chương 44: câu cảm thán
Câu Cảm Thán
Khi muốn diễn tả một cảm giác (feeling) hay một sự xúc động (emotion), chúng ta dùng câu cảm thán. Câu cảm thán giúp chúng ta bày tỏ cảm xúc (vui, buồn, ngạc nhiên, đau khổ, nóng giận,….). Trong tiếng anh có hai cách để biểu đạt cảm xúc là sử dụng câu cảm thán và sử dụng cảm thán từ.
CẢM THÁN TỪ
Cảm thán từ là những từ diễn tả cảm xúc của người nói như ngạc nhiên, vui mừng, buồn rầu hay giận dữ, theo sau các cảm thán từ thường có các dấu chấm than (!) để biểu lộ cảm xúc.
Một số cảm thán từ thường gặp:
- Oh! / Ah!: Diễn tả sự ngạc nhiên hay thích thú, đắc ý
Ví dụ:
A: Open you gift darling.
(Mở quà của con ra đi con yêu)
B: Ah! A barbie doll! Thank you Mom!
(A! Búp bê Barbie! Cảm ơn Mẹ!)
- Hello! (A lô): là từ dùng để gọi điện thoại, giống 'alô' của Việt Nam
Ví dụ:
Rengz … rengz… - "Hello?"
- Hey!: ê, này!, dùng để thu hút sự chú ý của ai đó.
Ví dụ:
Is that Caroline from class A? - Hey!Caroline!
(Có phải kia là Caroline ở lớp A không? - Này! Caroline!)
- Alas!: chao ôi, than ôi, diễn tả một nổi thất vọng, buồn khổ
Ví dụ:
A: I failed the test, again. (Tao rớt nữa rồi mày)
B: Alas! It's your third times. (Than ôi, lần thứ 3 rồi đó)
- Good!: tốt, diễn tả sự khen ngợi
Ví dụ:
A: Mom, Look! I draw the lion. (Mẹ, nhìn này! Con vẽ được con sư tử rồi)
B: Good! It's look cool. (Tốt lắm! Trông ngầu lắm)
- Bravo!: hoan hô, dùng để cổ vũ, khen ngợi ai đó
Ví dụ:
A: The Apollo 13 is successfully launched from Cape Canaveral, Florida.
(Tàu con thoi Apollo 13 đã được phóng lên thành công từ Cape Canaveral, Florida)
B: Bravo! (Hoan hô!)
- Shame!: im đi, diễn tả sự tức tối, muốn ai đó câm miệng (vì nói nhảm hoặc sỉ nhục mình)
Ví dụ:
A: Hey, What's wrong with you, man? Crying because of a girl? You are such a girly guy!
(Mày bị gì vậy? Khóc lóc vì gái sao? Đúng là thứ yếu đuối mà!)
B: Shame! Go away! (Im mồm và biến đi!)
- Nonsense!: vô lý, ngớ ngẩn
Ví dụ:
A: That guy is the murderer, he looks disgusting!
(Gã kia là kẻ sát nhân đó, trông hắn tởm chết đi được)
B: Nonsense! You can't accuse him until the police has their conclusion.
(Nhảm nhí! Các người không thể buộc tội anh ấy cho tới khi cảnh sát đưa ra kết luận của họ)
- Stop!: dừng ngay, thể hiện thái độ ngăn cản
Ví dụ:
Stop! You are destroying this garden!
(Dừng tay! Anh đang phá huỷ khu vườn này đó)
- Hurrah!: hoan hô, diễn tả thái độ vui mừng
Ví dụ:
Mom: Today we're gonna go out for dinner. (Hôm nay chúng ta sẽ ra ngoài ăn tối)
Children: Hurrah! I want to eat Chicken! (Hoan hô, con muốn ăn gà)
CẤU TRÚC CÂU CẢM THÁN
1. Câu cảm thán với HOW
HOW + adjective/ adverb (tính/ trạng từ) + S + V!
Ví dụ:
How beautiful you are! (Em mới đẹp làm sao!)
How impressive this palace is! (Cung điện này ấn tượng thật)
How awful it smells! (Cái mùi tởm ghê!)
How quickly the time goes! (Thời gian trôi nhanh quá!)
► Lưu ý:
- Tính từ (adjective) thường sẽ đi với các động từ sau: be(am/is/are/was/were/been), become (trở nên), grow (trở nên), feel (cảm thấy), taste(có vị), smell (có mùi), sound (nghe có vẻ),look (trông có vẻ), seem (dường như),appear (dường như), remain (vẫn), stay(vẫn).
- Trạng từ (adverb) đi với động từ thường.
2. Câu cảm thán với WHAT
What + a/ an + Adj (tính từ) + noun (danh từ) + (S + V)!
S (chủ ngữ) và V (động từ) có thể được lược bỏ
Ví dụ:
What a brave girl (you are)! (Quả là một cô nàng dũng cảm)
What a beautiful house you have! (Ngôi nhà của bạn đẹp quá)
3. Cấu trúc cảm thán WHAT với danh từ đếm được:
WHAT + a/ an + adj + countable noun (danh từ đếm được)!
Ví dụ:
What a wonderful story! (Một câu chuyện thật thú vị)
What a cute puppy! (Chó con nhìn cưng quá)
Đối với danh từ đếm được số nhiều, ta bỏa/an vào thêm -s/-es vào danh từ
WHAT + adj + countable noun (danh từ đếm được số nhiều)!
Ví dụ:
What colorful flowers! (Cánh đồng hoa nhiều màu sắc thật)
What tall buildings! (Mấy toà nhà cao quá!)
4. Cấu trúc WHAT với danh từ không đếm được
WHAT + adj + uncountable noun (danh từ không đếm được)!
Ví dụ:
What delicous rice! (Cơm ngon quá đê)
What pure atmosphere! (Không khí trong lành quá thể)
5. Câu cảm thán với SO và SUCH
- Cấu trúc với SO:
So + adjective
Ví dụ:
He is so handsome! (Đẹp trai quá mức chịu đựng)
You look so scared! (Trông mày đáng sợ quá)
- Cấu trúc với SUCH:
Such (+ a/ an) + adjective + noun
Ví dụ:
She is such a noisy girl! (Nhỏ kia ồn ào quá)
It’s such a boring film! (Phim gì chán phèo)
- Câu cảm thán dạng phủ định
Ở dạng này, ta đảo trợ động từ lên đứng đầu cầu và thêm NOT vào trợ động từ, cuối câu dùng dấu ‘!’
Ví dụ:
Isn’t she beautiful! (Cô ấy mới đẹp làm sao!)
Isn’t the weather nice! (Thời tiết mới đẹp làm sao)
Chia sẻ với người thân bạn bè: Chia sẻ
BÀI TRƯỚC
Câu Cầu Khiến
BÀI SAU
Câu Hỏi Đuôi
VỀ CHÚNG TÔI+
LUYỆN THI+
TIẾNG ANH 6 - 12+
KỸ NĂNG TIẾNG ANH+
Copyright 2017 hochay. All rights reserved.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top