new words in export
rail : đường sắt / air cargo terminal : bến là đường sắt h hàng không
bear all risks or damage to the goods : chịu mọi rủi ro tổn thất của hàng hoá
inspection of good : kiểm tra hàng hoá / transfer of risks : chuyển đổi rủi ro / allocation of costs : phân chia chi phí/ delivery giao hàng / taking delivery nhận hàng/ official authorization giấy phép chính thức . procure contracts of carriage kí hợp đồng vận tải, incur costs trả thêm chi phí, clear the good for export= export clearance thông quan xuất khẩu hàng hoá , where application nếu có, import customs formalities tủ tục nhập khẩu. security clearances kiểm tra an ninh. electronic record or procedure thông điệp chứng từ hàng hoá.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top