Adj: tính từ (3)

Loose: rộng

Fit: vừa vặn

Large: rộng

Narrow: hẹp

Deep: sâu sắc, sâu

Straight: thẳng

Strange: lạ, lạ lẫm

Scared: sợ, sợ hãi

Surprised: ngặc nhiên

Satisfied: hài lòng, thỏa mãn

Comfartable: thoải mái

Emotional: xúc động

Talkative: nhiều chuyện

Hospitable: hiếu khách

Proud of: tự hào

Confident; tự tin

Independent: độc lập, tự chủ

Bored=boring: chán

Tired of: chán ngấy

Passionate: say mê, nồng nàn

Gentle: nhẹ nhàng, dịu dàng, hiền lành

Strong: mạnh

Stronger: mạnh hơn

Empty: trống, rỗng

Optimistic: lạc quan

Pessimistic: bi quan

Negative: tiêu cực

Positive: tích cực

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top