạo ra điều gì đó - dù là trong xó xỉnh bẩn thỉu nhất của thành phố này.

Vào đêm giao thừa, dù chẳng có pháo hoa hay quà bánh, đám trẻ khu ổ chuột vẫn tụ tập quanh một đống lửa nhỏ đốt từ các thanh gỗ mục. Grave góp phần bằng cách mang đến một chiếc radio hỏng mà cậu vừa sửa tạm. Khi giai điệu đầu tiên vang lên - một bản nhạc jazz lạ lẫm - cả đám im lặng trong vài giây, rồi bắt đầu gõ tay theo nhịp, cười khúc khích như những nghệ sĩ đường phố. Grave không nói gì, chỉ ngồi lặng lẽ nhìn ánh lửa phản chiếu trên mặt từng người - những kẻ bị thế giới lãng quên, nhưng vẫn biết mỉm cười.

Ở khu ổ chuột, niềm vui không đến từ những thứ lớn lao. Nó đến từ một cái bánh mì không mốc, một buổi tối có điện, một quyển sách cũ, hay đơn giản chỉ là... một ngày trôi qua mà không có máu đổ.

Và với Grave, những mảnh ghép nhỏ bé đó chính là chất liệu đầu tiên để xây nên giấc mơ của một kẻ đang tập lớn giữa đống đổ nát.

---

Mục 4: Kinh Nghiệm Từ Những Kẻ Lão Làng

Dù cuộc sống trong khu ổ chuột luôn khốc liệt và khắc nghiệt, không phải tất cả cư dân ở đây đều chìm trong tuyệt vọng. Có những người đã sống qua hàng chục năm, tồn tại như rêu đá bám vào vách, không bị cuốn trôi bởi nghèo đói hay bạo lực - những "kẻ lão làng", những người mà cả bọn trẻ lẫn đám giang hồ đều phải dè chừng. Với Grave, họ là nguồn kiến thức sống - những cuốn sách không cần bìa mà vẫn chứa đầy những bài học thực tế đến rùng mình.

Kẻ đầu tiên là Ông Steve, thợ sửa xe cũ ở cuối con hẻm rỉ sét. Người đàn ông với mái tóc bạc xoăn tít, cặp kính dày cộp và những ngón tay lúc nào cũng dính dầu máy. Ít ai biết rằng, trước khi rơi xuống đáy xã hội, ông từng là kỹ sư cơ khí làm việc cho một tập đoàn lớn. Một tai nạn trong nhà máy khiến ông mất khả năng đi lại bình thường và bị sa thải không thương tiếc.

Grave thường lui tới tiệm sửa xe của ông Steve, không phải vì xe - cậu chẳng có thứ gì cần sửa - mà vì kiến thức. Ông Steve chẳng tử tế với ai, hay đúng hơn là chẳng quan tâm, nhưng với Grave - một thằng nhóc lặng lẽ, kiên trì đứng hàng giờ chỉ để được nhìn tay ông lắp ráp - ông lại dần mở lòng.

"Cậu biết tại sao bộ đề này hỏng không?" - ông từng hỏi, không chờ câu trả lời. "Vì người ta thiết kế rẻ tiền, không tính toán đúng tải nhiệt. Kỹ sư giỏi không chỉ biết vẽ, mà phải hiểu cái gì có thể chết trước."

Grave gật gù, ghi nhớ từng lời như giáo điều. Ông Steve dạy cậu cách đọc bản vẽ kỹ thuật, cách phân biệt loại dây dẫn, thậm chí cách tạo nguồn điện từ những cell pin vứt đi. Không chỉ là cơ khí, ông dạy Grave cách suy nghĩ: "Muốn sống lâu, đừng làm thứ gì phức tạp nếu cái đơn giản vẫn hiệu quả. Muốn tồn tại, hãy học cách biến thứ bỏ đi thành thứ có ích."

Một người khác mà Grave học được nhiều thứ là Sela - bà lão buôn rác, người nổi tiếng với cái miệng như dao lam và trí nhớ đáng kinh ngạc. Mụ có thể kể vanh vách lịch sử của từng bãi rác, từng khu nhà bỏ hoang, biết rõ những ai câu điện, ai giấu hàng cấm, và ai vừa bị công an dí hôm trước.

"Con à, rác không biết nói nhưng nó nói nhiều hơn người." - bà cười hềnh hệch, phì phèo điếu thuốc rẻ tiền. "Muốn biết ai nghèo thật, ai giả bộ, cứ lục thùng rác của họ là rõ."

Mụ Sela dạy Grave một kỹ năng mà không sách nào có: đọc dấu vết xã hội - từ vết bẩn trên một vỏ hộp, từ loại bao bì người ta vứt đi, từ cách người ta xếp rác. Cậu học cách xác định vị trí thiết bị điện tử bị vứt lén, học cách phân biệt camera thật với camera giả, và quan trọng nhất, học được rằng "mọi thứ đều có giá trị - nếu con đủ kiên nhẫn để nhìn sâu."

Một nhân vật khác, tuy chẳng dạy trực tiếp nhưng lại là một minh chứng sống, là Bác Fod Gù - người từng là trùm bảo kê cả khu chợ đen phía Đông, nay đã gác kiếm, sống bằng nghề sửa khóa. Ông chẳng nói nhiều, chỉ bảo Grave một lần khi thấy cậu loay hoay mở chiếc khóa cũ:

"Không có ổ khóa nào không mở được, chỉ có người không biết cách vặn."
Một câu nói, nhưng với Grave, là cả một triết lý sống. Từ đó cậu học cách nhìn vấn đề như một chiếc khóa: có cấu trúc, có điểm yếu, và có cách để bẻ gãy nó.

Những "kẻ lão làng" này không dạy bằng giáo trình, không nói đạo lý, càng không cho không điều gì. Mỗi bài học là một cái giá - đôi khi bằng mồ hôi, đôi khi bằng máu. Grave từng bị ông Steve mắng thậm tệ vì làm cháy tụ điện, bị mụ Sela tát vì dám giấu một con chip nhặt được, và từng suýt gãy tay khi giúp Bác Fod tháo một ổ khóa gỉ sét.

Nhưng chính những điều ấy mới khiến cậu trưởng thành. Cậu học được rằng: trong bóng tối, kinh nghiệm không đến từ sách vở mà từ va chạm. Từ việc quan sát, lắng nghe, và nhất là - biết im lặng đúng lúc.

Grave chưa bao giờ gọi họ là "thầy". Họ cũng chưa từng nhận cậu là học trò. Nhưng giữa những lần chạm mặt, qua từng lời nói rải rác trong khói thuốc, tiếng gió rít và âm thanh máy móc, Grave tích lũy cho mình một kho báu vô hình - những mảnh ghép rời rạc của một thế giới thật hơn bất kỳ trường lớp nào.

---

Mục 4.5 : Nơi Khát Vọng Dẫn Lối

Dù sống giữa những rác rưởi và mùi hôi thối của khu ổ chuột, Grave chưa từng chấp nhận rằng đây sẽ là đích đến cuối cùng của mình. Có điều, trong rất nhiều năm, cậu không biết con đường nào dẫn ra khỏi nơi này - hoặc liệu có con đường đó tồn tại thật hay không.

Những bài học từ ông Steve, mụ Sela và bác Fod Gù đã bồi đắp cho cậu kỹ năng và trí tuệ, nhưng thứ mà Grave khao khát lại vượt xa giới hạn của những gì người ta gọi là "sống sót". Cậu không muốn chỉ tồn tại như một con chuột chui rúc trong đống hoang tàn - cậu muốn hiểu, muốn xây dựng, và hơn hết - muốn vượt lên.

Đôi khi, sau khi làm xong việc lặt vặt hay thu gom được một mảnh linh kiện cũ nào đó, Grave lại leo lên đỉnh toà nhà bỏ hoang ở rìa khu ổ chuột. Nơi ấy cao hơn tất cả những mái tôn xiêu vẹo xung quanh, từ đó có thể nhìn thấy thành phố phía xa - với ánh đèn sáng rực như vì sao nhân tạo.

Đó là nơi mà những chiếc xe bay lướt qua như ánh chớp. Nơi mà người ta nói về "mạng lưới trí tuệ nhân tạo", "học máy thần kinh", "chip sinh học" và những thứ công nghệ mà người như Grave chỉ biết đến qua tờ tạp chí rách nhặt được ở bãi rác.

Cậu đã từng giữ một trang báo cũ suốt ba năm - bài viết nói về một thiên tài công nghệ trẻ tuổi phát minh ra hệ điều hành cảm ứng não đầu tiên. Người đó - một kẻ từng được học bổng đặc biệt từ Quỹ Sáng tạo Quốc tế - giờ là tỷ phú. Cái tên đó bị xé mất nửa trang, nhưng đôi mắt và nụ cười ngạo nghễ của người đó vẫn còn in sâu trong đầu Grave.

Từ ngày ấy, mỗi lần chạm vào dây đồng hay tháo một chip cũ, Grave đều tưởng tượng mình đang tiếp cận "ngôn ngữ của các vị thần" - thứ công nghệ cao cấp có thể thay đổi thế giới.

Dưới ánh đèn mờ, bên đống đồ cũ lắp ghép tạm bợ, Grave âm thầm lập nên "Phòng thí nghiệm ổ chuột" của riêng mình - một góc nhỏ chứa đầy linh kiện, giấy ghi chú, mảnh vỡ thiết bị. Không ai biết cậu đang làm gì, và cũng chẳng ai quan tâm. Nhưng với Grave, đó không chỉ là chỗ thử nghiệm - mà là nơi khát vọng dẫn lối, nơi mà mỗi lần thành công nhỏ bé đều là một bước tiến về phía "thế giới bên ngoài".

Chính trong đêm mưa lặng lẽ một tuần trước, khi thử nối một con chip định vị hỏng với tụ điện lấy từ đồ chơi vứt đi, Grave vô tình phát hiện ra một tín hiệu sóng lạ. Không mạnh, không rõ ràng, nhưng có cấu trúc. Một đoạn mã?

Cậu lưu lại. Không giải mã được, nhưng cậu biết nó không bình thường. Từ đó, mỗi ngày Grave đều cố bắt lại tín hiệu ấy - chỉnh dây, thay tụ, lắp thêm ăng-ten bằng vỏ lon nước. Mọi thứ đều thủ công, nhưng tinh thần thì chưa từng lung lay.

Khi đứng trên mái cao, nhìn về thành phố xa xôi, Grave không mơ làm "người giàu". Cậu chỉ mơ trở thành một phần của thế giới ấy - nhưng không phải bằng cách cúi đầu cầu xin. Cậu muốn xây lối đi cho chính mình, từ từng mảnh rác công nghệ, từng bài học lượm nhặt từ những kẻ sống sót, từng lần quan sát không ai để ý.

Trong đầu Grave luôn vang vọng một câu nói:

"Không ai sinh ra ở bóng tối mà không thể bước ra ánh sáng - nếu họ có đủ hiểu biết để dẫn đường."

Khát vọng không cần phải ồn ào. Ở khu ổ chuột, nó giống như ngọn lửa nhỏ giấu dưới đống tro tàn - âm ỉ, dai dẳng và sẵn sàng bùng cháy nếu có gió.

Grave chờ cơn gió ấy suốt những năm tháng tưởng như vô nghĩa.

Và cậu không biết rằng - cơn gió đang đến rất gần.

---

Mục 5: Đêm Trước Cơn Bão

Đêm đó, khu ổ chuột yên ắng đến lạ.

Không có tiếng cãi vã thường ngày, không có tiếng chó sủa hay tiếng sắt gõ leng keng từ tiệm sửa xe của ông Steve. Không một đứa trẻ nào chạy nhảy ngoài đường, dù thời tiết chẳng mưa gió gì. Thứ duy nhất bao phủ là một sự tĩnh lặng lạ thường - đặc quánh và âm u như thể mọi âm thanh đang bị bóp nghẹt dưới sức nặng của điều gì đó chưa xảy ra.

Grave cảm nhận rõ ràng sự khác thường ấy. Cậu ngồi trong góc căn chòi của mình - nơi ghép từ ba tấm tôn, một miếng bạt cũ và vài viên gạch chống tạm. Yuki cuộn tròn bên cạnh, lặng lẽ như thường lệ. Nhưng Grave thì không ngủ được. Có gì đó đang chuyển động trong không khí - một cảm giác căng thẳng len vào từng kẽ lá phổi.

Từ nhiều ngày trước, những cuộc trò chuyện lén lút giữa người lớn trong xóm đã trở nên bất thường. Một vài cái tên lạ được nhắc đến - những kẻ đến từ "khu giữa thành", những kẻ không bao giờ bước chân vào nơi rác rưởi như thế này... trừ khi có lý do. Lão Ben - một tay đầu nậu nhỏ lẻ - biến mất sau một đêm. Một đứa trẻ trong xóm bị đánh gãy tay vì nhìn nhầm ai đó. Và rồi, từ hôm qua, một vài thùng hàng lạ bắt đầu được chuyển đi, không ai biết đến từ đâu.

Có tiếng gõ cửa khe khẽ. Grave ngẩng lên.

Là Mụ Sela.

"Nhóc, có gì thì mai mày tránh xa khu phía Đông. Có tin không là việc của mày, nhưng tao sống đủ lâu để biết: gió lạnh trước khi mưa to thì không bao giờ là ngẫu nhiên." - Mụ nói bằng giọng chắc nịch, tay vẫn giữ điếu thuốc cháy dở, ánh lửa lập lòe trong mắt đầy mệt mỏi.

Grave không trả lời. Cậu chỉ khẽ gật đầu - như thể đã biết điều đó từ trước.

Sau nửa đêm, khu chợ đêm phía Đông bắt đầu sáng đèn - một điều không bình thường. Những chiếc xe tải nhỏ nối đuôi nhau, tiếng máy nổ rì rầm, tiếng người nói thì thào, nhưng tất cả đều giống như được bọc kín trong lớp vải âm u. Grave bám theo bóng tối, lén luồn qua các khe tường quen thuộc mà cậu từng sử dụng để thoát thân khỏi đám trẻ đầu gấu. Từ trên mái một căn nhà hoang, cậu nhìn xuống - nơi mà bình thường chỉ toàn rác và chuột, nay trở thành điểm giao dịch mờ ám.

Bên dưới, là một lô hàng điện tử cấm - những linh kiện mà Grave từng thấy trong sách kỹ thuật: chip cảm biến thế hệ mới, pin năng lượng cao, bảng mạch AI chưa hoàn thiện. Cậu nhận ra ngay. Chúng không thuộc về thế giới của khu ổ chuột. Chúng thuộc về tầng lớp mà người như Grave chưa từng dám mơ chạm tới.

"Đây không phải là một vụ buôn lậu bình thường," cậu thầm nghĩ. "Ai đó đang dọn hàng để rút lui. Hoặc chuẩn bị cho một thứ lớn hơn."

Grave lặng lẽ rút lui trước khi có ai phát hiện. Cậu quay lại căn chòi, nơi Yuki đang chờ.

Nhưng tâm trí thì không còn ở đó nữa.

Đêm đó, cậu không ngủ. Trong đầu cậu là hàng trăm câu hỏi, hàng chục suy đoán, và một điều chắc chắn duy nhất: cơn bão sắp đến. Một biến động sẽ thổi bay cái cân bằng mong manh mà khu ổ chuột vẫn duy trì bấy lâu.

Và trong khi những người khác còn say ngủ, hay mải tính toán đường chạy trốn, thì Grave lặng lẽ ngồi bên chiếc radio cũ - thứ cậu từng sửa để phát nhạc cho đêm giao thừa - nhưng giờ, cậu nối nó với một chiếc chip vừa lượm được từ bãi rác sáng nay.

Lần đầu tiên, cậu bắt đầu lắp ráp một hệ thống nghe lén đơn giản. Một công cụ cậu chưa từng dám thử, vì sợ bị đánh, sợ bị nghi ngờ, sợ bị lôi vào thứ vượt quá tầm tay.

Nhưng đêm nay, cậu không còn sợ nữa.

Vì Grave biết: nếu cậu không tìm cách hiểu rõ cơn bão sắp tới... thì cơn bão đó sẽ cuốn cậu đi như những kẻ vô danh khác trong khu ổ chuột này.

---

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top