Cụm từ toeic part 1-4(1)
1 painting a house sơn nhà
2 watering a plant tưới cây
3 fixing a door sửa cửa ra vào
4 sweeping a walkway quét lối đi
5 folding some papers gấp giấy
6 studying a drawing nghiên cứu bản vẽ
7 posting a sign đăng thông báo
8 typing on a keyboard gõ bàn phím
9 hanging up a shirt treo cái áo lên
10 tacking on a cart xếp chồng lên xe đẩy
11 paying for their meals thanh toán bữa ăn
12 holding some clothes giữ/nắm/cầm quần áo
13 "stapling some documents
together" bấm kim các tài liệu lại với nhau
14 sawing some wood cưa cây
15 lifting a box nâng một cái hộp
16 using hammer sử dụng cái búa
17 entering a building vào tòa nhà
18 getting onto a bus lên xe buýt
19 "pressing a button on a
device" nhấn nút trên 1 thiết bị
20 picking up a backpack Nhặt cái ba lô lên
21 boarding a boat/bus lên thuyền/xe buýt
22 being rolled up đang được cuộn lại
23 putting on safety glasses mang kính an toàn/phòng hộ
24 standing near some chairs đứng gần một vài cái ghế
25 "removing an item from a
shelf" lấy đi một mặt hàng khỏi kệ
26 lining a walkway sắp thành hàng trên lối đi
27 playing instruments chơi nhạc cụ
28 handing a brochure trao tay một tờ quảng cáo
29 being placed near a desk được đặt gần cái ghế
30 working on a machine làm việc với máy móc
31 pushing a shopping cart đẩy xe đẩy mua sắm
32 wiping off the table lau sạch cái bàn
33 holding on to a handrail nắm giữ cái lan can
34 carrying some packages mang vài gói hàng
35 using office equipments sử dụng các thiết bị văn phòng
36 being parked near a road được đậu xe gần đường
37 being poured into a glass được đổ vào ly
38 tying his shoe buộc giây giày
39 cutting the grass cắt cỏ
40 going down some stairs đi xuống một vài bậc thang
41 attending a presentation tham gia cuộc thuyết trình
42 preparing some foods chuẩn bị đồ ăn
43 washing some plates rửa dĩa
44 taking off the jackets cởi áo khoác
45 walking outside đi bộ ngoài trời
46 packing luggage đóng gói hành lý
47 floating in the water nổi trên mặt nước
48 pedestrian người đi bộ
49 be packed bị nhét đầy bởi
50 be parked on the ground đậu xe
51 be lined up in rows xếp thẳng hàng
52 block the road chắn đường
53 on the deck of the boat trên boong tàu
54 in the back of the truck ở phía sau xe tải
55 put gas in the car đổ dầu vào xe hơi
56 lamppost cột đèn
57 train track đường ray xe lửa
58 be towed away bị kéo đi
59 be unoccupied trống chỗ
60 be tied up in the harbor bị cột lại ở bến tàu
61 board the vehicle lên xe
62 near the platform gần thềm ga
63 dock bến tàu
64 curb lề phân cách
65 path đường, lối đi
66 sweep quét dọn, dọn dẹp
67 climb a ladder trèo lên thang
68 be renovated được sửa chữa (tòa nhà)
69 kneel in the garden quỳ trong vƣờn
70 push the wheelbarrow đẩy xe cút kít
71 operate heavy machine điều khiển trang thiết bị nặng
72 vacuum the floor hút bụi sàn nhà
73 lead to dẫn đến
74 change the light bulk thay bóng đèn
75 fence hàng rào
76 railing lan can, rào chắn
77 stairway cầu thang
78 construction site công trường xây dựng
79 hold a shovel cầm cái xẻng
80 be mounted on the wall treo trên tường
81 dig in the ground đào đất
82 wear a safety hat đội nón bảo hiểm
83 pave the road lót đường
84 brick gạch
85 load a box chở hộp gỗ
86 be being carried out đang được vận chuyển
87 be being renovated đang được sửa chữa
88 be being displayed đang được trưng bày
89 be being towed away đang được kéo đi
90 be being packed đang được đóng gói
91 be being served đang được phục vụ
92 be being cleaned đang được dọn dẹp
93 "be being weighed on the
scale" đang được cân
94 have been laid out đã được bố trí
95 have been arranged đã được sắp đặt
96 have been covered with đã bị phủ bởi
97 have been left open đã bị mở ra
98 have been sliced đã được cắt lát
99 have been planted in rows đã được trồng thành hàng
100 have been stacked đã được chất thành đống
101 have been taken out đã được lấy ra
102 beverage thức uống
103 vehicle xe cộ
104 equipment trang thiết bị
105 performance sự/buổi biểu diễn
106 (musical) instrument nhạc cụ
107 attire/costume y phục
108 produce nông phẩm
109 electronic device thiết bị điện tử
110 protective gear trang thiết bị bảo hộ
111 It doesn't matter to me Điều đó không thành vấn đề với chúng tôi
112 That shouldn't be a problem
113 Either is okay/fine with me Cả hai đều được
114 Both of them are okay/fine
115 I haven't decided yet Tôi chưa quyết định điều này
116 It hasn't been discussed yet Điều này chưa được thảo luận
117 It's not confirmed yet Điều này chưa được xác nhận
118 I don't know Tôi không biết
119 I don't care
120 Not that I know of
121 That would be great Nghe hay đó/ thú vị đó/ được đấy
122 That sounds great
123 Sound good
124 That would be nice
125 That would be interesting
126 It depends Tùy bạn/Cái này còn tùy
127 It's up to you
128 I'll leave it to you
129 "Whichever you like/Whatever you
want/prefer " Bất cứ cái nào bạn muốn/thích
130 That's what I've heard Đó là điều tôi nghe được
131 That's right Đúng rồi đó
132 It doesn't make a difference Nó không khác gì mấy
133 That's a good idea/good offer Đó là một ý kiến/lời đề nghị hay
134 Sure, I'd be happy to Tất nhiên rồi, tôi rất sẵn lòng
135 I'm not sure. Let me check Ttôi không chắc để tôi kiểm tra lại
136 expense chi phí
137 receive maintenance requests nhận yêu cầu sử chữa
138 look over budget xem qua ngân sách
139 chicken appliances thiết bị nhà bếp
140 arrange/offer a discount đưa ra sự giảm giá
141 meet new client gặp khách hàng mới
142 the flight has been canceled chuyến bay đã bị hủy
143 vacant trống
144 "go to the security desk at the
front entrance" đi đến bàn an ninh ở lối vào
145 "fill out the maintenance request
form" điền vào biểu mẫu yêu cầu bảo trì
146 hosting/holding the conference tổ chức hội nghị
147 have a reservation có đặt trước
148 need a confirmation number cần số xác nhận
149 submit a request nộp đơn yêu cầu
150 "in the middle of phone call with a
client" đang trong cuộc gọi với khách hàng
151 leading a training session dẫn một cuộc đào tạo
152 renew it gia hạn nó
153 be away on vacation đi nghỉ
154 "get in touch with them = contact
them" liên lạc với họ
155 pick them up at the airport đón họ ở sân bay
156 take the public transportation sử dụng phương tiện đi lại công cộng
157 fill out an application điền đơn xin việc
158 cover letter thư xin việc
159 candidate người dự tuyển, ứng viên
160 qualifications trình độ chuyên môn
161 certificate bằng cấp, giấy chứng nhận
162 company policy chính sách công ty
163 be entitled to do có quyền (làm gì)
164 replacement người thay thế
165 annual salary lương hàng năm
166 vacancy chỗ trống
167 workplace nơi làm việc
168 working conditions điều kiện làm việc
169 reception desk bàn lễ tân
170 minimum requirements điều kiện tối thiểu
171 narrow down the applicants tuyển chọn ứng viên
172 registration sự đăng kí
173 itinerary lộ trình
174 amenities tiện nghi
175 agenda chuương trình nghị sự
176 give a presentation trình bày
177 be away on a trip đang đi công tác
178 fundraising gây quỹ
179 conference hội nghị
180 arrange a meeting chuẩn bị một cuộc họp
181 handout tài liệu phát tay
182 draft bản phác thảo, đề cương
183 training seminar hội thảo huấn luyện
184 trade show hội chợ triển lãm thương mại
185 submit the proposal đệ trình bản kế hoạch
186 session niên khóa, phiên họp
187 special offer giảm giá đặc biệt
188 inventory bản kê khai hàng hóa
189 out of stock hết hàng trong kho
190 refund trả lại tiền, sự bồi hoàn
191 manufacturer nhà sản xuất
192 warehouse kho hàng
193 stockroom kho hàng
194 release tung ra (sản phẩm)
195 launch tung ra (sản phẩm)
196 details chi tiết (sản phẩm)
197 estimates bảng báo giá
198 expedite xúc tiến
199 defects khuyết điểm
200 warranty giấy bảo hành
201 distribute phân phối
202 supplier nhà cung cấp
203 wall-mounted unit loại treo tường
204 bulk purchase mua hàng số lượng lớn
205 contract hợp dồng
206 expire hết hạn
207 benefits phúc lợi
208 headquarters trụ sở
209 branch chi nhánh
210 access card thẻ ra vào
211 allocate phân phối, cấp
212 laptop (computer) máy tính xách tay
213 sales report báo cáo kinh doanh
214 workflow process quá trình xử lý công việc
215 deal thỏa thuận mua bán
216 commute đi lại hàng ngày từ nhà đến nơi làm việc
217 call in sick gọi điện báo ốm
218 annual budget ngân sách hàng năm
219 specialty chuyên ngành, chuyên môn
220 assignment nhiệm vụ (được phân công)
221 marketing strategy chiến lược kinh doanh
222 performance hiệu suất, thành tích
223 bulletin board bảng thông báo
224 junior nhân viên tập sự
225 transfer sự thuyên chuyển
226 short-staffed thiếu nhân viên
227 supervisor giám sát viên
228 boss ông chủ
229 sales representative nhân viên bán hàng
230 technician nhân viên kỹ thuật
231 security officer nhân viên an ninh
232 administrative assistant trợ lý giám đốc
233 store clerk nhân viên bán hàng
234 personnel nhân sự
235 salesperson nhân viên bán hàng
236 crew ban, nhóm, đội (công tác)
237 coworker đồng nghiệp
238 colleague đồng nghiệp
239 plumber thợ sửa ống nước
240 receptionist nhân viên tiếp tân
241 automatic mechanic thợ sửa xe hơi
242 catch a plane đáp máy bay
243 miss the connection nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau)
244 package tour tua du lịch trọn gói
245 carousel băng tải hành lý (ở sân bay)
246 aisle seat chỗ ngồi gần lối đi
247 direct flight chuyến bay thẳng
248 board lên máy bay
249 final destination điểm đến cuối cùng
250 travel agent nhân viên du lịch
251 accommodation chỗ ở
252 carry-on baggage hành lý mang theo lên máy bay
253 clear customs làm thủ tục hải quan
254 eye exam khám mắt
255 dental appointment hẹn khám răng
256 doctor's office phòng mạch
257 have a baby sinh con
258 laboratory phòng thí nghiệm
259 medication thuốc (điều trị)
260 alleviate làm giảm đau
261 prescription toa thuốc
262 CEO Tổng giám đốc
263 Vice president Phó chủ tịch
264 Director/Division Head Giám đốc
265 Manager Trưởng phòng
266 Assistant Manager Phó phòng
267 Human Resources Phòng Nhân sự
268 Research and Development Phòng nghiên cứu và Phát triển
269 General Affairs Phòng hành chính
270 Editorial Phòng biên tập
271 Public Relations Phòng Quan hệ Công chúng
272 Overseas Sales Phòng Kinh doanh với nước ngoài
273 Marketing Phòng tiếp thị
274 Shipping Bộ phận phụ trách vận chuyển
275 property bất động sản
276 complex khu nhà đất
277 real estate agent nhân viên môi giới bất động sản
278 tenant người thuê nhà
279 landlord chủ nhà
280 move into dời đến
281 move out of dời đi
282 renovation sự sửa chữa (nhà cửa)
283 establishment cơ sở, cơ ngơi
284 utilities dịch vụ điện, nước
285 suburb ngoại ô
286 rental price giá thuê nhà
287 lease cho thuê, thuê
288 deposit slip phiếu gửi tiền vào tài khoản
289 small business loan tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay
290 open an account mở một tài khoản
291 porfolio danh mục vốn đầu tư
292 exchange trao đổi
293 statement bản kê khai
294 online banking hoạt động ngân hàng trên mạng
295 reschedule sắp xếp lại lịch làm việc
296 postpone hoãn lại
297 make a reservation đặt trước
298 book đặt trước
299 call back gọi lại
300 make an appointment hẹn trước
301 function sự kiện quan trọng
302 arrange another date sắp xếp lịch làm việc vào ngày tháng khác
303 itinerary chương trình làm việc
304 run late trễ hơn so với lịch trình
305 coordinate schedule điều chỉnh lịch làm việc
306 cancel hủy
307 behind schedule trễ hơn so với lịch trình
308 meet the deadline kịp thời hạn
309 ahead of schedule trước thời hạn
310 sponsor người đỡ đầu, doanh nghiệp tài trợ
311 silverware bộ đồ ăn bằng bạc
312 appliance thiết bị gia dụng điện tử
313 pick up lunch đi ăn trưa
314 freshly-baked mới nướng
315 remodeling việc tu sửa lại
316 voucher phiếu trả tiền
317 premium phí bảo hiểm
318 gift-wrap gói quà tặng
319 distribution sự phân phối
320 relative họ hàng thân thuộc
321 catering "việc cung cấp thực phẩm cho các dịp lễ, sự
kiện lớn"
322 renovation sự đổi mới
323 guarantee bảo hành
324 policy điều khoản bảo hiểm
325 I'm calling to complain about Tôi gọi đến để phàn nàn về
326 Going under renovations Trải qua sự cải tạo
327 take over as president Đảm nhận vai trò chủ tịch
328 launching a new line of phát hành/ ra mắt một dòng sản phẩm
329 take a look at our schedule Nhìn qua lịch trình
330 give me a call back Gọi lại cho tôi
331 "present an exclusive interview
with" thực hiện 1 cuộc phỏng vấn độc quyền với
332 hold an employment/job fair tổ chức hội chợ việc làm
333 "For more details, check our Web
site" "Để có nhiều thông tin hơn hãy kiểm tra
trang web của chúng tôi"
334 After a brief break Sau một thời gian ngắn nghỉ ngơi
335 "Sign your name on the attendance
sheet" Ký tên vào bảng điểm danh
336 "Check your ticket for your seat
assignment" "Kiểm tra vé của bạn để biết chỗ ngồi đã chỉ
định của bạn"
337 Conduct a survey Thực hiện 1 cuộc khảo sát
338 Press release Họp báo ra mắt sản phẩm
339 Offer reimbursement/refund hoàn tiền lại
340 agenda "Chương trình nghị sự/Chương trình hoạt
động"
341 This is an announcement for Đây là thông báo cho những hành khách
342 Find alternate routes Tìm kiếm đường đi thay thế
343 Taking photo Chụp ảnh
344 renew contract gia hạn hợp đồng
345 show you around Dẫn bạn đi xung quanh
346 Principle Nguyên tắc
347 Supplement with Bổ sung với
348 Intermission Khoảng thời gian tạm nghỉ
349 Conserve energy Bảo toàn năng lượng
350 Brief Báo cáo ngắn gọn
351 Cover Đề cập đến
352 "Give one's comments on the
subject" Đưa ra nhận xét về chủ đề
353 Brainstorming Động não
354 Comment Nhận xét, lời phê bình
355 Instructor Giảng viên
356 Keynote speaker Người diễn thuyết chính
357 Expert Chuyên gia
358 Prominent Lỗi lạc, xuất chúng
359 Be honored to do Hân hạnh/vinh dự làm gì đó
360 Performance Sự biểu diễn, thành tựu
361 Pager Máy nhắn tin
362 Flash photography Chụp hình có đèn flash
363 Be prohibited Bị cấm
364 Auditorium Thính phòng
365 Entrepreneur Doanh nhân
366 Filmmaker Nhà làm phim
367 Award ceremony Lễ trao giải thưởng
368 Work history Kinh nghiệm làm việc
369 Video equipment Thiết bị video
370 Exhibit Vật trưng bày
371 Key site Khu di tích quan trọng
372 Historic city "Thành phố có tầm quan trọng về mặt lịch
sử"
373 Last approximately Kéo dài khoảng
374 Spectacular Ngoạn mục
375 Aquarium Bể cá
376 Lean out of the window Nhoài người qua cửa sổ
377 Direct Chỉ đường, hướng dẫn
378 Donation Vật tặng/cúng
379 Admission free Phí vào cửa
380 Landmark "Mốc, sự kiện đánh dấu một giai đoạn quan
trọng"
381 Tourist attraction Nơi thu hút khách du lịch
382 Car show Cuộc triển lãm xe hơi
383 Nutritional value Giá trị dinh dưỡng
384 Equipment Trang thiết bị
385 Instruction Lời hướng dẫn
386 Unit Đơn vị
387 Drop in Ghé lại
388 Durable Lâu bền
389 Competitor Đối thủ cạnh tranh
390 Dispatch Gửi đi
391 Sign up for Đăng kí
392 Maintenance Sự bảo trì
393 Warranty Giấy bảo hành
394 Stay tuned for Giữ nguyên sóng
395 Audience Thính giả
396 Newscaster Phát thanh viên chương trình tin tức
397 Radio show Chương trình radiô
398 Live (Phát sóng) trực tiếp
399 Critic Nhà phê bình
400 Channel Kênh
401 Upcoming concert Buổi hòa nhạc sắp tới
402 Be broadcast on Được phát sóng trên
403 Hourly Hàng giờ
404 Special guest Khách mời đặc biệt
405 Commercial break Thời gian quảng cáo
406 Voice mail message Hộp thư thoại
407 Toll-free number Số điện thoại miễn cước phí
408 Confirm Xác nhận
409 Appreciate Đánh giá cao, cảm kích
410 Interruption Sự gián đoạn
411 Area code Mã vùng
412 Get through Kết nối được
413 Feel free to do (Nói khi cho phép) cứ tự nhiên (làm gì đó)
414 Place an order Đặt hàng
415 Out of office Không có mặt ở văn phòng
416 Web site Trang web
417 Set up an appointment Ấn định cuộc hẹn
418 System malfunction Sự trục trặc của hệ thống
419 Job opening Cơ hội việc làm
420 Mobile phone Điện thoại di động
421 Ready for pick-up Sẵn sàng nghe
422 Return a call Gọi điện trả lời
423 Answering machine Máy trả lời tự động
424 Be scheduled to do Lên kế hoạch (làm gì)
425 Apologize for Xin lỗi về
426 Make a phone call Gọi điện thoại
427 Leave a message Để lại tin nhắn
428 Remind Nhắc, nhắc nhở
429 Mailing address Địa chỉ gửi thư
430 Direct number Điện thoại chính
431 Status of repair Tình trạng sửa chữa
432 reach Được nối đến
433 Technical problem Sự cố kỹ thuật
434 Extension (ext.) Số nội bộ, số máy nhánh
435 Regular hours Giờ hoạt động thường lệ
436 Come across Tình cờ phát hiện
437 Put someone through (Điện thoại) nối máy với
438 "Automated telephone reservation
system" Hệ thống đặt trước qua điện thoại tự động
439 Press Nhấn số
440 After the tone Sau khi nghe tiếng bíp
441 Agent Nhân viên
442 Call back Gọi lại
443 Hang up Cúp máy
444 Hold on Giữ máy chờ
445 Telephone operator Nhân viên trực tổng đài điện thoại
446 Connect Kết nối
447 Attention, please! Xin chú ý
448 Alert Cảnh giác
449 At half price Phân nửa giá
450 Miss out Bỏ qua cơ hội
451 Complimentary Biếu, mời
452 Advantage Ưu điểm
453 Proceed to Đi đến
454 Shipping and handling charge Phí vận chuyển
455 Checkout line Quầy tính tiền
456 At a large discount Đại hạ giá
457 Organic Có hệ thống, hữu cơ
458 Bulky Cồng kềnh
459 Patron Khách quen
460 Circulation desk Quầy cho mượn sách
461 Extend operating hours Kéo dài giờ hoạt động
462 On duty >< Off duty Đang làm việc >< Hết ca làm việc
463 I come to your office Tôi đến văn phòng của bạn
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top