Từ vựng
111 移動 いどう Di chuyển
112 従兄弟 いとこ Anh em họ
113 稲 いね Lúa
114 居眠り いねむり Ngủ gật
115 命 いのち Mạng sống,sinh mệnh
116 違反 いはん Vi phạm
117 衣服 いふく Y phục
118 居間 いま Phòng khách
119 今に いまに Ngay bây giờ
120 今にも いまにも Ngay cả bây giờ,bất cứ lúc nào
121 否 いや Không
122 以来 いらい Tương lai
123 依頼 いらい Nhờ vả ,yêu cầu
124 いらいら Số ruột,bồn chồn lo lắng
125 いらっしゃい Mời vào
126 医療 いりょう Y liệu,chữa bệnh
127 岩 いわ Đất đá
128 祝い いわい Lễ hội,chúc mừng
129 祝う いわう Chúc mừng,chào hỏi
130 言わば いわば Có thể nói
131 いわゆる Cái gọi là
132 インク Mực
133 印刷 いんさつ In ấn
134 印象 いんしょう Ấn tượng
135 引退 いんたい Rút lui
136 引用 いんよう Trích dẫn
137 上 うえ Phía trên,bên ngoài
138 魚 さかな Cá
139 うがい Súc miệng
140 伺う うかがう Thăm hỏi
81 いずれ Nơi,trong đó,người
82 以前 いぜん Kể từ khi trước đó
84 板 いた Tấm ván
85 偉大 いだい Vĩ đại
86 抱く だく Ôm
88 いたずら Nghịch ngợm ,trò nghịch ngợm
90 頂く いただく Xin nhận
91 痛み いたみ Đau ,buồn
94 位置 いち Vị trí
95 一時 いちじ Một giờ
96 一度に いちどに Một lần
97 市場 いちば Chợ
99 一家 いっか Một ngôi nhà ,một gia đình
100 一種 いっしゅ Một hạt,một loài
101 一瞬 いっしゅん Khoảnh khắc ,một thời điểm
102 一生 いっしょう Một cuộc đời,một cuộc sống
103 一層 いっそう Hơn nhiều,hơn một tầng ,hơn một bậc
104 一体 いったい Một thân thể ,nói chung
105 一致 いっち Sự nhất trí,sự giống nhau,sự thống nhất
106 いつでも Mãi mãi,vĩnh viễn ,không có thời hạn
107 一般 いっぱん Toàn thể,chung chung
108 一方 いっぽう Mặt khác,trong khi đó ,chỉ đơn giản,lần lượt
109 いつまでも Mãi mãi,vĩnh viễn ,không thời hạn
110 いつも いつも Lúc nào cũng,luôn luôn
61 裏 うら Mặt trái
62 売り場 うりば Quầy bán hàng
63 うれしい Vui mừng
64 うんvâng, ừ
65 運転 うんてん・する Lái xe
66 運転手 うんてんしゅ Tài xế
67 運動 うんどう・する Vận động
68 エスカレーター Thang cuốn
69 枝 えだ Nhánh cây
70 選ぶ えらぶ Chọn
71 遠慮 えんりょ・する E ngại ,lưỡng lự
72 おいでになる Đến
73 お祝い おいわい Chúc mừng
74 オートバイ Xe motoby
75 おかげ Nhờ vả
76 おかしい Lạ
77 億 おく Một trăm triệu
78 屋上 おくじょう Sân thượng
79 贈り物 おくりもの Món quà
80 送る おくる Gửi
1.球 :cầu quả cầu, địa cầu
地球(ちきゅう):trái đất
野球(やきゅう):bóng chày
2.決 :quyết quyết định
決める(きめる):ấn định, quyết định
決定(けってい):sự quyết định
決まる(きまる):quyết định
3.勝 :thắng thắng lợi, thắng cảnh
勝つ(かつ):chiến thắng, thắng lợi
優勝(ゆうしょう):vô địch
決勝(けっしょう):trận chung kết, trận quyết định
4.対 :đối đối diện, phản đối, đối với
反対(はんたい):mặt đối diện, mặt bên, ngược lại, phản đối
5.流 :lưu lưu lượng, lưu hành, hạ lưu
流す(ながす):chảy, lan truyền
流れる(ながれる):chảy, trôi chảy, trôi, xuôi
6.負 :phụ phụ trách, phụ thương
勝負(しょうぶ):sự thắng hay thua, hiệp, cuộc thi đấu
負ける(まける):thua trận, bại trận
7.投 :đầu đầu tư, đầu cơ
投手(とうしゅ):người phát bóng( bóng chày)
投げる(なげる):ném,văng, vất
8.果 :quả thành quả, kết quả, hoa quả
結果(けっか):kết quả
果物(くだもの):hoa quả, trái cây
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top