文化 - 情人节
中国的情人节 —— 七夕节
每年农历七月初七这一天是中国汉族的传统节日"七夕节"。因为当天活动的主要参加者是少女,而节日活动的内容又是以"乞巧(穿针引线、做些小物品、摆上些瓜果)"为主,所以人们称这天为"乞巧节"或"少女节"、"女儿节"。"七夕节"来源于牛郎和织女的爱情故事,是中国传统节日中最具浪漫色彩的节日,也被认为是"中国的情人节"。
💙💙💙
生词:
农历:nónglì:nông lịch; âm lịch
初:chū:đầu; thứ nhất; sơ; một. Ex: 初 夏:đầu mùa hè
汉族:hànzú:dân tộc Hán
传统:chuántǒng:truyền thống; phong tục được lưu truyền
乞巧:qǐqiǎo:Khất xảo / cầu Chức Nữ được khéo tay
穿针引线:chuānzhēnyǐnxiàn:xe chỉ luồn kim; làm mối; chắp nối cho nhân duyên lứa đôi.
物品:wùpǐn:vật phẩm; đồ vật; hàng (dùng trong sinh hoạt)。
摆:bǎi:xếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí. Ex: 把东西摆好 - bǎ dōngxī bǎihǎo - sắp xếp xong mọi thứ.
瓜果:guā guǒ:dưa và trái cây; trái cây
称:chēng:gọi; gọi là; danh hiệu; danh xưng
来源:láiyuán:nguồn gốc; nguồn, xuất xứ
牛郎:niú láng:Ngưu Lang/ (tiếng lóng) trai bao
织女:zhīnǚ:Chức Nữ
具:jù:có; vốn có
色彩:sècǎi:màu sắc; sắc thái
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top